AA Abreviated Addressing
ðịnh địa chỉviết tắt
AA Absolute (access) address
ðịa chỉtruy nhập tuyệt đối
AALU Arithmetic and Logical Unit
ðơn vịsốhọc và logic
AAMPS Advanced Mobile Phone System
Hệthống điện thoại di động tiên tiến
AAR Automatic Alternate Routing
ðịnh tuyến thay thếtự động
AARE A-associate-response
ðáp ứng liên kết A
AARQ A-associate-request
yêu cầu liên kết A
AAS Adaptive Antenna
Anten đáp ứng
AAS Automatic Addressing System
Hệthống định địa chỉtự động
AAV Alternate Access Vendors
Các hãng truy nhập thay thế
181 trang |
Chia sẻ: maiphuongtt | Lượt xem: 2299 | Lượt tải: 3
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Thuật ngữ viễn thông, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
THUẬT NGỮ VIỄN THÔNG
A-AH
AA Abreviated Addressing
ðịnh ñịa chỉ viết tắt
AA Absolute (access) address
ðịa chỉ truy nhập tuyệt ñối
AALU Arithmetic and Logical Unit
ðơn vị số học và logic
AAMPS Advanced Mobile Phone System
Hệ thống ñiện thoại di ñộng tiên tiến
AAR Automatic Alternate Routing
ðịnh tuyến thay thế tự ñộng
AARE
A-associate-response
ðáp ứng liên kết A
AARQ A-associate-request
yêu cầu liên kết A
AAS Adaptive Antenna
Anten ñáp ứng
AAS Automatic Addressing System
Hệ thống ñịnh ñịa chỉ tự ñộng
AAV Alternate Access Vendors
Các hãng truy nhập thay thế
ABDS Adaptive break-in Differential Sensitivity (Series G)
ðộ nhậy chênh lệch ngắt thích ứng
ABM Asynchronous Balanced Mode (HDLC)
Chế ñộ cân bằng không ñồng bộ
ABR Answer Bid Ratio (Series Q)
Hệ số lệnh trả lời
ABR Available Bit Rate (ATM)
Tốc ñộ bit khả dụng
ABRT A-abort (Series X)
Khối dữ liệu giao thức ứng dụng a-abort
AC Access Control (Token Ring, FDDI)
ðiều khiển truy nhập
ACA PPU Alter Context Acknowledge PPDU
PPDU báo nhận ngữ cảnh thay thế
ACB Access Barred Signal (Series Q)
Tín hiệu chặn truy nhập
ACC Austrian CCITT Committee
ủy ban CCITT nước áo
ACC Automatic Congestion Control
ðiều khiển tắc nghẽn tự ñộng
ACCH Associated Control Channel
Kênh ñiều khiển gắn liền
ACD Automatic Call Distribution
Phân bố cuộc gọi tự ñộng
ACE Automatic Cross-connection Equipment (also known as AXE)
Thiết bị kết nối chéo tự ñộng (còn gọi là AXE)
ACF Advanced Communications Function
Chức năng truyền thông cao cấp
ACITS Advisory Committee on
Information Technology Standardisation (SOG-IT)
ủy ban tư vấn về tiêu chuẩn hóa công nghệ thông tin
ACK Acknowledge(ment) (Series Q,T)
Báo nhận
ACM Address Complete Message (Series Q)
Tin báo ñịa chỉ hoàn chỉnh
ACPM Association Control Protocol Machine
Cơ chế giao thức ñiều khiển kết hợp
ACPPU Alter Context PPDU (Series X)
PPDU của văn cảnh biến ñổi
ACSE Association Control Service Element (Series T)
Môi trường dịch vụ ñiều khiển kết hợp
ACTE Approvals Committee for Terminal Equipment
Hội ñồng phê chuẩn thiết bị ñầu cuối
ACTOM Advisory Committee on Technical and Operational Matters
(of Inmarsat)
ủy ban tư vấn về các vấn ñề kỹ thuật và khai thác
ACTS Advisory Committee on
Information Technology Standardisation (SOG-IT)
ủy ban tư vấn về tiêu chuẩn hóa công nghệ thông tin
ACU Acknowledgement Signal Unit (Series Q)
Khối tín hiệu báo nhận
