Hơn 1001 từ tiếng Anh chuyên ngành

1 1 need lockstitch machines Một kim thắt nút 2 1 Pieces 1 cái một phần 3 2 Pieces set Bộ hai cái 4 1 st collar Lá cổ thứ nhất 5 2 nd collar Lá cổ thứ hai 6 A box of pins Một hộp đính ghim 7 A men’s suit Một bộ comple nam 8 A rool of white thread Một cuộn chỉ màu trắng 9 A bidomainai extention rich Vòng bụng 10 Above Ở trên 11 Acceptance Sự chấp nhận 12 Accordion pocket Túi hộp xếp 13 Achromne Không màu 14 Actual Thực sự 15 Additive mixture of colors Sự pha chộn tăng sắc độ màu 16 Adiastable Điếu chỉnh được 17 Against Lại mũi chống đố, ngịch 18 Aggregate Toàn bộ, toàn thể 19 Alleration Sự thay đổi 20 Amount Số lượng 21 Anorak Áo ngoài có mũi chum đầu 22 Anerior 23 Antague 24 Acart 25 Apointement 26 Approval Tán thành

doc30 trang | Chia sẻ: franklove | Lượt xem: 2450 | Lượt tải: 5download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Hơn 1001 từ tiếng Anh chuyên ngành, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Hơn 1001 Từ Tiếng Anh Chuyên Ngành MỤC LỤC Hơn 1001 Từ Tiếng Anh Chuyên NgàNh! A. 3 B. 4 C 7 D 11 E 13 F 14 G 15 H 15 I 16 J 17 K 17 L 18 M 19 N 20 O 21 P 22 Q 24 R 24 S 25 T 28 V 30 W 30 A. 1 1 need lockstitch machines Một kim thắt nút 2 1 Pieces 1 cái một phần 3 2 Pieces set Bộ hai cái 4 1 st collar Lá cổ thứ nhất 5 2 nd collar Lá cổ thứ hai 6 A box of pins Một hộp đính ghim 7 A men’s suit Một bộ comple nam 8 A rool of white thread Một cuộn chỉ màu trắng 9 A bidomainai extention rich Vòng bụng 10 Above Ở trên 11 Acceptance Sự chấp nhận 12 Accordion pocket Túi hộp xếp 13 Achromne Không màu 14 Actual Thực sự 15 Additive mixture of colors Sự pha chộn tăng sắc độ màu 16 Adiastable Điếu chỉnh được 17 Against Lại mũi chống đố, ngịch 18 Aggregate Toàn bộ, toàn thể 19 Alleration Sự thay đổi 20 Amount Số lượng 21 Anorak Áo ngoài có mũi chum đầu 22 Anerior 23 Antague 24 Acart 25 Apointement 26 Approval Tán thành 27 Approvalsample comments of each style 28 Armhold Vòng nách 29 Armhole penel Nẹp vòng nách 30 Armhole seam Đương giáp vòng nách 31 Around Vòng 32 Arrange the pattens Ráp mẫu 33 Article no Số loại hàng 34 Article number Số mã vạch 35 As point Theo điểm địng vị 36 As pattens Theo mẫu áo 37 Ashen grey Xám tro 38 Assort – break down Phân loại 39 Assored Pha trộn 40 Assorment paper Giấy phân loại 41 Asymerrical Không đối xứng 42 As 43 Attached Gắn, đính kèm 44 Attack Khóa chốt 45 Azure Xanh ra trời 46 A trim waistline Eo lưng thon 47 Acessory Phụ liệu 48 Adequate Thích ứng 49 Affecte Ảnh hưởng 50 Aggressive detergent Chất tẩy rửa hoạt tính cao 51 Allowance Sự sai số 52 American cloth Vải sờn 53 Anchor Mỏ neo, lựa 54 Annex Phục lục 55 Applicable Thích hợp, phù hợp, có thể 56 Applique Miếng đính 57 Arbitractor commitiee of Vietnam Ủy ban trọng tài việt nam 58 Armhole = armpit Nách áo 59 Article Điều khoản 60 Artwork Hìng ảnh minh họa 61 Assortment Phân loại, phù hợp 62 Attach Đính kèm, dán 63 Authorize person Người được ủy quyền B. 64 Back rise Đũng sau 65 Back yoke Vải con