Đề trắc nghiệm môn toán: phần Đại số và giải tích 11 - Chương I, II: Hàm số lượng giác-Phương trình và hệ phương trình lượng giác

ĐỀ TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN : PHẦN ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 11 CHƯƠNG I,II: HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC-PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Số lượng: 20 câu Thời gian: 45 phút Thí sinh chọn phương án cho là đúng nhất

pdf9 trang | Chia sẻ: nguyenlinh90 | Lượt xem: 812 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề trắc nghiệm môn toán: phần Đại số và giải tích 11 - Chương I, II: Hàm số lượng giác-Phương trình và hệ phương trình lượng giác, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ĐỀ TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN : PHẦN ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 11 CHƯƠNG I,II: HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC-PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Số lượng: 20 câu Thời gian: 45 phút Thí sinh chọn phương án cho là đúng nhất Câu 1:Trên đường tròn lượng giác; hai cung có cùng điểm ngọn là: A. 3π 4 và 3π 4  B. π 2 và 3π 2 C. π 4  và 3π 4 D. π và π Câu 2:Tập xác định của hàm số y tgx cotgx  là: A. B. \ π / }k k C. π \ π / 2 k k        D. π / 2 k k       Câu 3:Trong các hàm số sau đây, hàm nào là hàm chẵn? A. siny x  B. cos siny x x  C. 2cos siny x x  D. sin .cosy x x Câu 4:Hàm số cosy x là hàm số : A. Chẵn và tuần hoàn với chu kỳ 2πT  B. Chẵn và tuần hoàn với chu kỳ πT  C. Lẻ và tuần hoàn với chu kỳ 2πT  D. Lẻ và tuần hoàn với chu kỳ πT  Câu 5: 13π sin 3       có giá trị là: A. 3 2 B. 3 2  C. 1 2 D. 1 2  Câu 6:Biểu thức   2 2 2 2 2 1 1 4 4sin .cos tg x A tg x x x    sau khi rút gọn bằng: A. 1 B. 1 C. 1 4 D. 1 4  Câu 7:Cho biết 1 2 cotgx  giá trị của biểu thức 2 2 2 sin sin .cos cos C x x x x    bằng: A. 6 B. 8 C. 10 D. 12 Câu 8:Cho A, B, C là ba góc của một tam giác. Chọn hệ thức sai: A. 3 sin cos 2 A B C C        B.  cos cosA B C C    C. 2 3 cotg 2 2 A B C C tg        D. 2 3 2 2 A B C C cotg tg        Câu 9:Kết quả rút gọn của biểu thức     0 0 0 0 0 cos 288 . 72 18 162 .sin108 cotg A tg tg     là: A. 1 B. 1 C. 0 D. 1 2 Câu 10:Biểu thức π 4π 5π cos .cos .cos 7 7 7 A  có giá trị bằng: A. 1 8 B. 1 8  C. 1 4 D. 1 4  Câu 11:Với 0 0120 90x   thì nghiệm của phương trình  0 2 sin 2 15 2 x   là: A. 030x  ; 075x  ; 0105x   B. 030x  ; 0105x   C. 060x  ; 090x  ; 0105x   D. 030x  ; 045x  ; 075x  Câu 12:Phương trình sin cosx x có nghiệm là: A. π 2π 4 x k  B. π 2π 4 x k   C. π 5π 2π 2π 4 4 x k x k     D. Một kết quả khác. Câu 13:Phương trình 22sin 1 0x  có nghiệm là: A. π 2π 4 x k  B. π π 4 x k  C. π π 4 2 x k  D. π π 4 4 x k  Câu 14:Phương trình 22sin sin 3 0x x   có nghiệm là: A. πk B. π π 2 k C. π 2π 2 k D. π 2π 6 k  Câu 15:Phương trình sin .cos .cos2 0x x x  có nghiệm là: A. πk