1. Tính cấp thiết của đề tài:
Như chúng ta đã biết, quan điểm “Thương trường là chiến trường” từ
lâu đã hình thành trong suy nghĩ của đa số những nhà kinh doanh. Thế nhưng
nhà tài phiệt ngân hàng hàng đầu thế kỷ XX, Benard Baruch lại khuyên mọi
người: “Không cần phải thổi tắt ngọn nến của người khác để mình tỏa sáng”.
Thị trường không chỉ đơn thuần là chiến trường, nó là một cuộc chơi, không
nhất thiết phải dẫn tới kết quả thắng – bại tuyệt đối mà đôi khi có thể cùng
thắng, cùng thua. Việc nghiên cứu lý th uyết trò chơi và vận dụng lý thuyết trò
chơi trong chiến lược kinh doanh sẽ giải quyết triệt để bài toán mâu thuẫn
trên.
Thị trường viễn thông của Việt Nam với bản chất là thị trường độc
quyền nhóm, mỗi quyết định của các doanh nghiệp này đều ảnh hưởng mạnh
đến quyết định của các doanh nghiệp còn lại, hiện đang rất sôi động với cuộc
cạnh tranh khốc liệt, mà chủ yếu là giữa hai đại gia VNPT và Viettel. Cuộc
cạnh tranh đó đôi khi diễn ra nóng bỏng đến mức không cần thiết, dễ dẫn đến
sự phát triển lệch lạc sau này của cả thị trường.
Nhận thấy sự cấp thiết của thực tế, nhóm nghiên cứu quyết định chọn
đề tài: “Lý thuyết trò chơi và áp dụng vào phân tích chiến lược của các
doanh nghiệp viễn thông di động tại Việt Nam”.
2. Mục tiêu nghiên cứu:
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài nhằm sử dụng lý thuyết trò chơi để phân
tích những thành công và thất bại của các doanh nghiệp trên thị trường viễn
thông di động những năm gần đây. Từ đó đưa ra các dự báo và định hướng
phát triển đúng đắn cho thị trường.
3. Đối tượng nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu:
- Đối tượng nghiên cứu: Các doanh nghiệp viễn thông tại Việt Nam.
- Phạm vi nghiên cứu: Đề tài tập trung vào phân tích chiến lược của các
doanh nghiệp viễn thông di động từ năm 2004 khi Viettel bước chân vào thị
trường đến nay và dự báo diễn biến thị trường những năm tiếp theo.
4. Phương pháp nghiên cứu:
Để hoàn thành đề tài, nhóm nghiên cứu đã sử dụng các phương pháp:
thu thập thông tin, tổng hợp, phân tích số liệu từ điều tra thực tế, internet, các
bài báo, các bài nghiên cứu.
5. Kết cấu đề tài:
Ngoài các mục mở đầu, kết luận, danh mục từ viết tắt, danh mục bảng
biểu, tài liệu tham khảo và phụ lục, đề tài gồm có ba phần chính:
Chương I: Cơ sở lý luận về lý thuyết trò chơi
Chương II: Vận dụng lý thuyết trò chơi vào phân tích hoạt động của
các doanh nghiệp viễn thông di động tại Viêt Nam
Chương III: Sử dụng lý thuyết trò chơi để dự báo, định hướng và
đưa ra các giải pháp cho sự phát triển của các doanh nghiệp viễn thông di
đông.
