Basics: Phần cơ bản.
Yes: vâng.
No: có.
Unsure: Không chắc chắn.
No smoking: Cấm hút thuốc.
Stop: Dừng lại.
Call nurse: Gọi y tá.
Toilet: Cầu tiêu, bồn cầu.
Help: Trợ giúp, giúp đỡ.
12 trang |
Chia sẻ: franklove | Lượt xem: 2319 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Ngoại ngữ cho trẻ em, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Eastern Health 2007
YES / VÂNG
NO / KHÔNG
UNSURE / KHÔNG CHẮC
NO SMOKING /
CẤM HÚT THUỐC
STOP /DỪNG LẠI
CALL NURSE / GỌI
Y TÁ
TOILET / CẦU TIÊU
HELP / GIÚP
MEALS AREA /
KHU VỰC ĂN UỐNG
THERAPY /
TRỊ LIỆU
BED PAN / CÁI BÔ
BRUSH / BÀN CHẢI
SHOWER / TẮM
HOT DRINK / THỨC
UỐNG NÓNG
COLD DRINK /
THỨC UỐNG LẠNH
HUNGRY/ ĐÓI
WATER / NƯỚC
TOOTH BRUSH / BÀN
CHẢI ĐÁNH RĂNG
TELEVISION /
TRUYỀN HÌNH
TELEPHONE /
ĐIỆN THOẠI
9 8
BASICS
VIETNAMESE
Eastern Health 2007
STAND UP/ ĐỨNG
LÊN
SIT DOWN / NGỒI
XUỐNG
URINE / NƯỚCTIỂU
FAECES / PHÂN
LIE DOWN/ NẰM XUỐNG
SIT UP/ NGỒI LÊN
COUGH / HO DRIVE / LÁI XE
TURN / LĂN
SHOWER CHAIR /
GHẾ NGỒI TẮM
WASH / RỬA
WASH IN BED /
LAU MÌNH TRÊN
GIƯỜNG
EXERCISE / THỂ
DỤC
DEEP BREATH /
THỞ SÂU
CUT NAILS /CẮT
MÓNG
SLEEP / NGỦ
WALK / ĐI BỘ
DRESS / MẶC
QUẦN ÁO
UNDRESS / CỞI
QUẦN ÁO
SPIT / KHẠC NHỔ
INSTRUCTIONS
VIETNAMESE
Eastern Health 2007
HUSBAND /
CHỒNG
WIFE / VỢ
FATHER / CHA MOTHER / MẸ
SON / CON TRAI
DAUGHTER / CON
GÁI
BROTHER / ANH EM
TRAI
SISTER / CHỊ EM GÁI
GRANDFATHER /
ÔNG NỘI (NGOẠI)
GRANDMOTHER /
BÀ NỘI (NGOẠI)
CHILDREN / CON
CÁI
PETS / THÚ NUÔI
FAMILY
VIETNAMESE
FAMILY / GIA ĐÌNH
Eastern Health 2007
HOME / NHÀ HOSPITAL/ BỆNH VIỆN
WORK / LÀM VIỆC
COUNTRY / QUỐC
GIA
INSIDE / BÊN
TRONG
OUTSIDE / BÊN
NGOÀI
BEDROOM /
PHÒNG NGỦ
KITCHEN / NHÀ
BẾP
CAR / XE HƠI
TAXI / XE TAXI
BUS / XE BUÝT
AMBULANCE / XE
CỨU THƯƠNG
APPOINTMENT /
BUỔI HẸN
BICYCLE / XE ĐẠP
TRAIN / XE LỬA
SCHOOL /
TRƯỜNG HỌC
STEPS / BẬC
THANG
STAIRS/ CẦU
THANG
FALL / TÉ
COMMUNITY VIETNAMESE
COOK / NẤU NƯỚNG
Eastern Health 2007
HOT / NÓNG
COLD / LẠNH
DIZZY / CHÓNG
MẶT
CONFUSED / BỐI
RỐI
HAPPY / VUI VẺ
SAD / BUỒN RẦU
SCARED /SỢ HẢI
ANGRY / GIẬN DỮ
TIRED / MỆT MỎI
PAIN / ĐAU
RELAXED / THOẢI
MÁI
LEAVING / RỜI
GOOD/ TỐT
BAD/ TỆ
SLOW / CHẬM
FAST / NHANH
LEFT / TRÁI
RIGHT / PHẢI
UP / LÊN
DOWN / XUỐNG
9 8
VIETNAMESEDESCRIPTIONS
Eastern Health 2007
INJECTION / CHÍCH
X – RAY/ CHỤP
QUANG TUYẾN
ECHOCARDIOGRAM
SIÊU ÂM TÂM ĐỒ
TEMPERATURE /
NHIỆT ĐỘ
MEDICATION /
THUỐC
BLEEDING / CHẢY
MÁU
HIGH BLOOD
PRESSURE/ ÁP
HUYẾT CAO
LOW BLOOD
PRESSURE / ÁP
HUYẾT THẤP
BLOOD TEST /
THỬ MÁU
RASH / BAN
WOUND / VẾT
THƯƠNG
CHANGE
DRESSING / THAY
BĂNG
OPERATION / GIẢI
PHẨU
NEUROLOGY TEST/
TRẮC NGHIỆM THẦN
KINH
MATERNITY / HỘ
SINH
WEIGHT / CÂN
DIABETES / TIỂU
ĐƯỜNG
ALLERGY/ DỊ ỨNG
