Cách sử dụng một số thì trong câu

TENSES “TO BE” IN PASSIVE Hiện tại đơn Is/ am/ are Hiện tại tiếp diễn Is/ am/ are + being Hiện tại hoàn thành Have/ has + been Quá khứ đơn Was/ were Quá khứ tiếp diễn Was/ were + being Quá khứ hoàn thành Had + been Tương lai đơn Will + be Modal verbs (Modals) Modals + be

doc1 trang | Chia sẻ: oanh_nt | Lượt xem: 1953 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Cách sử dụng một số thì trong câu, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tenses of to be in Passive voice Tenses “to be” in Passive Ghi chú Hiện tại đơn Is/ am/ are Hiện tại tiếp diễn Is/ am/ are + being Hiện tại hoàn thành Have/ has + been Quá khứ đơn Was/ were Quá khứ tiếp diễn Was/ were + being Quá khứ hoàn thành Had + been Tương lai đơn Will + be Modal verbs (Modals) Modals + be O1 S1 HTĐ Eg. CĐ: Hai often washes the bike in the afternoon. S2 PII O2 BĐ-> That bike is often washed in the afternoon by Hai. “To be” in HTĐ S1 O1 Modal Eg 2. CĐ: He can do this test well. “to be” with Modals BĐ: This test can be done well by him

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docTenses of to be in Passive voice.doc
  • docVerbs - Simple Present.doc
  • docVerbs & Continuous tenses.doc