Báo cáo tài chính giữa niên độ

Báo cáo tài chính giữa niên độ gồm 2 loại: Báo cáo tài chính giữa niên độ dạng đầy đủ và báo cáo tài chính giữa niên độ dạng tóm lược. Doanh nghiệp lập báo cáo tài chính theo dạng đầy đủ thì áp dụng chuẩn mực kế toán số 21.

pdf17 trang | Chia sẻ: longpd | Lượt xem: 2141 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Báo cáo tài chính giữa niên độ, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Hướng dẫn lập và trình bày Báo cáo tài chính giữa niên độ Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế I. QUY Đ NH CHUNGỊ Báo cáo tài chính gi a niên đ g m 2 lo i: Báo cáo tài chính gi a niên đữ ộ ồ ạ ữ ộ d ng đ y đ và báo cáo tài chính gi a niên đ d ng tóm l c. Doanh nghi p l p báoạ ầ ủ ữ ộ ạ ượ ệ ậ cáo tài chính theo d ng đ y đ thì áp d ng Chu n m c k toán s 21 “Trình bày báoạ ầ ủ ụ ẩ ự ế ố cáo tài chính” và m t s quy đ nh t i chu n m c k toán s 27 “Báo cáo tài chínhộ ố ị ạ ẩ ự ế ố gi a niên đ ”. Doanh nghi p l p báo cáo tài chính theo d ng tóm l c thì áp d ngữ ộ ệ ậ ạ ượ ụ Chu n m c k toán s 27 “ Báo cáo tài chính gi a niên đ ” và h ng d n t i ph nẩ ự ế ố ữ ộ ướ ẫ ạ ầ này.M u bi u và các ch tiêu trong báo cáo tài chính gi a niên đ th c hi n theo m uẫ ể ỉ ữ ộ ự ệ ẫ bi u và các ch tiêu trong ch đ báo cáo tài chính năm ban hành theo Ch đ k toánể ỉ ế ộ ế ộ ế doanh nghi p hi n hành (quy t đ nh s 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 c a B Tàiệ ệ ế ị ố ủ ộ chính). Doanh nghi p nhà n c ph i l p báo cáo tài chính quý d ng đ y đ khi n pệ ướ ả ậ ạ ầ ủ ộ BCTC cho các c quan qu n lý nhà n c. Các DN khác khi t nguy n l p BCTC quýơ ả ướ ự ệ ậ d ng đ y đ ho c tóm l c thì th c hi n theo ph n h ng d n có liên quan c aạ ầ ủ ặ ượ ự ệ ầ ướ ẫ ủ Thông t này. Các DN niêm y t trên th tr ng ch ng khoán khi th c hi n báo cáo tàiư ế ị ườ ứ ự ệ chính gi a niên đ th c hi n theo ph n h ng d n có liên quan c a thông t này vàữ ộ ự ệ ầ ướ ẫ ủ ư các quy đ nh khác theo pháp lu t v th tr ng ch ng khoán; Công ty m niêm y tị ậ ề ị ườ ứ ẹ ế trên th tr ng ch ng khoán thì l p báo cáo tài chính quý c a công ty m và báo cáoị ườ ứ ậ ủ ẹ tài chính t ng h p quý c a công ty m và các công ty con. T báo cáo tài chính nămổ ợ ủ ẹ ừ công ty m ph i l p báo cáo h p nh t.