Các dụng cụ đo lòng cơ khí

1.1  Kiểm tra Mọi sản phẩm sản xuất ra cần phải được kiểm tra đánh giá xem chất lượng chế tạo có đạt được những yêu cầu kỹ thuật đề ra hay không? 1.2  Các phương pháp kiểm tra Kiểm tra chủ quan: Dựa vào kinh nghiệm và các giác quan để xác định các chỉ tiêu chất lượng. (Ví dụ: nếm rượu trong công nghiệp sản xuất rượu bia). Kiểm tra khách quan: Dùng các phương tiện đo để định lượng các yếu tố cần kiểm tra. 1.3  Đo Lường Đo lường chính là một dạng của kiểm tra khách quan.

pdf25 trang | Chia sẻ: maiphuongtt | Lượt xem: 2187 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Các dụng cụ đo lòng cơ khí, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CÁC D NG C Ụ Ụ ĐO L NG C KHÍƯỜ Ơ GVHD: NGUY N MINH KHÁNHỄ SVTH: TR N HOÀNG B OẦ Ả 1 - Ki M TRA VÀ ĐO L NGỂ ƯỜ 1.1  Kiểm tra Mọi sản phẩm sản xuất ra cần phải được kiểm tra đánh giá xem chất lượng chế tạo có đạt được những yêu cầu kỹ thuật đề ra hay không? 1.2  Các phương pháp kiểm tra Kiểm tra chủ quan: Dựa vào kinh nghiệm và các giác quan để xác định các chỉ tiêu chất lượng. (Ví dụ: nếm rượu trong công nghiệp sản xuất rượu bia). Kiểm tra khách quan: Dùng các phương tiện đo để định lượng các yếu tố cần kiểm tra. 1.3  Đo Lường Đo lường chính là một dạng của kiểm tra khách quan. 2 - CÁC PH NG PHÁP ĐOƯƠ PH NG PHÁP ĐOƯƠ GIÁN Ti PẾ Ph i thông qua phép ả toán chuy n đ iể ổ PH NG PHÁP ĐOƯƠ SO SÁNH So sánh đ i t ng đo v i ố ượ ớ m u đã bi tẫ ế PH NG PHÁP ĐOƯƠ TR C Ti PỰ Ế Đ c đ c ngay k t qu ọ ượ ế ả đo trên d ng c đoụ ụ 3 - TH C C P ƯỚ Ặ (CALIPER) (DIGITAL ELECTRONIC CALIPER) (DIAL CALIPER)(VERNIER CALIPER) 3 - TH C C P ƯỚ Ặ (CALIPER) 3.1 Đ c Đi mặ ể Có tính đa d ng ( đo kích th c ngoài, kích th c trong, đo chi u sâuụ ướ ướ ề ph m vi đo r ng, đ chính xác t ng đ i cao, d s d ng và giáạ ộ ộ ươ ố ễ ử ụ thành r ,…ẻ 3.2 C u T oấ ạ Đo ngoài Đo trong Đo sâu H Métệ H Inchệ 3 - TH C C P ƯỚ Ặ (CALIPER) 3.3 Phân Lo iạ 0 1 2 100 0 1 2 3 4 0 1 2 3 4 5 0 0 2 41 3 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 5 Th c c p 1/10:ướ ặ Đo đ cượ kích th c chính xác ướ t i 0.1mm.ớ Th c c p 1/20:ướ ặ Đo đ cượ kích th c chính xácướ t i 0.05mm.ớ Th c c p 1/50:ướ ặ Đo đ cượ kích th c chính xácướ t i 0.02mm.ớ 3 - TH C C P ƯỚ Ặ (CALIPER) 3.4 Cách Đo - Tr c khi đo c n ki m tra ướ ầ ể th c có chính xác không b ng ướ ằ cách kéo du xích v v trí 0 ban ề ị đ u.ầ - Ki m tra b m t v t đo có ể ề ặ ậ s ch không.ạ - Khi đo ph i gi cho 2 m t ả ữ ặ ph ng c a th c song song v i ẳ ủ ướ ớ m t ph ng c n đo.ặ ẳ ầ - Mu n l y th c ra kh i v trí ố ấ ướ ỏ ị đo thì ph i v n đai c hãm đ ả ặ ố ể c đ nh hàm đ ng v i thân ố ị ộ ớ th c chính.ướ 3 - TH C C P ƯỚ Ặ (CALIPER) 3.5 Cách đ c tr s đoọ ị ố - Khi đo xem v ch “0” c a du ạ ủ xích v trí nào c a th c ở ị ủ ướ chính, ta đ c đ c ph n ọ ượ ầ nguyên c a kích th c ủ ướ ở trên th c chính.