1. Nguồn gốc của thanh Ngang
Thanh ngang trong cách đọc Hán-Việt có 3 nguồn gốc chính:
- Thanh "bình" các âm tiết mở đầu bằng phụ âm vô thanh (toàn thanh): 730 trường
hợp;
- Thanh "bình" sau phụ âm vô thanh bật hơi (thứ thanh): 350 trường hợp;
- Thanh "bình" các âm tiết mở đầu bằng phụ âm vang (thứ trọc): 500 trường hợp;
+ nguồn gốc khác (huyền, thứ, thượng): chiếm 15% trong tổng số 1700 trường
hợp.
12 trang |
Chia sẻ: tranhoai21 | Lượt xem: 1645 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Nguồn gốc của tám thanh trong cách đọc Hán – Việt, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Nguồn gốc của tám thanh trong cách đọc Hán–Việt
1. Nguồn gốc của thanh Ngang
Thanh ngang trong cách đọc Hán-Việt có 3 nguồn gốc chính:
- Thanh "bình" các âm tiết mở đầu bằng phụ âm vô thanh (toàn thanh): 730 trường
hợp;
- Thanh "bình" sau phụ âm vô thanh bật hơi (thứ thanh): 350 trường hợp;
- Thanh "bình" các âm tiết mở đầu bằng phụ âm vang (thứ trọc): 500 trường hợp;
+ nguồn gốc khác (huyền, thứ, thượng): chiếm 15% trong tổng số 1700 trường
hợp.
1.1. Bình, toàn thanh > NGANG
歌 Ca (Kiến khai nhất) 多 Đa (Đoan khai nhất)
知 Tri (Tri khai tam) 災 Tai (Tinh khai nhất)
三 Tam (Trâm khai nhất) 爭 Tranh (Trang khai nhị)
山 Sơn (Sinh khai nhị) 枝 Chi (Chương khai tam)
詩 Thi (Thư khai tam) 冰 Băng (Bang khai tam)
方 Phương (Phu hợp tam) 污 Ô (Ảnh hợp nhất)
1.2. Bình, thứ thanh > NGANG
開 Khai (Khai khai nhất) 呑 Thôn (Thấu khai nhất)
超 Siêu (Triệt khai tam) 秋 Thu (Thanh khai tam)
抄 Sao (Sơ khai nhị) 川 Xuyên (Xương hợp tam)
托 Phê (Bàng khai tứ) 妃 Phi (Phu hợp tam)
香 Hương (Hiểu khai tam)
1.3. Bình, thứ trọc > NGANG
鵝 Nga (Nghi khai nhất) 南 Nam (Nê khai nhất)
盟 Minh (Minh khai tam) 無 Vô (Vi hợp tam)
勞 Lao (Lai khai nhất) 人 Nhân (Nhật khai tam)
為 Vi (Vân hợp tam) 移 Di (Dương khai tam)
2. Nguồn gốc của thanh Huyền
Thanh huyền có nguồn gốc duy nhất: bình thanh của âm tiết mở đầu bằng phụ âm
hữu thanh (toàn trọc), khoảng 560 trường hợp.
Ngoài ra, còn khoảng 120 trường hợp (17,5%) bắt nguồn từ nguồn gốc khác:
- ngang lẫn sang: 10%;
- khứ: 5%;
- thượng: 2,5%.
Bình, toàn trọc > HUYỀN
旗 Kì (Quần khai tam) 頭 Đầu (Định khai nhất)
茶 Trà (Trừng khai nhị) 才 Tài (Tùng khai nhất)
詳 Tường (Tà khai tam) 愁 Sầu (Sùng khai tam)
船 Thuyền (Thuyền hợp tam) 時 Thì (Thường khai tam)
貧 Bần (Tịnh khai tam) 房 Phòng (Phụng hợp tam)
河 Hà (Hạp khai nhất)
3. Nguồn gốc của thanh SẮC NHẬP
Thanh sắc nhập Hán-Việt có hai nguồn gốc chuyển thành:
- Thanh "nhập" Hán ở sau các thanh mẫu toàn thanh: 330 trường hợp;
- Thanh "nhập" Hán ở sau các thanh mẫu thứ thanh: 120 trường hợp
Các trường hợp ngoại lệ chỉ có 6,5%, nhưng cũng đều từ thanh "nhập" (do sự phân
biệt cao độ không rõ, đáng lẽ chuyển vào "NẶNG" lại chuyển vào "SẮC").
