Đa số các designer hiện tại vẫn còn nhầm lẫn giữa font và
typeface, coi 2 cái là 1, vì 2 khái niệm thường được dùng
đan xen trong nhiều trường hợp, thậm chí đôi khi còn
được dùng thay thế lẫn nhau. Về ý nghĩa, 2 từ này có liên
quan mật thiết, cũng là nguyên nhân gây ra nhầm lẫn
trên. Bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn một định nghĩa
khái quát về font và typeface, nhằm phân biệt 2 khái
niệm này.
14 trang |
Chia sẻ: lylyngoc | Lượt xem: 1891 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Font và Typeface, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Font và Typeface
Đa số các designer hiện tại vẫn còn nhầm lẫn giữa font và
typeface, coi 2 cái là 1, vì 2 khái niệm thường được dùng
đan xen trong nhiều trường hợp, thậm chí đôi khi còn
được dùng thay thế lẫn nhau. Về ý nghĩa, 2 từ này có liên
quan mật thiết, cũng là nguyên nhân gây ra nhầm lẫn
trên. Bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn một định nghĩa
khái quát về font và typeface, nhằm phân biệt 2 khái
niệm này.
1. Định nghĩa Typeface và Font
Typeface hay còn gọi là Font family, kiểu chữ, là một bộ
các chữ cái có cùng điểm chung trong thiết kế. Nói cách
khác, mỗi typeface là tập hợp các ký tượng, mỗi ký tượng
đại diện cho một chữ cái, số, dấu câu và các biểu tượng
khác. Như trên đã nói, typeface khác với font, điều sẽ trở
nên rõ ràng hơn khi đề cập đến định nghĩa về font.
Theo định nghĩa truyền thống, thì một font là một bộ chữ
cái thuộc một typeface với kích thước và định dạng xác
định. Nói dễ hiểu, thì 8pt-Arial và 10pt-Arial là hai font
khác nhau, cũng như Arial Bold và Arial Italic cũng là
hai font khác nhau. Tuy nhiên vào thời kỹ thuật điện tử
phát triển, với sự ra đời của font máy tính thì định nghĩa
của font cũng bị biến đổi, do trên máy tính việc thay đổi
kích cỡ của một bộ chữ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết,
vì các font được định dạng vector, có thể phóng to, thu
nhỏ tuỳ ý. Chính vì vậy, định nghĩa về font được rút lại
chỉ còn là một bộ chữ cái thuộc cùng typeface với định
dạng xác định. Nói cách khác, 8pt-Arial và 10pt-Arial bây
giờ là thuộc cùng 1 font, nhưng Arial Bold và Arial Italic
vẫn là hai font khác nhau.
Tóm lại, typeface là một định nghĩa rộng hơn, nó bao
trùm khái niệm font vì nó không chịu giới hạn về kích
thước cũng như định dạng. Chúng ta có thể nói là sử
dụng typeface Arial kích thước 10pt với định dạng Bold
Italic, nhưng nếu dùng khái niệm font thì phải nói là sử
dụng font Arial Bold Italic với kích thước 10pt (thậm chí
là sử dụng font 10pt-Arial Bold Italic theo định nghĩa
truyền thống).
Một bản in cũ cho thấy các mẫu typeface và các font
tương ứng
2. Phân loại Typeface
Đối với các typeface thuộc bộ chữ cái Latin (Roman) có
các loại sau. Các bộ chữ khác không bàn đến ở đây. Các
phân loại dưới đây là dựa vào đặc điểm của typeface, một
typeface có thể thuộc nhiều hơn một loại.
a. Serif
Serif typeface là loại typeface có các nét phụ ở cuối các
nét chính của chữ. Serif dịch nôm na ra là chân của chữ .
Một số kiểu chữ serif điển hình là Times Roman và
Garamond.
b. Sans serif
Sans serif nghĩa là không có serif. Một số kiểu chữ sans
serif điển hình là Arial và Futura.
c. Script
Script là kiểu chữ bắt chước chữ viết tay. Các kiểu chữ
này không thích hợp sử dụng trong phần thân văn bản, vì
nó rối mắt và khó đọc hơn các kiểu serif và sans serif.
Một số kiểu chữ script điển hình là Coronet và Zapfino.
d. Ornamental / Novelty / Display
Ornamental là kiểu chữ trưng bày, chỉ được sử dụng để
trang trí vì thiết kế đặc biệt và độc nhất của chúng.
Những kiểu chữ này thường được sử dụng làm poster,
tiêu đề phim, bìa sách,...
e. Mimicry
Mimicry là kiểu chữ trang trí với phong cách nhái lại
kiểu chữ của một ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng
Trung, tiếng Ấn hay tiếng Hàn. Những kiểu chữ này hay
được dùng để tạo cảm giác "ngoại ngữ" trong thiết kế.
f. Monospaced
Monospaced là kiểu chữ với tất cả các chữ cái có chiều
ngang bằng nhau (kể cả các dấu, ký hiệu và biểu tượng).
Điển hình của kiểu chữ này là Courier.
3. Các đặc điểm của Font
a. Độ đậm nhạt
Mỗi một font trong một typeface có một độ đậm nhạt
nhất định được gọi là weight (cân nặng). Weight là tỉ lệ
giữa độ dày và chiều cao của một chữ. Một typeface
thường có thể có khoảng 4-6 font với độ đậm nhạt khác
nhau.
Các từ để chỉ độ đậm nhạt có:
Hairline
Thin
Ultra-light
Extra-light
Light
Book
Normal / regular / roman / plain
Medium
Demi-bold / semi-bold
Bold
Extra-bold / extra
Heavy
Black
Extra-black
Ultra-black / ultra
b. Độ nghiêng
Đa phần các font thuộc typeface Latin (Roman) hiện đại
đều hơi nghiêng một chút sang phải để tạo cảm giác
tương đồng với phong cách viết tay quen thuộc (ngoại trừ
một số kiểu chữ như Times Roman, Arial). Các font Italic
còn nghiêng nhiều hơn nữa.
c. Chiều rộng
Một số typeface có các font biến đổi về chiều rộng
(extended hoặc narrow). Ví dụ font Arial Narrow:
d. Kích thước tối ưu
Nhiều font được thiết kế dành cho một kích thước tối ưu
nhất định, những font như thế chỉ nên sử dụng chúng
trong khoảng tối ưu để đạt được hiệu quả tốt nhất. Adobe
đã tạo ra một danh sách phân loại các font dạng này như
sau:
Poster: cực lớn, thường dùng ở kích thước trên 72pt
Display: lớn, vào khoảng 19–72pt
Subhead: tương đối lớn, vào khoảng 14–18pt
(Regular): thường không có ghi chú, dùng trong văn
bản, vào khoảng 10–13pt
Small Text (SmText): nhỏ, vào khoảng 8–10pt
Caption: rất nhỏ, chỉ khoảng 6–8pt
e. Các kích thước
Xem thêm tại đây.
f. Serifs
Xem mục serifs và sans serif ở phần phân loại typeface
bên trên.
Read more:
typeface.425/#ixzz2ZNZ7jXS0