Bộ Cá voi (Cetacea)
Bộ phụ Mysticeti (Cá voi tấm sừng hàm)
Họ Balanopteridae (Cá voi lưng đen)
Bộ phụ Odontoceti (Cá voi có răng)
Họ Physeteridae (Cá nhà táng)
Họ Kogiidae (Cá nhà táng nhỏ lùn)
Họ Ziphiidae (Cá voi mõm khoằm)
Họ Delphinidae (Cá heo mỏ)
Họ Phocoenidae (Cá heo chuột)
Bộ Sirenia (Bò biển)
Họ Đu-gông (họ bò biển)
36 trang |
Chia sẻ: tranhoai21 | Lượt xem: 1314 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Động vật biển có vú, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ĐỘNG VẬT BIỂN CÓ VÚ(Marine mammals)Lớp có vú (Mammalia)Bộ Cá voi (Cetacea)Bộ phụ Mysticeti (Cá voi tấm sừng hàm)Họ Balanopteridae (Cá voi lưng đen)Bộ phụ Odontoceti (Cá voi có răng)Họ Physeteridae (Cá nhà táng)Họ Kogiidae (Cá nhà táng nhỏ lùn)Họ Ziphiidae (Cá voi mõm khoằm)Họ Delphinidae (Cá heo mỏ)Họ Phocoenidae (Cá heo chuột)Bộ Sirenia (Bò biển)Họ Đu-gông (họ bò biển)Họ Balanopteridae (Cá voi lưng đen)Giống 1. BalaenopteraCá voi Min-ke (Balaenoptera acutorostrata)Họ Balanopteridae (Cá voi lưng đen)Giống 1. BalaenopteraCá voi Sei (Balaenoptera borealis) Họ Balanopteridae (Cá voi lưng đen)Giống 1. BalaenopteraCá voi Eden (Balaenoptera edeni)Họ Balanopteridae (Cá voi lưng đen)Giống 1. BalaenopteraCá voi xanh (Balaenoptera musculus)Họ Balanopteridae (Cá voi lưng đen)Giống 1. BalaenopteraCá voi vây (Balaenoptera physalus)Họ Balanopteridae (Cá voi lưng đen)Giống 2. MegapteraCá voi lưng gù (Megaptera novaeangliae) Họ Cá nhà táng (Physeteridae)Giống 3. Cá nhà táng (Physeter)Cá nhà táng (Physeter macrocephalus) Họ Cá nhà táng nhỏ-lùn (Kogiidae)Giống 4. Cá nhà táng nhỏ lùn (Kogia)Cá nhà táng nhỏ (Kogia breviceps) Họ Cá nhà táng nhỏ-lùn (Kogiidae)Giống 4. Cá nhà táng nhỏ lùn (Kogia)Cá nhà táng lùn (Kogia simus) Họ Cá voi mõm khoằm (Ziphiidae)Giống 5. Cá voi mũi chai (Hyperoodon)Cá voi mũi chai phương bắc (Hyperoodon ampullatus) Họ Cá voi mõm khoằm (Ziphiidae)Giống 5. Cá voi mũi chai (Hyperoodon)Cá voi mũi chai phương nam (Hyperoodon planifrons) Họ Cá voi mõm khoằm (Ziphiidae)Giống 6. Cá voi mõm khoằm (Mesoplodon)Cá voi mõm khoằm Blainville (Mesoplodon densirostris) Họ Cá voi mõm khoằm (Ziphiidae)Giống 6. Cá voi mõm khoằm (Mesoplodon)Cá voi mõm khoằm răng bạch quả (Mesoplodon ginkgodens) Họ Cá voi mõm khoằm (Ziphiidae)Giống 6. Cá voi mõm khoằm (Mesoplodon)Cá voi mõm khoằm layar (Mesoplodon layardii) Họ Cá voi mõm khoằm (Ziphiidae)Giống 6. Cá voi mõm khoằm (Mesoplodon)Cá voi mõm khoằm Longman (Mesoplodon pacificus) Họ Cá voi mõm khoằm (Ziphiidae)Giống 7. Cá voi mõm khoằm cuvier (Ziphius)Cá voi mõm khoằm cuvier (Ziphius cavirostris) Họ Cá heo mỏ (Delphinidae)Giống 8. DelphinusCá heo mõm ngắn (Delphinus capensis) Họ Cá heo mỏ (Delphinidae)Giống 8. DelphinusCá heo mõm dài (Delphinus delphis) Họ Cá heo mỏ (Delphinidae)Giống 9. FeresaCá hổ kình lùn (Feresa attenuata) Họ Cá heo mỏ (Delphinidae)Giống 10. GlobicephalaCá voi đầu tròn vây ngắn (Globicephala macrorhynchus) Họ Cá heo mỏ (Delphinidae)Giống 11. GrampusCá heo Ris-sô (Grampus griseus) Họ Cá heo mỏ (Delphinidae)Giống 12. LagenodelphisCá heo Fraser (Lagenodelphis hosei) Họ Cá heo mỏ (Delphinidae)Giống 13. Orcaella Cá heo irrawaddy (Orcaella brevirostris) Họ Cá heo mỏ (Delphinidae)Giống 14. Orcinus Cá hổ kình (Orcinus orca) Họ Cá heo mỏ (Delphinidae)Giống 15. Peponocephala Cá voi đầu dưa (Peponocephala electra) Họ Cá heo mỏ (Delphinidae)Giống 16. PseudorcaCá giả hổ kình (Pseudorca crassidens) Họ Cá heo mỏ (Delphinidae)Giống 17. Sousa Cá heo lưng bướu Thái Bình Dương (Sousa chinensis) Họ Cá heo mỏ (Delphinidae)Giống 18. StenellaCá heo đốm nhiệt đới (Stenella attenuata) Họ Cá heo mỏ (Delphinidae)Giống 18. StenellaCá heo vằn (Stenella coeruleoalba) Họ Cá heo mỏ (Delphinidae)Giống 18. StenellaCá heo spinner (Stenella longirostris) Họ Cá heo mỏ (Delphinidae)Giống 19. Steno Cá heo răng nhám (Steno bredanensis) Họ heo mỏ (Delphinidae)Giống 20. Tursiops Cá heo mũi chai (Tursiops truncatus) Họ Cá heo chuột (Phocoenidae)Giống 21. Neophocaenoides Cá heo không vây (Neophocaenoides phocaenoides) Họ Bò biển (Dugongidae)Giống 22. Dugong Bò biển (Dugong dugon)