97 trang |
Chia sẻ: franklove | Lượt xem: 2548 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Lý thuyết trò chơi và áp dụng vào phân tích chiến lược của các doanh nghiệp viễn thông di động tại Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề tài tham dự cuộc thi
Sinh viên nghiên cứu khoa học năm 2010
Lý thuyết trò chơi và áp dụng vào phân tích chiến lược
của các doanh nghiệp viễn thông di động tại Việt Nam
i
Mục lục
Danh mục các từ viết tắt: ............................................................................... vi
Danh mục đồ thị ........................................................................................... viii
Danh mục bảng biểu ...................................................................................... ix
Lời Mở Đầu ...................................................................................................... 1
Chương I: Cơ sở lý luận về lý thuyết trò chơi .............................................. 3
I. Quá trình hình thành và phát triển của lý thuyết trò chơi: ................. 3
1. Quá trình hình thành của lý thuyết trò chơi ........................................ 3
2. Các bước phát triển ................................................................................ 4
II. Một số nội dung cơ bản về lý thuyết trò chơi ....................................... 5
1. Các khái niệm và nội dung về lý thuyết trò chơi trong kinh doanh: ... 5
1.1. Mạng giá trị: ..................................................................................... 5
1.2. Các yếu tố chiến lược của lý thuyết trò chơi trong kinh doanh: ...... 6
1.2.1. Người chơi .................................................................................. 6
1.2.2. Giá trị gia tăng ............................................................................ 6
1.2.3. Quy tắc: ....................................................................................... 7
1.2.4. Chiến thuật .................................................................................. 7
1.2.5. Phạm vi ....................................................................................... 8
2. Biểu diễn trò chơi ................................................................................... 8
2.1. Dạng chuẩn tắc ................................................................................. 8
2.2. Dạng mở rộng ................................................................................... 9
III. Phân loại trò chơi: ............................................................................... 10
1. Dựa vào cách sử dụng chiến thuật: .................................................... 10
2. Dựa vào kết quả của trò chơi: Trò chơi tổng bằng không và trò chơi
tổng khác không ....................................................................................... 11
3. Dựa vào thông tin của người chơi: Trò chơi thông tin hoàn hảo và
Trò chơi có thông tin không hoàn hảo ................................................... 11
IV. Ý nghĩa thực tiễn của lý thuyết trò chơi trong kinh doanh: ............ 12
Chương II: Vận dụng lý thuyết trò chơi vào phân tích hoạt động của các
doanh nghiệp viễn thông di động Việt Nam ............................................... 14
I. Khái quát về thị trường viễn thông di động Việt Nam: ..................... 14
ii
1. Quá trình hình thành và phát triển.................................................... 14
2. Tình hình hoạt động cuả các Doanh nghiệp cung cấp trên thị trường
................................................................................................................... 19
2.1. Cấu trúc thị trường ......................................................................... 19
3. Những thành tựu và hạn chế .............................................................. 23
3.1. Thành tựu:....................................................................................... 23
3.1.1. Số lượng, tốc độ thuê bao, nhà cung cấp dịch vụ mạng tăng lên
nhanh chóng. ....................................................................................... 23
3.1.2 Giá cước dịch vụ ngày càng giảm dần ...................................... 26
3.1.3. Chất lượng công nghệ, dịch vụ gia tăng ngày càng tăng lên.... 28
3.2. Hạn chế: ......................................................................................... 29
3.2.1. Số lượng thuê bao trả trước, thuê bao ảo, sim rác nhiều ......... 29
3.2.2. Doanh thu bình quân trên mỗi thuê bao (ARPU) của Việt Nam
thấp ..................................................................................................... 32
II. Mô hình mạng giá trị trong thị trường viễn thông di động Việt Nam:
...................................................................................................................... 33
1. Mô hình mạng giá trị .......................................................................... 33
1.1 Người chơi chính ............................................................................. 33
1.2. Khách hàng ..................................................................................... 33
1.3. Nhà cung cấp .................................................................................. 34
1.4. Người bổ trợ .................................................................................. 34
1.5. Đối thủ cạnh tranh .......................................................................... 36
III. Sử dụng lý thuyết trò chơi trong phân tích chiến lược kinh doanh
của các doanh nghiệp viễn thông di động tại Việt Nam: ........................ 37
1. Điều tra tìm hiểu nhu cầu sử dụng dịch vụ viễn thông di động: ...... 37
2. Diễn biến chung của thị trường: ......................................................... 40
2.1. Sự mô phỏng trong các hình thức khuyến mại, giảm giá: ............. 40
2.1.1. Sự mô phỏng lành mạnh: .......................................................... 41
2.1.2. Sự mô phỏng không lành mạnh: ............................................... 44
2.2. Khách hàng trả sau và vai trò với các công ty viễn thông: ............ 44
iii
2.2.1. Vai trò khách hàng trả sau đối với các doanh nghiệp viễn thông
đứng dưới góc độ lý thuyết trò chơi: .................................................. 44
2.2.2. Chiến lược của các hãng viễn thông đối với khách hàng trả sau:
............................................................................................................ 46
