Bài 9: Các kỹ thuật chuyển gen vào tế bào động vật
Nội dung bài học Mở đầu Các phương pháp chuyển gen không sử dụng virus Các phương pháp chuyển gen sử dụng virus Ứng dụng Kết luận
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài 9: Các kỹ thuật chuyển gen vào tế bào động vật, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1Các kỹ thuật chuyển gen vào
tế bào động vật
2Nội dung bài học
Mở đầu
Các phương pháp chuyển gen không sử
dụng virus
Các phương pháp chuyển gen sử dụng
virus
Ứng dụng
Kết luận
3Mở đầu
Dự án giải mã bộ gen Người (Human
Genome Project, 1990 – 2003)
Hiểu biết rõ ràng hơn về bộ gen Người
Cải tiến về các phương pháp chuẩn đoán,
điều trị trên từng cá thể
Liệu pháp gen
4Mở đầu
Liệu pháp gen là việc áp dụng các
nguyên lí di truyền trong điều trị bệnh lí
trên người
Liệu pháp gen = chuyển vật liệu di
truyền vào tế bào với các mục tiêu
Thay thế cho các gen mất chức năng
Ức chế sự biểu hiện của gen bệnh
Tiêu diệt tế bào bệnh bằng gen tự sát
5Mở đầu
Mô hình liệu pháp gen
6Mở đầu
Chiến lược chuyển gen
In vivo
Ex vivo
7Mở đầu
Các phương pháp chuyển gen
Phương pháp chuyển gen sử dụng virus
Phương pháp chuyển gen không sử dụng virus
Phương pháp hóa học
Phương pháp vật lí
8Phương pháp
Chuyển gen bằng virus
Khả năng xâm nhiễm đa dạng và chuyên biệt
Gắn chèn gen mục tiêu vào bộ gen của tế bào
chủ biểu hiện ổn định protein mục tiêu
Retrovirus, Herpesvirus, Adenovirus, Lentivirus,
9 Quá trình sao chép của virus
Phương pháp
10
Chuyển gen sử dụng virus
Chiến lược sử dụng vector virus
Giai đoạn 1: tạo vector virus
Vector DNA
Helper DNA
Virus hoang dại
Vector retrovirus
Protein virus
Protein virus
Tín hiệu đóng góiGen mục tiêu
Gen cần thiết của virus
Tế bào đóng gói
11
Chuyển gen sử dụng virus
vector
Vector trần
mRNA và
Protein trị liệu
Vector tồn
tại trong
nhân
Vector gắn
chèn vào
NST
Tế bào mục tiêu
Giai đoạn 2: quá trình xâm nhiễm
12
Chuyển gen sử dụng virus
Retrovirus
Cấu tạo
Vỏ
Thụ thể Glycoprotein
Lõi
Protein lõi
Vật liệu di truyền
Các enzym
13
Chuyển gen sử dụng virus
Retrovirus
14
Chuyển gen sử dụng virus
Retrovirus
Ưu điểm
Gắn chèn gen mục tiêu vào NST của tế bào quan tâm
biểu hiện gen mục tiêu ổn định
Ít nhạy cảm với hệ miễn dịch
Sử dụng đối với các dòng tế bào phân chia mạnh
Khuyết điểm
Gắn chèn gen mục tiêu một cách ngẫu nhiên
Không có khả năng chuyển nhiễm lên các dòng tế bào
không phân chia
Sự biểu hiện bắt đầu giảm đi sau một thời gian biểu
hiện ổn định
15
Chuyển gen sử dụng virus
16
Chuyển gen không sử dụng virus
Phương pháp hóa học
Calcium Phosphate
DEAE dextran
Liposome
Phương pháp vật lí
Điện biến nạp
Súng bắn gen
17
Chuyển gen không sử dụng virus
Phương pháp hóa học
Sử dụng lần đầu tiên vào năm 1965 (DEAE-
dextran)
Giúp cho DNA dễ dàng bám và di chuyển
qua màng tế bào, màng nhân.
