Bài giảng Hệ thống thông tin quản lý - Chương II: Công nghệ thông tin dưới góc độ quản lý

Nội dung chính Phần cứng dưới góc nhìn quản lý Phần mềm dưới góc nhìn quản lý Truyền thông dữ liệu và mạng máy tính dưới góc nhìn quản lý Quản trị cơ sở dữ liệu Công nghệ cao trong sự an toàn của dữ liệu

ppt64 trang | Chia sẻ: baothanh01 | Lượt xem: 783 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng Hệ thống thông tin quản lý - Chương II: Công nghệ thông tin dưới góc độ quản lý, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chương II CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DƯỚI GÓC ĐỘ QUẢN LÝ*Nội dung chínhPhần cứng dưới góc nhìn quản lýPhần mềm dưới góc nhìn quản lýTruyền thông dữ liệu và mạng máy tính dưới góc nhìn quản lýQuản trị cơ sở dữ liệuCông nghệ cao trong sự an toàn của dữ liệu*CHƯƠNG 2: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DƯỚI GÓC ĐỘ QUẢN LÝ * Một hệ thống máy tính là một hệ thống con đặc biệt của hệ thống thông tin tổng thể của tổ chức. Phần cứng hệ thống máy tính bao gồm các thiết bị thực hiện các chức năng như: nhập dữ liệu, xử lý, lưu trữ dữ liệu, và xuất thông tin. Một hệ thống máy tính điển hình gồm: Một bộ xử lý trung tâm, bộ nhớ sơ cấp, bộ nhớ thứ cấp, các thiết bị nhập, thiết bi xuất và các thiết bi liên lạc.I. PHẦN CỨNG DƯỚI GÓC NHÌN QUẢN LÝ:1. Bộ xủ lý trung tâm (CPU) và bộ nhớ sơ cấp: Khả năng xử lý dữ liệu là một khía cạnh quan trọng của một hệ thống máy tính, trong đó xử lý được thực hiện bởi sự tương tác giữa một hoặc nhiều đơn vị xử lý trung tâm và bộ nhớ sơ cấp. Mỗi bộ xử lý trung tâm (CPU) bao gồm ba thành phần: (ALU – Arithmetic Logic unit), bộ điều khiển (Control unit) và các thanh ghi (Registers). Bộ xử lý toán học thực hiện các phép tính số học và logic. Bộ điều khiển truy cập tuần tự những chỉ thị chương trình, giải mã chúng và phối hợp các luồng dữ liệu vào và ra của ALU. Các thanh ghi là vùng nhớ tốc độ cao được sử dụng để chứa tạm thời các chỉ thị chương trình và dữ liệu tức thì trước, trong và sau khi thi hành bởi CPU.A. Phần cứng trong doanh nghiệp:CHƯƠNG 2: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DƯỚI GÓC ĐỘ QUẢN LÝ Bộ nhớ sơ cấp, còn gọi là bộ nhớ chính, kết hợp chặt chẽ với CPU, chứa các chỉ thị chương trình và dữ liệu tức thời trước hoặc sau các thanh ghi. Bộ nhớ sơ cấp gồm nhiều loại như RAM (Random Access Memory – Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên) chứa tạm thời các chỉ thị chương trình và dữ liệu của người sử dụng, có thể đọc hoặc ghi dữ liệu trong RAM, bị mất nội dung khi mất điện, và ROM (Read Only Memory – Bộ nhớ chỉ đọc) chứa các chỉ thị và dữ liệu của nhà sản xuất máy tính, chỉ có thể đọc dữ liệu trong ROM, không bị mất nội dung khi mất điện. * Bộ nhớ thứ cấp bao gồm các băng từ, đĩa từ, đĩa quang. Một số các phương tiện chỉ được phép truy cập tuần tự, trong khi các phương tiện khác có thể truy cập tuần tự và trực tiếp.- Băng từ: là một phương tiện lưu trữ và ghi dự phòng có dung lượng lớn, chỉ cho phép truy cập tuần tự, tốc độ chậm, giá rẻ và tương đối ổn định.