Twisted-Pair Cable
PVC:
– Material : PVC (polyvinyl chloride)
– Benefits : Cheap, Flame Retardant
– Set-back : Will emit dense fumes and toxic and corrosive gases. Smoke
reduces visibility, and acidic Halogen gases causes irritation to eyes and
lungs. These gases also attacks delicate electronic circuiting
LSHF-FR (LSZH-FR):
– Material : EVA (ethylene vinyl acetate)
– Benefits : Low-Smoke and Halogen-Free, flame retardant
– Set-back :
Plenum:
– Material : PTFE (polytetrafluoroehtylene), TFE (terafluoroethylene) or FEP
(fluoroethylene)
– Benefits : Not easily inflammable, good electric and mechanical
characteristics
– Set-back : Will emit very corrosive fumes, HF (Hydrofluoride) is very
corrosive, HOF (Fluoroxide) is very toxic
144 trang |
Chia sẻ: thanhle95 | Lượt xem: 1008 | Lượt tải: 3
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng Mạng máy tính - Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng - Trần Đắc Tốt, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 1
MẠNG MÁY TÍNH
(Computer Networks)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC
PHẨM TP.HCM
Giảng viên: ThS. Trần Đắc Tốt – Khoa CNTT
Email: tottd@cntp.edu.vn
Website: www.oktot.net
Facebook: https://www.facebook.com/oktotcom/
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 2
NỘI DUNG MÔN HỌC
Chương 1: Tổng quan về mạng máy tính
Chương 2: Kiến trúc phân tầng và mô hình OSI
Chương 3: Mô hình TCP/IP và mạng Internet
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng
Chương 5: Mạng cục bộ LAN
Chương 6: Mạng diện rộng WAN
Chương 7: ATTT mạng máy tính
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 3
CHƯƠNG 4: PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN DẪN VÀ
CÁC THIẾT BỊ MẠNG
Các phương tiện truyền dẫn
Thiết bị mạng
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 4
Mục đích:
Giúp sinh viên nắm được kiến thức về các phương tiện truyền dẫn
và thiết bị mạng.
Phân biệt và lựa chọn được các loại phương tiện truyền dẫn
Phân biệt và lựa chọn được các thiết bị mạng
Thiết kế và cài đặt được các mạng LAN, WAN cơ bản đã học.
Yêu cầu:
Học viên tham gia học tập đầy đủ.
Nghiên cứu trước các nội dung có liên quan đến bài giảng
MỤC ĐÍCH – YÊU CẦU
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 5
CHƯƠNG 4: PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN DẪN VÀ
CÁC THIẾT BỊ MẠNG
Các phương tiện truyền dẫn
Thiết bị mạng
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 6
Phương tiện truyền dẫn hữu tuyến
Phương tiện truyền dẫn vô tuyến
Các phương tiện truyền dẫn
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 7
Coaxial cable
Cáp đồng trục là cáp gồm có một lõi đồng ở giữa và bên ngoài
là các lớp chống nhiễu và vỏ bảo vệ.
Coaxial cable (cáp đồng trục)
Thinnet
Thicknet
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 8
Coaxial cable
Dây cáp đồng trục là loại dây cáp truyền dẫn dữ liệu, đặc trưng
bởi 2 lớp dây dẫn được cách ly có chung một trục hình học.
Thành phần cấu tạo của dây cáp đồng trục như sau:
Lớp dây dẫn chính là lõi dẫn tín hiệu bằng dây đồng hoặc dây kim
loại mạ đồng.
Lớp dây dẫn còn lại là lớp lưới bện bằng kim loại vừa là dây dẫn vừa
có tác dụng nhằm ngăn chặn nhiễu điện từ (EMI) cho lõi dẫn tín hiệu
trung tâm.
Lớp điện môi không dẫn điện nhằm cách lý hai lớp dây dẫn.
Vỏ bọc cách điện bên ngoài nhằm bảo vệ các lớp dây dẫn khỏi các
tác động của môi trường bên ngoài.
