Câu 3 ( 3 điểm )
Trong mặt phẳng toạ độ cho điểm A ( -2 , 2 ) và đường thẳng (D) : y = - 2(x +1) .
a) Điểm A có thuộc (D) hay không ?
b) Tìm a trong hàm s y = ax2 có đthị(P) đi qua A .
c) Viết phương trình đường thẳng đi qua A và vuông góc với (D) .
206 trang |
Chia sẻ: lylyngoc | Lượt xem: 2176 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu 200 đề thi môn toán vào trường chuyên THPT, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
- 1 -
200 ĐỀ THI MON TOÁN VÀO TRƯỜNG
CHUYÊN THPT
- 2 -
ĐỀ 1
Câu 1 ( 3 điểm )
Cho biĨu thc :
2
2
2 1
2
1
.)
1
1
1
1( xx
xx
A −−−
+
+
−
=
1) Tìm điỊu kiƯn cđa x đĨ biĨu thc A c ngha .
2) Rĩt gn biĨu thc A .
3) Giải phơng trình theo x khi A = -2 .
Câu 2 ( 1 điĨm )
Giải phơng trình :
12315 −=−−− xxx
Câu 3 ( 3 điĨm )
Trong mỈt phẳng toạ đ cho điĨm A ( -2 , 2 ) và đng thẳng (D) : y = - 2(x +1) .
a) ĐiĨm A c thuc (D) hay không ?
b) Tìm a trong hàm s y = ax2 c đ thị (P) đi qua A .
c) Vit phơng trình đng thẳng đi qua A và vuông gc với (D) .
Câu 4 ( 3 điĨm )
Cho hình vuông ABCD c định , c đ dài cạnh là a .E là điĨm đi chuyĨn trên đoạn CD ( E khác
D ) , đng thẳng AE cắt đng thẳng BC tại F , đng thẳng vuông gc với AE tại A cắt đng thẳng CD tại K
.
1) Chng minh tam giác ABF = tam giác ADK t đ suy ra tam giác AFK vuông cân .
2) Gi I là trung điĨm cđa FK , Chng minh I là tâm đng tròn đi qua A , C, F , K .
3) Tính s đo gc AIF , suy ra 4 điĨm A , B , F , I cng nằm trên mt đng tròn .
ĐỊ s 2
Câu 1 ( 2 điĨm )
Cho hàm s : y = 2
2
1
x
1) Nêu tp xác định , chiỊu bin thiên và v đ thi cđa hàm s.
2) Lp phơng trình đng thẳng đi qua điĨm ( 2 , -6 ) c hƯ s gc a và tip xĩc với đ thị hàm s trên
.
Câu 2 ( 3 điĨm )
Cho phơng trình : x2 – mx + m – 1 = 0 .
1) Gi hai nghiƯm cđa phơng trình là x1 , x2 . Tính giá trị cđa biĨu thc .
2
212
2
1
2
2
2
1 1
xxxx
xx
M
+
−+
= . T đ tìm m đĨ M > 0 .
2) Tìm giá trị cđa m đĨ biĨu thc P = 12221 −+ xx đạt giá trị nh nht .
Câu 3 ( 2 điĨm )
Giải phơng trình :
a) xx −=− 44
b) xx −=+ 332
Câu 4 ( 3 điĨm )
Cho hai đng tròn (O1) và (O2) c bán kính bằng R cắt nhau tại A và B , qua A v cát tuyn cắt
hai đng tròn (O1) và (O2) th t tại E và F , đng thẳng EC , DF cắt nhau tại P .
- 3 -
1) Chng minh rằng : BE = BF .
2) Mt cát tuyn qua A và vuông gc với AB cắt (O1) và (O2) lần lỵt tại C,D . Chng minh t giác
BEPF , BCPD ni tip và BP vuông gc với EF .
3) Tính diƯn tích phần giao nhau cđa hai đng tròn khi AB = R .
ĐỊ s 3
Câu 1 ( 3 điĨm )
1) Giải bt phơng trình : 42 −<+ xx
2) Tìm giá trị nguyên lớn nht cđa x thoả mãn .