B. π 2 k C. π 4 k D. π 8 k Câu 16:Phương trình sin 3 cos 2x x  có nghiệm là: A. π 2π 6 k B. π π 6 k  C. 5π 2π 6 k D. 5π π 6 k Câu 17:Phương trình 2 2sin 2 cos 3 1x x  có nghiệm là: A. x= 2πk B. 2π 5 x k C. π πx k  D. π π 5 x k x k   Câu 18:Phương trình sin cos 2 sin5x x x  có nghiệm là: A. π π π π 4 2 6 3 x k x l     B. π π π π 12 2 24 3 x k x l     C. π π π π 16 2 8 3 x k x l     D. π π π π 18 2 9 3 x k x l     Câu 19:Phương trình 1 sin cos 1 sin 2 2 x x x   có nghiệm là: A. π 2π π 6 x k x k    B. π 2π 2π 2 x k x k    C. π π π 8 2 x k x k    D. π π π 4 x k x k    Câu 20:Nghiệm của hệ 2 sin 2 1 x tgx      là: A. π 2π 4 x k  B. π π 4 x k  C. 3π π 4 x k  D. 3π 2π 4 x k  Câu 21. Phương trình 22sin sin 3 0x x   có nghiệm là: A. πk B. π π 2 k C. π 2π 2 k D. π 2π 6 k  Câu 22. Phương trình sin .cos .cos2 0x x x  có nghiệm là: A. πk B. π 2 k C. π 4 k D. π 8 k Câu 23. Phương trình  sin8x cos6x 3 sin6x cos8x   cĩ các họ nghiệm là: a. x k 4 x k 12 7           b. x k 3 x k 6 2           c. x k 5 x k 7 2           d. x k 8 x k 9 3           Câu 24. Phương trình 6 6 7 sin x cos x 16   cĩ nghiệm là: a. x k 3 2      b. x k 4 2      c. x k 5 2      d. x k 6 2      Câu 25. Phương trình sin3x 4sin x.cos2x 0  cĩ các nghiệm là: a. x k2 x n 3           b. x k x n 6           c. x k 2 x n 4          d. 2 x k 3 2 x n 3          Câu 26. Phương trình 4 4 x x sin 2x cos sin 2 2   cĩ các nghiệm là; a. 2 x k 6 3 x k2 2           b. x k 4 2 x k 2           c. x k 3 x 3 k2 2           d. x k 12 2 3 x k 4           Câu 27. Các nghiệm thuộc khoảng 0; 2       của phương trình 3 3 3 sin x.cos3x cos x.sin3x 8   là: a. 5 , 6 6   b. 5 , 8 8   c. 5 , 12 12   d. 5 , 24 24   Câu 28. Phương trình: 33sin3x 3sin9x 1 4sin 3x   cĩ các nghiệm là: a. 2 x k 6 9 7 2 x k 6 9            b. 2 x k 9 9 7 2 x k 9 9            c. 2 x k 12 9 7 2 x k 12 9            d. x k 54 9 2 x k 18 9            Câu29. Phương trình 2 2sin x sin 2x 1  cĩ nghiệm là: a. x k 6 3 x k 2            b. x k 3 2 x k 4            c. x k 12 3 x k 3            d. Vơ nghiệm. Câu 30. Các nghiệm thuộc khoảng  0;2 của phương trình: 4 4 x x 5 sin cos 2 2 8   là: a. 5 ; ; 6 6    b. 2 4 , , 3 3 3    c. 3 , , 4 2 2    d. 3 5 , , 8 8 8    Câu 31. Phương trình 4cosx 2cos2x cos4x 1   cĩ các nghiệm là: a. x k 2 x k2        b. x k 4 2 x k        c. 2 x k 3 3 x k 2         d. x k 6 3 x k 4         Câu 32. Phương trình 2cot 2x 3cot3x tan2x  cĩ nghiệm là: a. x k 3   b. x k  c. x k2  d. Vơ nghiệm Câu 33. Phương trình 4 6cos x cos2x 2sin x 0   cĩ nghiệm là: a. x k 2     b. x k 4 2     c. x k  d. x k2  câu 34. Phương trình 2 2 3 sin 2x 2cos x 0 4    cĩ nghiệm là: a. x k 6      b. x k 4      c. x k 3      d. 2 x k 3      Câu 35. Phương trình 5 cos 2 x 4cos x 3 6 2                 cĩ nghiệm là: a. x k2 6 x k2 2            b. x k2 6 3 x k2 2           c. x k2 3 5 x k2 6            d. x k2 