thân sau 66 Band waist Bản cạp 67 Bar code Mã vạch 68 Bartack Chặn bọ lại mũi 69 Basic pants Quần hàng thường 70 Bast Đường khâu, đường may lược 71 Basting stitch Đường khâu lược 72 Beak Đầu chân cổ 73 Beam cover Bộ phận làm sạch tự động 74 Beaumache Tên mác bao bì 75 Bieger Vải len mộc, màu be 76 Beyond Hướng về phía bên kia 77 Binding Sự liên kết, bìa sách, đựờng viền 78 Blend Pha trộn, hợp nhau 79 Blunt Tù 80 Bunding agent Chất bám dính 81 Bsom/chest Ngực, ngực áo 82 Brand Nhãn hàng hóa 83 Brand name Tên nhãn hiệu 84 Brass Đồng, có 85 Brassand Băng tay 86 Brim Vành mũ 87 Bristerbag Túi phông 88 Buff Da trâu, da bò 89 Bulk Sản xuất hàng loạt 90 Bust/Chest Ngực 91 Buttonhole Khuyết áo 92 Byron collar Cổ hở 93 Baby clothes Quần áo trẻ em 94 Back Thân sau 95 Lower back Thân sau bên dưới 96 Back bek Dây ních thân sau 97 Back length Dài thân sau 98 Back lining Lót thân sau 99 Back loose yoke Đề cúp thân sau 100 Back (front) neck drop Hạ cổ sau (trước) 101 Back patch Miếng lót trang trí thân 102 Back pleat facing Đáp ly thân sau 103 Back sleeve Tay sau 104 Back slit Sẻ tà thân sau 105 Back stitch seam Mũi đột 106 Back strap Cá thân sau 107 Back yoke Đô thân sau/đường cầu vai 108 Backing Vòng đệm 109 Backward Ra phía sau 110 Badge Phù hiệu 111 Band roll Cuộn chun 112 Band Dây 113 Bartacked Đính bọ 114 Bartacking industrial sewing machine Máy di bọ 115 Batwing sleeve Tay liền, tay cánh dơi 116 Behind Phía sau 117 Beige Màu be 118 Belt Thắt lưng 119 Belt buckle Khóa thắt lưng 120 Belt loop Đỉa dây lưng 121 Bias binding Dây vải cắt chéo dễ buộc 122 Biased tape Sọc nghiêng 123 Bib Tạp dề, yếm 124 Bib shirt Áo có yếm 125 Blanket Chăn 126 Bleach Trắng tẩy nhạt 127 Blouse with revers collar Sơ mi cổ rivê 128 Blue grey Màu khói hương 129 Boat neck Cổ thuyền 130 Bobbin Stitching May cuộn, chỉ suốt 131 Body Thân áo 132 Boller suit Quần áo lao động 133 Bontiques Hàng bán đồ sa xỉ 134 Boost Thúc đẩy 135 Both Cả hai 136 Both sides Hai bên 137 Botile trigger Nút chăn 138 Bottom Gấu 139 Bottom of pleat Sóng ly 140 Bottom round Vòng gấu 141 Braces Dây đeo quần 142 Bracket Cái kẹp 143 Braid Băng viền, cơi 144 Braid hanger loop Dây móc áo phẳng 145 Braided piping Viền phẳng 146 Branch Đóng nhãn 147 Brass Đồng 148 Brass zipper Khóa đồng 149 Breast pocket Túi ngực,cơ 150 Briefs Quần lót nam 151 Buckle Cái khóa 152 Bulk Khối lượng lớn 153 Bulk yam Chỉ cỡ lớn 154 Bust Height Cao ngực 155 Butterfly Nơ cổ 156 Button Nút 157 Button article Loại nút 158 Button attaching machine Máy đính cúc 159 Button color Màu cúc 160 Button distance Khoảng cách nút 161 Button fastener Khóa nút 162 Button hole Khuy 163 Button hole panel facing Đáp nẹp khuy 164 Button hole panel Nẹp khuy 165 Button hole welt Viền khuy 166 Button loop Khuy vải cài nút 167 Nút đôi 168 Button panel (seam) Nẹp che {đường may nẹp} 169 Button panel seam Đường may nẹp tre 170 Button panel facing Đáp nẹp tre 171 Button shank Chân nút 172 Button welt Viền cúc 173 Buttoned detachable Nút tháo rời được 