Hiệu quả thấp hơn so với các phương pháp
chuyển gen sử dụng virus
Yêu cầu nghiêm ngặt về hóa chất sử dụng
Không liên quan đến các vấn đề về an toàn
sinh học
18
Chuyển gen không sử dụng virus
Phương pháp Calcium Phosphate
Tạo tủa từ phức hợp DNA/CaCl2 và đệm HBS
2X (Hepes buffer saline)
Tủa có chứa DNA sẽ được gắn lên bề mặt tế
bào quan tâm
DNA sẽ di chuyển vào bên trong tế bào
thông qua cơ chế thực bào (endocytosis)
Tủa CaPO4: ngăn chặn sự ảnh hưởng của
nuclease
19
Chuyển gen không sử dụng virus
Phương pháp Calcium Phosphate
20
Chuyển gen không sử dụng virus
Phương pháp DEAE-dextran
Phức hợp DNA/DEAE-dextran được tạo ra
dưới tác dụng của lực tĩnh điện
DEAE-dextran có điện tích +, gắn kết DNA
(-) và màng tế bào (-)
Hiệu quả cao hơn Calcium phosphate, nhưng
DEAE-dextran độc với tế bào, dễ làm chết tế
bào sau biến nạp
Thực hiện biến nạp không sử dụng huyết
thanh
21
Chuyển gen không sử dụng virus
Phương pháp DEAE-dextran
22
Chuyển gen không sử dụng virus
Phương pháp Cationic lipid (Liposome)
Một trong những phương pháp không sử
dụng virus khá hiệu quả
Khi cho Cationic lipid vào DNA
Tập hợp DNA (điện tích)
Hình thành phức hợp 2 lớp nhiều tầng DNA/cationic
lipid
Dễ dàng thấm qua màng tế bào hoặc di
chuyển thông qua quá trình thực bào
Một số loại cationic lipid độc với tế bào
Một số sản phẩm thương mại: Lipofectamine
(Invitrogen), Fugene (Roche, Promega)
23
Chuyển gen không sử dụng virus
Phương pháp Cationic lipid (Liposome)
24
Chuyển gen không sử dụng virus
Phương pháp vật lý
Thường sử dụng khi các phương pháp chuyển
gen bằng hóa học kém hiệu quả
Không phụ thuộc vào loại tế bào
Không có giới hạn về kích cỡ DNA chuyển
Yêu cầu có các dụng cụ chuyên biệt (Súng
bắn gen, Máy điện biến nạp, Hệ thống vi
thao tác, )
25
Chuyển gen không sử dụng virus
Phương pháp điện biến nạp
Sử dụng dòng điện tạo một điện trường
tác động lên màng tế bào trong thời gian cực
ngắn (us – ms)
Xuất hiện các lổ (pore) trên màng tế bào
vector dễ dàng di chuyển xuyên qua màng tế
bào
Thông số điện biến nạp giữa các dòng tế bào
rất khác nhau
Thường gây chết tế bào !!!
26
Chuyển gen không sử dụng virus
Phương pháp điện biến nạp
27
Chuyển gen không sử dụng virus
Phương pháp điện biến nạp
28
Chuyển gen không sử dụng virus
Phương pháp bắn gen
Hệ thống bao gồm một xylanh và một “hộp
đạn” có chứa các hạt vàng được phủ DNA
Khi kích hoạt hệ thống, khí nén Helium được
giải phóng, tác động một sóng siêu âm lên
các hạt vàng có phủ DNA các hạt này di
chuyển vào tế bào chất của tế bào
Thường áp dụng cho tế bào thực vật (Bắp,
Lúa mạch, Đậu nành, )
29
Chuyển gen không sử dụng virus
Phương pháp bắn gen
30
Ứng dụng
Bệnh SCID – Suy giảm miễn dịch trầm trọng
(Severe Combined Immunodeficiency Disease)
Do thiếu hụt Adenosin Deaminase (Adenosine
Deaminase Deficiency (ADA)), dẫn đến tạo ra một số
lượng lớn S-adenosylhomocysteine, gây độc cho sự
trưởng thành của Lympho T và B
Gen mã hóa nằm ở NST số 22 (32Kbp, 12 exons)
Hậu quả: Lympho T và B không có chức năng
Các tác nhân lạ dễ dàng xâm nhập chết, nếu không
điều trị
31
Ứng dụng
Điều trị
Trước khi có liệu pháp gen ghép tủy
David, bị SCID khi vừa mới sinh ra đời, nhận tủy
của chị gái chết, do bị ung thư máu
32
Ứng dụng
Điều trị
Tháng 9, 1990, NIH đã điều trị cho 2 bệnh nhân
SCID đầu tiên bằng liệu pháp gen
Ashanti – 4 tuổi, được tiến hành ghép các tế bào
lympho đã được biến nạp gen mã hóa ADA bằng
phương pháp sử dụng retrovirus (~109 vector
retrovirus được sử dụng)
Cynthia – 9 tuổi, điều trị giống như Ashanti
Thành công trong việc tái tạo hệ miễn dịch, tuy
nhiên, các tế bào bạch cầu có đời sống ngắn,
phải lặp lại các ca ghép tế bào đã được chuyển
gen.
33
Ứng dụng
Bệnh ung thư và liệu pháp sử dụng
virus oncolytic
Chuyên biệt receptor
Chuyên biệt sao chép
Không có sự xuất hiện của protein kháng
virus
Sử dụng promoter thích hợp
34
Ứng dụng
Bệnh ung thư và liệu pháp sử dụng
virus oncolytic
AFP promoter
35
Kết luận
Các kỹ thuật chuyển gen ưu điểm và
khuyết điểm riêng
Liệu pháp gen chưa ổn định, cần
thêm sự hoàn thiện của các phương
pháp chuyển gen
Liệu pháp gen = “ốc đảo giữa sa mạc”