ẹ ả ậ ợ ấ H th ng báo cáo tài chính gi a niên đ bao g m:ệ ố ữ ộ ồ + B ng cân đ i k toán (đ y đ , tóm l c)ả ố ế ầ ủ ượ + B ng báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh (đ y đ , tóm l c)ả ế ả ạ ộ ầ ủ ượ + Báo cáo l u chuy n ti n t ( đ y đ , tóm l c)ư ể ề ệ ầ ủ ượ + B n Thuy t minh báo cáo tài chính ch n l cả ế ọ ọ Kỳ l p báo cáo tài chính gi a niên đ là cu i m i quý c a năm tài chínhậ ữ ộ ố ỗ ủ (không bao g m quý IV)ồ K Toán Tài Chính 2ế 1 Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế Báo cáo tài chính gi a niên đ ph i l p đúng hình th c, n i dung, ph ngữ ộ ả ậ ứ ộ ươ pháp và trình bày ph i nh t quán gi a các kỳ k toán, n u có n i dung khác thì ph iả ấ ữ ế ế ộ ả gi i thích B ng thuy t minh báo cáo tài chính. Các n i dung trình bày trên m i báoả ở ả ế ộ ỗ cáo tài chính gi a niên đ t i thi u ph i bao g m các đ m c và các s c ng chi ti tữ ộ ố ể ả ồ ề ụ ố ộ ế đ c trình bày trong m i Báo cáo tài chính năm g n nh t t ng ng, và B ngượ ỗ ầ ấ ươ ứ ả thuy t minh báo cáo tài chính ch n l c.ế ọ ọ Vi c l p và trình bày Báo cáo tài chính gi a niên đ cũng ph i tuân th cácệ ậ ữ ộ ả ủ yêu c u và nguyên t c quy đ nh ng n h n.ầ ắ ị ắ ạ Khi đi u ch nh Báo cáo tài chính gi a niên đ doanh nghi p ph i áp d ngề ỉ ữ ộ ệ ả ụ chính sách k toán nh t quán cho m t lo i giao d ch c th . Tr ng h p doanhế ấ ộ ạ ị ụ ể ườ ợ nghi p t nguy n thay đ i chính sách k toán vào gi a năm tài chính thì doanhệ ự ệ ổ ế ữ nghi p ph i áp d ng ph ng pháp h i t , t c là ph i đi u ch nh l i báo cáo tài chínhệ ả ụ ươ ồ ố ứ ả ề ỉ ạ các quý tr c.ướ Doanh nghi p l p báo cáo tài chính gi a niên đ cũng ph i th c hi n côngệ ậ ữ ộ ả ự ệ khai Báo cáo tài chính theo quy đ nh c a pháp lu t.ị ủ ậ II. H ng d n l p và trình bày BCTC gi a niên đ :ướ ẫ ậ ữ ộ 1. L p và trình bày B ng cân đ i k toán gi a niên đ :ậ ả ố ế ữ ộ 1.1. Nguyên t c l p và trình bày:ắ ậ Vi c l p và trình bày B ng cân đ i k toán gi a niên đ ph i tuân th cácệ ậ ả ố ế ữ ộ ả ủ quy đ nh chung v l p và trình bày BCTC, cũng nh các nguyên t c riêng đ i v iị ề ậ ư ắ ố ớ B ng cân đ i k toán năm, đ c quy đ nh trong BCTC doanh nghi p hi n hành.ả ố ế ượ ị ệ ệ Ngoài ra khi l p BC này doanh nghi p cũng ph i tuân th các quy đ nh sauậ ệ ả ủ ị -Áp d ng các chính sách k toán v ghi nh n và đánh giá tài s n, n ph i trụ ế ề ậ ả ợ ả ả t ng t nh đ i v i B ng cân đ i k toán nămươ ự ư ố ớ ả ố ế -N i dung t i thi u c n trình bày trong B ng cân đ i k toán gi a niên độ ố ể ầ ả ố ế ữ ộ (d ng tóm l c) g m các kho n m c t ng h p, mà m i kho n m c này là t ng c aạ ượ ồ ả ụ ổ ợ ỗ ả ụ ổ ủ các kho n m c chi ti t B ng cân đ i k toán năm g n nh t và các s li u v cácả ụ ế ở ả ố ế ầ ấ ố ệ ề K Toán Tài Chính 2ế 2 Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế s ki n, các ho t đ ng m i phát sinh t cu i niên đ k toán năm tr c g n nh tự ệ ạ ộ ớ ừ ố ộ ế ướ ầ ấ đ n cu i quý BC này.