Chuyên đề 6 Tạo lập và quản lý mục lục thư viện tự động hoá

KHÁI NIỆM MARC (Machine-Readable Cataloging) MARC21 quản lý thông tin thư mục Các loại tài liêu: Sách Ấn phẩm nhiều kỳ Tệp máy tính Bản đồ Tác phẩm âm nhạc Tài liệu nghe nhìn Tài liệu hỗn hợp

ppt61 trang | Chia sẻ: tranhoai21 | Lượt xem: 1237 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Chuyên đề 6 Tạo lập và quản lý mục lục thư viện tự động hoá, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CHUYÊN ĐỀ 6: TẠO LẬP VÀ QUẢN LÝ MỤC LỤC THƯ VIỆN TỰ ĐỘNG HOÁ1KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC21KHÁI NIỆM MARC (Machine-Readable Cataloging) MARC21 quản lý thông tin thư mục Các loại tài liêu: Sách Ấn phẩm nhiều kỳ Tệp máy tính Bản đồ Tác phẩm âm nhạc Tài liệu nghe nhìn Tài liệu hỗn hợp2KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC21 Các tiêu chuẩn chủ yếu sử dụng: ISO2108: Số hiệu sách quốc tế ISBN ISO3297: Số hiệu ấn phẩm nhiều kỳ quốc tế ISSN ISO6392: Bảng mã ngôn ngữ ISO3166: Bảng mã nước3KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC21CẤU TRÚC Ba thành phần: Đầu biểu Danh mục Trường dữ liệu Chỉ thị Mã trường con Dữ liệu Dấu phân cách4KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC21CÁC TRƯỜNG Cấu tạo: Nhãn trường Tên trường Kiểu trường (lặp, con) Hai loại: Trường điều khiển Trường dữ liệu5KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC21TRƯỜNG ĐIỀU KHIỂN Chức năng: Lưu dữ liệu điều khiển việc xử lý biểu ghi Phạm vi: Các trường có nhãn từ 001 tới 008 TRƯỜNG DỮ LIỆU Chức năng: Lưu giữ dữ liệu thư mục của biểu ghi Phạm vi: Các trường còn lại6KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC21 Hai loại: Trường tiêu chuẩn Trường cục bộMỘT SỐ TRƯỜNG DỮ LIỆU HAY DÙNG Nhóm trường số và mã 020 040 041 044 082 7KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC21 Nhóm trường tiêu đề mô tả chính 100 110 111 Nhóm trường nhan đề và thông tin trách nhiệm 240 242 245 2468KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC21 Nhóm trường xuất bản 250 260 Nhóm trường đặc trưng vật lý 300 Nhóm trường tùng thư 400 9KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC21 Nhóm trường phụ chú 500 504 505 520 534 54610KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC21 Nhóm trường chủ đề 600 610 611 650 651 653 65511KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC21 Nhóm trường tiêu đề bổ sung 700 710 711 Nhóm trường tham chiếu 765 767 773 Nhóm trường định vị 850 852 85612MARC21 – VÍ DỤ Như Hiền NGUYỄN NGỌC HIỀN Biên soạn LỄ THÀNH HẦU NGUYỄN HỮU CẢNH 1650 – 1700 Với công cuộc khai phá miền Nam nước Việt cuối thế kỷ 17 PHỤ LỤC CHIÊU VŨ HẦU NGUYỄN HỮU DẬT HÀO LƯƠNG