1
2
13
3
12
+
−
>
+ xx
Câu 2 ( 2 điĨm )
Cho phơng trình : 2x2 – ( m+ 1 )x +m – 1 = 0
a) Giải phơng trình khi m = 1 .
b) Tìm các giá trị cđa m đĨ hiƯu hai nghiƯm bằng tích cđa chĩng .
Câu3 ( 2 điĨm )
Cho hàm s : y = ( 2m + 1 )x – m + 3 (1)
a) Tìm m bit đ thị hàm s (1) đi qua điĨm A ( -2 ; 3 ) .
b) Tìm điĨm c định mà đ thị hàm s luôn đi qua với mi giá trị cđa m .
Câu 4 ( 3 điĨm )
Cho gc vuông xOy , trên Ox , Oy lần lỵt ly hai điĨm A và B sao cho OA = OB . M là mt
điĨm bt k trên AB .
Dng đng tròn tâm O1 đi qua M và tip xĩc với Ox tại A , đng tròn tâm O2 đi qua M và tip xĩc
với Oy tại B , (O1) cắt (O2) tại điĨm th hai N .
1) Chng minh t giác OANB là t giác ni tip và ON là phân giác cđa gc ANB .
2) Chng minh M nằm trên mt cung tròn c định khi M thay đỉi .
3) Xác định vị trí cđa M đĨ khoảng cách O1O2 là ngắn nht .
ĐỊ s 4 .
Câu 1 ( 3 điĨm
Cho biĨu thc :
++
+
−
−
−
+
=
1
2
:)
1
1
1
2(
xx
x
xxx
xxA
a) Rĩt gn biĨu thc .
b) Tính giá trị cđa A khi 324 +=x
Câu 2 ( 2 điĨm )
Giải phơng trình :
xx
x
xx
x
x
x
6
1
6
2
36
22
222 +
−
=
−
−
−
−
−
Câu 3 ( 2 điĨm )
Cho hàm s : y = - 2
2
1
x
a) Tìm x bit f(x) = - 8 ; -
8
1
; 0 ; 2 .
b) Vit phơng trình đng thẳng đi qua hai điĨm A và B nằm trên đ thị c hoành đ lần lỵt là -2 và
1 .
- 4 -
Câu 4 ( 3 điĨm )
Cho hình vuông ABCD , trên cạnh BC ly 1 điĨm M . Đng tròn đng kính AM cắt đng tròn đ-
ng kính BC tại N và cắt cạnh AD tại E .
1) Chng minh E, N , C thẳng hàng .
2) Gi F là giao điĨm cđa BN và DC . Chng minh CDEBCF ∆=∆
3) Chng minh rằng MF vuông gc với AC .
ĐỊ s 5
Câu 1 ( 3 điĨm )
Cho hƯ phơng trình :
=+
=+−
13
52
ymx
ymx
a) Giải hƯ phơng trình khi m = 1 .
b) Giải và biƯn lun hƯ phơng trình theo tham s m .
c) Tìm m đĨ x – y = 2 .
Câu 2 ( 3 điĨm )
1) Giải hƯ phơng trình :
−=−
=+
yyxx
yx
22
22 1
2) Cho phơng trình bc hai : ax2 + bx + c = 0 . Gi hai nghiƯm cđa phơng trình là x1 , x2 . Lp
phơng trình bc hai c hai nghiƯm là 2x1+ 3x2 và 3x1 + 2x2 .
Câu 3 ( 2 điĨm )
Cho tam giác cân ABC ( AB = AC ) ni tip đng tròn tâm O . M là mt điĨm chuyĨn đng trên đ-
ng tròn . T B hạ đng thẳng vuông gc với AM cắt CM D .
Chng minh tam giác BMD cân
Câu 4 ( 2 điĨm )
1) Tính :
25
1
25
1
−
+
+
2) Giải bt phơng trình :
( x –1 ) ( 2x + 3 ) > 2x( x + 3 ) .