ế ố -Ph i trình bày s li u t đ u niên đ đ n h t ngày k t thúc m i quý BC vàả ố ệ ừ ầ ộ ế ế ế ỗ s li u so sánh t ng ch tiêu t ng ng đ c l p vào cu i kỳ k toán năm tr c g nố ệ ừ ỉ ươ ứ ượ ậ ố ế ướ ầ nh t (s đ u năm)ấ ố ầ 1.2. K t c u và n i dung b ng cân đ i k toán gi a niên đ (d ng tóm l c)ế ấ ộ ả ố ế ữ ộ ạ ượ Căn c vào các nguyên t c trình bày nêu trên, b ng cân đ i k toán tóm l cứ ắ ả ố ế ượ t ng quý g m t i thi u các kho n m c ch y u đ c s p x p theo k t c u quyừ ồ ố ể ả ụ ủ ế ượ ắ ế ế ấ đ nh t i Ch đ k toán Doanh nghi p (M u s B 01b-DN) ban hành kèm theoị ạ ế ộ ế ệ ẫ ố quy t đ nh s 15/2006/QD-BTC ngày 20/03/2006 c a B Tài Chính, g m các ch tiêuế ị ố ủ ộ ồ ỉ ch y u sau đây:ủ ế Ph n tài s n:ầ ả Các ch tiêu ph n “tài s n” ph n ánh toàn b giá tr tài s n hi n có c aỉ ở ầ ả ả ộ ị ả ệ ủ doanh nghi p t i ngày k t thúc kỳ k toán quý theo c c u tài s n và hình th c t nệ ạ ế ế ơ ấ ả ứ ồ t i trong quá trình ho t đ ng kinh doanh c a doanh nghi p, g m :ạ ạ ộ ủ ệ ồ A . Tài s n ng n h nả ắ ạ B. Tài s n dài h nả ạ Ph n ngu n v n:ầ ồ ố Các ch tiêu ph n “ngu n v n” ph n ánh ngu n hình thành tài s n có c aỉ ở ầ ồ ố ả ồ ả ủ doanh nghi p t i ngày k t thúc quý. Các chie tiêu ngu n v n th hi n trách nhi mệ ạ ế ồ ố ể ệ ệ pháp lý c a doanh nghi p đ i v i tài s n đang s d ng và qu n lý doanh nghi p,ủ ệ ố ớ ả ử ụ ả ở ệ g m:ồ A. N ph i trợ ả ả B. V n ch s h uố ủ ở ữ M i ph n c a b ng cân đ i k toán đ u ph n ánh theo 4 c t:ỗ ầ ủ ả ố ế ề ả ộ +Mã s ố +Thuy t minhế +S cu i quýố ố +S đ u nămố ầ K Toán Tài Chính 2ế 3 Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế Sau đây là m u b ng:ẫ ả M u s B 01 b-DNẫ ố Đ n v báo cáo:...ơ ị Đ a ch :….ị ỉ B NG CÂN Đ I K TOÁN GI A NIÊN ĐẢ Ố Ế Ữ Ộ (D ng tóm l c)ạ ượ Quý …năm… T i ngày…tháng …năm…ạ Đ n v tính:….ơ ị TÀI S NẢ Mã số Thuy tế minh Số cu i ố quý S đ uố ầ năm 1 2 3 4 5 A- TÀI S N NG N H NẢ Ắ Ạ (100=110+120+130+140+150) I. Ti n và các kho n t ng đ ng ti nề ả ươ ươ ề II. Các kho n ph i thu tài chính ng n h nả ả ắ ạ III. Các kho n ph i thu ng n h nả ả ắ ạ IV. Hàng t n khoồ V.Tài s n ng n h n khácả ắ ạ 100 110 120 130 140 150 B- TÀI S N DÀI H NẢ Ạ (200=210+220+240+250) I. Các kho n ph i thu dài h nả ả ạ II. Tài s n c đ nhả ố ị III. B t đ ng s n đ u tấ ộ ả ầ ư IV. Các kho n đ u t tài chính dài h nả ầ ư ạ V.Tài s n dài h n khácả ạ 200 210 220 240 250 260 T NG C NG TÀI S NỔ Ộ Ả (270=100+200) 270 K Toán Tài Chính 2ế 4 Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế NGU N V NỒ Ố A- N PH I TRỢ Ả Ả (300=310+330) I. N ng n h n ợ ắ ạ II. N dài h nợ ạ 300 310 330 B- V N CH S H UỐ Ủ Ở Ữ (400=410+430) I. V n ch s h uố ủ ở ữ II. Ngu n kinh phí và qu khácồ ỹ 400 410 430 L p, ngày...tháng ...năm...