HẦU NGUYỄN VŨ MÃO Tái bản lần thứ hai Kỷ niệm 300 năm thành lập Sài Gòn – Gia định (1698 – 1998) NHÀ XUẤT BẢN VĂN HỌC 1997Thông tin khác:Số trang: 327Khổ: 21 cmHình ảnh, bản đồ, biểu đồ (một phần màu)Thư mục cuối sách13LDR 01146cam 22002894a 4500001 3128263005 20070307093729.0008 980121s1997 vm abf b f000 0bvie c035 $a(NIC)notisAQF4194035 $a(OCoLC)39684285035 $a3128263040 $aNIC$cNIC042 $apcc050 4$aDS556.73.N53100 1 $aNguyễn, Ngọc Hiền.245 10$a10$aLễ Thành Hầu Nguyễn Hữu Chỉnh, 1650 -1700, với công cuộc khai phá miền Nam nước Việt cuối thế kỷ 17 / $cNhư hiền Nguyễn Ngọc Hiền, biên soạn.250 $aTái bản lần thứ 2.260 $a[TP. Hồ Chí Minh] :$bVăn học,$c1997.300 $a327, [7] p., [8] p. of plates :$bill. (some col.), maps ;$c21 cm.500 $a"Phụ lục Chiêu Văn Hầu Nguyễn Hữu Dật ; Hào Lương Hầu Nguyễn Hữu Hào."500 $a"Kỷ niệm 300 năm thành lập Sài Gòn-Gia Định."504 $aIncludes bibliographical references (p. [328]-[334]).600 10$aNguyễn, Hữu Cảnh,$d1650-1700.651 0$aVietnam$xHistory$yLater Le dynasty, 1428-1787.905 $a19980204120000.0948 $ac:yb995 $aHivolm$d2007030714 Từ Sài Gòn đến Thành phố Hồ Chí Minh SÀI GÒN GIA ĐỊNH XƯA Ký hoạ đầu thế kỷ XXSÀI GÒN – GIA ĐỊNH XƯAKÝ HOẠ ĐẦU THẾ KỶ XXSưu tầm và giới thiệuHuỳnh Ngọc Trảng – Nguyễn Đại PhúcChịu trách nhiệm xuất bảnVương Lan.....Kỹ thuật vi tínhMinh TrungNHÀ XUẤT BẢN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINHIn xong và nộp lưu chiểu 3/95----------Không đánh số trangKhổ: 25 cm15LDR 01053cam 2200277 a 4500001 2924404005 20070301080619.0008 970401s1995 vm a 000 0 vie d035 $a(NIC)notisAPJ6073035 $a(OCoLC)37116091035 $a2924404040 $aNIC$cNIC043 $aa-vt---050 4$aN7314.2.H67$bS13 1995245 00$aSài Gòn, Gia định xưa :$btừ Sài Gòn đến Thành phố Hồ Chí Minh : ký hoạ đầu thế kỷ XX /$c[sưu tầm giới thiệu, Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Ðại Phúc].260 $a[TP. Hồ Chí Minh :$bNhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, $c1995]300 $a1 v. (unpaged) :$bchiefly col. ill. ;$c25 cm.651 0$aHo Chi Minh City (Vietnam)$xIn art.651 0$aHo Chi Minh City (Vietnam)$xPictorial works.651 0$aHo Chi Minh City (Vietnam)$xSocial life and customs$xPictorial works.650 0$aPainting, Vietnamese.700 1 $aHuỳnh, Ngọc Trảng.700 1 $aNguyễn, Ðại Phúc.905 $a19990223120000.0948 $ac:yb995 $aHivolm$d2007030116 NGUYỄN TRỌNG LÊ TRƯƠNG TÙNG TỪ ĐIỂN GIẢI NGHĨA TIN HỌC ANH – VIỆTHỘI TIN HỌC – Tp. HỒ CHÍ MINH 1991Thông tin khác:Số trang: 475Khổ: 20 cmTrang sau: English-Vietnamese dictionary of computer science : with explanation. 