A.a
abide by : tôn trọng , tuân theo , trung thành với
abound in / with : nhan nhản
abstain form : kiêng
abut on : tiếp giáp với
accede to : tán thành
accrue to : đổ dồn
for : sinh ra từ
form : dồn lại (tích luỹ)
ache for : mong đợi , ao ước
acquisce in : bằng lòng , ưng thuận
act on : (có) tác động
14 trang |
Chia sẻ: maiphuongtt | Lượt xem: 1810 | Lượt tải: 4
Bạn đang xem nội dung tài liệu Từ điện Cụm từ, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Cụm Từ
A.a
abide by : tôn trọng , tuân theo , trung thành với
abound in / with : nhan nhản
abstain form : kiêng
abut on : tiếp giáp với
accede to : tán thành
accrue to : đổ dồn
for : sinh ra từ
form : dồn lại (tích luỹ)
ache for : mong đợi , ao ước
acquisce in : bằng lòng , ưng thuận
act on : (có) tác động
up to : hành động cho sứng với
add up : công thêm
to : tăng thêm
up to : lên tới
adhere to : gắn bó với , trung thành với , giữ vững (kiên định)
admit of : có chỗ cho
to : thừa nhận
allow for : tính đến , chiếu cố đến
of : cho phép
alight on : đỗ xuống
allude to : ám chỉ
ally to : có quan hệ với (gắn bó)
with : có quan hệ với (giao tiếp)
alternate between ... and : xen kẽ giữa cái gì với cái gì
with : xen kẽ cái gì
aswer to : đáp ứng
appoint to : qui định cho
approve of : đồng ý , bằng lòng
ask about : hỏi về
after : thăm hỏi
for : đòi hỏi
atone for : chuộc tội
attend to : chú trọng , chăm lo
attest to : chứng nhận , làm chứng
attribute to : cho / coi là (của)
avert : qua đi (không dám nhìn)
awake : thức tỉnh, tỉnh ngộ , nhận thức ra
B.b
back down : bỏ , thoát , rút lui
out (of) : nuốt lời , lẩn trốn
up : ủng hộ , bêng vực
balk at : ngần ngại , do dự
bank up : đắp bờ , chất đống , dồn đống
with : gửi tiền vào ngân hàng
on : trông mong vào
bask in : hưởng
be bathe in : đắm mình , tràn ngập , đầm đìa
be about : quanh đây
after : theo đuổi , tìm
against : phản đối , chống lại
at / up to: bận
away : đi vắng
back : trở lại
behind : chởm , không theo kịp , chậm trả
beneath : ở dưới , kém , không đáng , không xứng
down : hạ (giá) , xụp xuống
down for : ghi tên để làm gì (đăng kí)
down on : bạc đãi
down with : đau vì bệnh
for : ủng hộ , đồng tình
in : có mổt , ở nhà
off : rời khỏi , đi khỏi , rỗi rãi , kết thúc , mờ (đi)
on : bớt (trạng thái) , tiến hành , xảy ra
out : đi vắng , tắt , tàn (cháy) , bị lộ , nở , xuât bản
out and about : lấy lại sức
over : xong (kết thúc) , ngã
up : thức dậy , ở vị trí cao , tăng (giá)
up to : tuỳ thuộc vào , phụ thuộc vào , có nhiêm vụ , đủ
năng lực
with : cùng đi với / theo , đồng í
bear away : đoạt được (giải) , đánh gục , đánh bẹp
down on : đổ xô đến
off : tách ra
out : xác nhận
up : chịu đựng được (có nghị lực)
on : có liên quan đến (ảnh hưởng)
with : chịu đựng (dung thứ)
beat down : hạ xuống (giá)
off : đánh lui
out : dập tắt (lửa)
up : hàng hung
upon : quật , đập đi đập lại
become of : xảy ra
balieve in : tin vào
belong to : thuộc về
bequeath to : để lại (truyền lại giữa các thế hệ)
be beset with : đầy rẫy , nặng trĩu , ứ đọng
bestow on : tổng cho , dành cho , ban cho
beware of : cẩn thận , chú ý , đề phòng
bilk out of : quịt
bind to buộc , bắt buộc