- Đĩa từ: là phương tiện được sử dụng rộng rãi, cho phép truy cập trực tiếp. Đĩa từ có 2 loại là đĩa mềm và đĩa cứng. - Đĩa quang: còn được gọi là đĩa nén, sử dụng công nghệ laser lưu trữ dung lượng lớn dưới dang nén. Có nhiều loại đĩa quang như CD-ROM, CD-R, CD-RW, DVD, DVD-RW.2. Bộ nhớ thứ cấp:CHƯƠNG 2: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DƯỚI GÓC ĐỘ QUẢN LÝ *3. Thiết bị nhập và thiết bi xuất:- Máy ảnh kỹ thuật số (Digital Cameras): là đầu vào thiết bị được sử dụng với một máy tính để ghi lại và lưu trữ hình ảnh và video dưới dạng kỹ thuật số.3.1.1 Thiết bị nhập:- Thiết bị nhập máy tính cá nhân (Personal Computer Input Devices): là những thiết bị phổ biến nhất gồm một bàn phím và một con chuột máy tính được sử dụng cho đầu vào của dữ liệu như các ký tự, văn bản, và các lệnh cơ bản.- Thiết bị nhận dạng giọng nói (Voice-Recognition): là thiết bị nhận dạng giọng nói của con người sử dụng micro và phần mềm đặc biệt để ghi lại và chuyển đổi âm thanh của tiếng nói con người thành tín hiệu kỹ thuật số. Thiết bị nhập và thiết bị xuất là một phần của giao diện người dùng tổng thể (dùng chung), bao gồm thiết bị phần cứng khác và phần mềm cho phép con người giao tiếp với một hệ thống máy tính. Cũng như với các thành phần hệ thống máy tính khác, việc lựa chọn các thiết bị nhập và xuất phụ thuộc vào các mục tiêu của tổ chức và những mục đích của hệ thống thông tin.CHƯƠNG 2: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DƯỚI GÓC ĐỘ QUẢN LÝ *- Thiết bị quét (Scanning Devices): là thiết bị được sử dụng để nhập vào hình ảnh và dữ liệu ký tự. Một máy quét trang giống như một máy sao chép.- Máy đọc dữ liệu quang học (Optical Data Reader): sử dụng để quét tài liệu. Hai loại máy đọc dữ liệu quang học là nhận dạng đánh dấu quang học (Optical Mark Recognition - OMR) dựa vào nguyên lý phản xạ ánh sáng dấu cho phép người dùng tự tạo các mẫu và in chúng trên các chất liệu giấy thông thường và nhận dạng ký tự quang học (OCR - Optical Character Recognition) - cho phép trích xuất và chuyển đổi tài liệu dạng ảnh (ảnh từ máy quét, máy ảnh, tập tin PDF dạng ảnh) thành các tài liệu có thể biên tập (dạng tập tin text, Word) - Thiết bị nhận dạng chữ mực từ hay ký tự từ tính (MICR - Magnetic Ink Character Recognition): một công nghệ nhận dạng ký tự sử dụng một loại mực từ tính đặc biệt. Dữ liệu được in với mực in này sử dụng một bộ ký tự có thể đọc được bởi cả người và máy tính, dùng chủ yếu ở lĩnh vực ngân hàng nhằm tạo thuận lợi cho công tác xử lý kiểm tra thông tin. CHƯƠNG 2: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DƯỚI GÓC ĐỘ QUẢN LÝ *- Máy rút tiền tự động (ATM): là một thiết bị đầu cuối được sử dụng bởi hầu hết các ngân hàng để khách hàng thực hiện rút tiền và các giao dịch khác với các tài khoản ngân hàng của họ. ATM Tuy nhiên, không còn sử dụng chỉ cho tiền mặt và biên lai ngân hàng. Các công ty sử dụng các thiết bị khác nhau ATM để hỗ trợ quy trình kinh doanh cụ thể của họ. Một số có thể phân chia vé cho các hãng hàng không, buổi hòa nhạc, và các trò chơi bóng đá. Một số trường cao đẳng sử dụng chúng để bảng điểm đầu ra.