17LDR 00892cam 2200253 a 4500001 2025157005 20070201103435.0008 920221s1991 vm d 000 0 vie d035 $a(NIC)notisAKK9795035 $a(OCoLC)26014248035 $a2025157040 $aNIC$cNIC$dNIC082 00$a004/.03$220 100 1 $aNguyễn, Trọng.245 10$aTừ điển giải nghĩa tin học Anh-Việt /$cNguyễn Trọng, Lê Trương Tùng.260 $aTp Hồ Chí Minh :$bHội Tin Học Tp. Hồ Chí Minh,$c1991.300 $a475 p. ;$c20 cm.500 $aTitle on added t.p.: English-Vietnamese dictionary of computer science : with explanation.650 0$aComputer science$vDictionaries$xVietnamese.650 0$aEnglish language$vDictionaries$xVietnamese.700 1 $aLê, Tương Tùng.905 $a19991118120000.0948 $ac:yen995 $aHivolm$d2007020118Nguyễn Thế kỷ - Phạm Quốc Tuấn Luơng Hữu Định TỪ ĐIỂN PHÁP LUẬT ANH – VIỆT LEGAL DICTIONARY ENGLISH – VIETNAMESE LUÂT - LAW THƯƠNG MẠI - TRADE QUAN THUẾ - CUSTOMS BẢO HiỂM - INSURANCE TÀI CHÍNH - FINANCE HÀNH CHÍNH - ADMINISTRATION NHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC XÃ HÔI HÀ NỘIIn xong và nộp lưu chiểuTháng 9 -1997------------Thông tin khác:Số trang: 475Khổ: 22 cm19LDR 00857cam 2200229 a 4500001 3384359005 19991118120000.0008 950713s1997 vm d f000 0 vie c035 $a(NIC)notisARH7093040 $aNIC$cNIC$dNIC041 0 $avieeng042 $apcc050 4$aK52.V5$bT85 1997100 1 $aNguyễn, Thế kỷ245 00$aTừ điển pháp luật Anh-Việt :$bluật, thương mại, quan thuế, bảo hiểm, tài chính, hành chính = Legal dictionary English-Vietnamese : law, trade, customs, insurance, finance, administration /$cNguyễn Thế kỷ, Phạm Quốc Tuấn, Luơng Hữu Định246 31$aLegal dictionary English-Vietnamese260 $aHà Nội :$bKhoa học xã hội,$c[1997]300 $a475 p. ;$c22 cm.650 0$aLaw$xDictionaries.650 0$aEnglish language$vDictionaries$xVietnamese.700 1 $aPhạm, Quốc Tuấn.700 1 $aLuơng Hữu Định.905 $a19991118120000.0948 $ac:yb20 PHAN ĐẠI DOÃN – NGUYỄN MINH TƯỜNG HOÀNG PHƯƠNG – LÊ THÀNH LÂN NGUYỄN NGỌC QUỲNH MỘT SỐ VẤN ĐỀ VỀ QUAN CHẾ TRIỀU NGUYỄN NHÀ XUẤT BẢN THUẬN HOÁThông tin khác:Năm xb: 1998 (trong lời giới thiệu)Số trang: 259Khổ: 19 cmTranh ảnh, biểu đồThư mục trang 251- 25321LDR 00866mam 2200277 a 4500001 3326816005 20070313102450.0008 981006s1998 vm a b f000 0 vie 010 $a 98946780 035 $a(NIC)notisARB7806035 $a(OCoLC)40706912035 $a3326816040 $aDLC$cDLC042 $alcode043 $aa-vt---050 00$aJQ847$b.M68 1998245 00$aMột số vấn đề về quan chế triều Nguyễn /$cPhan Ðại Doãn ... [et al.].260 $a[Huế] :$bThuận Hóa,$c[1998]300 $a259 p. :$bill. ;$c19 cm.504 $aIncludes bibliographical references (p. 251-253).650 0$aCivil service$zVietnam$xHistory.651 0$aVietnam$xHistory$yNguyen dynasty, 1802-1945.700 1 $aPhan, Ðại Doãn.905 $a19990824120000.0948 $ac:yb995 $aHivolm$d2007031322 Giáo sư TRẦN THANH ĐẠM Giáo sư HOÀNG NHÂN Biên soạn Tuyển tập THƠ VĂN HUẾ - BÌNH TRỊ THIÊNNHÀ XUẤT BẢN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1991Thông tin khác:Số trang: 599Khổ sách: 19 cmTrang