bite off : cắn đứt
balaze away : bắn liên tục
up : nổi giận đùng đùng
block in / out : phác ra
up : làm trở ngại , tắc nghẽn
blot out : xoá sạch đi , làm mờ đi , che khuất đi
blow away / off : cuốn đi (gió)
down : thổi gãy / rạp xuống
in : thổi vào
out thổi tắt
over : (sự kiện) qua đi , lãng quên
up : nổ tung , quở trách , bơm phồng , nổi nóng
upon : làm mờ (thanh danh)
blunder away : bỏ lỡ (vì dại)
boast of : khoe , tự kiêu
bog down : sa lầy , bế tắc
boil away : tiếp tục sôi , sôi cạn
down : tóm tắt lại , cô lại
over : sôi tràn , giận sôi lên
border on : tiếp giáp với , gần giống như
bowl along : bon nhanh
over : làm kinh ngạc
brace up : lấy lại tinh thần , giữ vững ý chí
break away / form / out of : trốn khỏi , từ bỏ (một thỏi quen)
down : đập tan , sụp đổ , suy nhược , sa sút , bị xúc động ,
bị hỏng làm loãng
forth : vỡ / long / vọt / tuôn ra
in : xông vào , huấn luyện
into : chuyển thành
off : rời / bể / long ra , ngừng , thôi , sững người lại , tuyệt
giao
out : nổ tung ra
out in : mọc (mụn)
over : ngập lụt
through : chọc thủng , ló ra
up : chạy toán loạn , giải tán , chia cắt
with : tuyệt giao
bridge over : vượt qua , khắc phục
brim over : tràn đầy , tràn ngập
bring about : dộn đến , gây ra , trả lại , mang lại , gợi lại
down : đem xuống , hạ xuống , (bắn) hạ , lưu truyền
forth : gây ra , mang lại
forward : nêu ra , thúc đẩy
in : thu , đem lại (lợi) , nhắc đến kể ra
off : đưa đến thành công
on : dận đến , gây ra , làm cho phát chán
out : làm nổi bật , làm lộ ra , xuất bản
over : thuyết phục
to : đưa đên , đưa đến
under : qui phục
up : nuôi dạy , lưu ý về , nêu ra , làm sững lại
birstle with : đây rẫy , tua tủa (ý : lởm chởm)
brood on / over : nghiền ngẫm
brush aside : bỏ qua (không theo thứ tự)
away / off : gạt đi
up : ôn lại
buck up : khuyến khích , động viên
buckle down to : bắt tay vào việc
build up : xây lấp đi , xây dựng dần
burn away : cháy mãi
down : thiêu hủi / trụi , tàn lụi dần (lửa)
out : đốt sạch , tắt
up : đốt cháy trụi
burst in on : làm gián đoạn , ngắt lời , thình lình xuất hiện
into : bùng lên
upon : chợt xuất hiện
buy in : mua dự trữ
off : đút lót
C.c
call on sbd / at swh: ghé thăm
away : mời đi
for : tạt qua để cùng đi với
forth : phát huy hết , gây ra
in : thu về , đòi về (tiền) , mời đến , triệu đến
off : xua đi
out : gọi to
up : gọi điện thoại , gọi nhập ngũ
on : yêu cầu , mời
care for : thích , chăm sóc
carp at: bới móc , chê
carry away (dùng ở bị động) : bị mang đi
back : trở lại trong kí ức
off : chiếm đoạt , dành , cướp đi
on : xúc tiến , điều khiển , tiến hành
on with : tiếp tục , (dùng ở thì tiếp diễn) : tằng tịu , tán tỉnh
out : tiến hành , thực hiện , quán triệt
through : vượt qua (khó khăn)
forward : phát huy
cast about for : tìm cách , tìm cơ hội
aside / away / of : vứt đi , loại bỏ
down : chán nản , thất vọng
up : tính toán
catch at : níu lấy (bắt vào)
on : hiểu được , nắm được
up : đuổi kịp , theo kịp
cave in : làm sụp đổ / bẹp
charge with : giao việc , buộc tội
for : tính giá
to : ghi sổ nợ
chime in : phù hợp , khớp với , hoà nhịp
choke back / down : cỗm , nuốt , nén (giận , nước mắt ...)