ậ Ng i l p bi uườ ậ ể K toán tr ngế ưở Giám đ cố (ký, h tên)ọ (ký, h tênọ ) (ký, h tên, đóng d u)ọ ấ III. N i dung và ph ng pháp l p các ch tiêu:ộ ươ ậ ỉ 1. B ng c n đ i k toán gi a niên đ ( d ng tóm l c) (M u s B-01b-DN)ả ấ ố ế ữ ộ ạ ượ ẫ ố • “Mã s ” ghi c t 2 dùng đ c ng khi l p báo cáo tài chính t ng h p ho c báoố ở ộ ể ộ ậ ổ ợ ặ cáo tài chính h p nh t.ợ ấ • S hi u ghi c t 3 “thuy t minh” c a báo cáo này dùng cho ng i đ c báoố ệ ở ộ ế ủ ườ ọ cáo tham chi u s li u chi ti t c a ch tiêu này trong b ng thuy t minh baoế ố ệ ế ủ ỉ ả ế cáo tài chính ch n l c.ọ ọ • S li u ghi c t 5 “s đ u năm” c a báo cáo này t i ngày k t thúc quý báoố ệ ở ộ ố ầ ủ ạ ế cáo đ c căn c vào s li u c a t ng ch tiêu t ng ng đ c l p vào cu iượ ứ ố ệ ủ ừ ỉ ươ ứ ượ ậ ố kỳ k toán năm tr c.ế ướ • S li u ghi c t 4 “ s cu i quý” c a báo cáo nay t i ngày k t thúc quý đ cố ệ ở ộ ố ố ủ ạ ế ượ th c hi n theo h ng d n nh đ i v i b ng cân đ i k toán năm ( m u sự ệ ướ ẫ ư ố ớ ả ố ế ẫ ố B01 – DN) K Toán Tài Chính 2ế 5 Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế PH N TÀI S NẦ Ả • TÀI S N NG N H N (Mã s 100)Ả Ắ Ạ ố Bao g m: Ti n, các kho n t ng đ ng ti n, giá tr thu n c a các kho n đ u tồ ề ả ươ ươ ề ị ầ ủ ả ầ ư tài chính ng n h n, các kho n ph i thu ng n h n, hàng t n kho và tài s n ng n h nắ ạ ả ả ắ ạ ồ ả ắ ạ khác. Mã s 100 = Mã s 110 + Mã s 120 + Mã s 130 + Mã s 140 + Mã s 150.ố ố ố ố ố ố • Ti n và các kho n t ng đ ng ti n (Mã s 110)ề ả ươ ươ ề ố S li u đ ghi vào chi ti t này là t ng s d n c a các tài kho n: TK 111,ố ệ ể ế ổ ố ư ợ ủ ả TK112, TK113 và chi ti t TK 121, có th i h n không quá 3 tháng k t ngày mua trênế ờ ạ ể ừ S cái ho c Nh t ky - s cái t i ngày k t thúc báo cáo.ổ ặ ậ ổ ạ ế • Các kho n đ u t tài chính ng n h n ( Mã 120)ả ầ ư ắ ạ Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr c a các kho n đ u t tài chínhỉ ổ ợ ả ổ ị ủ ả ầ ư ng n h n (sau khi tr đi d phòng giam giá ch ng khoán đ u t ng n h n) hi n cóắ ạ ừ ự ứ ầ ư ắ ạ ệ t i ngày k t thúc quý báo cáo.ạ ế S li u đ ghi ch tiêu này la t ng s d N c a các tài kho n: TK 121 và TKố ệ ể ỉ ổ ố ư ợ ủ ả 128 trên s cái ho c nh t ký s cái t i ngày k t thúc quý báo cáo sau khi tr đi s d .ổ ặ ậ ổ ạ ế ừ ố ư Có c a TK 129.ủ • Các kho n ph i thu ng n h n ( Mã s 130)ả ả ắ ạ ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b giá tr c a các kho n ph i thu t kháchỉ ổ ợ ả ộ ị ủ ả ả ừ hàng ( sau khi tr đi d phòng ph i thu khó đòi), kho n tr tr c cho ng i bán ,ừ ự ả ả ả ướ ườ ph i thu n i b và các kho n ph i thu khác t i ngày k t thúc quý báo cáo, có th iả ộ ộ ả ả ạ ế ờ h n thu h i ho c thanh toán d i 1 năm ho c trong m t chu kỳ kinh doanh.