Ngoài ra còn có thể có một lớp dải băng kim loại tùy chọn , hầu hết
làm bằng các lá nhôm hoặc màng mỏng tráng nhôm có độ che phủ là
100% nhằm bảo vệ khỏi nhiễu tần số vô tuyến (RFI).
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 9
Coaxial cable
Thinnet
Cáp Thinnet: Sử dụng cho mạng LAN trong tòa nhà
Tốc độ truyền 10 Mbps
Độ dài tối đa 185 m/segment
Terminator, đầu nối BNC, cổ chữ T (BNC-T)
Ethernet 10Base2, topology: Bus
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 10
Coaxial cable
Thicknet
Sử dụng cho mạng Backbone, WAN, chống nhiễu tương đối.
Sử dụng cho tất cả các mạng truyền số liệu.
Chiều dài tối đa: 500m, tốc độ truyền: 10 Mbps
Ethernet 10Base5, Topology Bus.
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 11
Dây cáp đồng trục (bộ tiêu chuẩn IEC 61196, bộ tiêu chuẩn
ANSI/SCTE) gồm có:
RG-56,
3C-2V,
RG59,
5C-2V,
RG-6,
RG-56,
RG-11,
QR-320,
QR-540,
QR-715,
QR-860,
QR-1125,
RG-179
Coaxial cable
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 12
Sơ đồ đi dây trong tòa nhà
Coaxial cable
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 13
Twisted-Pair Cable
Cable xoắn đôi: Là cable có từng cặp dây đồng xoắn vào
nhau làm giảm nhiễu điện từ gây ra.
Twisted-Pair Cable (cáp xoắn đôi)
Shielded Twisted Pair (STP)
Unshielded Twisted Pair (UTP)
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 14
Twisted-Pair Cable
UTP (Unshielded Twisted Pair)
Cáp không có áo chống nhiễu.
• Loại này tương tự như loại STP nhưng kém hơn về khả năng chống
nhiễu và độ suy hao do không bọc kim
• Khoảng cách tối đa giữa 2 máy là 100m.
• Được sử dụng chủ yếu trong mô hình dạng Star.
• Sử dụng đầu nối RJ45
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 15
STP (Shielded Twisted Pair)
Cáp có áo chống nhiễu
• Lớp bọc kim bên ngoài nhằm tránh nhiễu điện từ.
• Khoảng cách tối đa là 100m.
• Được sử dụng chủ yếu trong mô hình dạng Star.
• Sử dụng đầu nối RJ45
Twisted-Pair Cable
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 16
Twisted-Pair Cable
Các chuẩn cáp đôi xoắn
Class D / Category 5
Class C / Category 3
Category 4
e
Class E / Category 6
Class Ea / Category 6a (2008)
Class F / Category 7
Class Fa / Category 7a (2008)
16 20 100 250 500 600 1000 MHz
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 17
Twisted-Pair Cable
Category Link / Channel Bandwidth When Applications Bit Rates
CAT 3 Class C 16 MHz 1995 Ethernet, 10BASE-T 10 Mbps
CAT 4 Class C 20 MHz 1995 Token Ring 16 Mbps
CAT5 Class D 100 MHz 1995 Fast Ethernet, 100BASE-TX 100 Mbps
CAT 5e Class D’ 2002 100 MHz 1999 / 2002 Gigabit Ethernet, 1000BASE-T 1,000 Mbps
CAT 6 Class E 250 MHz 2002 Gigabit Ethernet, 1000BASE-TX 1,000 Mbps
CAT 7 Class F 600 MHz 2002 10G Ethernet, 10GBASE-T 10,000 Mbps
CAT 6A Class EA 500 MHz 2008 10G Ethernet, 10GBASE-T 10,000 Mbps
CAT 7A Class FA 1200 MHz 2008 Future 40G / 100G 40,000 Mbps
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 18
Twisted-Pair Cable
Category Usage Life
Cat5e Temporary installations
Small premises
Startup businesses
Short term
< 5 years
Cat6 Enterprises Medium to long term
5-10 years
Cat6A/Cat7 High speed solution
Data centres
Long term
10-15 years
Cat7A For 40 Gigabit and Beyond
Multiple applications
Very high EMI environments
The relacement cost is very high
Very long term
> 15 years
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 19
Twisted-Pair Cable
PVC:
– Material : PVC (polyvinyl chloride)
– Benefits : Cheap, Flame Retardant
– Set-back : Will emit dense fumes and toxic and corrosive gases. Smoke
reduces visibility, and acidic Halogen gases causes irritation to eyes and
lungs. These gases also attacks delicate electronic circuiting
LSHF-FR (LSZH-FR):