174 Buttonhole fishbone stitch Thùa khuy, thêu xương cá 175 Buyer label Nhãn khách hang C 176 Carbord Bìa cứng, dây bồi 177 Care label Nhãn giặt 178 Carpenter pants Quần hàng kỹ 179 Catalogue Bảng liệt kê mục lục, phân loại 180 CBN=Centre front Giữa cổ sau 181 CFT=Centre front Giữa cổ trước 182 Charcoal Chì than 183 Chestnut Màu nâu hạt dẻ 184 C Yêu cầu, đòi hỏi 185 Clean Thẳng không lỗi 186 Clean finished Đương may thẳng đều không bị sổ chỉ 187 Clip Ghim, cặp, kẹp 188 Clipboard Bìa kẹp hồ sơ 189 Clips Kéo bấm 190 Closure Kín, kết thúc 191 Cloth of gold Vải kim tuyến 192 Coating Mặt tráng, lớp tráng, vải may áo choàng 193 Coil Cuộn,vòng, cuốn 194 Collar point Lá cổ 195 Collar band Chân cổ 196 Collar middle seam May lộn sống cổ 197 Collar slit reinforcement Bấm nhả 198 Collar stay Góc cổ 199 Collar tiespace Giao khuy 200 Collar tip Đầu cổ 201 Collar topstitching seam Mí chân cổ 202 Collar – specific Mẫu dưỡng cổ 203 Collarstud Khuy móc cổ cồn 204 Compensation Sự bồi thường 205 Competent Khả năng 206 Conjugate Bông 207 Content Dung lượng, thể tích, bề mặt 208 Contract Hợp đồng 209 Contrast Vải phôi 210 Coppy right Bản quyền 211 Cotton draw string hood Dây mũi 212 Cotton fiber Sợi bông 213 Counter Đổi lại 214 Crease Vết nhăn, rộp 215 Crease Nếp nhăn, nếp gấp 216 Criteria Các điều kiện 217 Crookered Cong, văn, vẹo 218 Crotch Đũng quần 219 Crown Mũ miện, vòng, chóp mũ 220 Cuff Cổ tay áo 221 Cuff opening Cửa tay 222 Cuff upper part Phần cửa tay 223 Cuff – link Khuy măng sét 224 Cut away Áo đuôi tôm 225 Cable pattern Mẫu dây trang trí 226 Calico Vải in hoa 227 Canary yellow Màu hoàng yến 228 Capacity Năng lực 229 Cape Áo choàng không dây 230 Captain Rèm cửa 231 Card boad Bìa cứng 232 Cardigan Áo khoác ngắn 233 Carrat Đỏ hoe 234 Casual suit Thường phục 235 Cat suit Bộ liền thân 236 Centre back Giữa thân sau 237 Centre back fold Gấp gữa thân sau 238 Centre back seam Đường may giữa thân sau 239 Centre front Giữa thân trước 240 Cerise Màu anh đào 241 Cerulean Xanh ra trời, màu hồ thủy 242 Chain stitch Mũi xích 543 Charcoal black Xám than 244 Chest round (bust, girth) Vòng ngực 245 Child’s jumper Áo thun trẻ em 246 Chinese Màu gạch 247 Claret, bordeaus Màu rươu vang đỏ 248 Clip Kẹp phần dưới nút bấm 249 Close Sự kết thúc, phần cuối 250 Closing seam Đường may rap, chắp nối 251 Closure Sự đóng kín, kết thúc 252 Clothes – brush Bàn chải quần áo 253 Coat Áo măng tô 254 Coat hem Lai {gấu} áo 255 Coat tail Đuôi áo 256 Cobalt blue Màu xanh thắm 257 Cobalt violet Màu hoa sim, hoa cà 258 Collar Cổ áo 259 Collar corner Góc áo 260 Collar division seam Đường may ráp cổ 261 Collar edge Cạnh cổ 262 Collar flap Chèn cổ 263 Collar gusset Nẹp cổ 264 Collar panel Đường may cổ 265 Collar seam Chân cổ 266 Collar stand XX chân cổ 267 Collar stand pattern Cá cổ 268 Collar strap Đáp cá cổ 269 Collar strap facing Cài XX cổ 270 Collar support Phù hiệu 271 Collar tab Ống dây cổ 272 Collar tunnel 273 Color Mầu 274 Color arrangement Quy định về màu sắc 275 Color changer