ạ ồ ặ ướ ặ ộ S li u đ ghi vào ch tiêu này là t ng s d N t i ngày k t thúc quý báo cáoố ệ ể ỉ ổ ố ư ợ ạ ế c a các tài kho n: TK 131, TK 331, TK 1368, TK 337 và ghi d n chi ti t c a cácủ ả ư ợ ế ủ TK 138, 338, 141, 144 theo t ng đ i t ng ph i thu trên s k toán chi ti t, sau khiừ ố ượ ả ổ ế ế tr chi ti t s d Có c a TK 139 “d phòng ph i thu khó đòi” t i ngày k t thúc quýừ ế ố ư ủ ự ả ạ ế báo cáo. K Toán Tài Chính 2ế 6 Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế • Hàng t n kho ( Mã 140) ồ Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b giá tr thu n hi n có các lo i hàng t nỉ ổ ợ ả ộ ị ầ ệ ạ ồ kho d tr trong quá trinh s n xu t, kinh doanh c a doanh nghi p t i ngày k t thúcự ữ ả ấ ủ ệ ạ ế quý báo cáo. S li u đ ghi vào ch tiêu là t ng s d n c a các tài kho n: TK 151, TKố ệ ể ỉ ổ ố ư ợ ủ ả 152, TK 153, TK 154, TK 155, TK 156, TK 157, TK 158, sau khi tr s d có TK 159,ừ ố ư trên s cái ho c nh t ký - s cái t i ngày k t thúc quý báo cáo.ổ ặ ậ ổ ạ ế • Tài s n ng n h n khác ( Mã 150)ả ắ ạ Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng các kh n chi phí tr tr c ng n h n, thuỉ ổ ợ ả ổ ả ả ướ ắ ạ ế GTGT đ c kh u tr , thu và các kho n ph i thu Nhà n c và tài s n ng n h nượ ấ ừ ế ả ả ướ ả ắ ạ khác t i ngày k t thúc quý báo cáo.ạ ế S li u ghi vào ch tiêu này là t ng s d n c a các tài kho n: TK 133 và chi ti tố ệ ỉ ổ ố ư ợ ủ ả ế s d tài kho n 333, TK 1381, TK 141, TK 142, và TK 144 trên s cái ho c Nh t kýố ư ả ổ ặ ậ – S cái t i ngày k t thúc quý báo cáo.ổ ạ ế • TÀI S N DÀI H N (Mã s 200)Ả Ạ ố Ph n ánh t ng giá tr thu n c a các lo i tài s n không đ c ph n ánh trong chả ổ ị ầ ủ ạ ả ượ ả ỉ tiêu tài s n ng n h n t i ngày k t thúc quý báo cáo g m giá tr thu n các kho n ph iả ắ ạ ạ ế ồ ị ầ ả ả thu dài h n, tái s n c đ nh, b t đ ng s n đ u t , các kho n đ u t tài chính dài h nạ ả ố ị ấ ộ ả ầ ư ả ầ ư ạ và các tài s n dài h n khác có đ n ngày k t thúc quý báo cáo.ả ạ ế ế • Các kho n ph i thu dài h n (Mã s 210)ả ả ạ ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b giá tr thu n c a các kho n ph i thu dàiỉ ổ ợ ả ộ ị ầ ủ ả ả h n c a khách hàng, ph i thu n i b dài h n và các kho n ph i thu dài h n khác t iạ ủ ả ộ ộ ạ ả ả ạ ạ ngày k t thúc quý báo cáo, có th i h n thu h i ho c thanh toán trên 1 năm.ế ờ ạ ồ ặ S hi u đ ghi vào ch tiêu nay là t ng s d n chi ti t ph i thu dài h n c aố ệ ể ỉ ổ ố ư ợ ế ả ạ ủ các tài kho n: Chi ti t TK 131, TK 1361, TK 1368, và các TK 138, 338, 244, sau khiả ế tr đi chi ti t s d có TK 139 t i ngày k t thúc quý báo cáo.