ĐỊ s 6
Câu 1 ( 2 điĨm )
Giải hƯ phơng trình :
=
−
−
−
=
+
+
−
4
1
2
1
5
7
1
1
1
2
yx
yx
Câu 2 ( 3 điĨm )
Cho biĨu thc :
xxxxxx
xA
−++
+
=
2
1
:
1
a) Rĩt gn biĨu thc A .
b) Coi A là hàm s cđa bin x v đ thi hàm s A .
Câu 3 ( 2 điĨm )
Tìm điỊu kiƯn cđa tham s m đĨ hai phơng trình sau c nghiƯm chung .
x
2
+ (3m + 2 )x – 4 = 0 và x2 + (2m + 3 )x +2 =0 .
- 5 -
Câu 4 ( 3 điĨm )
Cho đng tròn tâm O và đng thẳng d cắt (O) tại hai điĨm A,B . T mt điĨm M trên d v hai tip
tuyn ME , MF ( E , F là tip điĨm ) .
1) Chng minh gc EMO = gc OFE và đng tròn đi qua 3 điĨm M, E, F đi qua 2 điĨm c định
khi m thay đỉi trên d .
2) Xác định vị trí cđa M trên d đĨ t giác OEMF là hình vuông .
ĐỊ s 7
Câu 1 ( 2 điĨm )
Cho phơng trình (m2 + m + 1 )x2 - ( m2 + 8m + 3 )x – 1 = 0
a) Chng minh x1x2 < 0 .
b) Gi hai nghiƯm cđa phơng trình là x1, x2 . Tìm giá trị lớn nht , nh nht cđa biĨu thc :
S = x1 + x2 .
Câu 2 ( 2 điĨm )
Cho phơng trình : 3x2 + 7x + 4 = 0 . Gi hai nghiƯm cđa phơng trình là x1 , x2 không giải ph-
ơng trình lp phơng trình bc hai mà c hai nghiƯm là :
12
1
−x
x
và
11
2
−x
x
.
Câu 3 ( 3 điĨm )
1) Cho x2 + y2 = 4 . Tìm giá trị lớn nht , nh nht cđa x + y .
2) Giải hƯ phơng trình :
=+
=−
8
1622
yx
yx
3) Giải phơng trình : x4 – 10x3 – 2(m – 11 )x2 + 2 ( 5m +6)x +2m = 0
Câu 4 ( 3 điĨm )
Cho tam giác nhn ABC ni tip đng tròn tâm O . Đng phân giác trong cđa gc A , B cắt đng
tròn tâm O tại D và E , gi giao điĨm hai đng phân giác là I , đng thẳng DE cắt CA, CB lần lỵt tại M ,
N .
1) Chng minh tam giác AIE và tam giác BID là tam giác cân .
2) Chng minh t giác AEMI là t giác ni tip và MI // BC .
3) T giác CMIN là hình gì ?
ĐỊ s 8
Câu1 ( 2 điĨm )
Tìm m đĨ phơng trình ( x2 + x + m) ( x2 + mx + 1 ) = 0 c 4 nghiƯm phân biƯt .
Câu 2 ( 3 điĨm )
Cho hƯ phơng trình :
=+
=+
64
3
ymx
myx
a) Giải hƯ khi m = 3
b) Tìm m đĨ phơng trình c nghiƯm x > 1 , y > 0 .
Câu 3 ( 1 điĨm )
Cho x , y là hai s dơng thoả mãn x5+y5 = x3 + y3 . Chng minh x2 + y2 ≤ 1 + xy
Câu 4 ( 3 điĨm )
1) Cho t giác ABCD ni tip đng tròn (O) . Chng minh
AB.CD + BC.AD = AC.BD
- 6 -
2) Cho tam giác nhn ABC ni tip trong đng tròn (O) đng kính AD . Đng cao cđa tam giác kỴ
t đnh A cắt cạnh BC tại K và cắt đng tròn (O) tại E .
a) Chng minh : DE//BC .
b) Chng minh : AB.AC = AK.AD .
c) Gi H là trc tâm cđa tam giác ABC . Chng minh t giác BHCD là hình bình hành .
