Thuật ngữ xây dựng cầu Việt -Anh

7 wire strand Cáp xoắn 7 sợi Abac Toán đồ Abraham’s cones Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông Abrasion Damage H-hỏng do mài mòn Abrasive action Tác động mài mòn Abrasive paper Giấy ráp Abutment, end support Mố cầu Accelerant Chất làm tăng nhanh quá trình Accelerated test Thử nghiệm nhanh Accelerating Admixture Phụ gia tăng tốc,PG tăng nhanh ninh kết Acceleration due to gravity Gia tốc trọng tr-ờng Accelerator, Earlystrength admixture Phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông

pdf45 trang | Chia sẻ: maiphuongtt | Lượt xem: 1908 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Thuật ngữ xây dựng cầu Việt -Anh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tiếng Anh Tiếng Việt 7 wire strand Cáp xoắn 7 sợi Abac Toán đồ Abraham’s cones Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông Abrasion Damage H− hỏng do mμi mòn Abrasive action Tác động mμi mòn Abrasive paper Giấy ráp Abutment, end support Mố cầu Accelerant Chất lμm tăng nhanh quá trình Accelerated test Thử nghiệm nhanh Accelerating Admixture Phụ gia tăng tốc,PG tăng nhanh ninh kết Acceleration due to gravity Gia tốc trọng tr−ờng Accelerator, Earlystrength admixture Phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông Acceptance Nghiệm thu Accessories Phụ tùng Accidental air Khí độc ,khí có hại Accidental combination Tổ hợp tai nạn (đặc biệt) Accuracy (of test) Độ chính xác (thử nghiệm) Action Tác dụng, tác động Activator Chất hoạt hóa Active crack Vết nứt hoạt động Activity og cement Độ hoạt hoá xi măng Actual construction time effectif Thời hạn thi công thực tế Additional Bổ xung, thêm vμo Additional dead load Tĩnh tải bổ xung sau Addtive Chất độn, Chất phụ gia Adhesion Sự dán dính Adhesives Dán dính Adjudication, Bidding Đấu thầu Adjustment Điều chỉnh, căn chỉnh cho đúng Adsorbed water N−ớc hấp thụ Adsorption Hấp thụ Advanced composite material Vật liệu composit tiên tiến Aercdynamic Stability of bridge ổn định khí động lực của cầu After anchoring Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực After cracking Sau khi nứt After sale service Dịch vụ sau khi bán hμng Age of loading Tuổi đặt tải Agent Chất hoá học Aggregate Cốt liệu Aggregate blending Trộn cốt liệu Aggregate content Hμm l−ợng cốt liệu Aggregate gradation Cấp phối cốt liệu Aggregate interlock Sự cμi vμo nhau của cốt liệu Aggregate, crusher-run Cốt liệu (sỏi đá) Aggregate-cement ratio Tỷ lệ cốt liệu / xi măng Agitating speed Tốc độ khuất trộn Agitating truck Xe trộn vμ chuyên chở Agitation Sự khuấy trộn Agitator Máy trộn Agitator Shaker Máy khuấy Agressivity Tính ăn mòn Agressivity, Agressive Xâm thực THUẬT NGỮ XÂY DỰNG CẦU VIỆT -ANH Page 1 Air caisson Giếng chìm hơi ép Air content Hμm l−ợng khí Air entraining Sự cuốn khí Air entrainment hμm l−ợng cuốn khí Air meter Máy đo l−ợng khí Air temperature Nhiệt độ không khí Air void Bọt khí Air-cooled blast-furnace slag Xỉ lò cao đ−ợc để nguội trong không khí Air-entraining agent Phụ gia cuốn khí Air-entraining agent Phụ gia cuốn khí Air-permeability test Thí nghiệm độ thấm khí Air-water jet Vòi phun n−ớc cao áp Alignment wire sợi thép đ−ợc nắn thẳng Alkali Kiềm Alkali-aggregate reaction Phản ứng kiềm- cốt liệu Alkali-silica reaction Phản ứng kiềm-silicat Allowable load Tải trọng cho phép allowable Load, Tải trọng cho phép Allowable stress design Thiết kế theo ứng suất cho phép Allowable stress