Sai màu, biến màu 276 Color difference Phai màu 277 Color fading Phân cấp màu 278 Color grade Số màu 279 Color no Thang màu tiêu chuẩn 280 Color scale Phối màu 281 Combination Kết hợp, phối hợp 282 Commen Bắt đầu 283 Commen start Tổng quát toàn bộ 284 Complete Hoàn tất 285 Completely Làm xong, hoàn thành, đầy đủ… 286 Conceal Giấu kín, che đậy 287 Conceal stitch Đường may ghim 288 Concept Khái niệm 289 Conspicuos Dễ thấy, lộ 290 Consumer Người tiêu dùng, Khách hàng 291 Consumption Định mức 292 Contrast Phối 293 Contrast bartack Bo phối 294 Contrast color Màu phối 295 Contrast panel Nẹp phối 296 Contrast part Phân phối 297 Contrast piping Viền phối 298 Contrast yam Chỉ phối 299 Cord Dây luồn 300 Cord stop Nút chân dây 301 Corded Co soọc nổi buộc bằng bẫy 302 Corner Góc 303 Cotton Vải cotton 304 Cotton (lemon) yellow Màu vàng chanh 305 Cotton string Dây cotton 306 Couter sample Mẫu dưỡng đối 307 Couter sample Giấy dựng 308 Cover fleece Cổ áo chum đầu 309 Cowl collar Áo cổ lọ 310 Cowl neck jumper Khăn quàng cổ 311 Cravat Màu kem , mỡ gà 312 Cram Nếp gấp 313 Crease Nắp mổ cò 314 Creel Đỏ tía thắm 315 Crimson Ngang 316 Cross division seam Đường ráp ngang 317 Cross lacing Dây buộc chéo 318 Cross panel Nép ngang 319 Cross panel facing Đáp nẹp ngang 320 Cross pleat Ly ngang đè cúp 321 Cross pleat facing Đáp ly ngang 322 Cross seam Đường may ngang 323 Cross stitch Đường diễu ngang 324 Crotch seam Đường may rẽ 325 Crystal clear Trong sáng 326 Cuff Măng séc ,chỗ gấp lên 327 Cuff edge Cạnh măng séc 328 Cuff facing Miếng đáp trong 329 Cuff link Nắp tay áo 330 Cuff opening Mở măng séc 331 Cuff seam Đường ráp măng séc, bo tay 332 Cuff slit Chỗ sẻ tay áo 333 Curio goods Hàng hiếm, của độc 334 Curve Làm cong, đường cong 335 Customable Phải đóng thuế 336 Cut Cắt 337 Cut on the bias Cắt chéo vải 338 Cutting line – waist round Vòng eo 339 Cutting shears Kéo cắt 340 Cutting table Bàn cắt 341 Cyclamen Màu cánh sen D 342 Damage Hỏng hóc, phá hỏng 343 Dark blue Xanh sẫm 344 Dark taupe Nâu sẫm 345 Deal with Buôn bán, làm ăn với 346 Defect Sai, hư hỏng 347 Defect Sai sót, thiếu sót 348 Denim Vải bông chéo 349 Destination Đích điểm tới 350 Detachable Có thể tháo ra, tách ra 351 Detachable collar Cổ rời 352 Diagonatly Độ chéo 353 Diamond Hình thoi 354 Dimentio Chiều, kích thước, cỡ khổ 355 Dirt Bụi, bẩn 356 Discrepancy Sự khác biệt 357 Dispute Trục chặc 358 Distortion Vặn rúm 359 Divice Thiết bị 360 DN=Double needle Đương may 2 kim 361 Drawcord Dây trang trí 362 Dust cover Bìa cứng 363 Dust-cloak = dust-wrap Tấm vải che phủ bụi ,áo 364 D-ring Vòng chữ D 365 Dark navy Xanh đậm 366 Darning needle Kim ngang 367 Date Ngày 368 Declare Khai báo 369 Decline Sự giảm sút, suy thoái 370 Decorative facing Nẹp trang trí 371 Decorative tape Băng trang trí 372 Defects Sai, hỏng, lỗi 373 Depth of pleat Độ sâu ly 374 Designer Người thiết kế mẫu 375 Detachable Tháo rời bằng nút 376 Detachable hood Mũ chụp đầu tháo được 377 Detemination Sự quyết định 379 Diagonally to the