Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh - Thiên văn học

Comet: Sao chổi. Jupiter: Sao mộc. Universe: Vũ trụ. Rocket: Tên lửa. Constellation: Chòm sao.

doc2 trang | Chia sẻ: franklove | Lượt xem: 2564 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh - Thiên văn học, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Astronomy  astronomy   comet   Mars    Jupiter   universe   Saturn    equator   constellation   eclipse    satellite  pulsar   rocket  astrolabe   explosion  sextant    planetarium   Venus   nebula    space shuttle    
Tài liệu liên quan