Sử dụng PowerPoint soạn giáo án điện tử dạy học

1. Giới thiệu PowerPoint và ứng dụng trong dạy học: - Mục đích sử dụng - Các tính năng chung - Một số kỹ năng thuyết trình sử dụng PowerPoint 2. Làm quen với PowerPoint - Giao diện người sử dụng - Một số khái niệm cơ bản 3. Tạo một bài giảng sử dụng PowerPoint - Tạo bài giảng với sự trợ giúp của PowerPoint - Tạo các đoạn văn bản có định dạng - Tạo hình vẽ - Một số trợ giúp nhằm tăng tính sinh động cho bài giảng - Kết hợp giữa MS PowerPoint , Word và Excel 4. Thực tập

ppt91 trang | Chia sẻ: franklove | Lượt xem: 6213 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Sử dụng PowerPoint soạn giáo án điện tử dạy học, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Sử dụng PowerPoint soạn giáo án điện tự dạy học Biên soạn Lý Văn Thia- THCS HƯNG HỘI Nội dung chương trình Giới thiệu PowerPoint và ứng dụng trong dạy học: Mục đích sử dụng Các tính năng chung Một số kỹ năng thuyết trình sử dụng PP Làm quen với PowerPoint: Giao diện người sử dụng Một số khái niệm cơ bản Nội dung chương trình (tiếp…) Tạo một bài giảng sử dụng PP: Tạo bài giảng với sự trợ giúp của PP Tạo các đoạn văn bản có định dạng Tạo hình vẽ Một số trợ giúp nhằm tăng tính sinh động cho bài giảng Kết hợp giữa MS PP, Word và Excel Thực tập (8 tiết) Nội dung chương trình Giới thiệu PowerPoint và ứng dụng trong dạy học Làm quen với PowerPoint Tạo bài giảng sử dụng PowerPoint Thực tập 1.1. Giới thiệu PowerPoint Mục đích sử dụng và các tính năng chung: Là một công cụ trợ giúp để tạo và trình diễn các bài giảng, các bài thuyết trình Có các tính năng hiện đại cho phép tạo và thay đổi nội dung một cách nhanh chóng và thuận tiện Cho phép tạo các bài giảng đa phương tiện bằng cách hỗ trợ văn bản, hình vẽ (động và tĩnh), âm thanh 1.1. Giới thiệu PowerPoint Ưu điểm của PowerPoint so với phương pháp soạn bài giảng truyền thống: Cho phép tiết kiệm thời gian soạn bài Tăng tính sinh động và hấp dẫn của bài giảng Cho phép người nghe tiếp cận vấn đề nhanh hơn và sâu hơn 1.2. Một số kỹ năng thuyết trình sử dụng PowerPoint Màu nền và font chữ Cỡ chữ và số dòng trên một slide Lượng nội dung truyền tải trên một slide Phương pháp trình bày của giáo viên Nội dung chương trình Giới thiệu PowerPoint và ứng dụng trong dạy học Làm quen với PowerPoint Tạo bài giảng sử dụng PowerPoint Thực tập 2.1. Giao diện người sử dụng 2.1. Giao diện người sử dụng (tiếp…) 2.1. Giao diện người sử dụng (tiếp…) SỬ DỤNG POWERPOINT TRONG DẠY HỌC Lý Văn Thia E_mail: thiavan@Gmail.com Tổ: Toán- Lý Trường: THCS HƯNG HỘI 2.2. Một số khái niệm trong PowerPoint Khái niệm”bài thuyết trình” (presentation) Khái niệm “trang” (slide) Khái niệm “slide master”, “notes master” và “handout master” Khái niệm “đối tượng” (object) 2.3. Masters Slide master: Thể hiện định dạng cấu trúc của slide Xem: View  Master  Slide Master Thoát: Close Master View Handout master: Thể hiện định dạng của bài giảng phát cho học viên Xem: View  Master  Handout Master 2.3. Masters (tiếp …) Notes Master: Tạo định dạng cho các ghi chú trong bài giảng Xem: View  Master  Notes Master 2.4. Khởi đầu với PowerPoint Tải một tệp presentation: Dạng tệp: .ppt Cách tải: File  Open Ghi một presentation: File  Save File  Save As 2.4. Khởi đầu với PowerPoint (tiếp…) Ghi presentation theo các định dạng khác: File  Save As  Save as type Một số định dạng được hỗ trợ trong PowerPoint 2003: Web Page; PowerPoint 95,97; GIF, JPEG; RTF; PowerPoint Show 2.4. Khởi đầu với PowerPoint (tiếp…) In một bài giảng trong