EYE TEST / THỬ
MẮT
HEARING TEST /
THỬ TAI
MEDICAL VIETNAMESE
OBJECTS
Eastern Health 2007
MIRROR / GƯƠNG
RADIO/ MÁY RA-
ĐI-Ô
CLOCK / ĐỒNG HỒ
LIGHT / ĐÈN
NEWSPAPER/ BÁO
MAGAZINE / TẠP
CHÍ
BOOK / SÁCH
PEN / PAPER
VIẾT/ GIẤY
GLASSES /KÍNH
ĐEO MẮT
HEARING AID /
MÁY TRỢ THÍNH
DENTURES /
RĂNG GIẢ
BLANKET / MỀN
WHEELCHAIR / XE
LĂN
WALKING STICK /
GẬY CHỐNG
WALKING FRAME/
KHUNG CHỐNG
CRUTCHES / NẠNG
SPLINT / THANH
NẸP
MONEY / TIỀN
JEWELLERY / ĐỒ
TRANG SỨC
CIGARETTE /
THUỐC HÚT
VIETNAMESE
Eastern Health 2007
DOCTOR / BÁC SĨ
NURSE / Y TÁ
PAEDIATRICIAN /
BÁC SĨ NHI KHOA
AUDIOLOGIST /
CHUYÊN GIA THÍNH
HỌC
PSYCHOLOGIST / TÂM
LÝ GIA
PSYCHIATRIST /
BÁC SĨ TÂM THẦN
OPHTHALMOLOGIST
BÁC SĨ NHÃN KHOA
OPTOMETRIST /
Y SĨ NHÃN KHOA
PHYSIOTHERAPIST
CHUYÊN VIÊN VẬT LÝ
TRỊ LIỆU
OCCUPATIONAL
THERAPIST / CHUYÊN
VIÊN TRỊ LIỆU BẰNG
LAO ĐỘNG
SPEECH THERAPIST
CHUYÊN VIÊN TRỊ LIỆU
VỀ NÓI
SOCIAL
WORKER / NHÂN
VIÊN XÃ HỘI
PODIATRIST / CHUYÊN
VIÊN TRỊ LIỆU VỀ CHÂN
DIETICIAN / CHUYÊN
VIÊN DINH DƯỠNG
SURGEON / BÁC
SĨ GIẢI PHẪU
MASSEUR / KỸ THUẬT
VIÊN XOA BÓP
HAIRDRESSER /
THỢ CẮT TÓC
TEACHER / GIÁO
VIÊN
VISITORS / KHÁCH
THĂM VIẾNG
PEOPLE VIETNAMESE
INTERPRETER /
THÔNG NGÔN
Eastern Health 2007
CHRISTIAN /
NGƯỜI TIN CHÚA
CHURCH / NHÀ THỜ
PRIEST / LINH MỤC
CHAPEL/ NHÀ
NGUYỆN
ORTHODOX / CƠ
ĐỐC GIÁO
MUSLIM / HỒI GIÁO
IMAM / THẦY TẾ
HỒI GIÁO
PRAY / CẦU
NGUYỆN
JEWISH / DO THÁI
GIÁO
SYNAGOGUE /NHÀ
THỜ DO THÁI GIÁO
RABBI / GIÁO SĨ DO
THÁI GIÁO
BIBLE/ THÁNH
KINH
BUDDHIST / PHẬT
GIÁO
HINDU /ẤN ĐỘ
GIÁO
CATHOLIC /
CÔNG GIÁO
VIETNAMESERELIGION
RUSSIAN ORTHODOX/
CƠ ĐỐC NGA
MONK/ NHÀ SƯ
SHINTO/ NHẬT
BẢN GIÁO
Eastern Health 2007
TIME / GIỜ
DAY / NGÀY
NIGHT / ĐÊM
MINUTE / PHÚT
YESTERDAY /
HÔM QUA
TODAY / HÔM NAY
TOMORROW /
NGÀY MAI
HOUR / GIỜ
ONE TIME / MỘT
LẦN
TWO TIMES / HAI
LẦN
THREE TIMES / BA
LẦN
MONTH / THÁNG
WEEK / TUẦN
x 1 x 2 x 3
TIME VIETNAMESEI
MONTHS
Eastern Health 2007
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
31
January/
THÁNG GIÊNG
February/
THÁNG HAI
March/
THÁNG BA
April/
THÁNG TƯ
Level of Pain / Mức độ đau
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
LOW/ ĐAU ÍT BAD/ RẤT ĐAU
May/
THÁNG NĂM
June/
THÁNG SÁU
July/
THÁNG BẢY
August/
THÁNG TÁM
September/
THÁNG CHÍN
October/
THÁNG MƯỜI
November/
THÁNG MƯỜI MỘT
December/
THÁNG MƯỜI HAI
Monday/
THỨ HAI
Tuesday/
THỨ BA
Wednesday/
THỨ TƯ
Thursday/
THỨ NĂM
Friday/
THỨ SÁU
Saturday/
THỨ BẢY
Sunday/
CHỦ NHẬT
DAYS VIETNAMESE
DENTAL
Eastern Health 2007
DENTIST/ NHA SĨ
TOOTH/ RĂNG
TOOTHBRUSH/ BÀN CHẢI
ĐÁNH RĂNG
TOOTHPASTE/ KEM
ĐÁNH RĂNG
BOTTLE/ BÌNH
SUGAR/ ĐƯỜNG
GOOD TEETH /RĂNG TỐT
BAD TEETH/ RĂNG
XẤU
FRUIT/
WATER/ NƯỚC
VIETNAMESE
TRÁI CÂY