3. Sự thành công và thất bại trong chiến lược của một số doanh nghiệp
viễn thông di động cụ thể: ....................................................................... 50
3.1. Viettel xuất hiện phá vỡ thế độc quyền của VNPT: ........................ 50
3.1.1. Đối thủ cạnh tranh: ................................................................... 51
3.1.2. Sản phẩm bổ trợ: ....................................................................... 52
3.1.3. Khách hàng: .............................................................................. 54
3.1.4. Nhà cung cấp: ........................................................................... 56
3.2. Sự thất bại của công nghệ CDMA ở thị trường Việt Nam: ............ 56
3.2.1. Sản phẩm bổ trợ ........................................................................ 57
3.2.2. Khách hàng: .............................................................................. 58
3.2.3. Nhà cung cấp: ........................................................................... 59
3.2.4. Đối thủ cạnh tranh: ................................................................... 60
3.3. Giải mã ẩn số Beeline: ................................................................... 60
3.3.1. Động lực Beeline tung ra gói cước giá rẻ: ............................... 60
3.3.2. Beeline phá kỷ lục khi đạt 1 triệu thuê bao trong thời gian sớm
nhất: .................................................................................................... 61
3.3.3. Giải thích sự thành công của Beeline dưới góc độ lý thuyết trò
chơi: .................................................................................................... 61
3.3.4. Những khó khăn còn tồn tại: .................................................... 62
3.4. Sự ra đời của Đông Dương Telecom đánh dấu những bước quan
trọng về hợp tác: .................................................................................... 64
3.4.1. Vai trò của Viettel trong mạng giá trị - 1 người chơi đóng nhiều
vai: ...................................................................................................... 64
3.4.2. Sự mô phỏng lành mạnh: cùng thắng (vừa cạnh tranh vừa hợp
tác) ...................................................................................................... 64
iv
Chương III: Sử dụng lý thuyết trò chơi để dự báo, định hướng và đưa ra
các giải pháp cho sự phát triển của các doanh nghiệp viễn thông di động
......................................................................................................................... 66
I.SỰ BIẾN ĐỘNG CỦA CẤU TRÚC THỊ TRƯỜNG ........................... 66
II. Dự báo xu hướng cạnh tranh ............................................................... 70
1.Xu hướng cạnh tranh về chất lượng: .................................................. 70
2.Xu hướng sát nhập các hãng viễn thông ............................................. 71
III. Cuộc chiến 3G sẽ đi về đâu? ............................................................... 71
1. 3G – Công nghệ của tương lai: ........................................................... 71
2.Công nghệ 3G – Trò chơi của sự đánh đổi: ........................................ 72
3. Thời điểm thích hợp để thực hiện cuộc chuyển đổi: .......................... 74
3.1.Khách hàng: ..................................................................................... 74
3.2.Thị trường điện thoại bão hòa ......................................................... 76
3.3.Điện thoại có xu hướng giảm giá .................................................... 76
4. Định hướng cho công nghệ 3G: ......................................................... 76
4.1. Bước đi đầu – Tránh vết xe đổ của công nghệ CDMA: ................. 77
4.2. Marketing: ...................................................................................... 77
5. Lời giải cho công nghệ CDMA ........................................................... 78
IV. CHIẾN LƯỢC KINH DOANH CỦA CÁC DOANH NGHIỆP KHI
PHÁT TRIỂN RA THỊ TRƯỜNG NƯỚC NGOÀI ............................... 78
1. Nhận định về thị trường và tính rủi ro: .............................................. 78
1.1. Thuận lợi: ....................................................................................... 78
1.2. Khó khăn: ........................................................................................ 79
2. Đề xuất những chiến lược cho các doanh nghiệp viễn thông trong
quá trình mở rộng thị trường .................................................................. 80
2.1. Xác định tầm nhìn chiến lược ......................................................... 80
2.2. Xây dựng chiến lược cạnh tranh khác biệt: ................................... 81
2.4. Xây dựng chính sách chăm sóc khách hàng tốt: ............................ 83
2.5. Cạnh tranh đi đôi với hợp tác: ....................................................... 84
3. Một số triển vọng ................................................................................. 84
Kết Luận ......................................................................................................... 85
v
Danh mục tài liệu tham khảo ....................................................................... 87
vi
Danh mục các từ viết tắt
ARPU : Average Revenue Per Use - Doanh thu bình quân trên
mỗi thuê bao
BCC : Business Cooperation Contract - Hợp đồng hợp tác kinh
doanh
BC-VT : Bưu chính- Viễn thông
BTS : Base Transceiver Station – Trạm thu phát sóng di động
CDMA : Code Division Multiple Access – Đa truy nhập phân chia
theo mã số
EDGE : Enhanced Data Rates for GSM Evolution – Công nghệ di
động được nâng cấp từ GPRS
EVN : Electricity of Vietnam – Tập đoàn điện lực Việt Nam
ĐTDĐ : Điện thoại di động
GPRS : General Packet Radio Service – Dịnh vụ vô tuyến gói
tổng hợp
GSM : Global System for Mobile Communication – Hệ thống
thông tin di động toàn cầu thế hệ thứ 2 (2G)
GTEL : Global Telecom Corporation – Tổng công ty viễn thông
di động toàn cầu
HT : Hanoi Telecom – Công ty cổ phần viễn thông Hà Nội
MMS : Multimedia Mesaging System – Dịch vụ nhắn tin đa
phương tiện
MVNO : Mobile Virtual Network Operator – Nhà cung cấp ảo của
mạng di động
SPT : Saigon Post and Telecommunications Services
Corporation – Công ty cổ phần dịch vụ bưu chính viễn
thông Sài Gòn
vii
TT&TT : Thông tin và Truyền thông
USD : Đông Dollar Mỹ
VND : Việt Nam đồng
VMS : Vietnam Mobile Telecom Services Company – Công ty
thông tin di động.