– Material : EVA (ethylene vinyl acetate)
– Benefits : Low-Smoke and Halogen-Free, flame retardant
– Set-back :
Plenum:
– Material : PTFE (polytetrafluoroehtylene), TFE (terafluoroethylene) or FEP
(fluoroethylene)
– Benefits : Not easily inflammable, good electric and mechanical
characteristics
– Set-back : Will emit very corrosive fumes, HF (Hydrofluoride) is very
corrosive, HOF (Fluoroxide) is very toxic
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 20
Twisted-Pair Cable
Đặc điểm lớp vỏ bảo vệ
PVC LSHF (LSZH) Plenum
Giá thành
Khả năng bắt lửa
Độc hại
Khói
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 21
Twisted-Pair Cable
outer jacket
U/UTP
copper wire
outer jacket
SF/UTP
copper wire
aluminium foil
braid
outer jacket
F/UTP
copper wire
aluminium foil
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 22
Twisted-Pair Cable
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 23
Twisted-Pair Cable
outer jacket
U/UTP
C³ cross
copper wire
drain wire
copper wire
aluminium foil
C³ cross
outer jacket
F/UTP
outer jacket
SF/UTP
copper wire
aluminium foil
braid
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 24
Twisted-Pair Cable
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 25
Twisted-Pair Cable
copper wire
aluminium foil
braid
outer jacket
F/FTP
drain wire
copper wire
aluminium foil
C³ cross
outer jacket
F1/UTP
CAT6A
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 26
Twisted-Pair Cable
CAT6A
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 27
Twisted-Pair Cable
copper wire
aluminium foil
braid
outer jacket
S/FTP
(STP)
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 28
Twisted-Pair Cable
copper wire
aluminium foil
braid
outer jacket
S/FTP
(STP)
CAT7A
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 29
Twisted-Pair Cable
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 30
Twisted-Pair Cable
Alan Bob
Chris
Dave
U/UTP
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 31
Twisted-Pair Cable
U/UTP F/UTP
The CAT6A Technical Comparison: U/UTP vs F/UTP
CAT6 A
(Unshielded)
CAT6 A
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 32
Twisted-Pair Cable
Cable
Patch panel
Outlet
PatchcordSnap-in
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 33
Twisted-Pair Cable
Đầu nối & phụ kiện sử dụng cho CAT5/5e
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 34
Twisted-Pair Cable
RJ45
Đầu nối Female
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 35
Twisted-Pair Cable
Chuẩn T568-A (gọi tắt là Chuẩn A)
Chuẩn T568-B (gọi tắt là Chuẩn B)
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 36
Twisted-Pair Cable
Kỹ thuật bấm dây mạng thẳng
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 37
Twisted-Pair Cable
Kỹ thuật bấm dây mạng Chéo
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 38
Twisted-Pair Cable
Kỹ thuật bấm dây Rollover (dùng cho dây console)
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 39
Twisted-Pair Cable
Đầu nối & phụ kiện sử dụng cho CAT6/6A
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 40
Twisted-Pair Cable
Đầu nối & phụ kiện sử dụng cho CAT6/6A
LANmark-6A, FTP
RJ45- RJ45 patch cord
LANmark-6A FTP
RJ45- RJ45 patch cord
LANmark-6A RJ45 connector
LANmark-6A RJ45 connector
LANmark-6A F/UTP 4-Pair Cable
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 41
Đầu nối & phụ kiện sử dụng cho CAT7/7A
Twisted-Pair Cable
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 42
Đầu nối & phụ kiện sử dụng cho CAT7/7A
Twisted-Pair Cable
LANmark-7A GG45 connector
LANmark-7A GG45 connector
LANmark-7A S/FTP 4-Pair Cable
LANmark, CAT5e, CAT6,
CAT6A or CAT7A patch cord
LANmark, CAT5e, CAT6,
CAT6A or CAT7A patch cord
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 43