sau trang tên sách: Hội giáo viên và học sinh cũ trường trung học kháng chiến Nguyễn Chí Điểu xuất bản nhân kỷ niệm 40 năm ngày thành lập Trường với sự bảo trợ của Hội Đồng hương Huế tại thành phố Hồ Chí Minh23LDR 00849cam 2200253 a 4500001 1957108005 20070131085034.0008 911011s1991 vm 000 0bvie d035 $a(NIC)notisAKC3528035 $a(OCoLC)30112199035 $a1957108040 $aNIC$cNIC245 00$aTuyển tập thơ văn Huế - Bình Trị Thiên /$cTrần Thanh Ðạm, Hoàng Nhân, biên soạn.260 $a[TP. Hồ Chí Minh] :$bNhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh,$c1991.300 $a599 p. ;$c19 cm.504 $aIncludes bibliographical references.500 $aPoems and prose.650 0$aVietnamese literature$y20th century.650 0$aVietnamese literature$y20th century$xHistory and criticism.700 1 $aTrần, Thanh Ðạm.700 1 $aHoàng, Nhân.905 $a19940929120000.0948 $ac:yen995 $aHivolm$d2007013124 PHƯƠNG HƯỚNG NHIỆM VỤ VÀ MỤC TIÊU CỦA KẾ HOẠCH NHÀ NƯỚC NĂM 1977 Báo cáo của Hội đồng Chính phủ do đồng chí Lê Thanh Nghị , uỷ viên Bộ Chính trị Trung ương Đảng, phó thủ tướng Chính phủ trình bày tại kỳ họp thứ hai, Quốc hội khoá VI NHÀ XUẤT BẢN SỰ THẬT Hà Nội - 1977Thông tin khác:Số trang: 113Khổ: 20 cm25LDR 00910nam 2200217 a 4500001 1887097005 19841031000000.0008 841017s1977 vn 000 0 vie 035 $9(DLC) 83179209906 $a7$bcbc$corignew$d4$encip$f19$gy-gencatlg010 $a 83179209 040 $aDLC$cDLC$dDLC043 $aa-vt---050 00$aHC444$b.V54 1977110 1 $aViệt nam.$bHội đồng Chính phủ.245 10$aPhương hướng nhiệm vụ và mục tiêu của kế hoạch nhà nước năm 1977 :$bbáo cáo của Hội đồng Chính phủ do đồng chí Lê Thanh Nghị, Uỷ viên Bộ Chính trị Trung ương Ðảng, Phó Thủ tướng Chính phủ, trình bày tại kỳ họp thứ hai, Quốc hội khóa VI.260 $aHà Nội :$bSự thật,$c1977.300 $a113 p. ;$c20 cm.651 0$aVietnam$xEconomic policy.700 1 $aLê, Thanh Nghị.991 $bc-Asian$hHC444$i.V54 1977$tCopy 1$mViet$wBOOKS26 BỘ Y TẾ CỤC AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM KỶ YẾU HỘI NGHỊ KHOA HỌC VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM Lần thứ 3 - 2005 NHÀ XUẤT BẢN Y HỌC Hà Nội - 2005Thông tin khác:Số trang: 457Khổ: 30 cmHình ảnh 27LDR 01002cam 22002655a 4500001 15113292005 20071213212108.0008 071213s2005 vm a b 100 0 vie 906 $a7$bibc$corigode$d3$encip$f20$gy-gencatlg925 0 $aacquire$b1 shelf copy$xpolicy default955 $awj30 2006-11-22 to wj07$cwj07 2007-12-14 to RCCD010 $a 2006449687040 $aDLC$cDLC041 1 $avie$beng042 $alcode043 $aa-vt---111 2$aHội nghị Khoa học Vệ sinh an toàn thực phẩm $nlần thứ 3 $d2005 $cHà Nội, Việt Nam245 00$aKỷ yếu Hội nghị khoa học vệ sinh an toàn thực phẩm lần thứ 3-2005.260 $aHà Nội :$bNhà xuất bản Y học,$c2005.300 $a457 p. :$bill. ;$c30 cm.546 $aIn Vietnamese, with summary in English.500 $aAt head of title: Bộ Y tế, Cục An toàn vệ sinh thực phẩm.520 $aThird conference papers on food quality control in Vietnam.504 $aIncludes bibliographical references.710 1 $aViệt Nam.