Đặc tính kỹ thuật và các thông số cơ bản phần cơ khí
Đường kính lớn nhất của chi tiết gia công được trên máy (mm) : 320 Đường kính lớn nhất của chi tiết gia công được trên bàn dao (mm) : 180 Khoảng cách lớn nhất giữa 2 đầu mũi tâm : (mm) 710 Phạm vi tốc độ trục chính 9 1800 v/ph ( có 21 cấp tốc độ). Đường kính lỗ trục chính (mm) 35. Đường kính lớn nhất của chi tiết luồn qua được lỗ trục chính (mm) : 34 Độ côn lỗ trục chính : Côn moóc N05. Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao dọc (mm) : 670 Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao ngang (mm) : 195 Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao trên (mm) : 120 Phạm vi bước tiến dọc (mm/vòng): 0,065 0,91. Phạm vi bước tiến ngang (mm/vòng): 0,065 0,91.