thread 380 Diamon Hình thoi 381 Discrepancy Sự không thống nhất 382 Disquality Loại bỏ 383 Distance of pleat edges Khoảng cách các đỉnh cạnh ly 384 Distinguish Phân biệt, xếp loại 385 Divisible zipper Dây kéo {khóa} rời 386 Division seam Đường may ráp thân 387 Double Đôi 388 Double-breasted May kép chéo hai hàng cúc 389 Double collar Cổ đôi 390 Double folded Gấp đôi 391 Double lap seam Đường mí đôi 392 Double piping pock Túi viền đôi 393 Double sleeve Tay đôi 394 Double stand collar Đôi cổ đứng 395 Double stud collar Đôi chân cổ 396 Double top stitching Diễu H.K 397 Double welt pocket Túi 2 cơi 398 Downward Hướng xuống dưới 399 Draon blood Màu bã chầu 400 Drawers {short} Quần sọoc 401 Draw string Mũi can bo 402 Draw string Dây luồn 403 Draw string waist Thắt lưng dải rút 404 Dress Áo đầm 405 Dress and jacket Bộ áo đầm và áo khoác 406 Dressing gown Áo choàng 407 Dropper Chốt đầu dây 408 Dull Màu xám 409 Dungarees Quần vải thô E 410 Each Mỗi một 411 Easy care Dễ bảo quản 412 Ebony black Màu đen mun 413 Edge Đính, cạnh 414 Edge opening Miếng cạnh chỗ hở cạnh 415 Edge seam May dính 416 Edge stitch Đương may viền 417 Eslastic Chun 418 Eslastic loop Giãn chun 419 Eslastic string Dây chun 420 Elbow Cùi chỏ ,khủy tay 421 Eligibility Tính chất trìu tượng 422 Ebmbellish Trang điểm làm đẹp 423 Emblem Tượng trưng 424 Embroidery Nhãn thêu 425 Encirle Bao vây 426 End Hết, chấm dứt 427 Entrepot Kho tàng 428 Envelope neck vest Áo kín cổ 429 Enzyme washed Giặt hóa chất 430 Erratgknop Nút dự chữ, thế phẩm 431 Evaporate Thiết bị lam bay hơ 433 Exceed Vượt qua 434 Except Ngoài ra 435 Expertire Chuyên môn 436 Extention Sự kéo dài mở rộng 437 Extra Riêng biệt 438 Eye button hole Khuy đầu tròn 439 Eyelet rivet Khoen mắt cáo, orê 440 Eyelet embroidery Thêu lỗ F 441 Faculty Khoa, khả năng 442 Fad Mốt nhất thời 443 Fade Phai nhạt 444 Fake Thuộc giả 445 Fether Lông 446 Filler cord Dây viền dây gân 447 Filly Quá kiểu cách 448 Firmly Chắc, cứng rắn 449 first Đầu tiên, trước tiên 450 Finished Xong, hoàn tất 451 Fitter Người thử quần áo 452 Fix Đóng, gắn, lắp 453 Flaker-pucker Nhãn 454 Flap Nắp túi 455 Flap facing Đáp nắp túi 456 Flap pocket Túi có nắp 457 Flap seam Đường may nắp túi 458 Flap pack unfold Để phẳng không gấp 459 Fleece Lông cừu 460 Flexible Mền rẻo dễ uốn 461 Floral braid Viền hoa 462 Flute Đường rãnh 463 Foam Bọt, xốp 464 Folder Cuộn ra được 465 For Cho 466 For stitch Diễn 467 Form panel Nẹp mẫu 468 Forward Hướng phía trước 469 Fraying Sờn căng 470 Frill Diềm xếp nếp, diềm ăng tem 471 Frilled apron Tạp dề có viền 472 Frilled lace Ren xếp nếp tổ ong 473 Frilled shoulder strap Cầu vai có viền xếp 474 Front {back} rise Đũng trước{sau} 475 Front yoke Cầu ngực 476 Front zip Khóa trước 477 Fur Lông thú 478 Fur collar Cổ lông 479 Fur cuff Cổ tay bằng lông 480 Fur trimming Viền lông thú 481 Fusible tape Băng ran đường may 482 Fusible interlining Dưng dính G 483 Garment Quần áo 484 Gause Khoảng cách 2 đường may 486 Girl’s over blouse Áo sơ mi nữ 487 