design Tính toán theo ứng suất cho phép Allowable stress, Permissible stress ứng suất cho phép Allowavle bearing capacity Khả năng chịu lực cho phép Alloy Hợp kim Alloy(ed) steel Thép hợp kim Alluvial soil Đất phù sa, đất bồi tích Alluvion Đất bồi, phù sa Altenate So le Altenative,Option Ph−ơng án Altitude Độ cao, Cao trình Alumiante concrete Bê tông aluminat Aluminate cement Xi măng aluminat Aluminous cement Xi măng aluminat Aluminum bridge Cầu bằng nhôm Amount of mixing Khối l−ợng trộn Amplitude Biên độ Amplitude of stress Biên độ biến đổi ứng suất Analyse (US: analyze) Phân tích; Giải tích Anchor Neo Anchor block Khối neo Anchor bolt Bu lông neo Anchor bolt Bu lông neo anchor bolt Bu lông neo Anchor by adherence Neo nhờ lực dính bám Anchor plate Bản của mấu neo, Bản neo Anchor sliding Độ tụt của nút neo trong lỗ neo (sau khiđã đóng chặt nút neo) Anchor sliding Độ tr−ợt trong mấu neo của đầu cốt thép Anchor slipping Tụt lùi của nút neo Anchor span Nhịp neo Anchor, gorm Neo Anchorage Mấu neo Anchorage block Khối neo,đầu neo (có lỗ chêm vμo,tỳ vμo đế neo) Anchorage bond stress ứng suất dính bám ở neo Anchorage deformation or seating Biến dạng của neo khi dự ứng lực từ kích truyền vμo mấu neo Anchorage Device Thiết bị neo Anchorage device Thiết bị neo Anchorage length Chiều dμi đoạn neo giữ của cốt thép Anchorage loss Mất mát dự ứng suất tại neo Page 2 anchorage Loss , Mờt mát dự ứng suất do tụt neo Anchorage region Khu vực neo Anchorage seating Biến dạng của neo khi dự ứng lực từ kích truyền vμo mấu neo Anchorage spacing Khoảng cách giữa các mấu neo Anchorage zone Vùng đặt mấu neo, vùng neo Anchored bulkhead abutment Mố neo Anchoring device Thiết bị để neo giữ Anchoring plug Nút neo (chêm trong mấu neo dự ứng lực) Angle of interior friction Góc ma sát trong Angle of repose Góc nghỉ Angular aggregate Cốt liệu nhiều góc cạnh angular coarse aggregate cốt liệu thô có nhiều góc cạnh Annual ambient relative humidity Độ ẩm t−ơng đối bình quân hμng năm Apparent defect Khuyết tật lộ ra (trông thấy đ−ợc) Application field Lĩnh vực áp dụng Application of live load Xếp hoạt tải Application of lived load on deck slab Đặt hoặt tải lên mặt cầu Approach embankment Đ−ờng đắp dẫn lên cầu Approach road Đ−ờng dẫn Approach roadway Đ−ờng dẫn vμo cầu Approach span Nhịp dẫn Approach span Cầu dẫn Approach viaduct Cầu dẫn Approaches, appwoch road Đ−ờng dẫn vμo cầu Approval Thỏa thuận (chuẩn y) Approved total investment cost Vốn đầu t− tổng công đã đ−ợc chấp thuận Approximate ... Gần đúng approximate analysis Phân tích theo phwowng pháp dần đúng approximate formular Công thức gần đúng Approximate load Tải trọng gần đúng Approximate value Trị số gần đúng Apron Sân cống Aqueduct Cầu máng Aqueduct Cầu máng Arch Vòm Arch action Tác động vòm, hiệu ứng vòm Arch axis Đ−ờng trục vòm Arch culvert Cống vòm Arch rib S−ờn vòm Arched bridge Cầu vòm Arched cantilerver bridge Cầu vòm hẫng+B298 Architectural concrete Bê tông kiến trúc Area of cross section (cross sectional area) Diện tích mặt cắt Area of nominal Diện tích danh định Area of reinforcement Diện tích cốt thép Area of steel Diện tích thép Arenaceous cát pha Argillaceous sét, đất pha sét Arrangement ... Bố trí Arrangement of longitudinales renforcement cut-out Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm Arrangement of reinforcement Bố trí cốt thép artificially graded aggregate cốt liệu đã đ−ợc phân cỡ hạt Asbestos-cement