GG45 connector
Twisted-Pair Cable
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 44
GG45 connector
Twisted-Pair Cable
Switch mechanism
Only 8 contacts at a time
4 Pairs on top
Up to 500 MHz
1,2/7,8
and
3,6/4,5
2 Pairs on top
2 Pairs on bottom
600/1000 MHz
or
1,2/7,8
and
2 new pairs
8 contacts
100% RJ45 compatible
4 new contacts
For 600 MHz
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 45
GG45 connector
Twisted-Pair Cable
Eight RJ 45 Contacts
Cat 5/6
Backwards compatible
Four independent
GG 45 contacts pairs
for Cat 7A/Class FA
The GG 45 Interface
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 46
Fiber Optics
Fiber Optics (cáp quang)
Cấu tạo cáp sợi quang
Đặc tính kỹ thuật
Đầu nối & phụ kiện
Cáp sợi quang (Cáp quang) là cáp truyền dẫn tín hiệu quang.
Cáp quang truyền tốc độ khá lớn và khoảng cách xa.
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 47
Fiber Optics
Cấu tạo cáp sợi quang
3
3 = COATING
2
2 = CLADDING
1
1 = CORE
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 48
Đặc tính kỹ thuật
Phản Xạ/Khúc Xạ
Fiber Optics
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 49
Đặc tính kỹ thuật
Mode
Fiber Optics
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 50
Fiber Optics
Đặc tính kỹ thuật
Bước sóng
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 51
Fiber Optics
Các Loại Sợi Quang
Multimode
• Khẩu độ lớn
• Nhận nhiều loại mode
• Hỗ trợ các bước sóng 850 &
1300 nm
Singlemode
• Chỉ nhận mode trục (axial
mode)
• Hỗ trợ các bước sóng 1310 &
1550 nm
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 52
Fiber Optics
Kỹ thuật truyền
Multimode Step Index
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 53
Kỹ thuật truyền
Multimode Grade Index
Fiber Optics
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 54
Kỹ thuật truyền
Single mode
Fiber Optics
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 55
Fiber Optics
Center wavelengths
LED/VCSEL Laserdiode
850 nm 1300 nm
1300 nm 1550 nm
Spectral width
LED Laserdiode
40 to 80 nm 1 to 2 nm
Price
LED Laserdiode
Less expensive Expensive
1280 1300 1320 nm
LED
Laser
In
te
n
s
it
y
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 56
Fiber Optics
VCSEL
Medium Cost,
High bit rate (1 to 10 Gbit)
Pulse shape : INPUT OUTPUT
LASER
Pulse shape : INPUT OUTPUT
High Cost,
Ultra high bit rate (Terabit)
LED
Pulse shape : INPUT OUTPUT
Low Cost,
‘Low’ bit rate (<622 Mbit)
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 57
Fiber Optics
OM1 LANmark-OF1 standard 62.5/125
OM1+ LANmark-OF1xt enhanced 62.5/125
OM2 LANmark-OF2 standard 50/125
OM2+ LANmark-OF2xt enhanced 50/125
OM3 LANmark-OF3 standard 50/125
OM3+ LANmark-OF3xt enhanced 50/125
OM4 LANmark-OF4 standard 50/125
OS2 LANmark-OF sm standard 9/125
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 58
Fiber Optics
Fiber
type
Core
Dia
Overfilled
Bandwidth
850nm
Overfilled
Bandwidth
1300nm
Modal
Bandwidth
850nm
1 Gb/s
SX
10 Gb/s
SR
40 Gb/s
SR4
100 Gb/s
SR10
OM1 62.5um
200
Mhz.km
500
Mhz.km
NA 275m 33m NA NA
OM2 50um
500
Mhz.km
500
Mhz.km
NA 550m 82m NA NA
OM3 50um
1500
Mhz.km
500
Mhz.km
2000
Mhz.km
550m 300m 100m 100m
OM4 50um
3500
Mhz.km
500
Mhz.km
4700
Mhz.km
550m 550m 125m 125m
ISO/IEC 11801:2002 : A1(2008 ) / A2 (2010)
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 59
Fiber Optics
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 60
Đầu nối & phụ kiện
Fiber Optics
MT-RJLCSC
SC
LC
MTST
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 61
Đầu nối & phụ kiện
Fiber Optics
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 62
Fiber Optics
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 63
WHAT A MESS
•Unstructured.