Gloves lines with rabbit Găng tay viền lông thu 488 Godet Phần xếp ly 489 Golden yellow Vàng kim 490 Gown Áo choàng 491 Grass green Màu lá mạ 492 Grey Màu xám 493 Grey azure Mẫu xanh xám 494 Group by age Nhóm ,độ tuổi 495 Gum tape Băng dính 496 Gusset Miếng chem. H 497 Half bias tape Băng thiếu 498 Half Ngưng, tạm dừng 499 Halter top Áo bó lưng trần 500 Hand knife clothes cutting machine Máy cắt tay 501 Hand shears Cắt bằng tay 502 Hand – iron press Bàn là tay 503 Handkerchief Khăn mùi xoa 504 Handknit Đan tay 505 Hangtag Thể treo 506 Hanger loop Dây treo ở cổ 507 Head girth Vòng đầu 508 Heat color Màu nóng 509 Hell green-light green Xanh nhạt 510 Hem Gấu, lai 511 Hem area Vùng gấu 512 Hem depth To bản gấu 513 Hem edge Canh gấu 514 Hem facing Đáp gấu 515 Hem pleat {tunnel} Li gấu 516 Hem tunnel Ống gấu 517 Hem width Rông gấu 518 High Cao 519 Hip Mông 520 Hip girth-hip round Vòng mông 521 Hold Cầm, giữ 522 Hood Mũ 523 Hood division seam Đường may các phần mũ 524 Hood drawstring Dây buộc mũ 525 Hood edge Cạnh mũ 526 Hood middle piece Phần ở giữa mũ 527 Hood middle seam Đương may giữa mũ 528 Hood panel Nẹp mũ 529 Hood pocket Túi mũ 530 Hood seam Đường may mũ 531 Hood side piece Phần bên hông mũ 532 Hood strap Cá mũ 533 Hood strap facing Đáp cá mũ 534 Hood tunnel Dóng dây mũ 535 Hook Răng khóa I 536 Illiax Ở vùng xương chậu 537 Imitation leather Giả da 539 In line with smpl Tương tự, phù hợp 540 In the thread course Canh sợi 541 In (out) side 2nd collar Cổ trong {ngoài} lần 2 542 Indigo Thuốc nhuộm chàm 543 Initial Đầu tiên, bắt đầu 544 Inner body Lót thân 545 Inner body patch Đáp trang trí lót 546 Inner body pleat Ly thân lót 547 Inner collar Cổ trong 548 Inner hood Mũ trong 549 Inner panel Nẹp trong 550 Inner pocket Túi lót 551 Inner side collar Lá cổ bên trong 552 Innersleeve Tay trong 553 Inner storm width Rộng nẹp che 554 Inner waist band Cạp trong 555 Inner yoke Đè cúp trong 556 Inseam – inside leg length Giàng quần 557 Insecure Không dảm bảo 558 Insert (appendix) Phuc lục 559 Insert (point) Mói nối{điểm} 560 Inserted pleat Ly viền ren 561 Inside Trong 562 Inside pocket Túi trong 563 Inside 1st collar Cổ trong lần 1 564 Inside placket Nẹp dưới 565 Inside placket facing Đáp nẹp dưới 566 Inspectionsticker Nhãn kiểm tra 567 Instruction Hướng dẫn ,chỉ thị 568 Interface Nối chập 569 Interlining Dưng ,lót 570 Interlining/Piping cord Dây may gân 471 Interlining woven Lần lót giữa 472 Inverted pleat shirt Váy xếp ly đối 573 Iron Là 574 Ivory white Trắng ngà 575 Ivory Màu ngà J 576 Jacket Áo jacket 577 Jade Màu bích ngọc 578 Jersey dress Áo đàm dệt 579 Jet Cơi túi 580 Jet black Đen hạt huyền K 581 Khaki Vải ka ki 582 Kimono sleeve Áo cắt liền tay, áo kimono 583 Knee Gối 584 Knee breeches Quần sóc 585 Knee – strap Nẹp ở đầu gối 586 Knickers Quần chẽn gối nữ 587 Knitted clothes Quần áo đan 588 Knitted overtop Áo thun chui đầu 589 Knitted welt Bo thun, bo tay co thun 590 Knitter May đan len sợi, máy dệt kim… 591 Knitware Đồ đan, quần áo