product sản phẩm xi măng-amiăng Ashlar Đá hộc để xây Askew bridge Cầu xiên, cầu chéo góc Page 3 Asphal overlay Lớp phủ nhựa đ−ờng Asphalt Nhựa đ−ờng át-phal Asphaltic concrete Bê tông nhựa.;Bê tông asphal Aspiring pump, Extraction pump Bơm hút Assumed temperature at the time of erection Nhiệt độ giả định lúc lắp ráp ASTM Tiêu chuẩn Hoa kỳ về thí nghiệm vμ vật liệu At mid – span ở giữa nhịp At quarter point ở 1/4 nhịp Atmospherec-pressure steam curing Bảo d−ỡng hơi n−ớc ở áp lực khí quyển Atmospheric corrosion resistant steel Thép chống rỉ do khí quyển Attachment Cấu kiện liên kết Atterberg limits Các giới hạn Atterberg của đất Atterberg test Thí nghiệm các chỉ tiêu Atterberg Auger-cast piles Cọc khoan- nhồi Autoclave curing Bảo d−ỡng trong thiết bị ch−ng hấp Autoclave cycle Chu kỳ ch−ng hấp Automatic batcher Trạm trộn tự động Automatic design program Ch−ơng trình thiết kế tự động Automatic design software Ch−ơng trình thiết kế tự động Auxiliary bridge Cầu phụ, cầu tạm thời Auxiliary reinforcement Cốt thép phụ auxiliary Reinforcement Cốt thép phụ Average Trung bình Average bond stress ứng suất dính basm trung bình Average stress ứng suất trung bình Axial compression nén đúng tâm Axial force Lực dọc trục axial reinforcing bars thanh cốt thép dọc trục Axial tension kéo dọc trục Axially loaded column Cột chịu tải đúng tâm Axle Load Tải trọng trục xe Axle load Tải trọng trục xe Axle loading, Axle load Tải trọng trục Axle spacing Khoảng cách giữa các trục xe Axle-steel reinforcement Cốt thép dọc trục Bach mixer Máy trộn Bach plant Trạm trộn Back fill behind abutmait Đất đắp sau mố Backfill Khối đất đắp (sau mố sau t−ờng chắn) Backfill concrete Bê tông chèn lấp ke hở backwater Chỗ n−ớc đọng, n−ớc xoáy ng−ợc Bacterial corrosion ăn mòn do sinh vật Bag (of cement; also sack) bao đựng ( xi măng) Balanced load Tải trọng cân bằng Balanced moment Momen cân bằng Balanced reinforcement Cốt thép cân bằng Balanced strain condition Điều kiện cân bằng ứng biến Balasted reiforced concrete gleck Mặt cầu BTCT có balát Ball mill Máy nghiền bi Ball test Thí nghiệm bi Bar (reinforcing bar) Thanh cốt thép Bar bender Máy uốn cốt thép Bar mat L−ới thanh thép Bar schedule Sơ đồ tiến độ kiểu ngang Bar spacing Cự ly giữa các thanh cốt thép Bar support MIếng kê đỡ thanh cốt thép Barrage Đập chắn n−ớc Page 4 Barrel (of cement) Thùng tròn barrier Rμo chắn, Thanh chắn Bascule bridge Cầu di động ( cầu quay,cầu nhấc) Base coat Lớp sơn lót, lớp sơn nền Base course Lớp mặt nền Base line Cơ tuyến Base plate Thớt d−ới (cố định) của gối Base plate Tấm đế Basic assumption Giả thiết cơ bản Basic combinaison Tổ hợp cơ bản (chính) Basic creep Từ biến cơ bản Basic load combination tổ hợp tải trọng cơ bản basic technical standards Tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản Batch Mẻ trộn Batch weights Trọng l−ợng mẻ trộn Batched water N−ớc để trộn Batcher Thiết bị đong vμ nạp liệu Batching Plant Trạm trộn bê tông Bateau bridge Cầu phao, cầu nổi Batten Ván lót Batter pile cọc nghiêng Bay Nhịp , khẩu độ, khoảng trống Bayou Nhánh sông Beam Dầm Beam bottom Đáy dầm Beam bridge Cầu dầm Beam form Ván khuôn dầm Beam form-clamp Bộ gá kẹp giữ ván khuôn dầm Beam hanger thanh treo dầm beam haunch nách dầm, vút dầm Beam of constant depth Dầm có chiều cao không đổi Beam reinforced in tension and compression Dầm có cả cốt thép chịu kéo vμ chịu nén Beam reinforced in tension only Dầm chỉ có cốt thép