Thuật ngữ kỹ thuật đăng kiểm và đóng tàu Anh - Việt
A class division: Khu vực kết cấu (chống cháy) cấp A. A.C generator: Máy phát xoay chiều. Abaft: Phía sau, phía đuôi tàu. ABS (American Bureau of Shipping): Đăng kiểm Mỹ. Abjorb: Hấp thụ, hút. Abient temperature: Nhiệt độ môi trường xung quanh. Abnormal: Khác thường, bất thường. Abnormality: (Sự) khác thường/ ngoại lệ.