ĐỊ s 9
Câu 1 ( 2 điĨm )
Trơc căn thc mu các biĨu thc sau :
232
12
+
+
=A ;
222
1
−+
=B ;
123
1
+−
=C
Câu 2 ( 3 điĨm )
Cho phơng trình : x2 – ( m+2)x + m2 – 1 = 0 (1)
a) Gi x1, x2 là hai nghiƯm cđa phơng trình .Tìm m thoả mãn x1 – x2 = 2 .
b) Tìm giá trị nguyên nh nht cđa m đĨ phơng trình c hai nghiƯm khác nhau .
Câu 3 ( 2 điĨm )
Cho
32
1
;
32
1
+
=
−
= ba
Lp mt phơng trình bc hai c các hƯ s bằng s và c các nghiƯm là x1 =
1
;
1 2 +
=
+ a
b
x
b
a
Câu 4 ( 3 điĨm )
Cho hai đng tròn (O1) và (O2) cắt nhau tại A và B . Mt đng thẳng đi qua A cắt đng tròn (O1) ,
(O2) lần lỵt tại C,D , gi I , J là trung điĨm cđa AC và AD .
1) Chng minh t giác O1IJO2 là hình thang vuông .
2) Gi M là giao diĨm cđa CO1 và DO2 . Chng minh O1 , O2 , M , B nằm trên mt đng tròn
3) E là trung điĨm cđa IJ , đng thẳng CD quay quanh A . Tìm tp hỵp điĨm E.
4) Xác định vị trí cđa dây CD đĨ dây CD c đ dài lớn nht .
ĐỊ s 10
Câu 1 ( 3 điĨm )
1)V đ thị cđa hàm s : y =
2
2
x
2)Vit phơng trình đng thẳng đi qua điĨm (2; -2) và (1 ; -4 )
3) Tìm giao điĨm cđa đng thẳng va tìm đỵc với đ thị trên .
Câu 2 ( 3 điĨm )
a) Giải phơng trình :
21212 =−−+−+ xxxx
b)Tính giá trị cđa biĨu thc
22 11 xyyxS +++= với ayxxy =+++ )1)(1( 22
Câu 3 ( 3 điĨm )
Cho tam giác ABC , gc B và gc C nhn . Các đng tròn đng kính AB , AC cắt nhau tại D . Mt
đng thẳng qua A cắt đng tròn đng kính AB , AC lần lỵt tại E và F .
- 7 -
1) Chng minh B , C , D thẳng hàng .
2) Chng minh B, C , E , F nằm trên mt đng tròn .
3) Xác định vị trí cđa đng thẳng qua A đĨ EF c đ dài lớn nht .
Câu 4 ( 1 điĨm )
Cho F(x) = xx ++− 12
a) Tìm các giá trị cđa x đĨ F(x) xác định .
b) Tìm x đĨ F(x) đạt giá trị lớn nht .
ĐỊ s 11
Câu 1 ( 3 điĨm )
1) V đ thị hàm s
2
2
xy =
2) Vit phơng trình đng thẳng đi qua hai điĨm ( 2 ; -2 ) và ( 1 ; - 4 )
3) Tìm giao điĨm cđa đng thẳng va tìm đỵc với đ thị trên .
Câu 2 ( 3 điĨm )
1) Giải phơng trình :
21212 =−−+−+ xxxx
2) Giải phơng trình :
5
12
412
=
+
+
+
x
x
x
x
Câu 3 ( 3 điĨm )
Cho hình bình hành ABCD , đng phân giác cđa gc BAD cắt DC và BC theo th t tại M và N .
Gi O là tâm đng tròn ngoại tip tam giác MNC .
1) Chng minh các tam giác DAM , ABN , MCN , là các tam giác cân .
2) Chng minh B , C , D , O nằm trên mt đng tròn .
Câu 4 ( 1 điĨm )
Cho x + y = 3 và y 2≥ . Chng minh x2 + y2 5≥ ĐỊ s 12
Câu 1 ( 3 điĨm )
1) Giải phơng trình : 8152 =−++ xx
2) Xác định a đĨ tỉng bình phơng hai nghiƯm cđa phơng trình x2 +ax +a –2 = 0 là bé nht .