VNPT : Vietnam Posts and Telecommunications Corporation –
Tập đoàn Bưu chính viễn thông.
3G : Third – generation technology – Công nghệ truyền thông
thế hệ thứ ba
3GS : Third – generation technology Speed – Công nghệ 3G
với tốc độ cao hơn của máy điện thoại Iphone
viii
Danh mục đồ thị
Đồ thị 1: Số lượng thuê bao di động tại Việt Nam .............................................. 15
Đồ thị 2: Doanh thu dịch vụ di động qua các năm 2006,2007,2008 ................... 15
Đồ thị 3: Thị phần các mạng di động năm 2005 .................................................. 22
Đồ thị 4: Thị phần các mạng di động năm 2007 .................................................. 22
Đồ thị 5: Thị phần các mạng di động năm 2008 .................................................. 23
Đồ thị 6: Thị phần các mạng di động năm 2009 .................................................. 23
Đồ thị 7: Tốc độ phát triển thuê bao di động Việt Nam giai đoạn 2001-2008 .... 25
Đồ thị 8: Các thị trường lớn nhất Châu Á ........................................................... 26
Đồ thị 9: Biểu đồ phân chia thị phần đến quý I/2009 .......................................... 68
ix
Danh mục bảng biểu
Bảng 1: Các nhà cung cấp dịch vụ di động tại Việt Nam hiện nay ..................... 19
Bảng 2: Tốc độ phát triển thuê bao di động Việt Nam giai đoạn 2001-20081 .... 24
Bảng 3: Bảng giá một số loại điện thoại giá rẻ .................................................... 51
Bảng 4: Bảng giá một số gói cước của các hãng ................................................. 59
Bảng 5: Phân chia thị phần các hãng viễn thông 2005-2008 ............................... 67
1
Lời Mở Đầu
1. Tính cấp thiết của đề tài:
Như chúng ta đã biết, quan điểm “Thương trường là chiến trường” từ
lâu đã hình thành trong suy nghĩ của đa số những nhà kinh doanh. Thế nhưng
nhà tài phiệt ngân hàng hàng đầu thế kỷ XX, Benard Baruch lại khuyên mọi
người: “Không cần phải thổi tắt ngọn nến của người khác để mình tỏa sáng”.
Thị trường không chỉ đơn thuần là chiến trường, nó là một cuộc chơi, không
nhất thiết phải dẫn tới kết quả thắng – bại tuyệt đối mà đôi khi có thể cùng
thắng, cùng thua. Việc nghiên cứu lý thuyết trò chơi và vận dụng lý thuyết trò
chơi trong chiến lược kinh doanh sẽ giải quyết triệt để bài toán mâu thuẫn
trên.
Thị trường viễn thông của Việt Nam với bản chất là thị trường độc
quyền nhóm, mỗi quyết định của các doanh nghiệp này đều ảnh hưởng mạnh
đến quyết định của các doanh nghiệp còn lại, hiện đang rất sôi động với cuộc
cạnh tranh khốc liệt, mà chủ yếu là giữa hai đại gia VNPT và Viettel. Cuộc
cạnh tranh đó đôi khi diễn ra nóng bỏng đến mức không cần thiết, dễ dẫn đến
sự phát triển lệch lạc sau này của cả thị trường.
Nhận thấy sự cấp thiết của thực tế, nhóm nghiên cứu quyết định chọn
đề tài: “Lý thuyết trò chơi và áp dụng vào phân tích chiến lược của các
doanh nghiệp viễn thông di động tại Việt Nam”.
2. Mục tiêu nghiên cứu:
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài nhằm sử dụng lý thuyết trò chơi để phân
tích những thành công và thất bại của các doanh nghiệp trên thị trường viễn
thông di động những năm gần đây. Từ đó đưa ra các dự báo và định hướng
phát triển đúng đắn cho thị trường.
3. Đối tượng nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu:
- Đối tượng nghiên cứu: Các doanh nghiệp viễn thông tại Việt Nam.