3.1. Nhập, toàn thanh > SẮC NHẬP
各 Các (Kiến khai nhất) 答 Đáp (Đoan khai nhất)
謫 Trích (Tri khai nhị) 作 Tác (Tinh khai nhất)
塞 Tắc (Tâm khai nhất) 責 Trách (Trang khai nhị)
殺 Sát (Sinh khai nhị) 質 Chất (Chương khai tam)
設 Thiết (Thư khai tam) 北 Bắc (Bang khai nhất)
沄 Pháp (Phi hợp tam) 屋 Ốc (Ảnh hợp nhất)
3.2. Nhập, thứ thanh > SẮC NHẬP
客 Khách (Khê khai nhị) 脱 Thoát (Thấu hợp nhất)
敕 Sắc (Triệt khai tam) 戚 Thích (Thanh khai tứ)
察 Sát (Sơ khai nhị) 斥 Xích (Xương khai tam)
魄 Phách (Bàng khai nhị) 覆 Phúc (Phu hợp tam)
黑 Hắc (Hiểu khai nhất)
4. Nguồn gốc của thanh NẶNG NHẬP
Thanh NẶNG NHẬP Hán-Việt cũng có hai nguồn gốc:
- Thanh "nhập" Hán trong các âm tiết mở đầu bằng phụ âm hữu thanh (toàn trọc):
200 trường hợp.
- Thanh "nhập" Hán trong các âm tiết mở đầu bằng phụ âm vang (thứ trọc): 180
trường hợp.
Trường hợp lệ ngoại chiếm 6% (25 trường hợp). Đây là những trường hợp đáng lẽ
chuyển sang "SẮC" nhưng lại chuyển sang "NẶNG".
4.1. Nhập, toàn trọc > NẶNG NHẬP
極 Cực (Quần khai tam) 特 Đặc (Định khai nhất)
直 Trực (Trừng khai tam) 疾 Tật (Trùng khai tam)
俗 Tục (Tà hợp tam) 實 Thực (Thuyền khai nhất)
十 Thập (Thường khai) 薄 Bạc (Tịnh khai nhất)
服 Phục (Phụng hợp tam) 鶴 Hạc (Hạp khai nhất)
4.1. Nhập, thứ trọc > NẶNG NHẬP
業 Nghiệp (Nghi khai tam) 納 Nạp (Nê khai nhất)
幕 Mạc (Minh khai nhất) 物 Vật (Vi hợp tam)
樂 Lạc (Lai khai nhất) 熱 Nhiệt (Nhật khai tam)
越 Việt (Vân hợp tam) 藥 Dược (Dương khai tam)
5. Nguồn gốc của thanh Sắc khứ
Thanh "Sắc khứ" hiện nay của Hán-Việt có hai nguồn gốc:
- Thanh "khứ" Hán trong âm tiết mở đầu bằng phụ âm vô thanh (toàn thanh): 400
trường hợp.
- Thanh "khứ" Hán ở âm tiết mở đầu bằng phụ âm vô thanh bật hơi (thứ thanh):
170 trường hợp.
Ngoại lệ chiếm tỉ lệ khá cao: 21%. Trong đó, đa số là từ thanh "thượng" Hán
chuyển sang (11%), ngoài ra do "nặng" lẫn thành "sắc" hoặc do "bình" chuyển
sang.
5.1. Khứ, toàn thanh > SẮC KHỨ
句 Cú (Kiến khai nhất) 鬥 Đấu (Đoan khai nhất)
智 Trí (Tri khai tam) 再 Tái (Tinh khai nhất)
散 Tán (Tâm khai nhất) 詐 Trá (Trang khai nhị)
數 Số (Sinh hợp tam) 志 Chí (Chương khai tam)
世 Thế (Thư khai tam) 報 Báo (Bang khai nhất)
放 Phóng (Phi hợp tam) 怨 Oán (Ảnh hợp tam)
5.2. Khứ, thứ thanh > SẮC KHỨ
氣 Khí (Khê khai tam) 痛 Thống (Thấu hợp nhất)
暢 Sướng (Triệt khai tam) 次 Thứ (Thanh khai tam)
創 Sáng (Sơ khai tam) 唱 Xướng (Xướng khai tam)
派 Phái (Bàng khai nhị) 費 Phí (Phu hợp tam)
向 Hướng (Hiểu khai tam)
6. Nguồn gốc của thanh Nặng khứ
Thanh "nặng khứ" Hán-Việt bắt nguồn chủ yếu từ:
- Thanh "khứ" Hán khi có phụ âm hữu thanh ở trước (toàn trọc)
- Thanh "khứ" Hán có phụ âm vang ở trước (thứ trọc)
Cả hai loại đều có khoảng 220 trường hợp. Tuy nhiên, ngoại lệ có rất nhiều: 31%,
chủ yếu là do thanh "thượng" chuyển sang thanh "khứ". Vì vậy, có thể nói thanh
"thượng" là nguồn gốc thứ 3 – nguồn gốc thứ yếu – của thanh "nặng khứ" Hán-
Việt.