Câu 2 ( 2 điĨm )
Trong mỈt phẳng toạ đ cho điĨm A ( 3 ; 0) và đng thẳng x – 2y = - 2 .
a) V đ thị cđa đng thẳng . Gi giao điĨm cđa đng thẳng với trơc tung và trơc hoành là B và E
.
b) Vit phơng trình đng thẳng qua A và vuông gc với đng thẳng x – 2y = -2 .
c) Tìm toạ đ giao điĨm C cđa hai đng thẳng đ . Chng minh rằng EO. EA = EB . EC và tính
diƯn tích cđa t giác OACB .
Câu 3 ( 2 điĨm )
Giả sư x1 và x2 là hai nghiƯm cđa phơng trình :
x
2
–(m+1)x +m2 – 2m +2 = 0 (1)
a) Tìm các giá trị cđa m đĨ phơng trình c nghiƯm kép , hai nghiƯm phân biƯt .
b) Tìm m đĨ 2221 xx + đạt giá trị bé nht , lớn nht .
Câu 4 ( 3 điĨm )
- 8 -
Cho tam giác ABC ni tip đng tròn tâm O . KỴ đng cao AH , gi trung điĨm cđa AB , BC theo th t là
M , N và E , F theo th t là hình chiu vuông gc cđa cđa B , C trên đng kính AD .
a) Chng minh rằng MN vuông gc với HE .
b) Chng minh N là tâm đng tròn ngoại tip tam giác HEF .
ĐỊ s 13
Câu 1 ( 2 điĨm )
So sánh hai s :
33
6
;
211
9
−
=
−
= ba
Câu 2 ( 2 điĨm )
Cho hƯ phơng trình :
=−
−=+
2
532
yx
ayx
Gi nghiƯm cđa hƯ là ( x , y ) , tìm giá trị cđa a đĨ x2 + y2 đạt giá trị nh nht .
Câu 3 ( 2 điĨm )
Giả hƯ phơng trình :
=++
=++
7
5
22 xyyx
xyyx
Câu 4 ( 3 điĨm )
1) Cho t giác li ABCD các cỈp cạnh đi AB , CD cắt nhau tại P và BC , AD cắt nhau tại Q .
Chng minh rằng đng tròn ngoại tip các tam giác ABQ , BCP , DCQ , ADP cắt nhau tại mt điĨm .
3) Cho t giác ABCD là t giác ni tip . Chng minh
BD
AC
DADCBCBA
CDCBADAB
=
+
+
..
..
Câu 4 ( 1 điĨm )
Cho hai s dơng x , y c tỉng bằng 1 . Tìm giá trị nh nht cđa :
xyyx
S
4
31
22 ++
=
ĐỊ s 14
Câu 1 ( 2 điĨm )
Tính giá trị cđa biĨu thc :
322
32
322
32
−−
−
+
++
+
=P
Câu 2 ( 3 điĨm )
1) Giải và biƯn lun phơng trình :
(m2 + m +1)x2 – 3m = ( m +2)x +3
2) Cho phơng trình x2 – x – 1 = 0 c hai nghiƯm là x1 , x2 . Hãy lp phơng trình bc hai c hai
nghiƯm là :
2
2
2
1
1
;
1 x
x
x
x
−−
Câu 3 ( 2 điĨm )
- 9 -
Tìm các giá trị nguyên cđa x đĨ biĨu thc :
2
32
+
−
=
x
xP là nguyên .
Câu 4 ( 3 điĨm )
Cho đng tròn tâm O và cát tuyn CAB ( C ngoài đng tròn ) . T điĨm chính giữa cđa cung lớn
AB kỴ đng kính MN cắt AB tại I , CM cắt đng tròn tại E , EN cắt đng thẳng AB tại F .
1) Chng minh t giác MEFI là t giác ni tip .
2) Chng minh gc CAE bằng gc MEB .
3) Chng minh : CE . CM = CF . CI = CA . CB
ĐỊ s 15
Câu 1 ( 2 điĨm )
Giải hƯ phơng trình :
=++
=−−
044
325
2
22
xyy
yxyx
Câu 2 ( 2 điĨm )
Cho hàm s :
4
2
xy = và y = - x – 1
a) V đ thị hai hàm s trên cng mt hƯ trơc toạ đ .
b) Vit phơng trình các đng thẳng song song với đng thẳng y = - x – 1 và cắt đ thị hàm s
4
2
xy = tại điĨm c tung đ là 4 .
