• Học tiếng anh qua hình vẽHọc tiếng anh qua hình vẽ

    (Bản scan) Bolt: Bu lông. Nail: Cây đinh. Screw: Đinh vít. Chisel: Cái đục. File: Cái dũa.

    doc4 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 2414 | Lượt tải: 1

  • Học tiếng Anh qua các phương tiện giao thôngHọc tiếng Anh qua các phương tiện giao thông

    (Bản scan) Bicycle: Xe đạp. Motorcyle: Xe mô tô. Car: Ô tô. Sport car: Xe thể thao. Aeroplane: Máy bay.

    doc4 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 2255 | Lượt tải: 5

  • Học tiếng anh bằng hinh ảnhHọc tiếng anh bằng hinh ảnh

    (Bản scan) Animal: Động vật. Ball: Quả bóng. Cat: Con mèo. Drum: Cái trống. Envelope: Phong bì.

    doc4 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 2507 | Lượt tải: 2

  • Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh - Thời tiếtTừ điển tiếng Anh bằng hình ảnh - Thời tiết

    Cloud: Mây. Rain: Mưa. Wind: Gió. Snow: Tuyết. Storm: Bão. Rainbow: Cầu vồng.

    doc2 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 2407 | Lượt tải: 5

  • Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh - Thiên văn họcTừ điển tiếng Anh bằng hình ảnh - Thiên văn học

    Comet: Sao chổi. Jupiter: Sao mộc. Universe: Vũ trụ. Rocket: Tên lửa. Constellation: Chòm sao.

    doc2 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 2420 | Lượt tải: 1

  • Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh - Động vậtTừ điển tiếng Anh bằng hình ảnh - Động vật

    Bird: Chim. Snake: Rắn. Dog: Con chó. Cat: Con mèo. Insect: Con ong. Fly: Con ruồi. Ant: Con kiến.

    doc4 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 2837 | Lượt tải: 1

  • Childrent learning English - Jayne MoonChildrent learning English - Jayne Moon

    (Bản scan) I have written this book beacause of my interest in teaching languages to children. I would like to share with you something of my own fascination and enjoyment in working with them But this real interest took time to develop. When I first began teaching, I was busy trying to survive and cover the syllabus.

    pdf192 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 2269 | Lượt tải: 1

  • Tổng hợp về thể thaoTổng hợp về thể thao

    (Bản scan) Cup: Chiếc cúp. Gold Medal: Huy chương vàng. Silver Medal: Huy chương bạc. Bronze Medal: Huy chương đồng. Weight Lifting: Cử tạ. Shot put: Đẩy tạ.

    doc3 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 2209 | Lượt tải: 1

  • Các loại hoa quả bằng tiếng AnhCác loại hoa quả bằng tiếng Anh

    (Bản scan) Guava: Quả ổi. Orange: Quả cam. Mandarin: Quả quýt. Star Fruit: Quả khế. Apple: Quả táo.

    doc4 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 3020 | Lượt tải: 1

  • Các loại hình trong thành phốCác loại hình trong thành phố

    (Bản scan) Bridghe: Cây cầu. Zoo: Vườn sở thú. Statue: Tượng. Post box: Thùng thư. Park: Công viên. Theatre: Rạp hát, nhà hát.

    doc4 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 2259 | Lượt tải: 2