$bBộ Y tế.$bCục An toàn vệ sinh thực phẩm.985 $eODE-jk28 HIẾN PHÁP NƯỚC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆT NAM 1980 HIẾN PHÁP NƯỚC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMNhà xuất bản Pháp lýIn lần thứ hai 400.000 cuốn tai Nhà máy in Tiến Bộ, Hà Nội ... Xong ngày25 tháng 4 năm 1981. Nộp lưu chiểu ngày 25 tháng 5 năm 1981 ------------------Số trang: 122Khổ: 13 cm29LDR 00764cam 2200241 a 4500001 1081610005 19970625170720.6008 911120s1980 vm 000 0 vie 035 $9(DLC) 91218305906 $a7$bcbc$corignew$d2$encip$f19$gy-gencatlg955 $abx24 to bg00 11-20-91; bg06 to SCD 11-21-91; fe18 12-03-91; fq02 01-03-92010 $a 91218305 040 $aDLC$cDLC$dDLC043 $aa-vt---050 00$aKPV2064.5198$b.A6 1980110 1 $aViệt Nam.240 10$aHiến pháp245 10$aHiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.260 $aHà Nội :$bPháp lý,$c1980.300 $a122 p. ;$c13 cm.650 0$aConstitutions$zVietnam.922 $aap991 $bc-LL$hKPV2064.5198$i.A6 1980$tCopy 1$wBOOKS30 Ái nữ Hồng Cầu Sưu tập 150 bài thơ tình Nguyễn Bính (In lần thứ hai) Nhà xuất bản Văn học .....In xong và nộp lưu chiểu tháng 12/1993-----------Số trang: 244Khổ: 24 cm31LDR 00753cam 2200253 a 4500001 2455954005 19991004120000.0008 890109s1993 vm a 000 0 vie d035 $a(NIC)notisAMH1084035 $a(OCoLC)31407748 040 $aFLD$bfre$cFLD$dNIC050 4$aPL4378.9.N4482082 04$a895.92213$219100 1 $aNguyễn, Bính,$d1919-1966245 10$a150 bài thơ tình Nguyễn Bính /$cHồng Cầu sưu tập.246 3 $aMột trăm năm mươi bài thơ tình Nguyễn Bính250 $aIn lần thứ 2.260 $a[Hà Nội] :$bVăn học,$c[1993]300 $a244 p. :$bill. ;$c28 cm.500 $aPoems.650 0$aLove poetry, Vietnamese.700 0 $aHồng Cầu.905 $a19991004120000.0948 $ac:yb32LDR 01036nam 2200313 a 4500001 1181945005 19961209000000.0008 960601s1995 vm abc b f000 0 vie 010 $a 95946905035 $9000012450726040 $aLC$beng$cLC$dANL-VOC042 $alcode043 $aa-vt---082 04$a895.9228309$221100 0 $aHo Chi Minh,$d1890-1969.240 10$aSelections.$f1995245 10$aTuyen tap van hoc /$cHo Chi Minh ; [Lu Huy Nguyen suu tam, tuyen chon].260 $aHa Noi :$bVan hoc,$c1995.300 $a3 v. :$bill., col. map, port. ;$c19 cm.504 $aIncludes bibliographical references.505 0 $a1. Truyen va ky -- 2. Van hoa nghe thuat cung la mot mat tran -- 3.Tho.600 00$aHo Chi Minh,$d1890-1969$xViews on literature.650 0$aVietnamese literature$xHistory and criticism.651 0$aVietnam$xPolitics and government.700 0 $aLu Huy Nguyen.33 Hà NộiBẢN ĐỒ DU LỊCHTOURIST MAPCARTE TOURISTIQUR Cục Đo đạc và bản đồ nhà nướcThông tin trên bản