off : trách móc
up with : ứ lại
clear away : dọn (bàn) đi , làm tan đi
of : xua tan
off : làm tan đi
out : dọn sạch
close around : bao bọc , bao quanh
down : đóng cửa (ngừng sản xuất)
in : tới gần , ngắn dần
in on : tiến sát đến , bao trùm lên
with : sẵn sàng chấp nhận
come about : xảy ra
across : bắt gặp , tình cờ thấy
along : đến (xuất hiện)
apart : tách ra
at : đạt tới , nắm được , xông vào
back : trở về , có được
down : đi xuống (giá) , xụp (công trình) , rơi (tuyết , mưa)
truyền lại (phong tục tập quán)
down on : mắng
forward : xung phong
in for : thừa hưởng , thừa kế , tiếp nhận , chịu đựng
of : là do
off : là do , tiến hành , thành công
come on to v : bắt đầu
out : xuât bản , lộ ra , ló ra , hiện ra , nở , đình công , phai đi
(tẩy) , giải (bài tập)
out with : thốt ra
over : theo phe , bao trùm
around : hồi phục (sức) , tới (quai trở lại , mang tính định kì) , nguôi đi
through : hồi phục (sức)
to : lên tới
up : được nêu lên , lên đến , đạt tới
up with : theo kịp , bắt kịp
upon : đột kích , ập đến , giáng xuống , bắt gập
comply with : tuân theo
confide in : tin cậy
consist in : côt ở
of : bao gồm
count on : hi vọng
cover up : bọc kỹ , giấu diếm
crow over : reo mừng , chiến thắng
cry down : chê bai , làm mất thanh danh , làm mất giá trị
off : nuốt lời
up : tán dương
curl up : ngã xụp xuống
cut across : đi tắt qua
down : cắt giảm , triệt hạ
down on : cắt giảm
in : nói xen vào , ngắt ngang
out for : thích hợp với (công viửc)
up : chỉ trích , phên bình , làm đau lòng
D.d
dash off : làm vội , xô (sóng)
deal out : phân phối
with : giao du , giao dịch
decide on : chọn
delight in : ham thích = interested in
deliver over : giao trả , chuyển giao / nhượng
depend on : tuỳ thuộc vào , trông mong vào , tin cậy
deprive of : cướp đi , tước đoạt
descend upon : tấn công bât ngờ
despair of : tuyệt vọng
develove on : được uỷ thác , uỷ nhiệm
dig in : thọc vào
out : móc ra
up : phát giác
dine out : ăn cơm khách / hiệu
dip into : xem lướt
up : đong (đếm)
dispense with : không cần đến
dispose of : tống khứ , tiêu thụ , vứt bỏ , giải quyết
distract from : xao lãng
divest of : tước đoạt / bỏ
do away with : thanh toán xong , bỏ đi , thủ tiêu
by : xử sự , đối sử
down / out of : lừa đảo
out : quét dọn
over / up : sửa sang lại
up : gói , bọc , cài , buộc
with : vui lòng , mãn nguyện
without : không cần đến , bỏ qua , nhịn (nhu cầu)
domineer over : áp bức , hà hiếp
drag on : kéo dài một cách buồn tẻ
drain away / off : chảy đi , tiêu đi (nước)
draw back : giật lùi , rút lui
in : lôi kéo vào
near : đến gần
off : lấy ra , rút ra , kéo ra , đánh lạc hướng
out : dài ra
up : thảo ra
up to : tới gần
dress up : ăn diện
drink down : uống một hơi
in : nghe say sưa
to : nâng cốc chúc mừng
drive at : ám chỉ
in / into : đóng vào
out : đuổi ra
through : xuyên qua
drop by : tạt vào (đỗ lại)
off : ngủ thiếp đi
out : rút ra khỏi (không tham ra nữa)
dry up : làm cạn
dwell on : nhắc đi nhắc lại
E.e
eat away : ăn dần ăn mòn
into : ăn mòn
up : ngốn sạch
egg on : xúi dục
eke out :thêm vào
embark on : lao vào , dấn thân vào , bắt tay vào
embellish with : thêm thắt
encroach on : lấn
endow with : phú cho
endue with : phú cho
enjoin on : ra lệnh
enter into : tiến hành
on : bắt đầu bước vào
F.f
fair in : thiếu , không đủ , hỏng
fall away : héo mòn , gày mòn
back : rút lui
behide : tụt hậu , chậm trả
for : mê tít , phục , bị lừa
