Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề - Topic 2: Fruits
- banana : chuối -orange : cam -lemon : chanh Đà L ạt -lime : chanh xanh (chúng ta hay dùng hàng ngày đó) -mandarine : quýt -grape : nho -grapefruit : bưởi -peach : đào -mango : xoài
Bạn đang xem nội dung tài liệu Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề - Topic 2: Fruits, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề 2
Topic 2: Fruits
- banana : chuối
- orange : cam
- lemon : chanh Đà Lạt
- lime : chanh xanh (chúng ta hay dùng hàng ngày đó)
- mandarine : quýt
- grape : nho
- grapefruit : bưởi
- peach : đa`o
- mango : xoài
- mangosteen : măng cụt
- durian : sầu riêng
- dragonfruit : thanh long
- jackfruit : mít
- lychee : vải
- plum : mận
- water melon : dưa hấu
- strawberry : dâu tây
- papaw / papaya : đu đủ
- longan : nhãn
- pumpkin : bí ngô
- areca nut : cau
- rambutan : chôm chôm
- cucumber : dưa chuột
- coconut : dừa
- pear : lê
- starfruit : khế
- tamerind : me
- apricot : mơ
- custard apple : wả na
- guava : ổi
- avocado : wả bơ
- shaddock : wả bòng
- grape : nho
- pomegranate : lựu
Topic 3: Transportation:
Trams: Tàu điện
Train: Tàu lửa
Station: trạm
Cab: Taxi (từ lóng, viết vào cho dài )
Car: Xe hơi
Bicycle: Xe đạp
Cyclo: xích lô
Vans/Truck: xe tải
Subways: Xe điện ngầm
Hydrofoil: tàu cánh ngầm
Submarine: Tàu ngầm
Aeroplane/Plane: Máy bay
Rocket: Tên lửa
UFO: Unidentified Flying Object: Vật thể bay không xác định được
Shoes: Giày nói chung (cũng là phương tiện đi lại)
Sandals: Săn đan
Dép lào: rustic Sandals
High hills: giày cao gót
Coach: xe ngựa
Cable: Cáp treo...