đồ:Biên tập: Ngô Anh Tuấn – Trần Thuý HoàTrình bày: Trịnh Mạnh SơnXuất bản năm 1993Tỉ lệ: 1:18.000In mầuKèm bản đồ nhỏ “Hà Nội và phụ cận34LDR 01112nem 2200313 a 4500001 5562476005 19970909081852.7007 aj|canzn008 970908s1993 vm a 1 vie 035 $9(DLC) 97688514906 $a7$bcbc$corigcop$du$encip$f19$gy-geogmaps955 $aga04010 $a 97688514 034 1 $aa$b18000040 $aDLC$cDLC041 0 $avieengfre050 00$aG8024.H15E635 1993 $b.V5 MLC072 7$aE635$2lcg110 1 $aViet Nam.$bCục Đo đạc và bản đồ nhà nước.245 10$aHà Nội :$bbản đồ du lịch = tourist map = carte touristique /$cbiên tập, Ngô Anh Tuấn, Trần Thúy Hòa.255 $aScale 1:18,000.260 $a[Hà Nội] :$bCục Đo đạc và bản đồ nhà nước,$c[1993]300 $a1 map :$bcol. ;$c62 x 51 cm.500 $aSelected buildings shown pictorially.546 $aVietnamese. Title also in English and French.500 $aIncludes index and inset "Hà Nội và phụ cận."651 0$aHanoi (Vietnam)$xMaps, Tourist.991 $bc-G&M$hG8024.H15E635 1993 $i.V5 MLC$tCopy 1$wMAPS35 Công ty cổ phần thông tin kinh tế đối ngoại 30 NĂM QUAN HỆ HỢP TÁC HỮU NGHỊ VIỆT NAM-NHẬT BẢNNhà xuất bản Chính trị quốc gia Hà Nội - 2003Trang bên: Vietnam-Japan thirty years of friendship & cooperationSố trang: 58832 trang ảnh, không đánh số.Minh hoạ, một số có màuKhổ: 27 cm36LDR 01286cam 2200289 a 4500001 3258932005 20050316115433.0008 040609s2003 vm af 000 0 vie d040 $aCStRLIN$beng$dANL041 $avie$aeng043 $aa-vt---$aa-ja---082 04$a327.597052$222245 00$a30 năm quan hệ hợp tác hữu nghị Việt Nam-Nhật Bản =$bVietnam-Japan thirty years of friendship & cooperation.246 3$aBa mươi năm hợp tác hữu nghị Việt Nam - Nhật Bản246 1$aVietnam-Japan thirty years of friendship & cooperation246 3$aVietnam-Japan thirty years of friendship and cooperation260 $aHà Nội :$bNhà xuất bản Chính trị quốc gia,$c2003.300 $a588 p., [32] p. of plates :$bill. (some col.) ;$c27 cm.500 $aAt head of title: Công ty cổ phần thông tin kinh tế đối ngoại546 $aVietnamese and English.651 0$aVietnam$xForeign relations$zJapan.651 0$aJapan$xForeign relations$zVietnam.651 0$aVietnam$xForeign economic relations$zJapan.37LDR 00587nam 2200217 a 4500001 2120355005 20010606130310.0008 001025s2000 vm f000 0 vie d010 $a 2001305777019 1 $a21908082035 $9000021908082035 $92966396040 $aANL$beng$dVCAV043 $aa-vt---082 04$a324.2597075$221245 00$aBảy mươi năm Đảng Cộng sản Việt Nam.260 $aHà Nội :$bChính trị quốc gia,$c2000.300 $a518 p. ;$c22 cm.610 20$aDang Cong san Viet Nam$xHistory.650 0$aCommunism$zVietnam.984 $aANL$cYY 324.2597075 B35638LDR 01691cam 2200361 a 4500001 11827983005 20000210092200.0008 990819s1995 vm a b f100 0 eng 035 $a(DLC) 99911975010 $a 99911975 040 $aDLC$cDLC$dDLC041 $aengvie042 $alcode043 $aa-vt---050 