Câu 2 ( 2 điĨm )
Cho phơng trình : x2 – 4x + q = 0
a) Với giá trị nào cđa q thì phơng trình c nghiƯm .
b) Tìm q đĨ tỉng bình phơng các nghiƯm cđa phơng trình là 16 .
Câu 3 ( 2 điĨm )
1) Tìm s nguyên nh nht x thoả mãn phơng trình :
413 =++− xx
2) Giải phơng trình :
0113 22 =−−− xx
Câu 4 ( 2 điĨm )
Cho tam giác vuông ABC ( gc A = 1 v ) c AC < AB , AH là đng cao kỴ t đnh A . Các tip
tuyn tại A và B với đng tròn tâm O ngoại tip tam giác ABC cắt nhau tại M . Đoạn MO cắt cạnh AB
E , MC cắt đng cao AH tại F . Kéo dài CA cho cắt đng thẳng BM D . Đng thẳng BF cắt đng thẳng
AM N .
a) Chng minh OM//CD và M là trung điĨm cđa đoạn thẳng BD .
b) Chng minh EF // BC .
c) Chng minh HA là tia phân giác cđa gc MHN .
ĐỊ s 16
Câu 1 : ( 2 điĨm )
Trong hƯ trơc toạ đ Oxy cho hàm s y = 3x + m (*)
1) Tính giá trị cđa m đĨ đ thị hàm s đi qua : a) A( -1 ; 3 ) ; b) B( - 2 ; 5 )
- 10 -
2) Tìm m đĨ đ thị hàm s cắt trơc hoành tại điĨm c hoành đ là - 3 .
3) Tìm m đĨ đ thị hàm s cắt trơc tung tại điĨm c tung đ là - 5 .
Câu 2 : ( 2,5 điĨm )
Cho biĨu thc : 1 1 1 1 1A= :
1- x 1 1 1 1x x x x
+ − +
+ − + −
a) Rĩt gn biĨu thc A .
b) Tính giá trị cđa A khi x = 7 4 3+
c) Với giá trị nào cđa x thì A đạt giá trị nh nht .
Câu 3 : ( 2 điĨm )
Cho phơng trình bc hai : 2 3 5 0x x+ − = và gi hai nghiƯm cđa phơng trình là x1 và x2 . Không
giải phơng trình , tính giá trị cđa các biĨu thc sau :
a) 2 2
1 2
1 1
x x
+ b) 2 21 2x x+
c) 3 3
1 2
1 1
x x
+ d) 1 2x x+
Câu 4 ( 3.5 điĨm )
Cho tam giác ABC vuông A và mt điĨm D nằm giữa A và B . Đng tròn đng kính BD cắt BC
tại E . Các đng thẳng CD , AE lần lỵt cắt đng tròn tại các điĨm th hai F , G . Chng minh :
a) Tam giác ABC đng dạng với tam giác EBD .
b) T giác ADEC và AFBC ni tip đỵc trong mt đng tròn .
c) AC song song với FG .
d) Các đng thẳng AC , DE và BF đng quy .
ĐỊ s 17
Câu 1 ( 2,5 điĨm )
Cho biĨu thc : A = 1 1 2:
2
a a a a a
aa a a a
− + +
−
−
− +
a) Với những giá trị nào cđa a thì A xác định .
b) Rĩt gn biĨu thc A .
c) Với những giá trị nguyên nào cđa a thì A c giá trị nguyên .
Câu 2 ( 2 điĨm )
Mt ô tô d định đi t A đỊn B trong mt thi gian nht định . Nu xe chạy với vn tc 35 km/h thì đn
chm mt 2 gi . Nu xe chạy với vn tc 50 km/h thì đn sớm hơn 1 gi . Tính quãng đng AB và thi
gian d định đi lĩc đầu .