in : sụp đổ , sập , lún , sập hàng
in with : tình cờ gập , đồng ý
off : giảm sút , tàn tạ
on : tấn công , rơi vào (thời gian)
out : cãi nhau
farm out : cho thấu
fawn on : nịnh bợ
fed up with : chán ngấy
feel for : cảm thông
up to : cảm thấy đủ sức
ferret out : khổ công tìm kiếm , truy tìm
fiddle : táy máy
fight off : đẩy lùi , cưỡng lại
in out : chiến đấu đến cùng
figure on : trông đợi , dự tính
out : đoán , hiểu , luận ra , tính toán
up : tổng cộng
fill in : điền vào
out : làm căng / to / phồng
up : đổ đầy
fit up / out : sửa sang
fix on : chọn
flame out / up : bốc cháy , nổi giận
flirt with : tán tỉnh , ve vãn
fly at : xông lên , nổi giận
away / out : lao đi
into : nổi giận
fold up : gộp lại , vỡ nợ , thất bại , phá sản
follow out : theo đúng
up : bám sát
fork out / up / over : trả tiền
found on : căn cứ vào
freeze out : loại ra
fritter away : phung phí
frown on : phản đối , chê bai
G.g
gain on : lờn , tiến / đuổi sát
get about : bắt đầu đi lại được (sau ốm) , đi đây đó , lan truyền , đồn
ra
across : đi ngang qua , vượt qua
along : sông, làm ăn , xoay sở , tiến bộ
along with : hoà thuận với , ăn ý với
at : đạt tới , với tới , hiểu , ám chứ , mua chuộc , hối lộ , đút
lót , chế giễu
awat : trốn thoát , tránh khỏi , đi khỏi
back : trở lại , lấy lại , thu lại
back at : trả thù
before : vượt lên trước
behind : tụt lại sau , ủng hộ , giúp đỡ
by : đi qua , xoay sở , sống nổi
down : xuống (phương tiện) , nuốt
down to : bắt tay vào
in : đi vào , đến (tới), thu lượm
into : mặc , đi (quần áo) , lâm vào , nhiễm
off : ra đi , gỡ tội cho , xuống (phương tiện) , cởi (quần áo) ,
gửi đi , làm thân , ve vãn
on : tiến bộ , tiến tới , hoà thuận , ăn ý , lên (phương tiện) ,
mặc , đi giầy dép
on to : hiểu được , nhận ra
out : xuống (phương tiện) , kéo ra , lấy ra , tiết lộ , xuât bản ,
sáng tác , thốt ra
out of : lốn tránh , thoát được , dần dần bỏ / mất
over : vượt qua , khắc phục , khỏi bệnh
round : tán tỉnh , lừa phỉnh , lốn tránh , đi đi lại lại
through : tới nơi , làm xong , thi đỗ
to : đạt đến , đi đến chỗ
together : hội tụ , tụ họp
up : ngủ dậy , nổi , dâng (gió , sóng) , tổ chức , xắp đặt ,
trang điểm
up to : đến , tới , kịp
give away : trợ giúp
back : hoàn trả
forth : toả ra , công bố
in to : chịu thua , nhượng bộ
in : nộp , điền vào
off : toả ra
on to : trông ra , quay ra , dẫn ra
out : hết , cạn , hỏng , toả ra , phân phối , công bố
over : thôi (chấm dứt) , vứt bỏ (thói quen) , trao cho
be given to : dùng làm , đam mê
up : từ bỏ , đầu hàng , nhượng
glance off / aside : đi trệch
go about : đi đây đó , truyền đi , làm truyền , khởi công , bắt tay vào
after : đi theo sau , tán tỉnh , xin (việc) , tìm kiếm
against : làm trái ý , chống đối
ahead : thẳng tiến , tiếp tục , tiến trước
along : tiến triển , tiếp tục
aside : đi tránh sang bên
at : chống cự , xông vào , lao vào (việc)
away : đi khỏi , ra đi
back : trở lại , trỏ vũ , rút lui
behind : sðt lại
beyond : đi quá (giới hạn)
by : trôi qua (thời gian) , làm theo , xét theo
down : đi xuống , chìm , lặn , hạ xuống (giá)
down to : kéo dài tới
down with : được hưởng ứng / thừa nhận
for : đi gọi , tân công , công kích , nhảy xổ , được áp dụng
cho
forth : đươc ban hành
forward : tiến triển , tiến tới , sảy ra
in for : ham mê
into : đi sâu vào , xem xét , lâm vào , rơi vào
off : đi mờt , ra đi , bỏ đi , nổ (súng) , ung , thối , ngớt đi ,