- Point-Of-Sale (POS): là các thiết bị đầu cuối được sử dụng trong hoạt động bán lẻ để nhập thông tin bán hàng vào hệ thống máy tính. Các thiết bị POS sau đó tính toán tổng chi phí, bao gồm cả thuế. Nhiều thiết bị POS cũng sử dụng các loại thiết bị đầu vào và đầu ra, như bàn phím, máy đọc mã vạch, máy in, và màn hình. Một phần lớn số tiền mà doanh nghiệp chi tiêu cho công nghệ máy tính liên quan đến các thiết bị POS.- Bút nhập (Pen Input Devices): bằng cách chạm vào màn hình với một thiết bị đầu vào bút, nó có thể kích hoạt một lệnh hoặc làm cho máy tính để thực hiện một nhiệm vụ, nhập các ghi chú viết tay, và vẽ các đối tượng và số liệu. Bút đầu vào yêu cầu phần mềm đặc biệt và phần cứng. Phần mềm nhận dạng chữ viết tay có thể chuyển đổi chữ viết tay trên màn hình thành văn bản.CHƯƠNG 2: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DƯỚI GÓC ĐỘ QUẢN LÝ *- Màn hình cảm ứng (Touch–Sensitive–Screens): cho phép màn hình hiển thị chức năng như đầu vào cũng như các thiết bị đầu ra. Bằng cách chạm vào một số phần của một màn hình cảm ứng, bạn có thể thực hiện một chương trình hoặc làm cho máy tính để có một hành động. Cảm ứng màn hình là các thiết bị đầu vào phổ biến cho một số máy tính nhỏ vì chúng ngăn cản sự cần thiết của các thiết bị đầu vào bàn phím mà tiêu thụ không gian lưu trữ hoặc sử dụng. - Máy quét mã vạch (Bar Code Scanner): sử dụng một máy quét laser để đọc một nhãn mã vạch. Hình thức đầu vào được sử dụng rộng rãi trong kiểm xuất (checkout) cửa hàng tạp hóa và kiểm soát hàng tồn kho. - Bút ánh sáng (Light Pen): sử dụng một tế bào ánh sáng trong các đầu của bút. Tế bào nhận ánh sáng từ màn hình và xác định vị trí của cây bút trên màn hình. Giống như các thiết bị bút nhập, bút ánh sáng có thể được sử dụng để kích hoạt các lệnh và các bản vẽ ra trên màn hìnhCHƯƠNG 2: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DƯỚI GÓC ĐỘ QUẢN LÝ *3.1.1 Thiết bị xuất:Hệ thống máy tính cung cấp đầu ra cho các người làm quyết định ở mọi cấp của tổ chức để giải quyết một vấn đề kinh doanh hoặc lợi dụng một cơ hội cạnh tranh. Ngoài ra, đầu ra từ một hệ thống máy tính có thể được sử dụng như là đầu vào của một hệ thống máy tính khác trong hệ thống thông tin. Các hình thức mong muốn của đầu ra này có thể là hình ảnh, âm thanh, và thậm chí cả kỹ thuật số. Bất kể nội dung hoặc cách thức của đầu ra thế nào, chức năng của thiết bị đầu ra là để cung cấp các thông tin chính xác cho đúng người sử dụng vào đúng thời điểm.- Màn hình hiển thị (Display Monitor): là một thiết bị giống như màn hình TV mà đầu ra được hiển thị từ máy tính. Bởi vì màn hình sử dụng một ống tia âm cực để hiển thị hình ảnh, nó đôi khi được gọi là CRT. Màn hình này hoạt động giống như cách mà một màn hình TV thực hiện – do một hoặc nhiều chùm tia điện tử được tạo ra từ các ống tia âm cực.