3 x k2 4           Câu 36. Để phương trình: 24sin x .cos x a 3sin 2x cos 2x 3 6                  cĩ nghiệm, tham số a phải thỏa điều kiện: a. 1 a 1   b. 2 a 2   c. 1 1 a 2 2    d. 3 a 3   câu 37. Cho phương trình 2cos5xcosx cos4xcos2x 3cos x 1   . Các nghiệm thuộc khoảng  ;  của phương trình là: a. 2 , 3 3    b. 2 , 3 3    c. , 2 4    d. , 2 2    Câu38. Để phương trình 2 2 2 2 a sin x a 2 cos 2x1 tan x     cĩ nghiệm, tham số a phải thỏa mãn điều kiện: a. | a | 1 b. | a | 2 c. | a | 3 d. | a | 4 Câu 39. Phương trình: 4 4 4 5 sin x sin x sin x 4 4 4                  cĩ nghiệm là: a. x k 8 4     b. x k 4 2     c. x k 2     d. x k2   Câu 40. Phương trình:  cos 2x cos 2x 4sin x 2 2 1 sin x 4 4                    cĩ nghiệm là: a. x k2 12 11 x k2 12           b. x k2 6 5 x k2 6           c. x k2 3 2 x k2 3           d. x k2 4 3 x k2 4           Câu 41. Để phương trình:    2sin x 2 m 1 sin x 3m m 2 0     cĩ nghiệm, các giá trị thích hợp của tham số m là: a. 1 1 m 2 2 1 m 2        b. 1 1 m 3 3 1 m 3        c. 2 m 1 0 m 1        d. 1 m 1 3 m 4       Câu 42. Phương trình: 5 5 24cos x.sin x 4sin x.cosx sin 4x  cĩ các nghiệm là: a. x k 4 x k 8 2         b. x k 2 x k 4 2         c. x k 3 x k 4          d. x k2 x k2 3          Câu 43. Để phương trình 6 6sin x cos x m tan x tan x 4 4                 cĩ nghiệm, tham số m phải thỏa mãn điều kiện: a. 2 m 1    b. 1 1 m 4     c. 1 m 2  d. 1 m 1 4   Câu 44. Cho phương trình: sin3x cos3x 3 cos 2x sin x 1 2sin 2x 5         . Các nghiệm của phương trình thuộc khoảng  0;2 là: a. 5 , 12 12   b. 5 , 6 6   c. 5 , 4 4   d. 5 , 3 3   Câu 45. Để phương trình: 2 2sin x cos x2 2 m  cĩ nghiệm, thì các giá trị cần tìm của tham số m là: a. 1 m 2  b. 2 m 2 2  c. 2 2 m 3  d. 3 m 4  Câu 46. Phương trình    3 1 sin x 3 1 cos x 3 1 0      cĩ các nghiệm là: a. x k2 4 x k2 6            b. x k2 2 x k2 3            c. x k2 6 x k2 9            d. x k2 8 x k2 12            Câu 47. Phương trình 22sin x 3sin 2x 3  cĩ nghiệm là: a. x k 3     b. 2 x k 3     c. 4 x k 3     d. 5 x k 3     câu 48. Phương trình sin x cos x 2 sin5x  cĩ nghiệm là: a. x k 4 2 x k 6 3           b. x k 12 2 x k 24 3           c. x k 16 2 x k 8 3           d. x k 18 2 x k 9 3           Câu 49. Phương trình 1 sin x cos x 1 sin 2x 2    cĩ nghiệm là: a. x k 6 2 x k 4         b. x k 8 x k 2         c. x k 4 x k        d. x k2 2 x k2        Câu 50. Phương trình 3 1 8cos x sin x cos x   cĩ nghiệm là: a. x k 16 2 4 x k 3           b. x k 12 2 x k 3           c. x k 8 2 x k 6           d. x k 9 2 2 x k 3           Câu 51. Cho phương trình:  2 2m 2 cos x 2msin 2x 1 0    . Để phương trình cĩ nghiệm thì giá trị thích hợp của tham số là: a. 1 m 1   b. 1 1 m 2 2    c. 1 1 m 4 4    d. | m | 1 câu 52. Phương trình: 22 3sin x cos x 2cos x 3 1 8 8 8                          cĩ nghiệm là: a. 3 x k 8 5 x k 24           b. 3 x k 4 5 