• The Blackwell Encyclopedic Dictionary of FinanceThe Blackwell Encyclopedic Dictionary of Finance

    When human interaction is viewed through the lens of the economist, itis presupposed that all individuals act in accordance with their self-interest. Moreover, individuals are assumed to be cognizant of the self-interest motivations of others and can form unbiased expectations about how these motivations will guide their behavior. Conflicts o...

    pdf389 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 2156 | Lượt tải: 2

  • The AMA Handbook of Business LettersThe AMA Handbook of Business Letters

    Planning is a key factor in the accomplishment of any goal. Letter writing is no exception. To successfully construct a clear, effective letter, you need a good plan. Some letters do not require as elaborate a plan as others. A letter to a customer detailing a proposal for a product purchase will obviously need a more elaborate plan than a tha...

    pdf537 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 2024 | Lượt tải: 1

  • Tham luận về vấn đề giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành tại khoa Kinh tếTham luận về vấn đề giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành tại khoa Kinh tế

    Việc giảng dạy các môn tiếng Anh chuyên ngành (AVCN) ở Khoa Kinh tế - QTKD là nhằm cung cấp các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cần thiết từ tổng quát đến chuyên sâu nhằm giúp sinh viên có thể giao tiếp được trong môi trường kinh doanh. Các chủ đề của môn học liên quan đến các chuyên ngành kế toán, tài chính, quản trị kinh doanh và kinh tế tổng hợp...

    pdf2 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 2912 | Lượt tải: 3

  • Từ vựng tiếng Anh Thương mạiTừ vựng tiếng Anh Thương mại

    1. revenue: thu nhập 2. interest: tiền lãi Sum at 5% interest: Ai hay ra ngân hàng ngoại thương gửi tiền thì sẽ hiểu 3. withdraw: rút tiền ra To withdraw a sum of money: đi ra quỹ tiết kiệm mà quên câu này thì người ta chắc tưởng mình định đến để cướp nhà băng 4. offset: sự bù đáp thiệt hại He put up his prices to offset the increa...

    pdf12 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 2708 | Lượt tải: 1

  • Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thẩm định giáTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thẩm định giá

    1. Valuation / Appraisal (n) => Thẩm định giá 2. Valuer / Appraiser (n) => Thẩm định viên 3. Property / Assets (n) => Tài sản; của cải; vật sở hữu 4. Similar property (n) => Tài sản tương tự 5. Single-property (n) => Tài sản riêng biệt 6. Market value (n) => Giá trị thị trường 7. As of a given date (phr) => Vào thời điểm cụ thể 8. Actual mar...

    doc2 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 4470 | Lượt tải: 2

  • Từ vựng Ngân hàngTừ vựng Ngân hàng

    1. A sight draft (n) hối phiếu trả ngay 2. Academic (adj) học thuật 3. Accept the bill chấp nhận hối phiếu Accepting house (n) ngân hàng chấp nhận 4. Access (v) truy cập 5. Accommodation bill (n) hốiphiếu khống 6. Accommodation finance tài trợ khống 7. Account holder chủ tài khoản 8. Accumalated reverve (n) nguồn tiền được tích luỹ 9. Ack...

    pdf9 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 2348 | Lượt tải: 1

  • Từ vựng dành cho tiếng Anh chuyên ngành CNTT 1Từ vựng dành cho tiếng Anh chuyên ngành CNTT 1

    Accumulator (n)Tổng Addition (n) Phép cộng Address (n) Địa chỉ Appropriate (a) Thích hợp Arithmetic (n) Số học Capability (n) Khả năng Circuit (n) Mạch Complex (a) Phức tạp Component (n) Thành phần

    pdf6 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 5714 | Lượt tải: 2

  • Từ vựng dành cho tiếng Anh chuyên ngành CNTT 3Từ vựng dành cho tiếng Anh chuyên ngành CNTT 3

    Interruption (n) Ngắt Logical (a) Có tính logic Mainframe (n) Máy tính lớn Make up (v) Chiếm; trang điểm Occur (v) Xảy ra Parse (v) Phân tích Potential (n) Tiềm năng Powerful (a) Đầy sức mạnh

    pdf7 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 2364 | Lượt tải: 2

  • Từ vựng dành cho tiếng Anh chuyên ngành CNTT 2Từ vựng dành cho tiếng Anh chuyên ngành CNTT 2

    Ability (a) Khả năng Access (v,n) Truy cập; sự truy cập Acoustic coupler (n) Bộ ghép âm Analyst (n) Nhà phân tích Centerpiece (n) Mảnh trung tâm Channel (n) Kênh Characteristic (n) Thuộc tính, nét tính cách Cluster controller (n) Bộ điều khiển trùm

    pdf6 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 2015 | Lượt tải: 2

  • Từ vựng Anh văn chuyên ngành cao học Hành chính Phần 1Từ vựng Anh văn chuyên ngành cao học Hành chính Phần 1

    Administrative (adj) [əd'ministrətiv] thuộc về hoặc dính dáng tới việc quản lý các việc dân sự hoặc kinh doanh; hành chính Administrator (n) [əd'ministreitə] người chịu trách nhiệm quản lý công việc (nhất là về kinh doanh); nhà quản lý Cooperate (v) [kou'ɔpəreit] Hợp tác, cộng tác Cooperation (n) [kouɔpə'rei∫n] Sự...

    doc48 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 2992 | Lượt tải: 5