00$aSH117.V5$bN38 1994082 00$a639.8/09597$221111 2 $aNational Workshop on Environment and Aquaculture Development$d(1994 :$cHaiphong, Vietnam)245 00$aHội thảo quốc gia về môi trường và phát triển nuôi trồng thủy sản =$bNational Workshop on Environment and Aquaculture Development, Hải Phòng, 17-19/05/1994 : tuyển tập báo cáo khoa học.246 31$aNational Workshop on Environment and Aquaculture Development260 $aHải Phòng :$bMạng lưới các trung tâm nuôi trồng thủy sản khu vực Châu Á-Thái Bình Dương :$bBáo thủy sản nước Cộng hòa XHCN Việt Nam :$bChương trình quốc tế Cộng đồng Châu Âu,$c1995.300 $a507 p. :$bill. ;$c29 cm.546 $aEnglish and Vietnamese.504 $aIncludes bibliographical references.650 0$aAquaculture$xEnvironmental aspects$zVietnam$vCongresses.650 0$aAquaculture industry$zVietnam$vCongresses.710 2 $aNetwork of Aquaculture Centres in Asia-Pacific.710 1 $aVietnam.$bBáo thủy sản.710 2 $aEuropean Community.$bInternational Programme985 $eODE-jk991 $bc-GenColl$oam39LDR 01275nmm 2200313 a 4500001 4999646005 19921112091823.8008 921103s1991 cau b eng 035 $9(DLC) 92790296906 $a7$bcbc$corignew$du$encip$f19$gy-gencompf010 $a 92790296 040 $aDLC$cDLC050 00$aQA76.9.B32082 10$a005.4$212245 00$aDistinct Back-up$h[computer file] :$bfor Microsoft Windows.250 $aVersion 2.4.256 $aComputer program.260 $aSaratoga, CA :$bDistinct,$cc1991.300 $a2 computer disks ;$c3 1/2-5 1/4 in. +$e1 manual (various pagings)538 $aSystem requirements: IBM PC/AT, PS/2, or compatible; 640K RAM to run in real mode, 1M or more to run in standard mode, 2M or more to run in enhanced mode; DOS 3.1 or higher; Windows 3.x; 1-2M available hard disk space; mouse highly recommended.500 $aTitle from disk label.500 $aSame software on 3 1/2 in. and 5 1/4 in. disks.520 $aBack-up program for Windows.650 0$aElectronic data processing$xBackup processing alternatives$xSoftware.710 2 $aDistinct Corporation.753 $aIBM$cDOS 3.140LDR 01152njm 22002777a 4500001 5675809005 19930412073741.4007 sdubsmennmplu008 930412s1982 nyuuun eng 035 $9(DLC) 93708355906 $a7$bcbc$corignew$d5$encip$f19$gy-genmusic010 $a 93708355 028 00$aP 16433$bCBS040 $aDLC$cDLC050 00$aCBS P 16433245 00$a$1,000,000 music match-up$h[sound recording].260 $aNew York, N.Y. :$bCBS,$cp1982300 $a1 sound disc :$banalog, 33 1/3 rpm, stereo. ;$c12 in.511 0 $aVarious performers.505 0 $aAll the gold in California (Larry Gatlin) -- Half the way (CrystalGayle) -- Your smiling face (James Taylor) -- Who's crying now (Journey) --On the road again (Willie Nelson) -- It's still rock & roll to me (BillyJoel) -- September (Earth, Wind & Fire) -- Read 'em and weep (Meatloaf) 500 $aBrief record.650 0$aPopular music.650 