chịu kéo Beam spanning Beam test thí nghiệm dầm Beam theory Lý thuyết dầm Beam-slab bridges Cầu dầm bản Bearing Gối cầu Bearing area Diện tích tựa (ép mặt) Bearing capacity Khả năng chịu tải Bearing capacity of the foundation soils Khả năng chịu tải của đất nền Bearing plate Đế mấu neo dự ứng lực Bearing stress under anchor plates ứng suất tựa (ép mặt) d−ới bản mấu neo Bed plate Bệ đỡ phân phối lực Bedding Móng cống Before anchoring Tr−ớc khi neo cốt thép dự ứng lực Bending crack Vết nứt do uốn Bending moment Mô men uốn Bending moment per unit Mô men uốn trên 1 đơn vị chiều rộng của bản Bending stress ứng suất uốn Bending-moment diagram biểu đồ mô men uốn Bent bar thanh cốt thép uốn Bentonite Vữa sét Bent-up bar Cốt thép uốn nghiêng lên Betonnite lubricated caisson Giếng chìm áo vữa sét between steel and concrete Giữa thép vμ bê tông Biais buse ... Cống chéo, cống xiên Page 5 biaxial eccentrical compression nén lệch tâm theo 2 trục Bicycle railing Hμng rμo chắn bảo vệ đ−ờng xe đạp trên cầu Bill of materials Tổng hợp vật t− Binders Chất kết dính,vữa xây Bitumen Bi tum Bitumen coating Sơn phủ lớp bitum Bituminous concrete,asphalt concrete Bê tông bitum,bê tông nhựa Bituminous cement Xi măng bitum Biturninous mastic Mát tít bi tum Bleeding Tách n−ớc Bleeding capacity Khả năng phân tầng, khả năng tách n−ớc Bleeding rate Mức độ tách n−ớc Blended cement Xi măng pha trộn Blistering Rộp phồng Bloated bị tr−ơng phồng Bolt Bu lông Bolted construction Kết cấu đ−ợc liên kết bằng bu lông Bolted splice Liên kết bu lông Bond Dính bám Bond area Diện tích dính bám Bond length Chiều dμi dính bám Bond strength c−ờng độ dính bám Bond stress ứng suất dính bám Bond transfer length Chiều dμi truyền lực nhờ dính bám Bond, Bonding agent Chất dính kết Bonded tendon Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông Bonding Agent Phụ gia tăng dính bám Bonding agent Chất kết dính, keo dán Bonding Layer Lớp kết nối Bonding layer Lớp kết dính, lớp keo dán Bore pile Cọc khoan Bored cast-in-place pile Cọc khoan nhồi Bottom fiber Thớ d−ới Bottom flanger,Bottom slab Bản cánh d−ới Bottom lateral Thanh giằng chéo ở mọc hạ của dμn Bottom reinforcement Cốt thép bên d−ới (của mặt cắt) Bottom road bridge Cầu (có đ−ờng xe) chạy d−ơi Bottom slab of box girder Bản đáy của dầm hộp Bowstring arch bridge Cầu vòm có thanh căng(vòm-dầm kết hợp) Box culvert Cống hộp Box girder Dầm hộp Box girder Dầm hộp Braced member Thanh giằng ngang Bracing Giằng gió Branch line Tuyến nhánh Bridge Cầu Bridge builder Kỹ s− cầu Bridge composed of simple span precast prestressed grider made continues prefabriques Cầu liên tục đ−ợc ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn Bridge deck Kết cấu nhịp cầu, mặt cầu Bridge deck Bản mặt cầu Bridge design for one traffic lane Cầu cho một lμn xe Bridge design for two or more traffic lanes Cầu cho 2 hay nhiều lμn xe Bridge end Đầu cầu Bridge engineering Kỹ thuật cầu Bridge floor, Decking system Hệ mặt cầu Bridge loacation Chọn vị trí xây dựng cầu Page 6 Bridge location, Bridge position Vị trí cầu Bridge on curve Cầu cong Bridge on slope Cầu dốc Bridge project design stages Các giai đoạn thiết kế dự án cầu Bridge Rehabilitation Đại tu cầu; khôi phục cầu bridge span nhịp cầu Bridge test result Kết quả thử nghiệm cầu Bridge type Kiểu cầu Bridging Bắc cầu, thanh giằng chống Briquette mẫu thử hình số 8 để thử kéo Buckling Mất ổn định do uốn dọc Buckling lengh Chiều