Thế giới do các yếu tố vật chất (gọi là sắc, gồm đất nước, lửa, gió) và các yếu tố tinh thần (gọi là danh, gồm thụ, tưởng, hành, thức) kết hợp với nhau tạo nên.
Phật giáo dùng thuyết nhân quả để giải thích nguồn gốc của tất cả sự vật, hiện tượng.
Phật giáo đưa ra thuyết vô thường, vô ngã để giải thích sự biến đổi của thế giới.
Vô thường (Impermanence): không có gì ổn định, mọi cái luôn luôn biến đổi. Vô ngã (Anatman): không có cái atman, tức cái tôi, linh hồn bất tử. Suy rộng ra: không có bản chất bất biến).
23 trang |
Chia sẻ: haohao89 | Lượt xem: 3041 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng Khái lược lịch sử triết học phương Đông, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CHƯƠNG II KHÁI LƯỢC LỊCH SỬ TRIẾT HỌC PHƯƠNG ĐÔNG TRIẾT HỌC ẤN ĐỘ CỔ , TRUNG ĐẠI Điều kiện ra đời, phát triển và những nét đặc thù của triết học Ấn Độ cổ, trung đại a) Điều kiện ra đời + Điều kiện tự nhiên Là một lục địa lớn ở Nam Á, có những yếu tố địa lý trái ngược nhau: vừa có núi cao, vừa có sông lớn; vừa có đồng bằng phi nhiêu, vừa có sa mạc; vừa có tuyết giá, vừa có nắng cháy nóng bức. + Điều kiện kinh tế, văn hóa - Kinh tế nông nghiệp, thủ công nghiệp, thương nghiệp có sự phát triển mạnh. Nhiều thành phố trở thành trung tâm thương nghiệp quan trọng. - Sự phân biệt, cảnh áp bức đẳng cấp và tôn giáo rất khắc nghiệt. Bốn đẳng cấp chính: - Giáo sĩ đạo Bàlamôn - Quý tộc - Thương nhân, điền chủ, - Lao động, nô lệ Ngoài ra, còn có hạng người cùng đinh (pariah), là đẳng cấp đứng ngoài lề xã hội, không được coi là con người. + Về văn hóa: Người Ấn Độ có tư duy trừu tượng cao. Chữ viết xuất hiện rất sớm: tiếng Phạn (Sanskrit), tiếng Pali. Hình thức sử thi và ca dao xuất hiện sớm (Kinh Vêđa và hai thiên anh hùng ca). Người Ấn Độ cổ đại đã phát hiện ra chữ số thập phân, cách tính số pi, mối quan hệ giữa các cạnh tam giác vuông, biết làm lịch, giải thích các hiện tượng nhật thực, nguyệt thực, tìm ra nhiều cây thuốc và viết sách về y học. Nghệ thuật kiến trúc xây dựng chùa chiền độc đáo, tinh tế. b) Đặc điểm của triết học Ấn Độ - Tập trung lý giải về cái khổ của cuộc đời con người và con đường giải thoát. - Khuynh hướng hướng nội: đi tìm nguồn gốc của mọi đau khổ từ cái tâm, từ ham muốn dục vọng, và con đường giải thoát cũng từ cái tâm. - Chịu ảnh hướng tôn giáo rất nặng, nên tuyệt đối hóa đời sống tâm linh và không tránh khỏi rơi vào ảo tưởng ở sự giải thoát. 2) Quá trình hình thành và phát triển của triết học Ấn Độ cổ, trung đại a) Các thời kỳ lịch sử của triết học Ấn Độ + Thời kỳ Vêđa (thế kỷ XV-VIII TCN + Thời kỳ cổ đại (Balamôn-Phật giáo, thế kỷ VI TCN - VI SCN) + Thời kỳ Hồi giáo xâm nhập (từ thế kỷ VII SCN) b) Tư tưởng triết học trong Vêđa Vêđa (trong tiếng Phạn có nghĩa là tri thức) là tập hợp những sáng tác dân gian (ca dao, thơ phú, quan điểm, tập tục, lễ nghi, thần chú, phù phép, cầu khấn ...) lúc đầu truyền miệng về sau được ghi lại bằng tiếng Phạn. + Rig-Veda (1300-1000TrcN) gồm 1028 khúc hát nhằm ca tung cầu nguyện công đức thần thánh + Sama-Veda, 1549 bài ca chầu khi hành lễ. + Yajur-Veda, nghi thức cầu khấn, tế lễ dùng cho các lễ sư. + Atharva-Veda (900 TrCN), 731 bài văn vần, là những lời khấn bái có tính chất thần chú, ma thuật, phù phép. Ngoài ra còn một số bộ kinh xuất hiện muộn hơn: + Kinh Brahmana + Kinh Aryanika + Kinh Upanishad (600 TrCN) Trong các bộ kinh Vêđa chủ yếu là tư tưởng thần thoại. Trong thế giới