ừ ế ố ư ạ ế • Tài s n c đ nh (220) ả ố ị K Toán Tài Chính 2ế 7 Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b giá tr còn l i c a các lo i tài s n cỉ ổ ợ ả ộ ị ạ ủ ạ ả ố đ nh và chi phí đ u t xây d ng c b n d dang hi n có, t i ngày k t thúcị ầ ư ự ơ ả ở ệ ạ ế quý báo cáo. S li u đ ghi vào ch tiêu này là t ng s d n c a các tài kho n: TK 211,ố ệ ể ỉ ổ ố ư ợ ủ ả TK 212, TK 213, sau khi tr t ng s d có c a các tài kho n ph n ánh giá tr haoừ ổ ố ư ủ ả ả ị mòn: TK 2141, 2142, 2143, và s d n c a TK 214 trên s cái ho c Nh t ký – số ư ợ ủ ổ ặ ậ ố cái t i ngày k t thúc quý báo cáo.ạ ế • B t đ ng s n đ u t ( Mã s 240)ấ ộ ả ầ ư ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b giá tr còn l i c a các lo i b t đ ngỉ ổ ợ ả ộ ị ạ ủ ạ ấ ộ s n đ u t hi n có t i ngày k t thúc quý báo cáo.ả ầ ư ệ ạ ế S li u đ ph n ánh vào ch tiêu này lá s d n c a TK 217, sau khi tr số ệ ể ả ỉ ố ư ợ ủ ừ ố d có c a TK 2147 trên S Cái ho c Nh t Ký – S Cái t i ngày k t thúc quý báoư ủ ổ ặ ậ ổ ạ ế cáo. • Các kho n đ u t tài chính dài h n ( Mã s 250)ả ầ ư ạ ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr thu n các kho n đ u t tài chínhỉ ổ ợ ả ổ ị ầ ả ầ ư dài h n hi n có t i ngày k t thúc quý bạ ệ ạ ế áo cáo. S li u đ ghi vào ch tiêu này là t ng s d N c a các tài kho n: TK 221,ố ệ ể ỉ ổ ố ư ợ ủ ả 222, 223, 228, trên s cái ho c nh t ký – s cái t i ngày k t thúc quý báo cáo, sau khiổ ặ ậ ổ ạ ế tr s d có TK 229.ừ ố ư • Tài s n dài h n khác ( Mã s 260)ả ạ ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng s chi phí tr tr c dài h n nh ng ch aỉ ổ ợ ả ổ ố ả ướ ạ ư ư phân b vào chi phí s n xu t, kinh doanh, tài s n thu thu nh p hoãn l i, các kho nổ ả ấ ả ế ậ ạ ả ký qu , ký c c dài h n và tài s n khác t i ngày k t thúc quý báo cáo.ỹ ượ ạ ả ạ ế S li u đ ph n ánh vào ch tiêu này đ c căn c vào t ng s d N c a các TKố ệ ể ả ỉ ượ ứ ổ ố ư ợ ủ 242, 243, 244 và các TK khác có liên quan trên S Cái ho c Nh t ký – s cái.ổ ặ ậ ổ • T NG C NG TÀI S N (Mã s 270)Ổ Ộ Ả ố Ph n ánh t ng giá tr tài s n thu n hi n có c a doanh nghiả ổ ị ả ầ ệ ủ p hi n có t i th iệ ệ ạ ờ đi m báo cáo, bao g m các lo i thu c các lo i tài s n ngan han và tài s n dài h n.