x k 12           c. 5 x k 4 5 x k 16           d. 5 x k 8 7 x k 24           Câu 53. Phương trình 3cos x 2 | sin x | 2  cĩ nghiệm là: a. x k 8     b. x k 6     c. x k 4     d. x k 2     câu 54. Để phương trình 6 6sin x cos x a | sin 2x |  cĩ nghiệm, điều kiện thích hợp cho tham số a là: a. 1 0 a 8   b. 1 3 a 8 8   c. 1 a 4  d. 1 a 4  câu 55. Phương trình:    sin3x cos x 2sin3x cos3x 1 sin x 2cos3x 0     cĩ nghiệm là: a. x k 2     b. x k 4 2     c. x k2 3     d. Vơ nghiệm Câu 56. Phương trình 3 3 1 sin x cos x 1 sin 2x 2    cĩ các nghiệm là: a. x k 4 x k        b. x k2 2 x k2        c. 3 x k 4 x k 2         d.   3 x k2 2 x 2k 1         Câu 57. Cho phương trình: sin xcosx sin x cosx m 0    , trong đĩ m là tham số thực. Để phương trình cĩ nghiệm, các giá trị thích hợp của m là: a. 1 2 m 2 2      b. 1 2 m 1 2     c. 1 1 m 2 2    d. 1 2 m 2 2    câu 58. Phương trình 2 26sin x 7 3sin 2x 8cos x 6   cĩ các nghiệm là: a. x k 2 x k 6           b. x k 4 x k 3           c. x k 8 x k 12           d. 3 x k 4 2 x k 3           câu 59. Phương trình:    2 23 1 sin x 2 3sin x cos x 3 1 cos x 0     cĩ các nghiệm là: a.   x k 4 x k 2 3                 víi tan b.   x k 4 x k tan 2 3Víi               c.   x k 8 x k tan 1 3Víi                 d.   x k 8 x k tan 1 3Víi               Câu 60. Cho phương trình:    4 4 6 6 24 sin x cos x 8 sin x cos x 4sin 4x m     trong đĩ m là tham số. Để phương trình là vơ nghiệm, thì các giá trị thích hợp của m là: a. 1 m 0   b. 3 m 1 2     c. 3 2 m 2     d. m 2 hay m 0   câu 61. Phương trình:    2sin x sin 2x sin x sin 2x sin 3x   cĩ các nghiệm là: a. x k 3 x k 2       b. x k 6 x k 4       c. 2 x k 3 x k      d. x k3 x k2      câu 62. Phương trình: 2 23cos 4x 5sin 4x 2 2 3sin 4xcos4x   cĩ nghiệm là: a. x k 6      b. x k 12 2      c. x k 18 3      d. x k 24 4      Câu 63. Cho phương trình: 6 6 2 2 sin x cos x 2m.tan 2x cos x sin x    , trong đĩ m là tham số. Để phương trình cĩ nghiệm, các giá trị thích hợp của m là: a. 1 1 m hay m 8 8    b. 1 1 m hay m 4 4    c. 1 1 m hay m 2 2    d. m 1hay m 1   44. Phương trình cos 2x cos x sin x 1 sin 2x    cĩ nghiệm là: a. x k2 4 x k 8 x k 2                b. x k2 4 x k 2 x k               c. 3 x k 4 x k2 2 x k2                d. 5 x k 4 3 x k 8 x k 4               Câu 65. Phương trình 1 1 2sin3x 2cos3x sin x cos x    cĩ nghiệm là: a. x k 4     b. x k 4      c. 3 x k 4     d. 3 x k 4      Câu 66. Phương trình 22sin 3x 1 8sin 2x.cos 2x 4         cĩ nghiệm là: a. x k 6 5 x k 6           b. x k 12 5 x k 12           c. x k 18 5 x k 18           d. x k 24 5 x k 24           Câu 67. Phương trình 2sin 2x 3 6 | sin x cos x | 8 0    cĩ nghiệm là: a. x k 3 5 x k 3           b. x k 4 x 5 k         c. x k 6 5 x k 4           d. x k 12 5 x k 12           Câu 68. Cho phương trình 2 1 4 tan x cos 4x m 2 1 tan x    . Để phương trình vơ nghiệm, các giá trị