có 3 lực lượng: - Thần thánh ngự trị thượng giới - Con người ở trần gian - Quỷ ác ở hạ giới Lúc đầu là tư tưởng đa thần. Về sau, mặc dù vẫn còn nhiều thần, nhưng người theo Đạo Balamôn chủ yếu thờ 3 vị thần chính: + Thần Brahma (sáng thế), + Thần Shiva (hủy diệt và sinh sản) (* *) + Thần Vishnu (duy trì sự tồn tại) T tëng triÕt häc cña Vª®a tËp trung trong Kinh Upanishad: - Gi¶i thÝch nguån gèc cña vò trô vµ con ngêi. - Gi¶i thÝch nguån gèc c¸i khæ cña cuéc ®êi vµ con ®êng gi¶i tho¸t. - Brahma (linh hồn vũ trụ tối cao) là thực tại duy nhất, tồn tại vĩnh viễn bất diệt, từ đó sinh ra tất cả và tất cả cuối cùng sẽ trở về với nó. - Atman (linh hồn cá thể) là một bộ phận của linh hồn vũ trụ. Nó cũng bất tử và vĩnh cữu như Brahma. Sau khi chết, linh hồn tách khỏi cơ thể và đầu thai sang một cơ thể khác. Con người chịu hậu quả hành vi của mình goi là nghiệp (karma). Do ham muốn dục vọng và hành động của con người nhằm thỏa mãn chúng đã gây ra hậu quả đau khổ ở kiếp sau. Do vậy linh hồn cứ bị giam hãm vào hết thể xác này đến thể xác khác trong vòng luân hồi bất tận (samsara =bánh xe quay tròn). Để giải thoát cho linh hồn khỏi sự giam hãm, chi phối bởi nhục dục, bởi thế giới hiện tượng, con người phải dốc lòng tu luyện, từ bỏ ham muốn dục vọng, nhận thức được bản chất của thế giới và của chính mình. Mục đích cao nhất là sự siêu thoát và sự hòa nhập của linh hồn cá thể với linh hồn vũ trụ tối cao, đạt đến hạnh phúc vĩnh hằng. c) Các trường phái triết học Ấn Độ trong thời kỳ cổ đại a) Các hệ thống 6 hệ thống triết học chính thống: Samkhia, Mimansa, Nyaya, Veisesika,Yoga, Vedanta 3 hệ thống không chính thống: (bị coi là tà giáo vì không thừa nhận Brahma, atman và uy quyền của Kinh Vêđa): Lokayata, Đạo Jaina, Phật giáo PHẬT GIÁO: + Hoàn cảnh ra đời và người sáng lập Phật giáo ra đời vào khoảng cuối thế kỷ VI TrsCN, trong làn sóng đấu tranh chống lại Đạo Balamôn, phản đối cảnh phân biệt đẳng cấp, đòi bình đẳng xã hội. Người sáng lập là Siddharta (Tất đạt đa, 563-483 TrCN), được người đời tôn là Sakyamuni (Thích ca mâu ni). Năm 29 tuổi, ông xuất gia đi tìm con đường giải thoát. Sau khi tu luyện giác ngộ (năm 35 tuổi), ông lấy hiệu là Buddha (Phật). (* *) + Triết lý của Phật giáo: a) Quan điểm bản thể luận: Là trường phái triết học vô thần (nhưng không triệt để), có một số yếu tố duy vật, biện chứng. Nhưng nhìn chung là một trào lưu triết học duy tâm chủ quan. - Về nguồn gốc của thế giới: Phật giáo cho rằng thế giới tồn tại khách quan, không thừa nhận Brahma sáng tạo thế giới và linh hồn bất tử Atman. Thế giới do các yếu tố vật chất (gọi là sắc, gồm đất nước, lửa, gió) và các yếu tố tinh thần (gọi là danh, gồm thụ, tưởng, hành, thức) kết hợp với nhau tạo nên. Phật giáo dùng thuyết nhân quả để giải thích nguồn gốc của tất cả sự vật, hiện tượng. Phật giáo đưa ra thuyết vô thường, vô ngã để giải thích sự biến đổi của thế giới. Vô thường (Impermanence): không có gì ổn định, mọi cái luôn luôn biến đổi. Vô ngã (Anatman): không có cái atman, tức cái tôi, linh hồn bất tử. Suy rộng ra: không có bản chất bất biến). + Nhân sinh quan Phật giáo: - Thuyết luân hồi, nghiệp báo: Phật giáo tuy bác bỏ Brahma và atman, nhưng lại kế thừa thuyết luân hồi, nghiệp báo trong đạo Bàlamôn. - Thuyết tứ diệu đế: (The Four Noble Truths): (*) + Khổ đế là chân lý nói về nỗi khổ của cuộc đời, gồm 8 cái khổ: sinh, lão, bệnh, tử, thụ biệt ly (chia cách khỏi người