Tìm hiểu Tảo độc

Đế nnay,cá c nhà nghiên cứu thố ng kê đượ c khoả ng và i trăm loà i gây độ c,trong đó ở Việ t Namhiệ n diệ n khoả ng gầ n100loà i.Những loà i nà y có ở cả nướ c ngọ t lẫn nướ c mặ n,số ng phiêu sinhhaysố ng bá m đá y. Cá c loà i tả o gây độ c có thể chia là m3kiể u:

pdf29 trang | Chia sẻ: tranhoai21 | Lượt xem: 1377 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Tìm hiểu Tảo độc, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TẢÛO ĐỘÄC Đếán nay, cáùc nhàø nghiên câ ứùu thốáng kê â đượïc khoảûng vàøi trăm loă øøi gây â độäc, trong đóù ởû Việät Nam hiệän diệän khoảûng gầàn 100 loàøi. Những loã øøi nàøy cóù ởû cảû nướùc ngọït lẫn nã ướùc mặën, sốáng phiêu â sinh hay sốáng báùm đáùy. Cáùc loàøi tảûo gây â độäc cóù thểå chia làøm 3 kiểåu: (1) Gây biê áán đổåi màøu nướùc, khi mậät độä cao làøm ‘nởû hoa’ nướùc, giáùn tiếáp gây hâ ïïi đếán tôm câ ùù: tranh giàønh oxy, giảûm cườøng độä ănê , giảûm tốác độä tăng trê ưởûng (Trichodesmium, Noctiluca, Scrippsiella,) Sựï nởû hoa Noctiluca (2) Không gây â â độäc cho con ngườøi nhưng độäc vớùi cáù vàø cáùc loàøi độäng vậät không xâ ương sốáng Gymnodinium mikimotoi hay Heterosigma akashiwo tạïo chấát độäc tiêu diê äät tếá bàøo máùu ởû mang cáù hoặëc Chaetoceros convolus cóù cáùc gai dàøi làøm mang cáù bị nghẽnõ (3) Tạïo chấát độäc tích lũỹ qua chuỗi thã ứùc ănê (Gymnodinium catenatum, Alexandrium catenatum, Gambierdiscus toxicus, ), cáù vàø cáùc loàøi hai mảûnh khi ăn că ùùc loàøi tảûo độäc nàøy sẽ tõ ích lũy chã áát độäc trong tếá bàøo, khi con ngườøi hoặëc cáùc sinh vậät tiêu thuâ ïï kháùc ăn ê phảûi sẽ bị nhiễm õ ã độäc vàø bị ngộä độäc Sựï nởû hoa Gymnodinium Chaetoceros Những loã øøi tảûo trựïc tiếáp tạïo ra chấát độäc phầàn lớùn thuộäc 3 nhóùm ngàønh tảûo chính: tảûo lam (cyanophyta), tảûo hai roi (dinophyta) vàø tảûo sợïi báùm (haptophyta) (1) Nhóùm tảûo lam: cóù khoảûng hơn 20 giốáng như Anabaena, Microcystis, Nodularia, Oscillatoria, Độä độäc củûa tảûo phụï thuộäc vàøo mậät độä tảûo, loạïi vàø lượïng chấát độäc; loàøi, kích thướùc, giớùi tính vàø tuổåi củûa độäng vậät ăn phă ûûi. Độäc chấát do tảûo lam tiếát ra thuộäc hai nhóùm chính: độäc chấát thầàn kinh (neurotoxin) như anatoxin, anatoxin-a, homoanatoxin, saxitoxin vàø độäc chấát gan (hepatotoxin) Sựï nởû hoa tảûo lam (2) Nhóùm tảûo hai roi:cóù khoảûng gầàn 100 giốáng tạïo độäc tốágây câ ùùc hộäi chứùng như ASP (hộäi chứùng ngộä độäc gây mâ áát trí nhớù tạïm thờøi), AZP (hộäi chứùng ngộä độäc azaspirazid), CFP (hộäi chứùng ngộä độäc ciguatera), DSP (hộäi chứùng ngộä độäc gây tiêu châ â ûûy), NSP (hộäi chứùng ngộä độäc thầàn kinh, PSP (hộäi chứùng ngộä độäc gây liê äät cơ) (3) Nhóùm tảûo sợïi báùm:gồàm vàøi loàøi chứùa độäc tốá như Prymnesium parvum, Chrysochromulina polylepis, Phaeocystis. Ngoàøi ra còøn mộät sốá giốáng tảûo thuộäc cáùc ngàønh kháùc như Pseudonitzschia thuộäc tảûo khuêâ (Bacillariophyta) ASP: Hộäi chứùng ngộä độäc gây mâ áát trí nhớù tạïm thờøi Bảûn chấát: làø cáùc acid amin (domoic acid vàø cáùc chấát tương tựï) Táùc nhânâ : Pseudonitzschia spp., Nitzschia navis, Amphora coffeaeformis