của tham số m phải thỏa mãn điều kiện: a. 5 m 0 2    b. 0 m 1  c. 3 1 m 2   d. 5 3 m haym 2 2    Câu 69. Phương trình 2 2 2 2sin 3x cos 4x sin 5x cos 6x   cĩ các nghiệm là: a. x k 12 x k 4       b. x k 9 x k 2       c. x k 6 x k      d. x k 3 x k2      Câu 70. Phương trình: 2 4sin x.sin x .sin x cos3x 1 3 3                 cĩ các nghiệm là: a. 2 x k 6 3 2 x k 3         b. x k 4 x k 3         c. x k2 3 x k        d. x k2 2 x k 4         Câu 71. Phương trình sin x sin 2x sin3x 3 cos x cos 2x cos3x      cĩ nghiệm là: a. x k 3 2     b. x k 6 2     c. 2 x k 3 2     d. 5 x k 6 2     Câu 72. Các nghiệm thuộc khoảng  0; của phương trình: tan x sin x tan x sin x 3tan x    là: a. 5 , 8 8   b. 3 , 4 4   c. 5 , 6 6   d. 2 , 3 3   Câu 73. Phương trình sin3x cos3x 2 cos 2x sin 2x sin3x   cĩ nghiệm là: a. x k 8 4     b. x k 6 3     c. x k 3 2     d. x k 4     Câu 74. Phương trình 3 3 3 3sin x cos x sin x.cot x cos x.tan x 2sin 2x    cĩ nghiệm là: a. x k 8     b. x k 4     c. x k2 4     d. 3 x k2 4     câu 75. Phương trình   4 4sin x cos x 1 tan x cot x sin 2x 2    cĩ nghiệm là: a. x k 2     b. x k2 3     c. x k 4 2     d. Vơ nghiệm. câu76. Phương trình  2 2 sin x cos x .cos x 3 cos2x   cĩ nghiệm là: a. x k 6     b. x k 6      c. x k2 3     d. Vơ nghiệm. câu 77. Phương trình    22sin x 1 3cos4x 2sin x 4 4cos x 3     cĩ nghiệm là: a. x k2 6 7 x k2 6 x k 2                b. x k2 6 5 x k2 6 x k               c. x k2 3 4 x k2 3 x k2                d. x k2 3 2 x k2 3 2 x k 3               Câu 78. Phương trình 1 2 tan x cot 2x 2sin 2x sin 2x    cĩ nghiệm là: a. x k 12 2      b. x k 6      c. x k 3      d. x k 9      Câu 79. Phương trình  3 3 5 5sin x cos x 2 sin x cos x   cĩ nghiệm là: a. x k 6 2     b. x k 4 2     c. x k 8 4     d. x k 3 2     Câu 80. Phương trình:   4 2 1 2 48 1 cot 2x.cot x 0 cos x sin x     cĩ các nghiệm là: a. x k 16 4     b. x k 12 4     c. x k 8 4     d. x k 4 4     Câu 81. Phương trình:    5 sin x cos x sin3x cos3x 2 2 2 sin 2x     cĩ các nghiệm là: a. x k2 4     b. x k2 4      c. x k2 2     d. x k2 2      Câu 82. Cho phương trình cos2x.cosx sin x.cos3x sin 2xsin x sin3xcosx   và các họ số thực: I. x k 4     II. x k2 2     III. 2 x k 14 7     IV. 4 x k 7 7     Chọn trả lời đúng: Nghiệm của phương trình là: a. I, II b. I, III c. II, III d. II, IV Câu 83. Cho phương trình      2 0 2 0 0cos x 30 sin x 30 sin x 60     và các tập hợp số thực: I. 0 0x 30 k120  II. 0 0x 60 k120  III. 0 0x 30 k360  IV. 0 0x 60 k360  Chọn trả lời đúng về nghiệm của phương trình: a. Chỉ I b. Chỉ II c. I, III d. I, IV câu 84. Phương trình 2 tan x 1 cot x 2 41 tan x         cĩ nghiệm là: a. x k 3     b. x k 6 2     c. x k 8 4     d. x k 12 3     Câu 85. Phương trình 4 4 x x sin x sin x 4sin cos cos x 2 2 2         cĩ nghiệm là: a. 3 x k 4     b. 3 x k 8 2     c. 3 x k 12     d. 3 x k 16 2    
Tài liệu liên quan