ể ồ ạ ộ ạ ả ả ạ K Toán Tài Chính 2ế 8 Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế Mã s 270 = Mã s 100 + Mã s 200ố ố ố NGU N V NỒ Ố • N PH I TR (Mã s 300)Ợ Ả Ả ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b ỉ ổ ợ ả ộ s ph i tr t i th i đi m báo cáo, g m nố ả ả ạ ờ ể ồ ợ ng n h n và n dài h nắ ạ ợ ạ Mã s 300 = Mã s 310 + Mã s 330ố ố ố • N ng n h n (Mã s 310) ợ ắ ạ ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr các kho n n còn ph i tr có th iỉ ổ ợ ả ổ ị ả ợ ả ả ờ h n thanh toán d i 1 năm ho c d i 1 chu kỳ kinh doanh , các kho n vay ng n h n,ạ ướ ặ ướ ả ắ ạ và giá tr các kho n chi phí ph i tr , tài s n th a ch x lý, các kho n nh n ký qu ,ị ả ả ả ả ừ ờ ử ả ậ ỹ ký c c ng n h n và các kho n ph i tr , phai n p khác t i ngày k t thúc quý báoượ ắ ạ ả ả ả ộ ạ ế cáo. S li u đ ghi vào chi ti t này là t ng s d có c a các kho n ph i tr ng nố ệ ể ế ổ ố ư ủ ả ả ả ắ h n c a các TK 311, TK 315, TK 331, TK 131, 333, 334, 335, 336, 338, 138, 337, vàạ ủ TK 351, 352 trên s k toán chi ti t các tài kho n liên quan và S cái ho c Nh t ký –ổ ế ế ả ổ ặ ậ s cái các TK 311, 315, 337 t i ngày k t thúc quý báo cáo.ổ ạ ế • N dài h n ( Mã s 330)ợ ạ ố Là t ng ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr các kho n n ph i tr dài h nổ ỉ ổ ợ ả ổ ị ả ợ ả ả ạ c a doanh nghi p bao g m nh ng kho n n có th i h n thanh toán ban đ u trên 1ủ ệ ồ ữ ả ợ ờ ạ ầ năm ho c trên 1 chu kỳ kinh doanh: kho n ph i tr cho ng i bán, ph i tr dài h n,ặ ả ả ả ườ ả ả ạ ph i tr dài h n n i b , vay và n dài h n, thu rthu nh p hoãn l i ph i tr và cácả ả ạ ộ ộ ợ ạ ế ậ ạ ả ả kho n ph i tr dài h n khác t i ngày k t thúc quý báo cáo.ả ả ả ạ ạ ế S li u đ ghi vao ch tiêu này là t ng s d Có chi ti t các kho n ph i tr dàiố ệ ể ỉ ổ ố ư ế ả ả ả h n c a các tài kho n: TK 331, 336, 338, 341, 342, 335, 343, 344, 347, 351, và TKạ ủ ả 352 trên s k toán chi ti t các TK 331, 336, 338, 351, 352 và s cái ho c Nh t ký –ổ ế ế ổ ặ ậ s cái các TK 341, 342, 343, 344, 347 t i ngày k t thúc quý báo cáo.ổ ạ ế • V N CH S H U (Mã s 400):Ố Ủ Ở Ữ ố • V n ch s h u (410)ố ủ ở ữ K Toán Tài Chính 2ế 9 Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế Là ch tiêu t ng h p ph n ánh toàn b v n thu c ch s h u c a doanhỉ ổ ợ ả ộ ố ộ ủ ở ữ ủ nghi p và các qu c a doanh nghi p, bao g m: v n đ u t c a ch s h u, th ngệ ỹ ủ ệ ồ ố ầ ư ủ ủ ở ữ ặ d v n c ph n, v n khác, c phi u qu , chênh l ch đánh giá l i tài s n và chênhư ố ổ ầ ố ổ ế ỹ ệ ạ ả l ch t giá h i đoái, qu đ u t phát tri n, qu d phòng tài chính, qu khác thu cệ ỷ ố ỹ ầ ư ể ỹ ự ỹ ộ v n ch s h u, l i nhu n ch a phân ph i và ngu n v n đ u t XDCB t i ngày k tố ủ ở ữ ợ ậ ư ố ồ ố ầ ư ạ ế thúc quý BC. S li u đ ghi vào ch tiêu này là t ng s d Có c a Tài kho n 411 “Ngu nố ệ ể ỉ ổ ố ư ủ ả ồ v n kinh doanh”, TK 419 “C phi u qu ”, TK 412 “Chênh l ch đánh giá l i tài s n”,ố ổ ế ỹ ệ ạ ả TK 413 “Chênh l ch t giá h i đoái”, TK 414 “Qu đ u t phát tri n”, TK 415 “Quệ ỷ ố ỹ ầ ư ể ỹ d phòng tài chính”, TK 418 “Các qu khác thu c v n ch s h u”, TK 421 “L iự ỹ ộ ố ủ ở ữ ợ nhu n ch a phân ph i”, TK 441 “Ngu n v n đ u t XDCB”, trên S Cái ho c Nh tậ ư ố ồ ố ầ ư ổ ặ ậ ký –S Cái t i ngày k t thúc quý báo cáo.