PowerPoint: In bài trình bày (slides): File  Print  Print What: Slides In bài giảng phát cho sinh viên (handouts): File  Print  Print What: Handouts In phần ghi chú (notes): File  Print  Print What: Notes 2.4. Khởi đầu với PowerPoint (tiếp…) Trình chiếu một bài giảng (sử dụng máy chiếu) F5 Slide Show  View Show Sử dụng thanh công cụ hỗ trợ: 2.4. Khởi đầu với PowerPoint (tiếp…) Thiết lập thời gian chiếu tự động cho các slide: Slide Show  Slide Transition  Advance slide  Automatically after: (giây)  Apply to All Slides Slide Show  Set Up Show…  Using timings, if present 2.4. Khởi đầu với PowerPoint (tiếp…) Thay đổi kích thước của slide trên màn hình: View  Zoom Nội dung chương trình Giới thiệu PowerPoint và ứng dụng trong dạy học Làm quen với PowerPoint Tạo bài giảng sử dụng PowerPoint Thực tập Tạo một bài giảng mới trong PP Từ mẫu có sẵn (template) Theo chủ đề (Autocontent Wizard) Theo bố cục văn bản và nội dung (blank presentation with text and content layouts) 3.1. Tạo bài giảng với template Template được sử dụng để chọn màu nền và phong cách trình bày cho một bài giảng File  New From design template chọn template, bảng màu (Color Schemes), .v.v. 3.1. Tạo bài giảng với template (tiếp…) 3.2. Tạo bài giảng theo chủ đề (với Autocontent Wizard) Autocontend Wizard được sử dụng để chọn dàn bài và phong cách thích hợp thể hiện bài giảng theo chủ đề File  New From AutoContent wizard… chọn chủ điểm thích hợp, tên bài giảng .v.v. 3.2. Tạo bài giảng theo chủ đề (với Autocontent Wizard) (tiếp…) 3.2. Tạo bài giảng theo chủ đề (với Autocontent Wizard) (tiếp…) AutoContent Wizard:  General, Corporate, Projects, Sales  On-screen, Web, black&white, color, .v.v.  title, footer, date, slide number 3.3. Tạo bài giảng theo bố cục nội dung Cho phép người sử dụng toàn quyền tuỳ chọn màu nền, phong cách trình bày của bài giảng File  New Blank presentation Chọn bố cục nội dung của một slide Format  Slide design  Chọn màu nền của bài giảng 3.3. Tạo bài giảng theo bố cục nội dung (tiếp…) 3.3. Tạo bài giảng theo bố cục nội dung (tiếp…) 3.4. Thêm các thông tin hữu ích lên slide Thêm số trang: View  Header and Footer  Slide number Thêm các thông tin bổ sung ở tất cả các slide: View  Header and Footer  Date and Time, Fixed, Footer 3.4. Thêm các thông tin hữu ích lên slide (tiếp…) View  Header and Footer 3.5. Thay đổi kiểu dáng của slide Thay đổi kích thước và font chữ View  Master  Slide Master Chọn ký tự cần thay đổi Format  Font Thay đổi vị trí của các thông tin bổ sung View  Master  Slide Master 3.6. Thêm - bớt slide trong bài giảng Chèn thêm slide mới: Insert  New Slide Slide mới sẽ được chèn xuống dưới slide hiện tại Xoá slide: Đến slide cần xoá Edit  Delete Slide 3.7. Thêm lời chú giải vào slide 3.8. Làm việc với ký tự (text) Thêm các nội dung ký tự vào bài giảng: Từ các cửa sổ text đã có sẵn khi tạo slide 3.8. Làm việc với ký tự (text) (tiếp…) Thêm một cửa sổ text mới: Insert  Text Box Đưa con trỏ đến vị trí cần thiết Thêm nội dung Xê dịch và quay cửa sổ text 3.8. Làm việc với ký tự (text) (tiếp…) Thay đổi font, kích thước, màu sắc của ký tự: Chọn đoạn ký tự cần thay đổi Format  Font 3.8. Làm việc với ký tự (text) (tiếp…) Font Style: Regular: Chữ thường Bold: Đậm Italic: Nghiêng Bold Italic: Nghiêng và đậm Effects: (Hiệu quả) Underline: Gạch dưới Shadow: Bóng Emboss: Nổi Superscript: Mũ Subscript: Chỉ số 3.8. Làm việc với ký tự (text) (tiếp…) Size: Kích thước Color: Màu 3.8. Làm việc với ký tự (text) (tiếp…) Sắp xếp các ký tự: Format  