ướ - Xem v ch nào c a du xích ạ ủ trùng v i v ch c a th c ớ ạ ủ ướ chính ta đ c đ c ph n l ọ ượ ầ ẻ c a kích th c trên du ủ ướ ở xích. 3 - TH C C P ƯỚ Ặ (CALIPER) 37.46mm 121.70mm 3 - TH C C P ƯỚ Ặ (CALIPER) 3.6 M t s lo i Th c C pộ ố ạ ướ ặ 3 - TH C C P ƯỚ Ặ (CALIPER) 3.6 M t s lo i Th c C pộ ố ạ ướ ặ 3 - TH C C P ƯỚ Ặ (CALIPER) 3.6 M t s lo i Th c C pộ ố ạ ướ ặ 3 - TH C C P ƯỚ Ặ (CALIPER) 3.7 Flash mô ph ngỏ 4 - PANME (MICROMETER) 4.1 Đ c Đi mặ ể Panme là d ng c đo chính xác, tính v n năng kém (ph i ch t oụ ụ ạ ả ế ạ t ng lo i Panme đo trong, đo ngoài , đo sâu), ph m vi đo h p ừ ạ ạ ẹ kho ng 25mm.ả Panme có nhi u c : 0-25, 25-50, 50-75, 75-100, 100-125, 125-150,.ề ỡ 4.2 C u T oấ ạ 4 - PANME (MICROMETER) PANME ĐO NGOÀI (OUTSIDE MICROMETER) PANME ĐO TRONG (INSIDE MICROMETER) PANME ĐO SÂU (DEPTH MICROMETER) 4.3 Phân Lo iạ 4 - PANME (MICROMETER) 4.4 Cách Đo - Tr c khi đo c n ki m tra xem ướ ầ ể panme có chính xác không. -Khi đo tay trái c m panme, tay ầ ph i v n cho đ u đo đ n g n ả ặ ầ ế ầ ti p xúc thì v n núm v n cho ế ặ ặ đ u đo ti p xúc v i v t đúng áp ầ ế ớ ậ l c đo.ự - Ph i gi cho đ ng tâm c a 2 ả ữ ườ ủ m đo trùng v i kích th c c n ỏ ớ ướ ầ đo. - Ph i v n đai c hãm đ c ả ặ ố ể ố đ nh đ u đo đ ng tr c khi l y ị ầ ộ ướ ấ panme ra kh i v t đo.ỏ ậ 4 - PANME (MICROMETER) 4.5 Cách đ c tr s đoọ ị ố - Khi đo d a vào mép th c ự ướ đ ng ta đ c đ c s mm và ộ ọ ượ ố n a mm c a kích th c ử ủ ướ ở trên th c chính.ướ - D a và v ch chu n trên ự ạ ẩ th c chính ta đ c đ c % ướ ọ ượ mm trên th c ph ( giá tr ướ ụ ị m i v ch là 0.01mm ).ỗ ạ 4.6 M t s lo i Panmeộ ố ạ 4 - PANME (MICROMETER) 4 - PANME (MICROMETER) 4.6 M t s lo i Panmeộ ố ạ 5 - Đ NG H SO Ồ Ồ (INDICATOR) 5.1 Đ c đi m và công d ngặ ể ụ - Là d ng c đo chính xác ụ ụ 0.01-0.001mm. Đ ng h ồ ồ đi n t còn chính xác h n.ệ ử ơ - Đ ng h so dùng nhi u ồ ồ ề trong kierm tra sai l ch ệ hình d ng hình h c nh đ ạ ọ ư ộ côn, đ th ng, đ song ộ ẳ ộ song vuông góc, đ không ộ đ ng tr c.ồ ụ - Đ ng h so còn có th ồ ồ ể ki m tra hàng lo t b ng ể ạ ằ ph ng pháp so sánh.ươ Hình: đ ng h so ồ ồ c h c và đ ng h ơ ọ ồ ồ so đi n tệ ử 5 - Đ NG H SO Ồ Ồ (INDICATOR) Bánh răng Bánh răng trung gian Vòng đo mm M t sặ ố C ữ dung sai Kim B cạ Đ u đoầ Lò xo C ch nữ ặ Bánh răng tr c kimụ Kim ch mmỉ Tr c răngụ 5.2 C u T oấ ạ 5 - Đ NG H SO Ồ Ồ (INDICATOR) 5.3 Cách s d ngử ụ - Khi s d ng đ ng h so tr c h t ử ụ ồ ồ ướ ế ph i gá lên giá đ v n năng, sau đó ả ỡ ạ ch nh cho đ u đo ti p xúc v i v t c n ỉ ầ ế ớ ậ ầ đo - Đi u ch nh m t s l n cho kim đúng v ề ỉ ặ ố ớ ị trí s “0”. Di chuy n đ ng h so ti p ố ể ồ ồ ế xúc su t v i b m t c n ki m traố ớ ề ặ ầ ể Hình: đ ng h so gá tren giá đồ ồ ỡ 5 - Đ NG H SO Ồ Ồ (INDICATOR) 5.4 M t s lo i Đ ng H Soộ ố ạ ồ ồ 5 - Đ NG H SO Ồ Ồ (INDICATOR) 5.4 M t s lo i Đ ng H Soộ ố ạ ồ ồ M C L CỤ Ụ  Ki M TRA VÀ ĐO L NGỂ ƯỜ  CÁC PH NG PHÁP ĐOƯƠ  TH C C P ( CALIPER )ƯỚ Ặ  PANME ( MICROMETER )  Đ NG H SO ( INDICATOR )Ồ Ồ