được tiến hành , diụn ra , bán tống tháo , phai nhạt (đen & bóng)
on : tiếp tục , trôi qua (thời gian)
on at : mắng
on for : xỉ
out : đi ra ngoài , giao tiếp , đi dự , dập tắt , lỗi thời (mốt) ,
rút (nước) , đi qua(thời gian)
out to : có cảm tình với
over : đi qua , vượt qua , kiểm tra kỹ , tập dượt , xem lại
over to : chuyển sang
through : xem xét kỹ lưỡng , được thông qua , theo hết
(trương trình) , thực hiện , chịu đựng , bán hết (sách báo) , tiêu nhẵn
through with : làm đến cùng
to : chi (phí)
under : thất bại , phá sản
up : leo lên , đi lên , ra tỉnh , tăng lên (giá) , bị nổ tung , mọc
lên
upon : làm theo
wihtout : chịu thiếu , nhịn
groan down : lẩm bẩm phản đối
out : rên ri kê lể
grow into : chuyển thành , ăn sâu vào
on / upon : ăn sâu vào
out : vượt quá
to : dần dần chuyển thành
up : lớn lên , trưởng thành
H.h
hand down : truyền lại
on : chuyển giao , nhượng cho , phân phát
over : trao cho
hang about : đi lang thang
back : do dự
down : rủ xuống , xoã xuống
on : kiên trì
out : trú ngụ
over : nhô ra
together : đoàn kết với nhau , ăn khớp (lập luận)
happen on : tình cờ gập
to : sảy ra
have on : mặc , đội
be had up : bị triệu / kiện
head off : ngăn chặn
out : nghe đến hết
hold back : ngăn lại , giữ lại , kìm nén lại , giấu
back form : cố ngăn / nén
by : níu lờy , theo đúng
forth : nêu ra
in : nén / kìm lại
on : nắm chặt , bám chặt , cầm cự
on to : bám chắc vào
out : chìa ra
over : hoãn lại , đìng lại
to : kiên định (bám lấy đường lối)
together : gắn bó với nhau
up : dương lên , dơ lên , chặn đường , nêu gương
with : đông í
hush up : bưng bít , ỉm đi
I.i
infringe on : vị phạm , xâm phạm
inquire into : điều tra
insist on : nhấn mạnh , khẳng định , khăng khăng
interland with : sen vào
invest with : truyền cho , trao cho
J.i
jog along : tiến hành , tiến triển
join to : nối lại
jot down : ghi vội
jump at / to : kết luận vội vàng
K.k
keel over : ngã nhào
keep at : kiên trì
away form : tránh xa
back : làm chậm lại , cầm (nén) , giấu diếm
down : cản trở
form : kiềm chế / nén
off : tránh xa
on : tiếp tục
to : giữ đúng
under : nén / kìm chế
up : bảo quản , vững tin
up with : theo kịp
kick out : tống cổ
kill off : tiêu diệt
knock about / around : đi / sống lang thang
at : gõ
back : nốc , tu
down : đánh ngã , hạ giá , tháo dỡ
off : rút bớt
out : đánh ngã
L.l
lap up : liừm
lash into : kích động
out at : đả kích
lay aside : đú dành , gác sang một bên
down : bỏ đi , hi sinh , qui định , đề ra
in / up : để dành
off : thôi , ngừng
on : cung cấp
out : trải ra , phơi bay ra , chi tiêu , liệm
lead off : mở đầu
up to : hướng vào
leaf through : lật qua loa
leak out : rò rỉ , lộ ra
lean on / against : dựa vào, tì vào , trông cởy vào
to / towards : thiên về
leave behind : bỏ quên
out : bỏ sót / quên
over : bỏ lại , gác lại
let down : bỏ rơi
in / into : cho vào
off : tha , bắn
on : để lộ (bí mật) , nới ra
lick up : liếm
by : để dự trữ
down : nằm nghỉ
in : ở cữ
over : hoãn lại , chậm trả
light on: đậu xuống , tình cờ tìm thấy
up : đốt lên , sáng lên
line up : sắp thành hàng
listen to : nghe
litter with : vứt / bày bừa bãi
live down : xoá nhoà , phá tan
on : nhờ vào
out : sống qua
up to : sống cho sứng với
look for : tìm kiếm , chở đợi (bóng)
after : trông nom
at / into : xem xét
back on : hổi tưởng lại
down on : khinh rẻ
forward to : mong đợi
in : ghé thăm
on : đứng nhìn , xem như , coi như
over : xem xét , kiểm tra , nhìn bao quát
round : cân nhắc