2
- Phạm vi nghiên cứu: Đề tài tập trung vào phân tích chiến lược của các
doanh nghiệp viễn thông di động từ năm 2004 khi Viettel bước chân vào thị
trường đến nay và dự báo diễn biến thị trường những năm tiếp theo.
4. Phương pháp nghiên cứu:
Để hoàn thành đề tài, nhóm nghiên cứu đã sử dụng các phương pháp:
thu thập thông tin, tổng hợp, phân tích số liệu từ điều tra thực tế, internet, các
bài báo, các bài nghiên cứu...
5. Kết cấu đề tài:
Ngoài các mục mở đầu, kết luận, danh mục từ viết tắt, danh mục bảng
biểu, tài liệu tham khảo và phụ lục, đề tài gồm có ba phần chính:
Chương I: Cơ sở lý luận về lý thuyết trò chơi
Chương II: Vận dụng lý thuyết trò chơi vào phân tích hoạt động của
các doanh nghiệp viễn thông di động tại Viêt Nam
Chương III: Sử dụng lý thuyết trò chơi để dự báo, định hướng và
đưa ra các giải pháp cho sự phát triển của các doanh nghiệp viễn thông di
đông.
3
Chương I: Cơ sở lý luận về lý thuyết trò chơi
I. Quá trình hình thành và phát triển của lý thuyết trò chơi:
1. Quá trình hình thành của lý thuyết trò chơi
Lý thuyết trò chơi giai đoạn hình thành chỉ đơn thuần là một nhánh của
Toán học ứng dụng. Nội dung chủ yếu của lý thuyết trò chơi là nghiên cứu
các tình huống chiến thuật, trong đó mỗi người chơi lựa chọn các chiến lược
khác nhau dựa trên các chiến thuật của những người chơi khác để cố gắng làm
tối đa kết quả nhận được.
Những thảo luận đầu tiên được biết đến về lý thuyết trò chơi xuất hiện
trong một lá thư viết bởi James Waldegrave vào năm 1713. Trong lá thư này,
Waldegrave đưa ra lời giải chiến thuật hỗn hợp minimax cho một trò đánh bài
2 người chơi Le Her. Chỉ đến khi xuất bản “Nghiên cứu về những định luật
toán học của lý thuyết tài sản” của Antoine Augustin Cournot vào năm 1838
thì những cơ sở phương pháp luận chung về lý thuyết trò chơi mới được xây
dựng một cách biện chứng.Trong công trình nghiên cứu này, Cournot xem xét
(tập quyền) và đưa ra phiên bản đầu tiên về giới hạn cân bằng Nash.
Mặc dù những phân tích của Cournot là tổng quát hơn so với
Waldegrave, lý thuyết trò chơi vẫn chưa thực sự tồn tại như một ngành độc
lập cho đến khi John von Neumann xuất bản một loạt các bài báo vào năm
1928 với các kết quả hết sức thuyết phục và những kết quả này sau này được
mở rộng thêm trong cuốn sách xuất bản năm 1944 “Lý thuyết trò chơi và các
hành vi kinh tế” bởi John von Neumann và Oskar Morgenstern, khi đó những
ứng dụng của lý thuyết trò chơi được thừa nhận hết sức rộng rãi và bản thân
trở thành công cụ hết sức hữu hiệu để giải thích các hành vi kinh tế . Trong
suốt thời gian này, những công trình nghiên cứu về lý thuyết trò chơi tập
chung chủ yếu vào chiến lược hợp tác, chiến thuật tối ưu cho nhóm các cá
4
nhân, giả sử rằng họ có thể đảm bảo những thỏa thuận giữa họ và các chiến
thuật thích hợp.
2. Các bước phát triển
Ban đầu lý thuyết trò chơi được phát triển như là một công cụ để
nghiên cứu hành vi kinh tế học, ngày nay Lý thuyết trò chơi được sử dụng
trong nhiều ngành khoa học, từ Sinh học tới Triết học.
Lý thuyết trò chơi đã có sự phát triển lớn từ khi John von Neumann là
người đầu tiên hình thức hóa trong thời kỳ trước và trong Chiến tranh Lạnh,
chủ yếu áp dụng trong chiến lược quân sự, nổi tiếng nhất là khái niệm đảm
bảo phá hủy lẫn nhau (mutual assured destruction). Bắt đầu từ những năm
1970, Lý thuyết trò chơi bắt đầu được áp dụng cho nghiên cứu về hành vi
động vật, trong đó có sự phát triển của các loài qua chọn lọc tự nhiên. Do các
trò chơi hay như Song đề tù nhân (prisoner's dilemma), trong đó lợi ích cá
nhân làm hại cho tất cả mọi người, Lý thuyết trò chơi đã bắt đầu được dùng
trong