- Màn hình tinh thể lỏng (LCD): được sử dụng cho các máy tính cá nhân và máy tính xách tay, nhẹ hơn, ít cồng kềnh, và không thải ra các loại bức xạ mà làm cho một số người dùng CRT lo lắng.CHƯƠNG 2: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DƯỚI GÓC ĐỘ QUẢN LÝ *- Máy in (Printer) : Một trong những hình thức hữu ích và phổ biến nhất của đầu ra được gọi là sao chép cứng mà đầu ra giấy đơn giản từ một máy in. Máy in với tốc độ, tính năng, và khả năng có sẵn khác nhau. Một số có thể được thiết lập để chứa các hình thức giấy khác nhau như mẫu hoá đơn, hoặc cho phép các doanh nghiệp tùy chỉnh in đầu ra cho mỗi khách hàng từ giấy tiêu chuẩn và dữ liệu nhập sử dụng nhiều màu sắc khác nhau. - Máy vẽ (Plotter): là loại thiết bị xuất sử dụng cho công việc thiết kế chung. Các doanh nghiệp thường sử dụng những thiết bị này để tạo ra các biểu đồ, các bản vẽ xây dựng hoặc sản phẩm mới vào giấy hoặc phim. - Thiết bị đa chức năng (Multifunction device): là một thiết bị có thể kết hợp một máy in, máy fax, máy quét và máy copy vào trong một thiết bị. CHƯƠNG 2: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DƯỚI GÓC ĐỘ QUẢN LÝ *4. Các loại hệ thống máy tính - Máy vi tính (microcomputer): là hệ thống máy tính tương đối nhỏ, giá rẻ, được thiết kế chủ yếu cho cá nhân và đủ nhỏ để vừa trên một bàn làm việc. Càng ngày, máy tính để bàn mạnh mẽ có thể cung cấp đủ bộ nhớ và lưu trữ cho các tác vụ máy tính ở hầu hết các doanh nghiệp. Máy tính mới hơn bao gồm các máy tính xách tay nhỏ hơn và nhẹ hơn cung cấp khả năng tính toán tương tự. - Máy trạm (workstation): là loại máy tính đủ nhỏ để vừa trên bàn của một cá nhân và được sử dụng để hỗ trợ việc thiết kế và người dùng là các chuyên viên kỹ thuật thực hiện các tính toán toán học khó, thiết kế với sự hỗ trợ của máy tính (Computer-aided design (CAD)) và các ứng dụng khác đòi hỏi phải có một bộ xử lý cao cấp. Một máy trạm có thể được dành riêng để hỗ trợ người dùng đơn hoặc một nhóm nhỏ người dùngCHƯƠNG 2: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DƯỚI GÓC ĐỘ QUẢN LÝ *- Máy tính mini (mini computer): có hệ thống về kích thước của một tủ hồ sơ có thể chứa nhiều người dùng cùng một lúc. Các hệ thống này thường có thiết bị lưu trữ thứ cấp với dung lượng lớn hơn các máy tính trạm và có thể hỗ trợ một loạt các hoạt động xử lý giao dịch, bao gồm cả trả lương, kiểm soát hàng tồn kho, và lập hóa đơn. Máy tính mini thường có khả năng xử lý xuất sắc và hỗ trợ quyết định. Nhiều tổ chức nhỏ và vừa - từ sản xuất, cho tới các công ty bất động sản, đến hoạt động bán lẻ - sử dụng máy tính mini- Máy tính lớn (mainframe): la loại máy tính lớn và mạnh, thường được chia sẻ bởi hàng trăm người sử dụng đồng thời vào máy tính thông qua thiết bị đầu cuối. Các máy tính mainframe phải được đặt trong một phòng máy tính có kiểm soát môi trường hoặc trung tâm dữ liệu với nhiệt độ đặc biệt và có các máy điều hòa không khí để kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, và mức độ bụi xung quanh máy tính.CHƯƠNG 2: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DƯỚI GÓC ĐỘ QUẢN LÝ *- Siêu máy tính (supercomputers): là những hệ thống máy tính mạnh nhất, với tốc độ xử lý nhanh nhất. Ban đầu, siêu máy tính được sử dụng chủ yếu của các cơ quan chính phủ để thực hiện trong dự báo thời tiết và các ứng dụng quân sự. Với những cải tiến gần đây trong chi phí và hiệu suất (giảm chi phí và tốc độ nhanh hơn) của các máy này, hiện nay chúng đang được sử dụng rộng rãi hơn cho mục đích thương mại.