6.1. Khứ, toàn trọc > NẶNG KHỨ
競 Cạnh (Quần khai tam) 大 Đại (Định khai nhất)
治 Trị (Trừng khai tam) 贈 Tặng (Tùng khai nhất)
謝 Tạ (Tà khai tam) 事 Sự (Sùng khai tam)
剩 Thặng (Thuyền khai tam) 上 Thượng (Thường khai tam)
病 Bệnh (Tịnh khai tam) 飯 Phạn (Phụng khai tam)
下 Hạ (Hạp khai tam)
6.2. Khứ, thứ trọc > NẶNG KHỨ
驗 Nghiệm (Nghi khai tam) 難 Nạn (Nê khai nhất)
命 Mệnh (Minh khai tam) 望 Vọng (Vi hợp tam)
陋 Lậu (Lai khai nhất) 二 Nhị (Nhật khai tam)
位 Vị (Vân hợp tam) 異 Dị (Dương khai tam)
6.3. Thượng, toàn trọc > NẶNG KHỨ
儉 Kiệm (Quần khai tam) 道 Đạo (Định khai nhất)
兆 Triệu (Trừng khai tam) 在 Tại (Tùng khai nhất)
似 Tự (Từ khai tam) 撰 Soạn (Sùng khai nhị)
市 Thị (Trường khai tam) 倍 Bội (Tịnh khai nhất)
父 Phụ (Phụng hợp tam) 幸 Hạnh (Hạp khai nhị)
7. Nguồn gốc của thanh Hỏi
Hai nguồn gốc chính của thanh hỏi Hán-Việt là:
- Thanh "thượng" Hán trong các âm tiết có phụ âm đầu vô thanh (toàn thanh): 360
trường hợp;
- Thanh "thượng" Hán trong các âm tiết mở đầu bằng phụ âm vô thanh bật hơi
(khứ thanh): 130 trường hợp.
Ngoại lệ cũng khá nhiều: 22%. Trong đó:
+ 8,5% do thanh "khứ" tiếng Hán đưa lại;
+ 6% do lẫn lộn âm vực (đáng lẽ phải chuyển sang "ngã")
+ 4% do thanh "bình" Hán đưa lại;
+ 3,5% vừa do thanh "khứ" chuyển sang vừa do chuyển nhầm âm vực.
7.1. Thượng, toàn thanh > HỎI
敢 Cảm (Kiến khai nhất) 黨 Đảng (Đoan khai nhất)
長 Trưởng (Tri khai tam) 酒 Tửu (Tinh khai tam)
省 Tỉnh (Tâm khai tam) 斬 Trảm (Trang khai nhị)
產 Sản (Sinh khai nhị) 只 Chỉ (Chương khai tam)
水 Thuỷ (Thư hợp tam) 版 Bản (Bang khai nhị)
反 Phản (Phi hợp tam) 影 Ảnh (Ảnh khai tam)
7.1. Thượng, khứ thanh > HỎI
可 Khả (Khê khai nhất) 土 Thập (Thấu hợp nhất)
恥 Sỉ (Triệt khai tam) 草 Thảo (Thanh khai nhất)
礎 Sở (Sơ hợp tam) 廠 Xưởng (Xương khai tam)
品 Phẩm (Bảng khai tam) 仿 Phỏng (Phu hợp tam)
海 Hải (Hiểu khai nhị)
8. Nguồn gốc của thanh Ngã
Thanh "ngã" Hán-Việt có 1 nguồn gốc chính và một nguồn gốc phụ:
- Nguồn gốc chính là thanh "thượng" Hán trong những âm tiết có phụ âm đầu vang
(thứ trọc): 180 trường hợp;
- Nguồn gốc phụ là thanh "thượng" Hán trong những âm tiết có phụ âm đầu hữu
thanh (toàn trọc): 60 trường hợp.
Ngoại lệ chiếm 27%, trong đó, đáng chú ý là 15% chuyển từ "khứ" và gần 7%
chuyển lầm âm vực (đáng lẽ là chuyển sang hỏi).
8.1. Thượng, thứ trọc > NGÃ
我 Ngã (Nghi khai nhất) 女 Nữ (Nê hợp tam)
母 Mẫu (Minh khai nhất) 武 Vũ (Vi hợp tam)
老 Lão (Lai khai nhất) 忍 Nhẫn (Nhật khai tam)
遠 Viễn (Vân hợp tam) 已 Dĩ (Dương khai tam)
8.1. Thượng, toàn trọc > NGÃ
技 Kĩ (Quần khai tam) 待 Đãi (Định khai nhất)
雉 Trĩ (Trừng khai tam) 靜 Tĩnh (Tùng khai tam)
士 Sĩ (Sùng khai tam) 盾 Thuẫn (Thuyền hợp tam)
罷 Bãi (Tịnh khai nhị) 憤 Phẫn (Phụng hợp tam)
駭 Hãi (Hạp khai nhị)