ADC Address Complete Signal Charge (Series Q)
Thực hiện ñịa chỉ hoàn chỉnh ñể tính cước
ADC Analog-to-Digital Converter (Series P)
Bộ chuyển ñổi tương tự số
ADCCP Advanced Data Communications Control Procedures (ANSI)
Các thủ tục ñiều khiển truyền số liệu tiên tiến (ANSI)
ADI Address Incomplete Signal (Series Q)
Tín hiệu ñịa chỉ không hoàn chỉnh
ADM Adaptive Delta Modulation
ðiều chế Delta thích ứng
ADM Assynchronous Disconnected Mode
Chế ñộ ngắt kết nối ñồng bộ
ADMD Administration Management Domain (Series F, X)
Miền quản lý hành chính
ADN Address Complete Signal, No charge (Series Q)
Tín hiệu ñịa chỉ hoàn chỉnh không tính cước
ADP Answer Detection Pattern (Series V)
Mô hình phát hiện người trả lời
ADPCM Adaptive Differential Pulse Code Modulation
ðiều xung mã (PCM) vi sai thích ứng
ADPFH Average of Daily Peak Full Hour (Series E)
Trung bình của giờ cao ñiểm hoàn toàn trong ngày
ADPH Average Daily Peak Hour (Series E)
Giờ cao ñiểm trung bình trong ngày
ADSL Asymmetric Digital Subscriber Line
ðường dây thuê bao số không ñối xứng
ADU Antennuation Distortion Unit (Series P)
ðơn vị méo do sung hao
ADX Address Complete Signal, Coin Box (Series Q)
Tín hiệu ñịa chỉ hoàn chỉnh, hộp bỏ tiền
AE Application Entity (Series Q, X)
Thực thể ứng dụng
AE Associated Equipments (Series F)
Các thiết bị liên kết
AECMA Association Européenne des Constructeurs de Matériel
Aerospatial
(European Association for the Construction
of Aero-Space Equipment)
Hiệp hội châu Âu về thiết kế thiết bị hàng không vũ trụ (tiếng
Pháp)
AEE Asociación Electrotécnica (Electrotechnical Association)
Hiệp hội kỹ thuật ñiện tử
AEF Address Extension Facility (Series X)
Phương tiện mở rộng ñịa chỉ
AEF Address Extension Field (Series I)
Trường mở rộng ñịa chỉ
AENOR Asociación Espanõla de Normalization (Standard Association,
Spain)
Hiệp hội tiêu chuẩn của Tây Ban Nha
AERM Alighnment Error Rate Monitor (Series Q)
Bộ giám sát hệ thống số lỗi ñồng chỉnh
AES Aircraft Earth Station (Series Q)
Trạm mặt ñất hàng không
AF Address field (Series I, X)
Trường ñịa chỉ
AFC Address-complete signal, Subscriber-Free Charge (Series Q)
Tín hiệu ñịa chỉ hoàn chỉnh thuê bao tự do, có tính cước
AFI Authority and Format Identifier (Series I, Q, X)
Phần tử nhận dạng thẩm quyền và khuôn dạng
AFN Address-Complete Signal, Subscriber-Free, No Charge (Series
Q)
Tín hiệu ñịa chỉ hoàn chỉnh thuê bao tự do, không tính cước
AFNOR Association Francaice de Normalización
(Standard Association, France)
Hiệp hội tiêu chuẩn của Pháp
AFUTT Association Francaiςe des Utilisateurs du Telesphone
et des Télécommunications
(French Telegraphs and Telephone Users’ Association)
Hiệp hội những người sử dụng báo - thoại của Pháp
AFX Address-complete signal, Subscriber-free charge, Coin box
(Series Q)
Tín hiệu ñịa chỉ hoàn chỉnh, thuê bao tự do, hộp bỏ tiền
AGF Additional Global Functions (Series I)
Các chức năng toàn cầu phụ trợ
AHLF Additional Higher Layer Function (Series I)
Chức năng lớp cao phụ trợ
AI-AX
Ai Action indicator (Series Q)
Bộ chỉ thị hành vi
AI Artificial Intelligence
Trí tuệ nhân tạo