- Máy chủ (server): là một máy tính được thiết kế cho một nhiệm vụ cụ thể, như mạng hoặc các ứng dụng Internet. Máy chủ thường có bộ nhớ và khả năng lưu trữ lớn, cùng khả năng thông tin liên lạc nhanh chóng và hiệu quả, chúng có thể có kích thước từ một máy tính cá nhân (PC) đến một hệ thống máy tính lớn, tùy thuộc vào nhu cầu của tổ chức.CHƯƠNG 2: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DƯỚI GÓC ĐỘ QUẢN LÝ *B. Các phương pháp xử lý nghiệp vụ kinh doanh: Trong hệ thống này, việc nhập dữ liệu từ các tài liệu gốc (chẳng hạn từ các phiếu bán hàng) sẽ được thực hiện trên một thiết bị (theo một dạng thức điện toán) không nối trực tiếp với hệ thống tại nơi phát sinh nghiệp vụ và lưu lại thành một tập tin nghiệp vụ chi tiết, sau đó mới được đưa vào hệ thống để xử lý và cung cấp thông tin chủ yếu dưới dạng các báo cáo định kỳ (tưng giờ, từng ngày, từng tuần, . . .)1. Xử lý theo lô:Xử lý theo lô là việc tập hợp nhiều nghiệp vụ kinh doanh trong một khoảng thời gian nào đó đã định sẵn để có thể xử lý dữ liệu bởi HTTT như là một tổng thể. Người ta thường đồng nghĩa xử lý dữ liệu định kỳ và xử lý dữ liệu theo lô nên có thể dùng chúng không phân biệt.1.2 Giao dịch nhập liệu ngoại tuyến và xử lý theo lôCHƯƠNG 2: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DƯỚI GÓC ĐỘ QUẢN LÝ *1.3 Giao dịch nhập liệu trực tuyến và xử lý theo lô Là hệ thống sử dụng các thiết bị nhập liệu ngay tại chỗ và ngay vào lúc phát sinh các nghiệp vụ cho phép nhập trực tiếp dữ liệu vào HTTT. Một hệ thống như thế được gọi là nhập liệu trực tuyến vì thiết bị được nối trực tiếp về máy tính. Trong nhiều hệ thống hiện đại ngày nay, việc nhập liệu này có thể được thực hiện thông qua một máy đọc mã vạch hoặc máy quét. Các hệ thống xử lý theo lô cổ điển thường được xem là phương pháp thông dụng nhất. Tuy nhiên, với việc phát triển rất nhanh của công nghệ thông tin thì các hệ thống xử lý theo lô trở nên lỗi thời, nhưng đối với một vài ứng dụng, xử lý theo lô vẫn còn được ua chuộng. Ví dụ, hệ thống tính tiền lương là một hệ thống tự nhiên rất và hợp với cách xử lý theo lô.CHƯƠNG 2: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DƯỚI GÓC ĐỘ QUẢN LÝ *2.1. xử lý theo thời thực trực tuyến:2. Xử lý trực tuyến:Các hệ thống này sẽ thu thập lại dữ liệu nghiệp vụ vào lúc phát sinh, cho nhật tu dữ liệu chính ngay lập tức và cung cấp kết quả do phát sinh nghiệp vụ trong một thời gian rất ngắn–nghĩa là theo thời thực (real time). Các hệ thống trực tuyến thời thực hoàn tất mọi giai đoạn xử lý dữ liệu nghiệp vụ kinh doanh theo chế độ ngay lập tức, là phương thức xử lý dữ liệu mà theo đấy thời gian trì hoãn giữa hai bước là rất ngắn hoặc có thể là zero. Ví dụ, cần biết ngay số lượng tồn kho của một mặt hàng nào đó.