•Each system had a different kind of transmission medium.
(UTP, telephone cable, STP, Type-1, coax, signal cable,
fiber ...)
•Each installed system is non-compatible with other
applications.
•Costly moves and changes.
•No overview.
•Spaghetti cabling.
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 64
Các yêu cầu cho hệ thống cáp
An toàn
Thẩm mỹ
Tuân thủ tiêu chuẩn thi công
Tiết kiệm và linh hoạt
Để thi công hệ thống cáp mạng phù hợp với nhu cầu của
doanh nghiệp và đạt được chất lượng đúng chuẩn thi công thì
chúng ta cần lưu ý đến các yêu tố sau.
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 65
Giới thiệu một số tiêu chuẩn thi công
TIA/EIA-568 Standard:
Tiêu chuẩn về Kết nối Cáp Viễn thông cho Tòa nhà Thương mại thường
được áp dụng tại châu Mỹ & châu Á
Mục đích:
Cho phép lập kế hoạch & lắp đặt hệ thống kết nối cáp cấu trúc cho
các tòa nhà thương mại
Chỉ định một hệ thống cáp chung hỗ trợ môi trường nhiều loại sản
phẩm với nhiều nhà cung cấp.
TIA/EIA-568 (7/1991), TIA/EIA-568A (10/1995), TIA/EIA-568B
(2001/2002)
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 66
Giới thiệu một số tiêu chuẩn thi công
TIA/EIA-569 Standard:
Tiêu chuẩn về Không gian & Đường cáp cho Tòa nhà thương mại
Mục đích:
Chuẩn hóa các chỉ định thiết kế và xây dựng bên trong và giữa các
tòa nhà
Hỗ trợ môi trường truyền và thiết bị viễn thông bao gồm
Pathway (đường cáp - cách cáp đi từ nơi này sang nơi khác)
Space (không gian - vị trí của các thiết bị và đầu cuối viễn
thông)
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 67
Giới thiệu một số tiêu chuẩn thi công
TIA/EIA-606 Standard
Tiêu chuẩn quản trị cơ sở hạ tầng viễn thông trong tòa nhà thương mại
Mục đích:
Cung cấp một hệ thống hỗ trợ quản trị thống nhất, độc lập với các
ứng dụng
Thiết lập chỉ dẫn cho các chủ sở hữu, người dùng, nhà sản xuất, tư
vấn, nhà thầu, nhà lắp đặt, quản trị viên có liên quan đến việc
quản trị (và đặt nhãn) cơ sở hạ tầng viễn thông
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 68
Giới thiệu một số tiêu chuẩn thi công
TIA/EIA 607 Standard:
Các yêu cầu về Tiếp đất & Liên kế cho tòa nhà thương mại trong công
nghiệp viễn thông
Mục đích:
Cho phép lập kế hoạch, thiết kế và lắp đặt hệ thống tiếp đất viễn
thông, không cần biết về hệ thống viễn thông sẽ lắp đặt sau đó.
Hỗ trợ môi trường nhiều loại sản phẩm với nhiều nhà cung cấp,
cũng như thực tế tiếp đất cho các hệ thống.