Câu 3 ( 2 điĨm )
a) Giải hƯ phơng trình :
1 1 3
2 3 1
x y x y
x y x y
+ = + −
− =
+ −
- 11 -
b) Giải phơng trình : 2 2 2
5 5 25
5 2 10 2 50
x x x
x x x x x
+ − +
− =
− + −
Câu 4 ( 4 điĨm )
Cho điĨm C thuc đoạn thẳng AB sao cho AC = 10 cm ;CB = 40 cm . V vỊ cng mt nưa mỈt
phẳng b là AB các nưa đng tròn đng kính theo th t là AB , AC , CB c tâm lần lỵt là O , I , K . Đng
vuông gc với AB tại C cắt nưa đng tròn (O) E . Gi M , N theo th t là giao điĨm cuae EA , EB với các
nưa đng tròn (I) , (K) . Chng minh :
a) EC = MN .
b) MN là tip tuyn chung cđa các nưa đng tròn (I) và (K) .
c) Tính đ dài MN .
d) Tính diƯn tích hình đỵc giới hạn bi ba nưa đng tròn .
ĐỊ 18
Câu 1 ( 2 điĨm )
Cho biĨu thc : A = 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
a a
a a a a a
+ − − +
+ +
− + − + − + +
1) Rĩt gn biĨu thc A .
2) Chng minh rằng biĨu thc A luôn dơng với mi a .
Câu 2 ( 2 điĨm )
Cho phơng trình : 2x2 + ( 2m - 1)x + m - 1 = 0
1) Tìm m đĨ phơng trình c hai nghiƯm x1 , x2 thoả mãn 3x1 - 4x2 = 11 .
2) Tìm đẳng thc liên hƯ giữa x1 và x2 không phơ thuc vào m .
3) Với giá trị nào cđa m thì x1 và x2 cng dơng .
Câu 3 ( 2 điĨm )
Hai ô tô khi hành cng mt lĩc đi t A đn B cách nhau 300 km . Ô tô th nht mỗi gi chạy nhanh
hơn ô tô th hai 10 km nên đn B sớm hơn ô tô th hai 1 gi . Tính vn tc mỗi xe ô tô .
Câu 4 ( 3 điĨm )
Cho tam giác ABC ni tip đng tròn tâm O . M là mt điĨm trên cung AC ( không cha B ) kỴ
MH vuông gc với AC ; MK vuông gc với BC .
1) Chng minh t giác MHKC là t giác ni tip .
2) Chng minh AMB HMK=
3) Chng minh ∆ AMB đng dạng với ∆ HMK .
Câu 5 ( 1 điĨm )
Tìm nghiƯm dơng cđa hƯ :
( ) 6
( ) 12
( ) 30
xy x y
yz y z
zx z x
+ =
+ =
+ =
ĐĨ 19
( Thi tuyĨn sinh lớp 10 - THPT năm 2006 - 2007 - Hải dơng - 120 phĩt - Ngày 28 / 6 / 2006
Câu 1 ( 3 điĨm )
1) Giải các phơng trình sau :
- 12 -
a) 4x + 3 = 0
b) 2x - x2 = 0
2) Giải hƯ phơng trình : 2 3
5 4
x y
y x
− =
+ =
Câu 2( 2 điĨm )
1) Cho biĨu thc : P = ( )3 1 4 4 a > 0 ; a 4
42 2
a a a
aa a
+ − −
− + ≠
−
− +
a) Rĩt gn P .
b) Tính giá trị cđa P với a = 9 .
2) Cho phơng trình : x2 - ( m + 4)x + 3m + 3 = 0 ( m là tham s )
a) Xác định m đĨ phơng trình c mt nghiƯm bằng 2 . Tìm nghiƯm còn lại .
b) Xác định m đĨ phơng trình c hai nghiƯm x1 ; x2 thoả mãn 3 31 2 0x x+ ≥
Câu 3 ( 1 điĨm )
Khoảng cách giữa hai thành ph A và B là 180 km . Mt ô tô đi t A đn B , ngh 90 phĩt B , ri lại
t B vỊ A . Thi gian lĩc đi đn lĩc tr vỊ A là 10 gi . Bit vn tc lĩc vỊ kém vn tc lĩc đi là 5 km/h . Tính vn tc
lĩc đi cđa ô tô .