0$aRock music.740 0 $aOne million dollar music match-up.953 $aTA28991 $bc-RecSound$hCBS P 16433$wMUSIC41LDR 01585cam 2200373 a 4500001 5156796005 20070825223115.0008 900912m19891993cc b f000 0 chi 906 $a7$bcbc$corignew$du$encip$f19$gy-rlinjack010 $a 90193936 020 $a7301006381 (v. 1) :$cRMBY5.65020 $a7501122253 (v. 2)035 $a(CStRLIN)DCLP90-B17751040 $aDLC-R$cDLC-R$dCStRLIN$dDLC043 $aa-cc-pe$aa-cc---050 00$aDS795.3$b.P4752 1989082 00$a324.251/075/0951156$220245 00$6880-01$aBeijing dang shi zhuan ti wen xuan /$cZhong gong Beijing shi wei dang shi yan jiu shi.250 $6880-02$aDi 1 ban.260 $6880-03$aBeijing :$bBeijing da xue chu ban she :$bXin hua shu dian Beijing fa xing suo fa xing,$c1989-1993.300 $a2 v. ;$c21 cm.500 $aVol. 2 published by: Xin hua chu ban she.504 $aIncludes bibliographical references.651 0$aBeijing (China)$xHistory.650 0$aCommunism$zChina$zBeijing$xHistory.610 20$6880-04$aZhongguo gong chan dang$xHistory.710 2 $6880-05$aZhong gong Beijing shi wei.$bDang shi yan jiu shi.880 00$6245-01/$1$a?$1!4I!0a'bo!5=';?'`P!BX'\O?(B /$c?42LDR 00699nam 2200217 a 4500001 1157438008 871210s1976 vm acf f00000bvie d019 1 $a3181761035 $9abn87344963035 $9689475040 $aANL$cANL043 $aa-vt---082 0 $a959.7040924$219245 00$aChu tich Ho Chi Minh :$btieu su va su nghiep /$cBan nghien cuu lich su Dang trung uong.250 $aIn lan thu 4.260 $aHa Noi :$bSu that,$c1976.300 $a165 p., [15] p. of plates :$bill., 2 ports. ;$c19 cm.600 00$aHo Chi Minh,$d1890-1969.650 0$aPresidents$zVietnam$xBiography.710 2 $aDang Cong san Viet Nam.$bBan Nghien cuu lich su Dang.984 $a2001$c959.7040924 C55943LDR 00879nam 2200253 a 4500001 2868753005 19990531134245.0008 990531s1998 vm acf f000 0bvie d019 1 $a20097279035 $9000020097279040 $aVCAV$beng$cVCAV043 $aa-vt---082 04$a320.09597$221245 00$aLuat su Nguyen Huu Tho :$bnguoi con tan trung voi nuoc, tan hieu voi dan /$c[ban bien soan: Tran Bach Dang ... [et al.]].260 $a[Ha Noi] :$bChinh tri quoc gia,$c1998.300 $a511 p., [29] p. of plates :$bill. (some col.), ports. ;$c24 cm.600 10$aNguyen, Huu Tho,$d1910-610 20$aMat tran dan toc giai phong mien nam Viet Nam.650 0$aPoliticians$zVietnam$xBiography.650 0$aLawyers$zVietnam$xBiography.651 0$aVietnam$xHistory$y1945-1975.700 0 $aTran Bach Dang.984 $aANL$cYY 320.09597 N576T44LDR 00901nam 2200289 a 4500001 1160515005 19970825000000.0008 960207s1995 vm f000 0cvie 010 $a 96948288019 1 $a12089299035 $9000012089299040 $aLC$beng$cLC$dVCAV042 $alcode050 00$aLA2383.V5$bN49 1995082 04$a351.0760922$221242 10$aScholars of the Nguyen dynasty.$yeng245 00$aNhung ong nghe, ong cong trieu Nguyen /$cnhom bien soan, Bui Hanh Can, Nguyen Loan, Lan Phuong.260 $a[Ha Noi?] :$bVan