68. Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
69. Cost object: Đối tượng tính giá thành
70. Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
71. Credit balance: Số dư có
72. Credit note: Giấy báo có
73. Credit transfer: Lệnh chi
74. Creditor: Chủ nợ
75. Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
76. Current accounts: Tài khoản vãng lai
77. Current assets: Tài sản lưu động
78. Curent liabilities: Nợ ngắn hạn
79. Current ratio: Hệ số lưu hoạt
80. Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
81. Debenture interest: Lãi trái phiếu
82. Debit note: Giấy báo Nợ
83. Debtor: Con nợ
84. Depletion: Sự hao cạn
85. Depreciation: Khấu hao
86. Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
87. Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
88. Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
89. Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
90. Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
91. Straight-line method: Phương pháp đường thẳng
92. Direct costs: Chi phí trực tiếp
93. Directors: Hội đồng quản trị
94. Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị
95. Discounts: Chiết khấu
96. Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng
97. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
98. Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
99. Discounts received: Chiết khấu mua hàng
100. Dishonored cheques: Sec bị từ chối
5 trang |
Chia sẻ: franklove | Lượt xem: 2447 | Lượt tải: 6
Bạn đang xem nội dung tài liệu Thuật ngữ kế toán tiếng Anh, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
31. Break-even point: Điểm hòa vốn32. Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể33. Business purchase: Mua lại doanh nghiệp34. Calls in arrear: Vốn gọi trả sau35. Capital: Vốn36. Authorized capital: Vốn điều lệ37. Called-up capital: Vốn đã gọi38. Capital expenditure: Chi phí đầu tư39. Invested capital: Vốn đầu tư40. Issued capital: Vốn phát hành41. Uncalled capital: Vốn chưa gọi42. Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)43. Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần44. Carriage: Chi phí vận chuyển45. Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua46. Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán47. Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho48. Cash book: Sổ tiền mặt49. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt50. Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt51. Category method: Phương pháp chủng loại52. Cheques: Sec (chi phiếú)53. Clock cards: Thẻ bấm giờ54. Closing an account: Khóa một tài khoản55. Closing stock: Tồn kho cuối kỳ56. Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán57. Company accounts: Kế toán công ty58. Company Act 1985: Luật công ty năm 198559. Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu60. Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán61. Conservatism: Nguyên tắc thận trọng62. Consistency: Nguyên tắc nhất quán63. Control accounts : Tài khoản kiểm tra64. Conventions: Quy ước65. Conversion costs: Chi phí chế biến66. Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí67. Cost application: Sự phân bổ chi phí68. Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử69. Cost object: Đối tượng tính giá thành70. Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán71. Credit balance: Số dư có72. Credit note: Giấy báo có73. Credit transfer: Lệnh chi74. Creditor: Chủ nợ75. Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy76. Current accounts: Tài khoản vãng lai77. Current assets: Tài sản lưu động78. Curent liabilities: Nợ ngắn hạn79. Current ratio: Hệ số lưu hoạt80. Debentures: Trái phiếu, giấy nợ81. Debenture interest: Lãi trái phiếu82. Debit note: Giấy báo Nợ83. Debtor: Con nợ84. Depletion: Sự hao cạn85. Depreciation: Khấu hao86. Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao87. Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín88. Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao89. Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao90. Reducing balance method: Phương pháp giảm dần91. Straight-line method: Phương pháp đường thẳng92. Direct costs: Chi phí trực tiếp93. Directors: Hội đồng quản trị94. Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị95. Discounts: Chiết khấu96. Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng97. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt98. Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu99. Discounts received: Chiết khấu mua hàng100. Dishonored cheques: Sec bị từ chối101. Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định102. Dividends: Cổ tức103. Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép104. Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép105. Drawing: Rút vốn106. Equivalent units: Đơn vị tương đương107. Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương108. Errors: Sai sót109. Expenses prepaid: Chi phí trả trước110. Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng111. FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước112. Final accounts: Báo cáo quyết toán113. Finished goods: Thành phẩm114. First call: Lần gọi thứ nhất115. Fixed assets: Tài sản cố định116. Fixed capital: Vốn cố định117. Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định118. General ledger: Sổ cái119. General reserve: Quỹ dự trữ chung120. Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài121. Goods stolen: Hàng bị đánh cắp122. Goodwill: Uy tín123. Gross loss: Lỗ gộp124. Gross profit: Lãi gộp125. Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp126. Historical cost: Giá phí lịch sử127. Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T128. Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán129. Imprest systems: Chế độ tạm ứng130. Income tax: Thuế thu nhập131. Increase in provision: Tăng dự phòng132. Indirect costs: Chi phí gián tiếp133. Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử134. Intangible assets: Tài sản vô hình135. Interpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toán136. Investments: Đầu tư137. Invoice: Hóa đơn138. Issue of shares: Phát hành cổ phần139. Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành140. Job-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩm141. Journal: Nhật ký chung142. Journal entries: Bút toán nhật ký143. Liabilities: Công nợ144. LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước145. Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn146. Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản)147. Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán148. Long-term liabilities: Nợ dài hạn149. Loss: Lỗ 150. Gross loss: Lỗ gộp151. Net loss: Lỗ ròng152. Machine hour method: Phương pháp giờ máy153. Manufacturing account: Tài khoản sản xuất154. Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn155. Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán156. Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập157. Materiality: Tính trọng yếu158. Materials: Nguyên vật liệu159. Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền160. Net assets: Tài sản thuần161. Net book value: Giá trị thuần162. Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được163. Nominal accounts: Tài khoản định danh164. Nominal ledger: Sổ tổng hợp165. Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán166. Objectivity: Tính khách quan167. Omissions, errors: Lỗi ghi thiếu168. Opening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệp169. Opening stock: Tồn kho đầu kỳ170. Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động171. Ordinary shares: Cổ phần thường172. Original entry, errors : Lỗi phát sinh từ nhật ký173. Output in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương đương174. Overdraft: Nợ thấu chi175. Overhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân xưởng 176. Overhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân xưởng 177. Oversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mức178. Paid-up capital: Vốn đã góp179. Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá180. Periodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ181. Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tục182. Personal accounts: Tài khoản thanh toán183. Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí184. Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí185. Physical deteration: Sự hao mòn vật chất186. Physical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế)187. Posting: Vào sổ tài khoản188. Predetermined application rate: Hệ số phân bổ chi phí định trước 189. Preference shares: Cổ phần ưu đãi190. Cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi có tích lũy191. Non-cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi không tích lũy192. Preliminary expenses: Chi phí khởi lập193. Prepaid expenses: Chi phí trả trước194. Private company: Công ty tư nhân195. Profitability: Khả năng sinh lời196. Prime cost: Giá thành cơ bản197. Principle, error of: Lỗi định khoản198. Process cost system: Hệ thống hạch toán CPSX theo giai đoạn công nghệ199. Product cost: Giá thành sản phẩm200. Production cost: Chi phí sản xuất201. Profits: lợi nhuận, lãi202. Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận203. Gross profit: Lãi gộp204. Net profit: Lãi ròng205. Profit and loss account: Tài khoản kết quả