Bài giảng Thẩm định tín dụng ngắn hạn
Thẩm định thị trường & dự báo doanh thu Thẩm định dự báo các khoản mục chi phí Thẩm định dự báo Kết quả kinh doanh Thẩm định dự báo Bảng cân đối kế toán
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Thẩm định tín dụng ngắn hạn, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chương 2: Thẩm định tín dụng ngắn hạn I. Mục tiêu & đối tượng Vay ngắn hạn (Short term loan): thời hạn vay <= 1 năm Mục đích: nhằm chủ yếu tài trợ vốn lưu động (Working capital). Hình thức: Vay bổ sung vốn lưu động , vay chiết khấu chứng từ có giá, hoặc tài trợ xuất nhập khẩu. Tư cách pháp nhân của khách hàng Năng lực quản lý của người điều hành kinh doanh Tình hình tài chính của doanh nghiệp (Financial Analysis) Tính khả thi của phương án vay vốn II. Những nội dung cần thẩm định III. Phân tích tình hình tài chính Chương 2: Thẩm định tín dụng ngắn hạn 1. Thẩm định mức độ tin cậy của các báo cáo tài chính - Tài liệu về báo cáo tài chính đã được kiểm toán là tốt nhất (KPMG, E&Y, AASC …) - Nếu chưa có kiểm toán: + Nghiên cứu chính xác số liệu trong báo cáo tài chính + Trao đổi với doanh nghiệp Chương 2: Thẩm định tín dụng ngắn hạn 2. Phân tích các chỉ số tài chính Chỉ số đảm bảo & thanh toán nợ vay Chỉ số thanh toán hiện thời: Current Ratio = TS ngắn hạn / Nợ ngắn hạn Chỉ số thanh toán nhanh: Quick Ratio = (TS ngắn hạn – Hàng tồn kho - .. ) / Nợ ngắn hạn Chỉ số thanh toán nợ vay EBIT / Interest = Lợi nhuận trước thuế / Lãi vay Chỉ số về cấu trúc nguồn vốn Chỉ số nợ trên tổng vốn = (Nợ ngắn hạn + Nợ dài hạn)/ Tống vốn Chỉ số nợ ngoài External Gearing = (Tổng nợ - Nợ cổ đông)/ Giá trị TSHHình Chương 2: Thẩm định tín dụng ngắn hạn C. Chỉ số hiệu sử dụng vốn Vòng quay hàng tồn kho (Stock Cycle): Stock Cycle = Giá vốn hàng bán / Hàng tồn kho bình quân Công nợ khách hàng (Debtor Days): Debtors Days = (Phải thu khách hàng * 360 )/ Doanh thu thuần Công nợ nhà cung cấp (Creditor Days): Creditor Days = (Phải trả nhà cung cấp * 360 )/ Giá vốn hàng bán Vòng quay vốn lưu động (Working Capital Cycle - WCC): Working Captial (WC) = TS ngắn hạn – Nợ ngắn hạn WCC = Doanh thu thuần/ WC Vòng quay tổng tài sản = doanh thu thuần / tổng tài sản Nếu chỉ số này = 3 nghĩa là 1 $ đầu tư vào TS thì cty sẽ tạo ra được 3 $ doanh thu Chương 2: Thẩm định tín dụng ngắn hạn Vòng quay TS ngắn hạn = doanh thu thuần / TS ngắn hạn Nếu chỉ số này = 3 nghĩa là 1 $ đầu tư vào TSNH thì cty sẽ tạo ra được 3 $ doanh thu D. Chỉ số về khả năng sinh lời Chỉ số lãi gộp (Gross Profit Margin - GPM): GPM = Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán Chỉ số lời trên vốn kinh doanh ROA (Return On Asset): ROA = Lợi nhuận sau thuế (Net Income) / Tổng tài sản Chỉ số lời trên vốn chủ sở hữu ROE (Return On Equity): ROE = Lợi nhuận sau thuế (Net Income) / Vốn chủ sở hữu IV. Phân tích phương án kinh doanh Chương 2: Thẩm định tín dụng ngắn hạn Thẩm định thị trường & dự báo doanh thu Thẩm định dự báo các khoản mục chi phí Thẩm định dự báo Kết quả kinh doanh Thẩm định dự báo Bảng cân đối kế toán Chương 2: Thẩm định tín dụng ngắn hạn Ví dụ minh họa Current Ratio = 2 Quick Ratio = 1 LnhuậnTthuế/Lãi vay = 3 Nợ trên tổng vốn = 50% Stock Cycle = 8 Debtor Days = 30 Vòng quay tổng tài sản = 2 Vòng quay TS ngắn hạn = 4 Tỷ suất lãi gộp: GPM = 30% Chỉ số lợi nhuận sau thuế = 5% Thuế thu nhập DN 28% Dự kiến doanh số tiêu thụ trong kỳ là 500 tỷ đồng Hãy lập bảng cân đối kế toán và kết quả kinh doanh Chương 2: Thẩm định tín dụng ngắn hạn V. Quan hệ giữa thẩm định & cho vay Chương 2: Thẩm định tín dụng ngắn hạn Kết quả thẩm định chỉ là một căn cứ quan trọng để quyết định cho vay một cách hợp lý và chính xác. Thẩm định chỉ làm giảm bớt rủi ro và phòng chống rủi ro một cách hiệu quả chứ không phải là công cụ loại bỏ hoàn toàn rủi ro cho Ngân hàng