Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 học kỳ 2
advanced (a) tiên tiến courteous (a) lịch sự equip (v) trang bị express (a) nhanh Express Mail Service (EMS) dịch vụ chuyển phát nhanh facsimile (n) bản sao, máy fax graphic (n) hình đồ họa Messenger Call Service (n) dịch vụ điện thoại notify (v) thông báo parcel (n) bưu kiện press (n) báo chí receive (v) nhận recipient (n) người nhận secure (a) an toàn, bảo đảm service (n) dịch vụ spacious (a) rộng rãi speedy (a) nhanh chóng staff (n) đội ngũ subscribe (v) đăng ký, đặt mua (dài hạn) surface mail (n) thư gửi đường bộ hoặc đường biển technology (n) công nghệ thoughtful (a) sâu sắc transfer (n;v) chuyển transmit (v) gửi, phát, truyền well-trained (a) lành nghề