Những điều cần biết về kỳ thi TOEFL mới, TOEFL iBT

1. [intransitive] to rest and allow yourself to become calm: thưgiãn Just sit down and try to relax for half an hour. 2. [transitive] to make rules, controls, conditions, etc. less strict: giảm nhẹ, buông lỏng We could relax the procedure slightly in your case. relaxation /,ri:lAk’seISn/ noun: 1.[count or uncount]: an activity or situation that makes it possible for you to rest and enjoy yourself: sựnghỉngơi, sựgiải trí Fishing is his favorite relaxation. 2.[uncount] the process of making rules, controls, conditions, etc. more relaxed: sự nới lỏng relaxation of: the relaxation of travel restrictions relaxed/rI’lAkst/ adjective a relaxed smile, a relaxed style of teaching relaxing /rI’lAksIN/ adjective a long relaxing bath

pdf89 trang | Chia sẻ: franklove | Lượt xem: 3830 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Những điều cần biết về kỳ thi TOEFL mới, TOEFL iBT, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu liên quan