thân), oán tăng hội (chung đụng với người mình ghét), sở cầu bất đắc (muốn cho mình nhưng không đạt được), thủ ngũ uẩn (sự gắn kết các yếu tố tinh thần với vật chất, linh hồn bị giam hãm trong cơ thể). + Tập đế hay Nhân đế: Phật giải thích 12 nguyên nhân của cái khổ cuộc đời: Vô minh (không sáng suốt, ngu dốt), hành, thức, danh sắc, lục căn, xúc, thụ, ái, thủ, hữu, sinh, lão-tử. + Diệt đế: Phật cho rằng cái khổ có thể tiêu diệt được bằng cách từ bỏ tất cả ham muốn, dục vọng. + Đạo đế: con đường tu luyện để tiêu diệt cái khổ. - Bát chính đạo (The Eightfold Noble Path): Con đường tu luyện với 8 điều đúng): 1.Chính kiến (right views) 2. Chính tư duy (right thought) 3. Chính ngữ (right speech 4. Chính nghiệp (right action) 5. Chính mệnh (right livelihood) 6. Chính tinh tiến (right effort) 7. Chính niệm (right mindfulness) 8. Chính định (right concentration) Mục đích cao nhất của Đạo Phật là sự giải thoát, bằng cách tu luyện để từ bỏ mọi ham muốn dục vọng đời thường, tiêu diệt vô minh, đạt đến sự sáng suốt (sự giác ngộ), khi đó con người sẽ thoát khỏi vòng luân hồi, nghiệp báo, hòa nhập với cõi vĩnh hằng (nhập Niết bàn). Niết Bàn (Nirvana) theo Đạo Phật là một trạng thái tư duy hoàn toàn nguội lạnh, yên tĩnh, hạnh phúc, thoát khỏi quy luật sinh tử, luân hồi, nhân quả, nghiệp báo. Do không được giải thích rõ ràng nên trong quá trình phát triển, trong Đạo Phật có nhiều các hiểu khác nhau về Niết Bàn. Có khuynh hướng coi Niết Bàn chỉ là một trạng thái nội tâm của người tu hành đắc đạo. Tuy nhiên, có khuynh hướng khác coi Niết Bàn như là một cõi bồng lai, tiên cảnh). (* *) Nhận xét chung về Phật giáo: Ưu điểm: - Là trường phái triết học vô thần (mặc dù không triệt để), có yếu tố duy vật, biện chứng. - Chống lại sự phân biệt đẳng cấp, chủ trương bình đẳng xã hội. - Khinh ghét những ham muốn dục vọng vật chất tầm thường. - Có tính nhân đạo cao: khuyên con người là điều thiện, tránh xa điều ác, thương yêu, cứu giúp mọi người. Không dùng bạo lực trong quan hệ giữa các giáo phái khác nhau cũng như với các tôn giáo khác. Nhược điểm: - Nhìn chung Phật giáo là trường phái duy tâm chủ quan, cho rằng nguyên nhân cơ bản của cái khổ là vô minh; và sự sáng suốt, giác ngộ của con người là yếu tố quyết định sự giải thoát con người khỏi cái khổ. - Phật cho cuộc đời là giả, ảo; mọi ham muốn đời thường đều là tội lỗi. Trái lại, Niết bàn, cái mà Phật cho là thực tại thì hóa ra chỉ là điều tưởng tượng thuần túy, không có gì làm bằng chứng. C. Sự phát triển triết học Ấn Độ thời trung đại 1. Sự phát triển của Phật giáo Sau khi Buddha qua đời, đạo Phật phân chia thành hai tông phái: Thượng tọa bộ (Theravada) và Đại chúng bộ (Mahasamghika) chủ trương cải cách. Đầu TK II TCN xuất hiện hai giáo phái mới: Nhất thiết hữu bộ ( Sarvastivadin) nhấn mạnh sự tồn tại vô cùng, vô tận vàKinh lượng bộ, (Sautrànstika) nhấn mạnh vô thường Đầu Công nguyên, xuất hiện phái Đại thừa, đối lập với phái Tiểu thừa. Phái Đại thừa có hai trường phái tư tưởng lớn là phái Yogacara (Dugiàsư) với thuyết duy thức và phái Madkyamika (Trung luận) với thuyết Tính không) Sự truyền bá đạo Hồi vào Ấn Độ Bước sang thế kỷ thứ VII, Ấn Độ bị suy yếu, bị quân Ả Rập đánh chiếm, du nhập Hồi giáo vào Ấn Độ. Cuộc đấu tranh giữa Hồi giáo, Bàlamôn giáo và Phật giáo dẫn đến kết quả là đạo Phật bị đẩy ra khỏi Ấn Độ, đạo Bàlamôn biến tướng thành Ấn giáo và đạo Hồi thống trị trong đời sống xã hội Ấn Độ.