AIN Advanced Intelligent Network
Mạng thông minh cao cấp
AIS Alarm Indication Signal
Tín hiệu chỉ thị cảnh báo
AITS Acknowledged Information Transfer Service (ITU - T)
Dịch vụ chuyển tải thông tin có báo nhận (ITU - T)
AK Data Acknowledgement TPDU (Series X)
TPDU báo nhận dữ liệu
AK TPDU Data Acknowledgement (Series X)
Báo nhận dữ liệu
AL Local Acknowledgement Time (Series X)
Thời gian báo nhận cục bộ
ALE Approval Liaison Engineer (UK)
Kỹ sư thông tin liên lạc ñược phê chuẩn (Anh)
ALLF Additional Low Layer Function (Series I)
Chức năng lớp thấp phụ trợ
ALP Abstract Local Primitive (Series X)
Nguyên gốc cục bộ trừu tượng
AM Amplitude Modulation
ðiều chế biên ñộ, ñiều biên
AMI Alternate Mark Inversion (Series O)
ðảo dấu luân phiên
AMPS Advanced Mobile Phone System
Hệ thống ñiện thoại di ñộng tiên tiến
AMVFT Amplitude-modulated Voice-frequency Telegraph (Series R)
ðiện báo tần số thoại ñiều biên
ANC Answer signal, Charge (Series Q)
Tín hiệu trả lời, có tính cước
ANI Automatic Number Identification (ISDN)
Nhận dạng số gọi tự ñộng
ANN Answer Signal, No Charge (Series Q)
Tín hiệu trả lời, không tính cước
ANR Automatic Network Routing
ðịnh tuyến mạng tự ñộng
ANSI American National Standards Institute
Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ
ANU Answer Signal, Unqualifield (Series Q)
Tín hiệu trả lời, vô ñiều kiện
AOC Advice of Charge (Series I)
Thiết bị tính cước
AP Access Point (UPT)
ðiểm truy nhập (UPT)
AP Application Program
Chương trình ứng dụng
APB Active Position Backward (Series T)
Ngược trở lại vị trí tích cực
APC Adaptive dictive Coding (Series E, Q)
Mã hóa báo trước thích ứng
APCI Application-Protocol-Control-Information (Series X)
Thông tin ñiều khiển giao thức ứng dụng
APD Active Position Down (Series T, X)
Phía dưới vị trí tích cực
APDU Application Protocol Data Unit
Khối dữ liệu giao thức ứng dụng
APF Active Positon Forward (Series T)
Phía trước vị trí tích cực
APH Active Postion Home (Series T)
Thường trú vị trí tích cực
APL Average Picture Level (Series N)
Mức ảnh trung bình
APL Analogue Private Line
ðường dây riêng analog
APP Applications Portability Profile
ðặc trưng di chuyển ñược của các ứng dụng
APR Active Position Return (Series T, X)
Quay về vị trí tích cực
APS Automatic Protection Switching
Chuyển mạch bảo vệ tự ñộng
APT Telephony Applications System
Hệ thống các chương trình ứng dụng ñiện thoại
APU Active Position Up (Series T)
Phía trên vị trí tích cực
AR Remote Acknowledge Time (Series X)
Thời gian báo nhận từ xa
ARA Access Registration Point (UPT)
ðiểm ñăng ký truy nhập
ARF Alternative routing from (Series E)
ðịnh tuyến thay thế từ
ARM Asynchronous Response Mode (HDLC)
Phương thức ñáp ứng không ñồng bộ,
chế ñộ trả lời không ñồng bộ (HDLC)
ARP PPDU Abnormal Release Provider PPDU (Series X)
PPDU nhà cung ứng giải tỏa bất thường
ARQ Automatic Repeat Request (Series T)
Yêu cầu lặp lại tự ñộng
ARQ Automatic Request Repetition
Lặp lại yêu cầu tự ñộng
ARR Automatic Rerouting (Series E)
Tái ñịnh tuyến tự ñộng
ART Alternative Routing To (Series E)
ðịnh tuyến thay thế tới...
