Trọng lượng vật nâng: Q
Q = QV + Qm
Tầm rộng, tầm với: B , L
Momen tải: Mt
Chiều cao nâng: H
Vận tốc các cơ cấu:
Vn = 25 30 m/ph
Vx = 30 50 m/ph
Vc = 100 120 m/ph
Vq = 1 3,5 vòng/ph
Vtv = 3 5 m/ph
33 trang |
Chia sẻ: hoang10 | Lượt xem: 549 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Kỹ thuật nâng - Vận chuyển - Chương I: Những vấn đề chung, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chapter I*KỸ THUẬT NÂNG - VẬN CHUYỂNCHƯƠNG INHỮNG VẤN ĐỀ CHUNGChapter I*PHÂN LOẠIMaùy naâng vaän chuyeånMaùy truïc Maùy vaän chuyeån lieân tuïcCoù boä phaän keùoKhoâng boä phaän keùoMayù vaän chuyeån thuyû khíÑôn giaûnPhöùc taïpKíchPa laêng ( tay , ñieän ) ..Caàu truïcCoång truïcCaàn truïcThang maùy.Baêng taûi Xích taûi Guoàng taûiThieát bò tröôït Vít chuyeånMaùy laéc.THÔNG SỐ CƠ BẢNChapter I*Screw jackHand-powered chain hoistPHÂN LOẠI (TT)Chapter I*Screw jackHydraulic jackPHÂN LOẠI (TT)PHÂN LOẠIChapter I*PHÂN LOẠI (TT)Electric chain hoistHand-powered chain hoistChapter I*PHÂN LOẠI (TT)Hoisting mechanism of a wire rope hoistChapter I*PHÂN LOẠI (TT)Electric hoistsPHÂN LOẠIChapter I*PHÂN LOẠI (TT)Electric overhead bridge craneChapter I*PHÂN LOẠI (TT)Hoist trolley of an overhead bridge craneChapter I*PHÂN LOẠI (TT)Double girder travelling cranesChapter I*PHÂN LOẠI (TT)Single girder travelling cranesChapter I*PHÂN LOẠI (TT)Gantry cranes (portal cranes)Chapter I*PHÂN LOẠI (TT)Monorail cranePHÂN LOẠIChapter I*PHÂN LOẠI (TT)Hydraulically-operated truck craneCrawler craneChapter I*PHÂN LOẠI (TT)SuperstackerMobile tower craneChapter I*PHÂN LOẠI (TT)Tower craneSlewing jib pillar craneChapter I*PHÂN LOẠI (TT)850 Ton Bridge lifted into place by world's largest mobile crane Chapter I*PHÂN LOẠI (TT)Travelling gantry craneTower crane ( Whirley type)Mini crane(Crane derrick )Chapter I*PHÂN LOẠI (TT)Floating craneContainer craneship loading / unloading(Double cantilever gantry crane)PHÂN LOẠIChapter I*PHÂN LOẠI (TT)ElevatorsChapter I*PHÂN LOẠI (TT)Tautline cablewayCrane helicopterPHÂN LOẠIChapter I*PHÂN LOẠI (TT)Belt conveyorsPHÂN LOẠIChapter I*PHÂN LOẠI (TT)Chain conveyorsPHÂN LOẠIChapter I*PHÂN LOẠI (TT)Bucket elevatorsChapter I*PHÂN LOẠI (TT)EscalatorsPHÂN LOẠIChapter I*PHÂN LOẠI (TT)Roller conveyorsSpiral chutePHÂN LOẠIChapter I*PHÂN LOẠI (TT)Screw conveyorsPHÂN LOẠIChapter I*PHÂN LOẠI (TT)Vibrating conveyorsPHÂN LOẠIChapter I*PHÂN LOẠI (TT)Pneumatic ConveyorsChapter I*PHÂN LOẠI (TT)Hydraulic ConveyorsPHÂN LOẠIChapter I*NHỮNG THÔNG SỐ CƠ BẢN:Trọng lượng vật nâng: QQ = QV + QmTầm rộng, tầm với: B , LMomen tải: MtChiều cao nâng: HVận tốc các cơ cấu:Vn = 25 30 m/phVx = 30 50 m/phVc = 100 120 m/phVq = 1 3,5 vòng/phVtv = 3 5 m/phChapter I*CHẾ ĐỘ LÀM VIỆC: Cường độ làm việc của động cơ (CD%). Hệ số sử dụng trong ngày (Kng). Kng = Số giờ làm việc trong ngày / 24 Hệ số sử dụng trong năm. Hệ số sử dụng tải trọng. Các chế độ:Tay.Máy: Nhẹ.Trung bìnhNặng.Rất nặng.Chapter I*ANY QUESTIONS ?..THANK YOU