Lưu tệp tin tenlop_tensinhvien.xls (tên tệp tin là tiếng Việt – không dấu) và thực hiện các yêu cầu sau:
1. Nhập và hiệu chỉnh các bảng theo trang bảng tính kèm bên dưới (3 đ)
2. Từ bảng 1, viết công thức để lấy TÊN HÀNG cho Bảng báo cáo hóa đơn bán hàng (0.75 đ)
3. Từ bảng 2, viết công thức để lấy ĐƠN GIÁ cho Bảng báo cáo hóa đơn bán hàng (0.75 đ)
4. Tính THÀNH TIỀN = SỐ LƯỢNG * ĐƠN GIÁ (0.75 đ)
5. Tính TỔNG của cột THÀNH TIỀN (0.75 đ)
2 trang |
Chia sẻ: tranhoai21 | Lượt xem: 1619 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi hết học phần lần 1 môn tin học đại cương đề: IT001.0809.11.01, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ĐỀ THI HẾT HỌC PHẦN LẦN 1 Môn:
TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG đề:
IT001.0809.11.01 TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG
TPHCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TPHCM ĐỀ THI HẾT HỌC PHẦN LẦN 1
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Thời gian: 60 phút (Không sử dụng tài liệu)
Môn: TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG
Lớp: ___________________– Mã số đề: IT001.0809.11.01
Họ và tên: ___________________________MSSV: ______________Số BD: ______________
THỰC HIỆN BÀI TẬP EXCEL TRÊN MÁY TÍNH:
Lưu tệp tin tenlop_tensinhvien.xls (tên tệp tin là tiếng Việt – không dấu) và thực hiện các yêu cầu sau:
1. Nhập và hiệu chỉnh các bảng theo trang bảng tính kèm bên dưới (3 đ)
2. Từ bảng 1, viết công thức để lấy TÊN HÀNG cho Bảng báo cáo hóa đơn bán hàng (0.75 đ)
3. Từ bảng 2, viết công thức để lấy ĐƠN GIÁ cho Bảng báo cáo hóa đơn bán hàng (0.75 đ)
4. Tính THÀNH TIỀN = SỐ LƯỢNG * ĐƠN GIÁ (0.75 đ)
5. Tính TỔNG của cột THÀNH TIỀN (0.75 đ)
6. Tính bảng dưới đây (sinh viên tự tạo thêm một vùng trong bảng tính excel) (1 đ)
TÊN HÀNG TIVI TỦ LẠNH MÁY GIẶT
SỐ LƯỢNG
DOANH THU
7. Vẽ biểu đồ thể hiện sự so sánh DOANH THU các mặt hàng đã bán (1.5 đ)
8. Dựa vào kết quả câu 6, hãy trích danh sách mặt hàng có số lượng bán lớn nhất trong kỳ báo cáo.
Kết quả được đặt tại 1 vùng riêng cùng bảng tính (1.5 đ)
CÔNG TY ĐIỆN MÁY
BÁO CÁO HÓA ĐƠN BÁN HÀNG
MÃ
HÀNG
NGÀY
BÁN
TÊN
HÀNG
SỐ
LƯỢNG
ĐƠN
GIÁ
(USD)
THÀNH
TIỀN
(USD)
TV 4/16/1995 250
TL 4/17/1995 500
TV 4/23/1995 420
MG 4/26/1995 160
TL 5/13/1995 370
MG 5/14/1995 240
TV 5/15/1995 320
MG 6/13/1995 98
TL 6/14/1995 380
TV 6/15/1995 145
Bảng 1 Bảng 2
MÃ
HÀNG
TÊN HÀNG
THỜI
ĐIỂM
(tháng)
TV
(USD)
TL
(USD)
MG
(USD)
TV TIVI 4 420 300 200
TL TỦ LẠNH 5 440 310 250
MG MÁY GIẶT 6 400 320 210
---HẾT---