2000 từ tiếng Anh thông dụng

a/an (det) một able (a) có thể ability (n) khả năng about (adv) khoảng chừng about (prep) về above (prep) phía trên absence (n) sự vắng mặt absent (a) vắng mặt absolutely(adv)hoàn toàn academic (a) (thuộc) nhà trường accept (v) chấp nhận acception(n)sự chấp nhận access (n) đường vào accident(n) tai nạn accompany (v) hộ tống according to (prep) theo account (n) tài khoản account (v) coi như achieve (v) đạt được

pdf23 trang | Chia sẻ: franklove | Lượt xem: 2922 | Lượt tải: 5download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu 2000 từ tiếng Anh thông dụng, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu liên quan