Đây là một hệ thống thời thực thực hiện một phần hoặc toàn bộ các hoạt động xử lý ngay nơi đặt thiết bị đầu cuối (terminal). Các hệ thống này gồm các thiết bị đầu cuối có khả năng quản lý dữ liệu, chạy các ứng dụng và điều khiển việc liên lạc với trung tâm điện toán và kho dữ liệu (data store). Như vậy, bằng cách thực hiện phần lớn các công việc xử lý ngay tại terminal, thời gian trì hoãn gây ra bởi sự liên lạc giữa terminal và trung tâm điện toán sẽ được giảm thiểu hoặc bị loại bỏ trong suốt thời gian xử lý nghiệp vụ kinh doanh. Các ứng dụng phổ biến là máy rút tiền ATM2.2. xử lý giao dịch trực tuyến:CHƯƠNG 2: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DƯỚI GÓC ĐỘ QUẢN LÝ Việc trang bị dựa trên các căn cứ sau: * Xử lý trực tuyến Xử lý theo lô. Số lượng người sử dụng tối đa. Làm việc từ xa, . . . Khối lượng dữ liệu cần lưu trữ lâu dài. Khối lượng thông tin cần kết xuất. Khối lượng thông tin cần thu thập. Các tài liệu cần in ra.. Các dạng làm việc: Mua sắm Thuê hoạt động hoặc thuê tài chính Các phương thức khác C. Các phương thức trang bị phần cứng:CHƯƠNG 2: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DƯỚI GÓC ĐỘ QUẢN LÝ Có thể xác định được cấu hình của thiết bị bao gồm:Mạng máy tính hay máy lẻ.Các thể loại thiết bị ngoại vi, có lưu ý đến các thiết bị đặc dụng.Các đường truyền.Một số lưu ý khi trang bị phần cứng.Xaùc ñònh thôøi ñieåm mua.Löïa choïn phöông aùn mua.Ra quyeát ñònh mua.Chaát löôïng vaø giaù caû.Ñieàu kieän giao haøng vaø laép ñaët.Höôùng daãn söû duïng.Cheá ñoä baûo haønh.Chi phí vaän haønh haèng naêm.Chi phí baûo trì.. . .*Vấn đề chuẩn phần cứng.  Bảo đảm sự tương thích.  Bảo đảm khả năng mở rộng và nâng cấp  Bảo đảm độ tin cậy.CHƯƠNG 2: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DƯỚI GÓC ĐỘ QUẢN LÝ Phần mềm là tập hợp các chương trình và dữ liệu nhằm kiểm soát sự thi hành của thiết bị phần cứng máy tính. Có 2 loại phần mềm cơ bản: Phần mềm hệ thống và phần mềm ứng dụng.*1. Phần mềm trong doanh nghiệp:Phần mềm hệ thống là tập các chương trình được thiết kế để phối hợp các hoạt động và chức năng của phần cứng và các chương trình khác nhau trong cả hệ thống máy tính. Hệ thống phần mềm cũng hỗ trợ khả năng giải quyết vấn đề của chương trình ứng dụng. Các loại khác nhau của các hệ thống phần mềm bao gồm hệ điều hành và các chương trình tiện ích1.1 Phần mềm hệ thống:II. PHẦN MỀM DƯỚI GÓC NHÌN QUẢN LÝ:CHƯƠNG 2: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DƯỚI GÓC ĐỘ QUẢN LÝ * Một hệ điều hành là một tập các chương trình máy tính điều khiển phần cứng máy tính và là một giao diện với các chương trình ứng dụng. Hệ điều hành đóng vai trò trung tâm trong chức năng của hệ thống máy tính hoàn chỉnh, thường được lưu trữ trên đĩa. Sau khi một máy tính được bắt đầu hoặc "khởi động", các phần của hệ điều hành được chuyển đến bộ nhớ khi cần thiết. Các hoạt động của hệ điều hành bao gồm: Thực hiện chức năng phần cứng máy tính thông thường. Cung cấp giao diện người dùng. Cung cấp một mức độ độc lập phần cứng. Quản lý bộ nhớ hệ thống. Quản lý chế biến các nhiệm vụ. Cung cấp khả năng kết nối mạng. Kiểm soát truy cập vào tài nguyên hệ thống. Quản lý tập