dμi uốn dọc Buffer Bộ giảm chấn Built-in beam Dầm ngμm 2 đầu Buoyancy Lực đẩy nổi Buoyancy effect Hiệu ứng thủy triều Buried abutment Mố vùi Bursting concrete stress ứng suất vỡ tung của bê tông Bursting in the region of end anchorage Vỡ tung ở vùng đặt neo Buse ... Cống Buttressed wall T−ờng chắn có các t−ờng chống phía tr−ớc By-pass Đ−ờng tránh, đ−ờng vòng tránh Cable Cáp dự ứng lực, Dây cáp Cable disposition Bố trí cốt thép dự ứng lực Cable passing Luồn cáp qua Cable stayed bridge Cầu dây văng Cable trace Đ−ờng trục cáp Cable trace with segmental line Đ−ờng trục cáp gồm các đoạn thẳng Cable-stayed bridge Cầu dây xiên Cable-stayed bridges Cầu dây xiên Caisson Giếng chìm Caisson on temporary cofferdam Giếng chìm đắp đảo Calcium-aluminate cement Ximăng aluminat-calxi Calculating note Bản ghi chép tính toán, Bản tính Calculation data Dữ liệu để tính toán Calculation example Ví dụ tính toán Calculation stress ứng suất tính toán Camber Độ vồng ng−ợc Camp Canlilever cosntruction method Ph−ơng pháp thi công hẫng Cantilever Hẫng, phần hẫng Cantilever beam Dầm hẫng Cantilever bridge Cầu dầm hẫng Cantilever dimension Độ v−ơn hẫng Cap Xμ mũ,bệ Capacity Khả năng, Sức chứa Capacity reduction factor Hệ số giảm khả năng Carbon steel Thép các bon (thép than) Carbonation Các-bô-nát hoá Carbonation shrinkage Co ngót do các-bô-nát hoá Carriageway Phần xe chạy ( trong mặt cắt nga+B60+B5837ng cầu) cast in many stage phrases Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn cast in place Đúc bê tông tại chỗ Cast in situ place concrete Bê tông đúc tại chỗ Cast in situ structure (slab, beam, column) Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột) Cast iron Gang đúc Cast steel Thép đúc Page 7 Casting schedule Thời gian biểu của việc đổ bê tông Cast-in-place đúc tại chỗ Cast-in-place concrete Bê tông đúc tại chỗ Cast-in-place concrete caisson Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ Cast-in-place concrete pile Cọc đúc bê tông tại chỗ Cast-in-place, posttensioned bridge Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ Cast-in-situ Đúc tại chỗ Cast-in-situ flat place slab Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ Cathodic protection Bảo vệ catốt Caupling Nối cốt thép dự ứng lực Cause for deterioratio Nguyên nhân h− hỏng Cement Xi măng Cement content Hμm l−ợng xi măng Cement paint Sơn xi măng Cement paste Vữa xi măng Cement plaster Vữa trát xi măng Cement rock Đá xi măng Cement, shrinkage-compensating Xi măng bù co ngót Cement, slag Xi măng xỉ Cement, sulfate-resistant Xi măng bền sunphast Cement, white Xi măng trắng Cementation process Quá trình xi măng hoá Cementitious có tính xi măng Cement-sand grout pour injection Vữa ximăng cát để tiêm (phụt) Center line Đ−ờng trục, đ−ờng tim Center of gravity Trọng tâm Center spiral Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép Centering,false work Đμ giáo treo, giμn giáo Centifical pump, Impeller pump Bơm ly tâm Centifugal force Lực ly tâm Central mixer Trạm trộn trung tâm Centre line Tim đ−ờng Centred prestressing Dự ứng lực đúng tâm Centrifugal force Lực ly tâm Centring, scafolding Dμn giáo Centroid lies Trục trung tâm Chain bridge Cầu dây xích Change Thay đổi Characteristic strength C−ờng độ đặc tr−ng Charging Chất tải Checking concrete quality Kiểm tra chất l−ợng bê tông Cheking Kiểm tra Chemical admixture Phụ gia hóa chất Chemical bond Cjaast kết dính hoá học Chemically prestressed