ART Autorité de Régulation des Télécommunications
(French Approval Authority)
Cơ quan quyền lực ñiều hành viễn thông Pháp
ARU PPDU Abnormal Release User PPDU (Series X)
PPDU người dùng giải trả bất thường
AS Assessment Services
Các dịch vụ ñịnh mức/các dịch vụ ñánh giá
ASCII American Standard Code for Information Interchange
Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng ñể trao ñổi thông tin
ASD Adverse State Detector (Series V)
Bộ phát hiện trạng thái bất lợi (ngược)
ASE Application-Service Element (Series Q)
Môi trường dịch vụ ứng dụng
ASIC Application Specific Integrated Circuit
Mạch tổ hợp có ứng dụng ñặc biệt
ASN.1 Abstract Syntax Notation One (Series Q, T, X)
Chú giải cú pháp trừu tượng số 1
ASP Abstract Service Primitive (Series X)
Nguyên gốc dịch vụ trừu tượng
ASP Advanced Speech Processor
Bộ xử lý tiếng nói tiên tiến
ASP Assignment Source Point (Series Q)
ðiểm nguồn phân ñịnh
ASR Answer Seizure ratio (Series E)
Tỷ lệ chiếm phía trả lời
ASVD Analogue Simultaneous Voice and Data
Tiếng nói và số liệu mô phỏng analog
ATC Additional Trunk Capacity (Series E)
Dung lượng trung kế bổ sung
ATDM Asynchronous Time Division Multiplexing
Ghép kênh chia thời gian không ñồng bộ
ATIC Time Assignment With Sample Interpolation (Series G)
Gán thời gian với nội suy mẫu
ATM Asynchronous Transfer Mode
Phương thức chuyển tải không ñồng bộ
ATME Automatic Transmission Measuring and Signalling Testing
Equipment (Series M, Q)
Thiết bị thử báo hiệu và ño truyền dẫn báo hiệu
ATME Automatic Transmission Measuring Equipment (Series M)
Thiết bị ño thử truyền dẫn tự ñộng
ATRA Austrian Telecommunications Regulation Authority
Cơ quan ñiều hành viễn thông của áo
ATS Air Traffic Services (Series Q)
Các dịch vụ vận chuyển hàng không
ATSC Australian Telecommunications Standardisation Committee
ủy ban tiêu chuẩn hóa úc
AU Access Unit (Series F, Q, T, X)
Khối truy nhập
AU Administrative Unit (Series G)
Khối quản lý hành chính
AU PTR Administrative Unit Pointer (Series G)
Khối quản lý hành chính
AUC Authenticication Centre
Trung tâm chứng thực
AUI Attachment Unit Interface
Giao diện với khối gắn sẵn
AUP Aceptable Use Policy
Chính sách sử dụng chấp nhận ñược
AVA Attribute Value Assertion (Series X)
Gắn giá trị thuộc tính
AVK Audio/Video Kernel
Lõi âm thanh/Video
AVL Automatic Vehicle Location
ðịnh vị xe cộ tự ñộng
AVM Audio Visual Management
Quản lý bằng nghe nhìn
AWG American Wire Gause
Cỡ dây tiêu chuẩn Mỹ, tiêu chuẩn dây dẫn Mỹ
AXE Automatic Cross-Connection Equipment (also known as ACE)
Thiết bị kết nối chéo tự ñộng (còn ñược gọi là ACE)
B
B-CDMA Broaband Code Division Multiple Access
ða truy nhập phân chia theo mã băng rộng, CDMA băng
rộng
B-ICI Broaband Intercarrier Interface (ATM)
Giao diện giữa các nhà khai thác băng rộng
B-ISDN Broadband ISDN
ISDN băng rộng
B-LE Broadband Loacal Exchange (B-ISDN)
Tổng ñài nội hạt băng rộng (B-ISDN)
B-TA Broadband Terminal Adapter (B-ISDN)
Bộ thích ứng ñầu cuối băng rộng (B-ISDN)
B-TE Broaband Terminal Equipment (B-ISDN)
Thiết bị ñầu cuối băng rộng (B-ISDN)
BA Block Address (Series H)
ðịa chỉ khối
BA Balanced Asynchronous (HDLC)
Không ñồng bộ cân bằng (HDLC)
BABT British Approvals Board for Telecommunications
Hội ñồng phê chuẩn viễn thông Anh Quốc
BAC Balanced Asynchronous Class (Series V)
Lớp không ñồng bộ cân bằng
BAC Block Acknowledged Counter (Series Q)
Bộ ñếm ñược báo nhận theo khối
BAC Buffer Address Counting
Tính cước ñịa chỉ ñệm
BACE Basic Automatic Checkout Equipment
Thiết bị kiểm tra tự ñộng cơ bản