tin1.1.1 Hệ điều hành:CHƯƠNG 2: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DƯỚI GÓC ĐỘ QUẢN LÝ Cá nhânNhómDoanhnghiệpNgười tiêu dùngTính năngWindows 98/MeWindows NTWindows NT ServerWindows NT ServerĐa nhiệm, đa xử lý, nối mạng Windows 2000Windows 2000 ServerĐa nhiệm, đa xử lý, nối mạng Windows XPWindows XPWindows XPWindows XP EmbededĐa phương tiện, nối mạng, bảo mật, hỗ trợ Internet, Windows VistaWindows VistaWindows VistaWindows XPĐa phương tiện, nối mạng, bảo mật, hỗ trợ Internet,MAC OSMAC OS ServerĐa nhiệm, đa phương tiện, nối mạng, hỗ trợ InternetUnixUnixUnixĐa nhiệm, đa xử lý, nối mạng, LinuxLinuxLinuxLinuxMả nguồn mởWindows CE.netHỗ trợ cá nhân dùng kỹ thuật sốPocket PCHỗ trợ cá nhân dùng kỹ thuật sốHandheld PCHỗ trợ cá nhân dùng kỹ thuật số*Bảng 2.1 - Những Hệ điều hành phổ biến & các lĩnh vực ảnh hưởngCHƯƠNG 2: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DƯỚI GÓC ĐỘ QUẢN LÝ Cá nhânNhómDoanh nghiệpPhần mềm nén dữ liệu để tốn ít không gian trên đĩa cứng Phần mềm để cung cấp các báo cáo chi tiết các hoạt động của nhóm làm việc máy tính và tình trạng của tài khoản người dùngPhần mềm để lưu trữ nội dung của một cơ sở dữ liệu bằng cách sao chép dữ liệu từ đĩa ra băngTrình bảo vệ màn hình (Screen saver)Phần mềm quản lý một nguồn cấp điện liên tục để thực hiện điều khiển tắt máy tínhPhần mềm so sánh nội dung của một tập tin với một tâp tin khác và xác định bất kỳ sự khác biệt nàoPhần mêm phát hiện virusPhần mềm báo cáo người sử dụng cố gắng đăng nhập không thành côngPhần mềm báo cáo tình trạng công việc của một máy tính cụ thể* Các chương trình tiện ích được sử dụng để kết hợp và phân loại tập hợp dữ liệu, theo dõi các công việc máy tính đang được chạy, nén dữ liệu trước khi chúng được lưu trữ, truyền đi qua mạng (do đó tiết kiệm không gian và thời gian) và thực hiện các nhiệm vụ quan trọng khác.1.1.2 Chương trình tiện ích:Bảng 2.2 - Các ví dụ về phần mềm tiện íchCHƯƠNG 2: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DƯỚI GÓC ĐỘ QUẢN LÝ *1.2 Phần mềm ứng dụng: Phần mềm ứng dụng bao gồm các chương trình giúp người sử dụng giải quyết những vấn đề tính toán cụ thể. Cả hai phần mềm hệ thống và phần mềm ứng dụng có thể được sử dụng để đáp ứng nhu cầu của một cá nhân, một nhóm, hoặc một doanh nghiệp. Phần mềm ứng dụng có thể hỗ trợ các cá nhân, các nhóm, và các tổ chức để giúp họ nhận ra mục tiêu kinh doanh. Một công ty có thể phát triển một (của một loại) chương trình cho một ứng dụng cụ thể (gọi là phần mềm độc quyền) hoặc mua và sử dụng một chương trình phần mềm hiện có. 1.2.1 Phần mềm ứng dụng cá nhân: Phần mềm ứng dụng cá nhân bao gồm các công cụ và các chương trình có thể hỗ trợ một số nhu cầu cá nhân. Ví dụ, một chương trình bảng tính cho phép một nhà điều hành tài chính có thể kiểm tra kết quả đầu tư. Các chương trình xử lý văn bản, phân tích bảng tính, cơ sở dữ liệu, đồ họa, và dịch vụ trực tuyến. Loại phần mềm này, thường được gọi là phần mềm của người dùng hoặc phần mềm tăng năng suất cá nhân. CHƯƠNG 2: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DƯỚI GÓ