concrete Bê tông tạo dự ứng lực bằng hoá học Chemically prestressing cement Xi măng tạo dự ứng lực bằng hoá học Chillid steel Thép đã tôi Chloride penetration Thấm chất cloride Chord Thanh biên dμn circular arch Vòm tròn Circular section Mặt cắt hình nhẫn Circular sliding surface Mặt tr−ợt tròn Class (of concrete) Cấp của bê tông Class of loading Cấp của tải trọng Classify Phân loại, Phân cấp Clay Đất sét Clay content Hμm l−ợng sét Page 8 Clear span Khoảng cách trống (nhịp trống) Clearance Tịnh không (khoảng trống) Clearance Tĩnh không Clearance above bridge floor Tĩnh không mặt cầu Clearance for navigation Khổ giới hạn thông thuyền Clearance of span Tĩnh không d−ới cầu Climbing form Ván khuôn leo Clinker Cơ lanh ke Cloar span Nhịp tịnh không Closed length Chiều dμi kích khi không hoạt động Closure Hợp long Closure joint Mối nối hợp long (đoạn hợp long) coarse aggregate cốt liệu thô Coarse Aggregate Cốt liệu thô ( đá, sỏi) Coarse aggregate Cốt liệu thô Coarse-aggregate factor Hệ số cốt liệu thô Coated bar Cốt thép có sơn phủ Coating Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép D−L khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cốt thép Cobble, ashalar stone Đá hộc, đá xây Code, Standart, Specification Tiêu chuẩn Coefficient of roughness Hệ số nhám Coefficient of scouring Hệ số xói Coefficient of sliding friction Hệ số ma sát tr−ợt Coefficient of thermal exspansion Hệ số dãn dμi do nhiệt Coefficient of variation Hệ số biến sai Cofferdam Đê quai (ngăn n−ớc tạm) Cohesionless soil, granular material Đất không dính kết, đất rời rạc Cohesive soil Đất dính kết Cold-drawn Wire Sợi thép kéo nguội cold-drawn wire Reinforcement Cốt thép cợi kéo nguội cold-worked steel Reinforcement Cốt thép gia công nguội Column Cột Column pier Trụ kiểu cột Combined bridge Cầu đi chung(ch0 ô-tô vμ tầu hoả) Combined dead, live and impact stress ứng suất do tổ hợp tĩnh tải, hoạt tải có xét xung kích Compact earth Đất chặt Compacted sand Cát chặt Compacting factor Hệ số đầm lèn Compaction Đầm lèn Compactness Độ chặt Company, corporation Công ty Compatability of strains T−ơng thích biến dạng Competition, Competing, Competitive Cạnh tranh Component, expansive thμnh phần Composite beam bridge Cầu dầm liên hợp Composite bridges Cầu liên hợp Composite column Cột liên hợp Composite concrete flexural members Cờu kiện bê tông liên hợp chịu uốn Composite construction Kết cấu liên hợp Composite flexural member Cấu kiện liên hiệp chịu uốn Composite member Cấu kiện liên hợp Composite pile cọc liên hợp Composite prestressed structure Kết cấu dự ứng lực liên hợp Composite section Mặt cắt liên hợp Composite steel and concrete structure Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép Compremed concrete zone Vùng bê tông chịu nén Page 9 compression concreted zone Vùng bê tông bị nén Compression flange Bản cách chịu nén compression Flange bản cánh chịu nén Compression flange of T-girder Chiều rộng bản chịu nén của dầm T Compression Member Caấu kiện chịu nén Compression member Cấu kiện chịu nén Compression member Cấu kiện chịu nén compression Reinforcement Cốt thép chịu nén Compression reinforcement Cốt thép chịu nén Compression test Thí nghiệm nén Compressive strength C−ờng độ chịu nén Compressive strength at 28 days age C−ờng độ chịu nén ở 28 ngμy Compressive stress ứng suất nén Computed strength capacity Khả năng chịu lực đã tính toán đ−ợc Concentrated force Lực tập trung Con