ổ ạ ế Tr ng h p các tài kho n: TK412, TK413, TK419, TK421 có s d n thì sườ ợ ả ố ư ợ ố li u này đ c gi b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n (…)ệ ượ ằ ố ướ ứ ặ ơ • Ngu n kinh phí và qu khác(Mã s 420)ồ ỹ ố Là ch tiêu t ng h p ph n ánh t ng giá tr qu khen th ng, phúc l i, ngu nỉ ổ ợ ả ổ ị ỹ ưở ợ ồ kinh phí s nghi p, kinh phí d án đ c c p đ chi tiêu cho các ho t đ ng sự ệ ự ượ ấ ể ạ ộ ự nghi p, d án (sau khi tr các kho n chi b ng ngu n kinh phí s nghi p, d án)vàệ ự ừ ả ằ ồ ự ệ ự ngu n kinh phí đã hình thành TSCĐ t i ngày k t thúcquý BC.ồ ạ ế T ng c ng ngu n v n(Mã s 440)ổ ộ ồ ố ố Ph n ánh t ng s các ngu n v n hình thành tài s n c a doanh nghi p t i ngàyả ổ ố ồ ố ả ủ ệ ạ k t thúc quay báo cáo.ế Mã s 440 = Mã s 300 + Mã s 400ố ố ố Ch tiêu “T ng c ng tài s n”(MS 270)=Ch tiêu “T ng c ng ngu n v n”(MS 440).ỉ ổ ộ ả ỉ ổ ộ ồ ố VÍ D MINH HO :Ụ Ạ K Toán Tài Chính 2ế 10 Nhóm 4 13KKT3 GVHD: Th.s H Th Phi Y nồ ị ế CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA  Đ a ch : Khu công nghi p Biên Hòa 1, TP Biên Hoà,ị ỉ ệ t nh Đ ng Nai ỉ ồ BÁO CÁO TÀI CHÍNH BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ T i ngày 31 tháng 03 năm 2008 ạ Đ n v tính: VNDơ ị TÀI S NẢ Mã số Th uy tế Mi nh S cu i quýố ố S đ u nămố ầ A-TÀI S N NG N H NẢ Ắ Ạ (100=110+120+130+140+150) 100 397,937,657,494 179,079,163,900 I.Ti n và các kho n t ng đ ngề ả ươ ươ ti nề 110 8,541,815,905 44,423,027,953 II.Các kho n đ u t tài chính ng nả ầ ư ắ h nạ 120 255,055,000,000 14,055,000,000 III.Các kho n ph i thu ng n h nả ả ắ ạ 130 46,448,601,458 30,318,114,546 IV.Hàng t n khoồ 140 83,424,103,959 86,850,781,794 V.Tài s n ng n h n khácả ắ ạ 150 4,468,136,172 3,432,239,607 B-TÀI S N DÀI H NẢ Ạ (200=210+220+240+250+260) 200 204,526,140,048 200,093,292,261 I.Các kho n ph i thu dài h nả ả ạ 210 - - II.Tài s n c đ nhả ố ị 220 150,248,402,234 149,434,543,395 III.B t đ ng s n đ u tấ ộ ả ầ ư 240 - IV.Các kho n d u t tài chính dàiả ầ ư h nạ 250 42,168,075,855 38,499,423,011 V.Tài s n dài h n khácả ạ 260 12,109,661,959 12,159,325,855 T NG C NG TÀI S NỔ Ộ Ả (270=100+200) 270 602,463,797,542 379,172,456,161 NGU N V NỒ Ố A-N PH I TRỢ Ả Ả 300 114,907,676,616 172,176,511,837 I.N ng n h nợ ắ ạ 310 99,812,346,876 141,006,182,097 II.N dài h nợ ạ 330 15,095,329,740 31,
Tài liệu liên quan