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 69
Hệ thống cáp có cấu trúc
Đặc điểm của hệ thống cáp có cấu trúc
Độc lập với ứng dụng: voice, video, data
Phương tiện truyền dẫn: Cáp xoắn đôi và cáp sợi quang
Truyễn dẫn tích hợp các loại tín hiệu: voice, video, data, control
Sử dụng kỹ thuật Patching, có nhiều điểm nối cáp
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 70
Hệ thống cáp có cấu trúc
Các chuẩn của hệ thống cáp có cấu trúc
Cabling Standards in 2002
NORTH AMERICA EUROPE INTERNATIONAL
EIA /TIA 568-B.2-1 CENELEC EN 50173
:2002
ISO/IEC IS 11801
:2002
Commercial Building
Telecommunications
Wiring Standard
Generic Cabling for
Customer Premises
Ratified on,
07 June 2002
Standardized
Sept 2002
Standardized
Sept 2002
Customer
Premises Cabling
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 71
Hệ thống cáp có cấu trúc
1995 1996 1997 1998 1999 2000 2002
IS 11801
Generic
Customer
Premises
Cabling
ISO/IEC
Europe
EN 50173
Information
Technology:
Generic
Cabling
Systems
IS 11801
Generic
Customer
Premises
Cabling
EN 50173
Information
Technology:
Generic
Cabling
Systems
IS 11801
Amendments
EN 50173
Amendments
Next
Generation
Cabling
Specs
Next
Generation
Cabling
Specs
+
++
+
=
=
EIA/TIA
568A
Addenda
EIA/TIA
TSB-72
Centralised
Optical
Architecture
+
EIA/TIA
TSB-67
Field
Testing
+ =USA
EIA/TIA
568A
+
EIA/TIA
TSB-75
Open
Office
Cabling
+
EIA/TIA
568B
1st
edition
amendments 2nd
edition
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 72
Hệ thống cáp có cấu trúc
Mô tả hệ thống cáp có cấu trúc
CD
BD BD
Campus
Backbone
Cabling
Building
Backbone
Cabling
Horizontal
Cabling
ISO11801
EN50173-1
CD Campus Distributor
BD Building Distributor
FD Floor Distributor
CP Consolidation Point
TO
Telecommunication
Outlet
FD FDFD FDFDFD
TOTO TOTO TO TOTO TOTO TOTO TO TO
CP
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 73
< 5m < 5m< 90m
Permanent Link
Channel (< 100m)
FLOOR
DISTRIBUTOR
FLOOR
DISTRIBUTOR
FLOOR
DISTRIBUTOR
< 500m
BUILDING BACKBONE
BUILDING
DISTRIBUTOR
Hệ thống cáp có cấu trúc
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 74
Hệ thống cáp có cấu trúc
Mô tả hệ thống cáp có cấu trúc
< 1500 m
< 1500 m
< 1500 m
Campus
Distributor
< 1500 m
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 75
Hệ thống cáp có cấu trúc
Patchcord
Horizontal Cable
Telecom Outlet
P1
P2
P3 P4
8 pins
4 pairs
T568 A-B
RJ45 (ISO 8877)
8 wires
1 drain wire
4 twisted pairs
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 76
Hệ thống cáp có cấu trúc
Mô tả hệ thống cáp có cấu trúc
PASSIVE
EQUIPMENT
ACTIVE
EQUIPMENT
HORIZONTAL CABLE
PATCHCORD
RJ45-RJ45
IDC-IDC, RJ45-IDC
OF (SC, ST, FDDI)
WORK
AREA
PATCH PANEL
RJ45, OF or IDC
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 77
RJ45
T568A and T568B Ethernet on pairs 2 (wire 1 & 2)
and 3 (wire 3&6)
Hệ thống cáp có cấu trúc
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 78
Hệ thống cáp có cấu trúc
Các loại kết nối
2 điểm nối (thông dụng)
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng 79
Hệ thống cáp có cấu trúc
Các loại kết nối
2 điểm nối (2 Connectors Horizontal Channel)
UTP / F²TP cables
Dual RJ45
outlet
24 RJ45 Patch Panel
Horizontal