BACK Bus Acknowledge
Báo nhận, theo Bus
BACP Bandwidth Allocation Control Protocol (PPP, ISDN)
Giao thức ñIều khiển phân phối dải thông (PPP, ISDN)
BACT Advisory Committee On Telecommunications
For Small Businesses (UK)
ủy ban tư vấn về viễn thông cho các doanh nghiệp nhỏ
(Anh Quốc)
BAE Beacon Antenna Equipment
Thiết bị anten của pha vô tuyến
BAI Bus Address Incresement Inhibit
Cấm tăng ñịa chỉ Bus
BAIC Barring of All Incoming Calls
Chặn tất cả các cuộc gọi ñến
BAID Boolean Array Identifier
Bộ nhận dạng bảng Bool
BAKOM Bundesamt fur Post und Telekommunikation
(Federal Office for Communication - Switzerland)
Văn phòng Bưu chính Viễn thông Thụy Sỹ
BAL Balance
Sự cân bằng
BAL Basic Assembler Language
Hợp ngữ cơ sở, ngôn ngữ Assembler cơ sở
BALUN Balancing Unit
Khối cân bằng
BAM Basic Access Method
Phương pháp truy nhập cơ bản
BAN Bionics Adaptive Network
Mạng thích ứng phỏng sinh học
BAOC Barring of All Outgoing Calls
Chặn tất cả các cuộc gọi ñến
BAP Bandwidth Allocation Protocol
Giao thức phân phối dải thông
BAPT Bundesamt fur Post und Telekommunikation
(Federal Office for Post and Telecommunication - Germany)
Cơ quan Liên bang về Bưu chính và Viễn thông của ðức
BAR Buffer Address Register
Bộ ghi ñịa chỉ ñệm
BAS Bit Rate Allocation Signal (Series G, H)
Tín hiệu gán theo tốc ñộ bit
BASIC Beginner’s All-purpose Symbolic Instruction Code
Mã lệnh theo ký hiệu vạn năng dùng cho người mới lập
trình
BASN Block-Acknowledged Sequence Number (Series Q)
Số chuỗi ñược báo nhận theo khối
BBA Bus-to-Bus Access
Truy nhập giữa các Bus
BBC Back-to-Back Connection
Kết nối lưng với lưng (máy)
BBC British Broadcasting Corporation
Tập ñoàn phát thanh truyền hình Anh
BBC Broadband Bearer Capability
Khả năng mạng băng rộng
BBR Blocked By Reception Of The Bloking Signal (Series Q)
Bị chặn do thu ñược tín hiệu chặn
BBS Bloked By Sending The Blocking Signal (Series Q)
Bị chặn do gửi ñi tín hiệu chặn
BC Bearer Capability (Series Q, T, V)
Khả năng mạng, dung lượng mạng
BC Buffer Control (Series H)
ðiều khiển bộ ñệm
BCC Basic Connection Components (Series I)
Các cấu kiện kết nối cơ bản
BCC Blocked-Completed Counter (Series Q)
ðếm các khối hoàn chỉnh
BCCH Broadcast Control Channel
Kênh ñiều khiển phát quảng bá
BCD Binary Coded Decimal (ATM)
Số thập phân mã hóa nhị phân
BCLB Broadband Connectionless Bearer Service (ATM)
Dịch vụ mạng phi liên kết băng rộng (trong ATM)
BCOB Broadband Connection-Oriented Bearer Service (ATM)
Dịch vụ mang ñịnh hướng nối kết băng rộng
BCSN Bloked-Completed Sequence Number (Series Q)
Số chuỗi của các khối hoàn chỉnh
BCUG Bilateral Closed User Group (Series Q)
Nhóm khách hàng khép kín song phương
BCUGOA Bilateral Closed User Group With Outgoing Access (Series
Q)
Nhóm khách hàng khép kín song phương với truy nhập gọi
ra
BDT Telecommunication Development Beareau of the ITU
Văn phòng phát triển viễn thông của ITU
BER (T) Bit Error Rate (Test)
Hệ số lỗi khối bít (trong ño thử)
BHCA Busy Hour Call Attemps
Các cuộc gọi thử giờ cao ñiểm
BHLF Basic High Layer Function
Chức năng lớp cao cơ bản
BHLI Broaband High Layer Information
Thông tin lớp cao băng rộng
Bi Signalling 1D Assigned By Exchange B
Báo hiệu 1D do kênh B gán
BIB Backward Indicator Bit (Series Q)
Bít của bộ chỉ thị hướng ngược
BIC Bearer Identification Code (Series X)
Mã nhận dạng vật mang
BIP Bit Interleaved Parity (Series G)
Ngang bằng chẵn lẻ xen bít
BIPT Belgian Institute for Posts and Telecommunications
Học viện Bưu chính Viễn thông của Bỉ
BISUP Broadband ISDN User’s Part