Alignment Align Left: Sắp xếp về bên trái Center: Trung tâm Align Right: Sắp xếp về bên phải Justify: Sắp thẳng hàng 3.8. Làm việc với ký tự (text) (tiếp…) Đánh số và gạch đầu dòng: Format  Bullet and Numbering  Bulleted  Numbered 3.9. Làm việc với WordArt WordArt cho phép tạo các đoạn text trang trí Insert  Picture  WordArt Chọn phong cách thích hợp Chèn nội dung, chọn font 3.10. Liên kết giữa Word và PowerPoint Cách 1: Insert  Object  Microsoft Word Document  Create from file  Browse Chọn tệp MS Word cần chèn Cách 2: Trong MS Word, đánh dấu đoạn ký tự cần chèn. Edit  Copy Trở về PowerPoint Edit  Paste Special…  Microsoft Word Document Object 3.10. Liên kết giữa Word và PowerPoint (tiếp…) 3.11. Làm việc với bảng biểu Chèn bảng vào slide: Insert  Table… Chọn số dòng và cột của bảng Thao tác với bảng: Format  Table 3.12. Liên kết giữa Excel và PowerPoint Chèn bảng Excel vào PowerPoint: Trong Excel, chọn bảng cần chèn Chuyển về PowerPoint Edit  Paste Special  Paste Link  Microsoft Excel Worksheet Object 3.12. Liên kết giữa Excel và Powerpoint (tiếp…) Chèn đồ thị từ Excel vào PowerPoint: tương tự như bảng biểu 3.13. Viết công thức trong PowerPoint Chèn công thức: Insert  Object  Microsoft Equation 3.0 View  Tool Bar Trở lại PowerPoint 3.13. Viết công thức trong PowerPoint (tiếp…) Insert  Object  Microsoft Equation 3.0 3.14. Làm việc với hình vẽ Vẽ hình trong PowerPoint sử dụng Auto Shapes: Cách 1: Insert  Picture  Auto Shapes Cách 2: Sử dụng thanh công cụ: 3.14. Làm việc với hình vẽ (tiếp…) Auto Shapes: Lines Basic Shapes: 3.14. Làm việc với hình vẽ (tiếp…) Auto Shapes: (tiếp…) Block Arrow Flow Chart Stars and Banners Callouts 3.14. Làm việc với hình vẽ (tiếp) Thay đổi thuộc tính của hình vẽ Chọn hình vẽ cần thay đổi thuộc tính Format  Auto Shape… 3.14. Làm việc với hình vẽ (tiếp…) Thay đổi kích thước hình vẽ: Chọn hình vẽ cần thay đổi kích thước Sử dụng chuột để thay đổi kích thước của hình 3.14. Làm việc với hình vẽ (tiếp…) Thay đổi thứ tự các đối tượng: Chọn đối tượng cần thay đổi thứ tự Draw  Order Bring to Front Send to Back Bring Forward Send Backward 3.14. Làm việc với hình vẽ (tiếp…) Nhóm các đối tượng: Chọn đối tượng cần nhóm (sử dụng phím shift) Draw  Group Tách các đối tượng: Chọn các đối tượng cần tách Ungroup 3.14. Làm việc với hình vẽ (tiếp…) Quay: Chọn đối tượng cần quay Draw  Rotate and Flip Free Rotate Rotate Left Rotate Right 3.14. Làm việc với hình vẽ (tiếp…) Lật đối xứng: Chọn đối tượng Draw  Rotate and Flip Flip Horizontal Flip Vertical 3.15. Chèn hình có sẵn vào PowerPoint Chèn hình từ thư viện ClipArt Insert  Picture  ClipArt Search Chọn Clip Art 3.15. Chèn hình có sẵn vào PowerPoint (tiếp …) Chèn một tệp ảnh vào PowerPoint Insert  Picture  From File… Chọn ảnh cần chèn 3.15. Chèn hình có sẵn vào PowerPoint (tiếp…) Chèn hình từ Word, Excel .v.v. Chọn hình cần chèn trong Word hoặc Excel Edit  Copy (hoặc Ctrl-C) Chuyển sang PowerPoint Di chuyển đến slide cần chèn Edit  Paste Special …  MS Office Drawing Object (hoặc Ctrl-V) 3.15. Chèn hình có sẵn vào PowerPoint (tiếp…) 3.15. Chèn hình có sẵn vào PowerPoint (tiếp…) Edit  Paste Special  MS Drawing Object 3.16. Vẽ đồ thị trong PowerPoint Nhập dữ liệu: Insert  Chart Nhập dữ liệu vào Datasheet Thay đổi các giá trị trong đồ thị: Nhấn chuột vào đồ thị View  Datasheet 3.16. Vẽ đồ thị trong PowerPoint (tiếp…) Thay đổi kiểu vẽ đồ thị: Nhấn chuột vào đồ thị Chọn đường cần thay đổi: Nhấn phím chuột phải Chart Type … Chọn kiểu vẽ 3.16. Vẽ đồ thị trong PowerPoint (tiếp…) 3.17. Chèn các thông tin đa phương tiện vào PowerPoint Chèn âm thanh: Insert  Movies and Sounds Sound from Clip Organizer … Sound from File … Play CD Audio Track … Record Sound 3.17. Chèn các thông tin đa phương tiện vào PowerPoint (tiếp…) Thí dụ: Sound from Clip Organizer: Sound from File: 3.17. Chèn các thông tin đa phương tiện vào PowerPoint (tiếp…) Chèn hình ảnh động: Insert  Movies and Sounds Movie from Clip Organizer … Movie from File … Thí dụ: 3.18. Chữ và hình ảnh động Chuyển một slide từ tĩnh thành động: Cách 1 - Animation Scheme: Quá trình thiết lập hình ảnh động được đơn giản hoá nhờ sự trợ giúp của chương trình Cách 2 – Custom Animation: Người sử dụng có thể tự thiết kế quá trình chuyển động của các đối tượng trên một slide 3.18. Chữ và hình ảnh động (tiếp…) Cách 1: Chuyển động mặc định (Animation Scheme): Chọn các slide cần thiết lập từ phần phác thảo  Slide Show  Animation Scheme… chọn kiểu chuyển động đã được định nghĩa sẵn 3.18. Chữ và hình ảnh động (tiếp…) 3.18. Chữ và hình ảnh động (tiếp…) Cách 2: Chuyển động tuỳ chọn (Custom Animation): Di chuyển đến slide cần thiết Chọn đối tượng cần phải thiết lập chuyển động  Slide Show  Custom Animation… 3.18. Chữ và hình ảnh động (tiếp…) Add Effect  Entrance: Nếu muốn một đối tượng xuất hiện trên slide Emphasis: Nếu muốn một đối tượng đã có trên slide thay đổi hình dạng Exit: Nếu muốn một đối tượng đang ở trên slide biến mất khỏi slide 3.18. Chữ và hình ảnh động (tiếp…) Chú ý: Mọi chuyển động đều được thực hiện theo trình tự mà người sử dụng thiết lập. Trình tự này được sắp xếp thự tự từ trên xuống dưới trong bảng thứ tự ở phía tay trái. 3.18. Chữ và hình ảnh động (tiếp…) Entrance  Emphasis  Exit Motion Paths Blinds Boomerang Box … Nội dung chương trình Giới thiệu PowerPoint và ứng dụng trong dạy học Làm quen với PowerPoint Tạo bài giảng sử dụng PowerPoint Thực tập (8 tiết) 4.1. Bài tập số 1 – Làm quen với PowerPoint (1 tiết) Làm quen với giao diện người sử dụng: Slide Phần phác thảo, menu, bảng chức năng, các công cụ hỗ trợ Mở và ghi một tệp PowerPoint Làm quen với cấu trúc của một slide: slide master, handout master, notes master 4.1. Bài tập số 1 – Làm quen với PowerPoint (1 tiết) (tiếp…) In một presentation theo các định dạng slide, handout, note Phương pháp trình chiếu một bài giảng trên máy tính, thiết lập thời gian chiếu tự động Thay đổi kích thước slide trên màn hình sử dụng chức năng zoom 4.2. Bài tập số 2 – Tạo một bài thuyết trình đơn giản (3 tiết) Tạo một bài thuyết trình sử dụng các phương pháp sau: Template Autocontent Wizard Blank Presentation 4.2. Bài tập số 2 – Tạo một bài thuyết trình đơn giản (3 tiết) (tiếp…) Sử dụng các kỹ năng trên để tạo một bài thuyết trình theo mẫu sau: 4.2. Bài tập số 2 – Tạo một bài thuyết trình đơn giản (3 tiết) (tiếp…) 4.2. Bài tập số 2 – Tạo một bài thuyết trình đơn giản (3 tiết) (tiếp…) 4.3. Bài tập số 3 – Làm việc với hình vẽ và bảng biểu (3 tiết) Chèn bảng biểu: 4.3. Bài tập số 3 – Làm việc với hình vẽ và bảng biểu (3 tiết) (tiếp…) 4.3. Bài tập số 3 – Làm việc với hình vẽ và bảng biểu (3 tiết) (tiếp…) Vẽ hình dưới đây: 4.3. Bài tập số 3 – Làm việc với hình vẽ và bảng biểu (3 tiết) (tiếp…) Vẽ đồ thị: 4.4. Bài tập số 4 – Chữ và hình ảnh động (1 tiết) Chuyển các đối tượng trên các slide theo 2 cách: Animation Scheme Custom Animation 4.4. Bài tập số 4 – Chữ và hình ảnh động (1 tiết) (tiếp…) Chèn ảnh: 4.4. Bài tập số 4 – Chữ và hình ảnh động (1 tiết) (tiếp…) Chèn âm thanh và hình ảnh động:
Tài liệu liên quan