đan, hàng dệt kim 592 Knitware cuff Lơ-vê gấu 593 Knitware waistband Cạp quần, dải vải thắt eo áo 594 Knot Nơ áo 595 Bow knot Cái nơ con bướm L 596 Label Nhã 597 Lady’s closing Chỗ cài của nữ 598 Lap felled seam Viền nạp nối 599 Lape Ve áo 600 Large Lớn rộng 601 Layer Lớp vải 602 Leather imitation Giả da 603 Leather piping Viền da 604 Leather ziczac piping Viền zizac da 605 Left >< right Trái, phải 606 Leg Chân 607 Leggings Quần áo dài qua chân 608 Length Chiều dài 609 Lengths of materia Kệ treo vải 610 Lighter Sáng hơn 611 Limib Chi, chân, tay 612 Limp collar Cổ mền 613 Limp collar and cuff Cổ và măng séc mềm 614 Line Thẳng, sắp xếp ổn định 615 Linen Vải lanh 616 Linen article Quân áo lót 617 Lining Vải lót 618 Lining article Chi tiết bằng vải lót 619 Lining biased tape Sọc chéo vải lót 620 Lining front Thân trước lót 621 Lining joining seam Chắp lót 622 Lining pattern Mẫu dập lót 623 Lining piping Viền vải lót 624 Lining seam Đường may lót 625 Lining yoke Đề cúp lót 626 Long Dài 627 Longitudinal division seam Đương dán thân 628 Longitudinal panel Nẹp dọc 629 Longitudinal pleat Ly dọc 630 Longitudinal pleat facing Đáp ly dọc 631 Longitudinal seam Đường may dọc 632 Loop Đỉa 633 Loop fastening Gài khuy vải 634 Loose division seam Đường giáp đề cúp 635 Loose floating yarn Sơi dệt nối 636 Loose yoke Đề cúp 637 Loose yoke facing Đáp đề cúp 638 Loose yoke hem Lai đề cúp 639 Loose yoke patch Đáp trang tri đề cúp 640 Loose yoke pleat Ly đề cúp 641 Loose yoke slit Xẻ tà đề cúp 642 Loose yoke tunnel Ông dây đề cúp 643 Low Thấp 644 Lower 1st collar Mặt trong của một 645 Lower collar Cổ dưới 646 Lower collar stand Chân cổ dưới 647 Lower limb length Chiều dài chân 648 Lower sleeve lining Tay dưới vải lót 649 Lower sleeve patch Đáp tay dưới 650 Lower sleeve seam Đường may tay dưới 651 Lumber jacket Áo khoác ngắn M 652 Main (care) label Nhãn chính {sử dụng} 653 Maintain Duy trì, bảo dưỡng, giữ gìn 654 Making machine Máy khoan dấu 655 Making out Lấy dấu 656 Mass green Màu lục rêu 657 material Nguyên phụ liệu 658 Maurve Màu tím hoa cà 659 Mausy grey Màu xám chuột trù 660 Maximum calf girth Vòng bắt chân 661 Maximum calf girth height Cao bắt chân 662 Maximum high girth Vòng đùi 663 Meanwhite –meantime Trong thơi gian đó 664 Measure Đo lường, tiêu chuẩn 665 Men’s closing Trang phục nam giới 666 Merchandise Hàng hóa 667 Merely Đơn thuần 668 Metal Kim loại 669 Metal buckle Khóa kim loại 670 Middle Giữa, chính giữa 671 Middle piece Phần ở giữa 672 In the middle Phần ở giữa 673 Mignonette green Màu lục xám 674 Millinery Trang phục nữ 675 Mink jacket Áo lông chồn 676 Mock flying Cửa quần dài 677 Midel coar Áo mẫu 678 Moss Xanh rêu 679 Motif (applique) Mẫu trang trí, ren N 680 Nap direction Chiều tuyết vải 681 Napped fabric Vải có tuyết 682 Narrow Phần nhỏ, hẹp 683 Narrow side Cạnh nhỏ 684 Natural Trắng sữa 685 Neck Cổ 686 Neck base girth Vòng cổ cơ bản 687 Neck line Đường cổ 688 Neck round –neckline Vòng cổ 689 Neck to out Cổ ngoài 690
Tài liệu liên quan