Phần người sử dụng ISDN băng rộng
BLER(T) Block Error Rate (Test)
Hệ số lỗi khối bít (ño thử)
BMPT Bundesministerium fur Post und Telekommunikation
(Federal
Ministry for Posts and Telecommunications, Germany)
Bộ Bưu chính Viễn thông toàn liên bang (ðức)
BNS Broadband Network Service
Dịch vụ mạng băng rộng
BNT Groupe Belge des Normes de Télécommunications or
Belgium Telecommunications Standards group
Nhóm tiêu chuẩn hóa viễn thông của Bỉ
BOM Beginning of Message
Bắt ñầu bản tin
BORSCHT Battery feed Overvoltage Protection, Ringing Superision
Hybrid and Testing Coding/Decoding
BPDU Bridge Protocol Data Node (ATM)
BPH Break Permitted Here (Series T)
Cho phép ngắt tại ñây
BPP Bridge Port Pair (ATM)
Cặp cổng cầu
BPSK Binary Phase-Shift Keying (Series Q)
Khóa dịch pha nhị phân
BRC Background Revision Control (Series H)
ðiều khiển duyệt lại nền
BRI Basic Rate Interface (ISDN)
Giao diện tốc ñộ cơ bản (ISDN)
BRITE Basic Rate Interface Transmission Equipment
Thiết bị truyền dẫn của giao diện tốc ñộ cơ bản
BRLU Broadband Remote Line Unit
Khối ñường dây ñầu xa băng rộng
BS Bearer Services
Dịch vụ mang
BS Base Station
Trạm gốc
BSC Base Station Controller
Bộ ñiều khiển trạm gốc
BSGL Branch System General Licence (UK)
Giấy phép phổ thông cho các hệ thống cơ quan (Anh)
BSI British Standards Institute
Viện tiêu chuẩn Anh Quốc
BSI Bit Sequence Independence (Series H)
Tính ñộc lập chuỗi bít
BSIC Base Transceiver Station Identity Code
Mã nhận dạng trạm thu phát gốc
BSM Backward Set-up Message (Series Q)
Tin báo thiết lập hướng nghịch
BSN Backward Sequence Number (Series Q)
Số chuỗi hướng nghịch
BSNR Backward Sequence Number Received (Series Q)
Số chuỗi hướng nghịch ñược thu
BSNT Backward Sequence Number Of Next SU to be transmitted
(Series Q)
Số chuỗi hướng nghịch của SU kế sau cần ñược phát
BSS Basic Synchronised Subset
Hệ thống phụ cơ bản ñược ñồng bộ hóa
BSS Broadband Switching System
Hệ thống chuyển mạch băng rộng
BSS Base Station System
Hệ thống trạm gốc
BSS Broadcasting-Satellite Service
Dịch vụ vệ tinh quảng bá
BSSMAP Base Station Systems Management Application Part
Phần ứng dụng ñể quản lý các hệ thống trạm gốc
BSU Bearer Switchover Unit (Series R)
Khối chuyển giao vật mang
BT Burst Tolerance (ATM)
Dung sai bộc phát, bùng nổ (ATM)
BT Business Telecommunications (as used by ETSI) or British
Telecom
Viễn thông doanh nghiệp (mà ETSI hay dùng)
hoặc Viễn thông Anh Quốc
BT Bridge Taps (Series G)
Các nhánh bắc cầu
BTNR British Telecom Network Requirement
Yêu cầu mạng của viễn thông Anh Quốc
BTR British Telecom Requirement
Yêu cầu của Viễn thông Anh
BTS Base Transceiver Station
Trạm thu phát gốc
BUC Background Update Control (Series H)
ðiều khiển việc cập nhật nền
BUS Broadcast and Unknown Server
Server quảng bá và không ñược biết
BW Bandwidth
Dải thông, ñộ rộng dải
C-CD
C Conditional/Consumer (Series T)
ðiều kiện/Tiêu thụ
C/N Carrier To Noise Ratio
Hệ số sóng mang trên tạp âm
C/R Command/Response Bit (Series Q, V)
Bít lệnh/ðáp ứng
CA Cerification Authority (Series X)
Thẩm quyền xác nhận
CA Contractual Agreement (Series F, X)
Thỏa thuận theo hợp ñồng
CAA Civil Aviation Authority
Cơ quan hàng không dân dụng
CAAA Computer-Aided Automatic Assembly
Tự ñộng lắp ñặt bằng máy tính
CABS Carrier Access Billing System
Hệ thống tính cước truy nhập nhà khai thác
CAC Connection Admission Control (ATM)
ðiều khiển nhập kết nối, cho kết nối (ATM)
CACA Computer-Aided Circuit Analysis
Phân tích mạch nhờ máy tính
CAD Computer Aided Design
Thiết kế bằng máy tính
CAD/CAM Compu