Câu 4 ( 3 điĨm )
T giác ABCD ni tip đng tròn đng kính AD . Hai đng chéo AC , BD cắt nhau tại E . Hình
chiu vuông gc cđa E trên AD là F . Đng thẳng CF cắt đng tròn tại điĨm th hai là M . Giao điĨm cđa
BD và CF là N
Chng minh :
a) CEFD là t giác ni tip .
b) Tia FA là tia phân giác cđa gc BFM .
c) BE . DN = EN . BD
Câu 5 ( 1 điĨm )
Tìm m đĨ giá trị lớn nht cđa biĨu thc 2
2
1
x m
x
+
+
bằng 2 .
ĐĨ 20Câu 1 (3 điĨm )
1) Giải các phơng trình sau :
a) 5( x - 1 ) = 2
b) x2 - 6 = 0
2) Tìm toạ đ giao điĨm cđa đng thẳng y = 3x - 4 với hai trơc toạ đ .
Câu 2 ( 2 điĨm )
1) Giả sư đng thẳng (d) c phơng trình : y = ax + b .
Xác định a , b đĨ (d) đi qua hai điĨm A ( 1 ; 3 ) và B ( - 3 ; - 1)
2) Gi x1 ; x2 là hai nghiƯm cđa phơng trình x2 - 2( m - 1)x - 4 = 0 ( m là tham s )
Tìm m đĨ : 1 2 5x x+ =
3) Rĩt gn biĨu thc : P = 1 1 2 ( 0; 0)
2 2 2 2 1
x x
x x
x x x
+ −
− − ≥ ≠
− + −
Câu 3( 1 điĨm)
- 13 -
Mt hình chữ nht c diƯn tích 300 m2 . Nu giảm chiỊu rng đi 3 m , tăng chiỊu dài thêm 5m thì
ta đỵc hình chữ nht mới c diƯn tích bằng diƯn tích bằng diƯn tích hình chữ nht ban đầu . Tính chu
vi hình chữ nht ban đầu .
Câu 4 ( 3 điĨm )
Cho điĨm A ngoài đng tròn tâm O . KỴ hai tip tuyn AB , AC với đng tròn (B , C là tip điĨm )
. M là điĨm bt k trên cung nh BC ( M ≠ B ; M ≠ C ) . Gi D , E , F tơng ng là hình chiu vuông gc cđa
M trên các đng thẳng AB , AC , BC ; H là giao điĨm cđa MB và DF ; K là giao điĨm cđa MC và EF .
1) Chng minh :
a) MECF là t giác ni tip .
b) MF vuông gc với HK .
2) Tìm vị trí cđa M trên cung nh BC đĨ tích MD . ME lớn nht .
Câu 5 ( 1 điĨm ) Trong mỈt phẳng toạ đ ( Oxy ) cho điĨm A ( -3 ; 0 ) và Parabol (P) c phơng
trình y = x2 . Hãy tìm toạ đ cđa điĨm M thuc (P) đĨ cho đ dài đoạn thẳng AM nh nht .
II, Các đỊ thi vào ban t nhiên
ĐỊ 1
Câu 1 : ( 3 điĨm ) iải các phương trình
a) 3x2 – 48 = 0 .
b) x2 – 10 x + 21 = 0 .
c)
5
203
5
8
−
=+
− xx
Câu 2 : ( 2 điĨm )
a) Tìm các giá trị cđa a , b bit rằng đ thị cđa hàm s y = ax + b đi qua hai điĨm
A( 2 ; - 1 ) và B ( )2;
2
1
b) Với giá trị nào cđa m thì đ thị cđa các hàm s y = mx + 3 ; y = 3x –7 và đ thị cđa hàm s xác
định câu ( a ) đng quy .
Câu 3 ( 2 điĨm ) Cho hƯ phương trình .
=+
=−
nyx
nymx
2
5
a) Giải hƯ khi m = n = 1 .
b) Tìm m , n đĨ hƯ đã cho c nghiƯm
+=
−=
13
3
y
x
Câu 4 :