to : lưu ý , cẩn thận về
up : tra cứu , lên (giá) , phát đạt
up to : tôn trọng , tôn kính , thán phục
upon : xem như , coi như
lord in over : khống chế , đè đầu cưỡi cổ , sai khiến
lust after / for : thèm khát , thèm muốn
M.m
make away with : lãng phí , hủi hoại , giết
for : đi về phía , hướng đến , góp phần vào , đem lại
of : hiểu , giải thích
off with : ăn cắp
out : lập nên , xác minh , chứng minh , hiểu , giải thích , đọc
được , phân biệt , nhìn thấy , nhận ra , diễn biến ,
tiến triểnover : chuyển giao , chuyển nhượng ,sửa lại up : làm thành , hợp thành , pha chế , bịa đặt , trang điểm ,
thu xếp dàn xếp , dàn hoà , bổ khuyến , bù đắp
up for : bồi thường , đền bù
up to : bợ đỡ , nịnh bợ
meddle in : can thiệp vào
mediate between : làm chung gian
meet with : gặp phải , vấp phải , tình cờ gặp
melt away : tan đi
into : hoà tan vào , biến đổi thành
merge into : hoà vào , hợp nhất
mess up : làm xáo chộn , làm sáo chộn
miss out : bỏ lỡ cơ hội , không được hưởng
up : bỏ xót lãng quên
mix up : trộn , dính dáng , liên can , lộn xộn , lẫn lộn
mourn for / over : than khóc , thương tiếc
muntiply by : nhân với
murmur at / against : than phiền , kêu ca
muse on / over : nghĩ , trầm ngâm , suy tưởng
N.n
note down : ghi nhớ
number among : kể vào , liệt kê vào
O.o
object to : ghét , không thích , phản đối
occur to : nảy ra ý nghĩ
offend against : vi phạm
with / by : giận
open on to / out : mở rộng , trải rộng ra
own up to : thú nhận
P.p
pack into : lèn vào
off : tống khứ
pall on : làm phát ngấy
palm off : đánh lừa , lừa bịp
palter with : coi thường , coi nhẹ
pan out : kết quả
pant out : nói hổn hển
for / after : khao khát
parcel out : chia ra
partake of = participate of : có phần nào
pass away : trôi đi
by : đi qua (ngang qua)
bỏ qua lờ đi , làm ngơ
for : được coi là , có tiếng là , bị lẫn với
from : cho qua (kết thúc vấn đề)
into : chuyển thành , chuyển sang
off : không còn (đau) , diễn ra , thực hiện , hoàn thành
on : qua đời
on to : chuyển sang , chuyển cho
over : lờ đi , không chú ý tới
through : trải qua , đi qua
up : bỏ lỡ
patch up : vá víu , dàn xếp tạm thời
pay for : trả giá
off : thanh toán , trang trải
up : thanh toán song
peel off : bong ra , cở (quần áo)
peg away at : kiên trì làm
permit of : cho phép
persevere in / with : kiên nhẫn , kiên trì
persist in : kiên gan , bền bỉ , khăng khăng
pertain to : thuộc về , gắn liền với
pick at : chế nhạo
off : bắn tỉa
out : lựa chọn , chọn ra
up : nhặt lên , vớ được , đón (khách) , học lỏm được , hiểu
được nắm được , bình phục
pile up / on : chất đống , xếp thành chồng , tích luỹ
pin down : bị ràng buộc
pine away : tiều tuị
after / for : mòn mỏi chờ mong , mong muốn thiết tha
pitch in : hăng hái bắt tay vào việc
into : tấn công , đả kích , lao vào (việc)
on : ngẫu nhiên chọn đúng
play at : làm ra bộ
down : coi nhẹ , hạ thấp
on : lợi dụng , khai thác
out : làm đến cùng
up : làm khó chịu , phóng đại
up to : nịnh bợ , tâng bốc
plough through : lặn lội , cày
plunge in / into : lâm vào
polish off : làm xong gấp , trau dồi , trau chuốt
ponder on / over : cân nhắc
pop in : thò vào , ghé thăm
into : nhét vào , quảng vào
pore over / upon : nghiền ngẫm
pounce at / on : vồ lấy , chộp lấy
prate ou about : nói ba hoa , huyên thuyên
preside at / over : chủ trì
press for : thúc giục , túng quẫn
on : đè nặng
presume on : lạm dụng , lợi dụng , quá tự tin
pretend t