Aûûnh hưởûng: đếán hệä thầàn kinh vàø tiêu hoâ ùù, làø chấát đốái kháùng mạïnh củûa glutamate Triệäu chứùng: hoa mắét, chóùng mặët, ảûo giáùc, lẫn loẫ ïïn, mấát trí nhớù tạïm thờøi, lên cơn â độäng kinh AZP: Hộäi chứùng ngộä độäc asparazid Bảûn chấát: làø cáùc hợïp chấát polyether (azaspirazid vàø cáùc chấát tương tựï) Táùc nhânâ : chưa biếát Aûûnh hưởûng: gây ra triê ääu chứùng thầàn kinh vớùi quáù trình liệät cơ từø từø Triệäu chứùng: buồàn nônâ , nôn mâ ửûa, tiêu châ ûûy trầàm trọïng, đau co thắét vùøng bụïng CFP: Hộäi chứùng ngộä độäc ciguatera Bảûn chấát: ciguatoxin vàø cáùc dẫn xuẫ áát Táùc nhânâ : Gambierdiscus toxicus Aûûnh hưởûng: táùc độäng đếán hệä thầàn kinh do sựï kích hoạït kênhâ ion Na + đốái vớùi màøng tếá bàøo Triệäu chứùng: cảûm giáùc tê râ ààn, ngứùa ran ởû cáùc đầàu ngóùn tay, ngóùn chânâ , đảûo ngượïc cảûm giáùc nóùng lạïnh, mấát thăng bă èèng, nhịp tim, huyếát áùp giảûm, pháùt ban; cóù thểå dẫn ã đếán tửû vong do không hô â â hấáp đượïc DSP: Hộäi chứùng ngộä độäc gây tiêu châ â ûûy Bảûn chấát: okadaic acid (OA), dinophysis toxin (DTX) vàø cáùc chấát tương tựï Táùc nhânâ : Dinophysis spp., Prorocentrum spp. Aûûnh hưởûng: kìm hãm hẽ ää enzym protein phosphatase Triệäu chứùng: buồàn nônâ , nôn mâ ửûa, tiêu châ ûûy, đau bụïng, cóù thểå kích thích sựï hình thàønh cáùc khốái u trong hệä tiêu hoâ ùù NSP: Hộäi chứùng ngộä độäc thầàn kinh Bảûn chấát: brevetoxin vàø cáùc dẫn xuẫ áát Táùc nhânâ : Karenia brevis, Chattonella spp. Aûûnh hưởûng: bịt kín kênhâ ion Na, gay hoạït hoáù liên â tụïc cho cáùc tếá bàøo thầàn kinh, mộät sốá dẫn xuẫ áát cóù thểå gây hoâ ïïi huyếát Triệäu chứùng: cảûm giáùc kháùc thườøng, biếán đổåi nhậän biếát nóùng lạïnh, khóù pháùt âmâ , khóù nuốát Karenia PSP: Hộäi chứùng ngộä độäc gây kiê äät cơ Bảûn chấát: làø cáùc alcaloid (saxitoxin vàø dẫn xuẫ áát) Táùc nhânâ : Alexandrium spp., Gymnodinium catenatum, Pyridinium bahamense, Aûûnh hưởûng: chấát độäc thầàn kinh, khoáù kênh vâ ään chuyểån ion Na+ ởû tếá bàøo thầàn kinh vàø tếá bàøo cơ, ngăn că ûûn sựï khửû cựïc vàø dẫn truyễ ààn khảû năng vă ään độäng Triệäu chứùng: hoa mắét, chóùng mặët, ảûo giáùc, lẫn loẫ ïïn, mấát trí nhớù tạïm thờøi, lên cơn â độäng kinh Ngoàøi ra còøn mộät sốá cáùc độäc tốá kháùc như: Độäc tốá Táùc nhânâ Aûûnh hưởûng Cooliatoxin Coolia monotis Tắét nghẽn thã ààn kinh không baô , gây rô áái loạïn hô hâ ááp cấáp tính Galactolipid Amphidinum carterae, Karenia mikimotoi Hoạïi huyếát, gây chê áát cáù Maitotoxin Gambierdiscus toxicus Aûûnh hưởûng dòøng ion Ca Primnesins Prymnesium parvum Hoạïi huyếát Pinnatoxins Prorocentrum lima Độäc tốá táùc độäng nhanh Palytoxins Ostreopsis lenticularis Khửû cựïc trên mâ øøng tếá bàøo Prymnesium So sáùnh mộät sốá chấát độäc từø tảûo vàø cáùc nguồàn kháùc: Chấát độäc Nguồàn gốác Độä độäc Cyanide Muscarin Okadaic acid Domoic acid Primnesin Nọïc rắén Saxitoxin Ciguatoxin Chấát độäc uốán váùn Mộät sốá loạïi nấám Tảûo Dinophysis sp Tảûo Pseudonitzschia Tảûo Primnesium Rắén hổå mang Tảûo Alexandrium Tảûo Gambierdiscus Vi khuẩån 1 9 50 80 350 500 1.100 22.000 100.000.000
Tài liệu liên quan