Bài giảng Chương 3 Hệ điều hành Windows

Khái niệm hệ điều hành. 2. Phân loại hệ điều hành. 3. Làm quen với Microsoft Windows XP.

pdf45 trang | Chia sẻ: mamamia | Lượt xem: 1754 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng Chương 3 Hệ điều hành Windows, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
HỆ ĐIỀU HÀNH Th.S Nguyễn Khắc Quốc IT-Deparment Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 2/4612/07/2014 Chương 3 Hệ điều hành Windows 1. Khái niệm hệ điều hành. 2. Phân loại hệ điều hành. 3. Làm quen với Microsoft Windows XP. Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 3/4612/07/2014 3.1. Khái niệm hệ điều hành  Hệ điều hành: thuật ngữ tiếng Anh gọi là “Operating System”.  Góc độ người dùng:  Hệ điều hành là hệ thống các chương trình cho phép khai thác thuận tiện các tài nguyên của hệ thống tính toán (máy tính).  Tài nguyên: CPU, bộ nhớ, thiết bị ngoại vi, chương trình.  Người lập trình:  Hệ điều hành là môi trường cho phép người lập trình xây dựng các ứng dụng phục vụ các nhu cầu thực tiễn.  … Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 4/4612/07/2014 Vị trí của hệ điều hành trong hệ thống Hệ điều hành là phần mềm hệ thống được chạy “đầu tiên” mỗi khi bật máy tính Internet ExplorerMicrosoft Word Các chương trình ứng dụng khác Phần cứng Hệ điều hành Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 5/4612/07/2014 3.2. Phân loại hệ điều hành (nhiều tiêu chí)  Giao diện người dùng  Giao diện văn bản (Command driven).  Giao diện đồ hoạ (GUI - Graphical User Interface):  Dựa vào số lượng người dùng và sự riêng tư của người dùng:  Single-user: Đơn người dùng.  Multi-user: Nhiều người dùng, bảo mật giữa các người dùng.  Tác vụ (tasks)  Single-tasking: Một công việc (chương trình) tại “một thời điểm”.  Multi-tasking: Nhiều công việc tại “một thời điểm” (nhiều chương trình chạy đan xen nhau).  Số lượng CPU  Single-processing: Chạy chương trình trên một CPU.  Multi-processing: Chạy một chương trình trên nhiều CPU. Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 6/4612/07/2014 Phân loại hệ điều hành {2}  Luồng (thread)  Single-threading.  Multi-threading: Các phần khác nhau của một chương trình chạy “đồng thời”.  Mạng (network):  Network OS: Hỗ trợ giao tiếp mạng máy tính.  Non-Network OS.  Server/Workstation (máy chủ/máy trạm)  Server OS: Dùng cho các máy chủ.  Workstation OS: Dùng cho các máy trạm.  Real-time Operating System  Phản ứng lại tác động của người dùng một cách tức thì (real-time). Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 7/4612/07/2014 Một số hệ điều hành hiện nay Đặc điểm Hệ điều hành Com- mand GUI Multi- user Multi- tasking Multi- processing Net- work Server Real- time MS-DOS X Windows 9x X X X X Windows NT/2000/XP X X X X X X Windows NT/2000 Server X X X X X X X Unix X X X X X X X Linux X X X X X X X Sun Solaris X X X X X X X Mac OS X X X X X X Hệ điều hành nhúng thời gian thực X Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 8/4612/07/2014 3.3. Microsoft Windows XP  Khởi động máy tính và Windows XP  Màn hình làm việc của Windows XP.  Các đối tượng của Windows XP.  Windows Explorer.  Control Panel.  Tắt máy. Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 9/4612/07/2014 3.3.1. Khởi động máy tính và Windows XP  Khởi động máy tính:  Máy tính được nối với nguồn điện.  Nhấn nút Power trên thân máy tính.  Nếu máy tính đã được cài đặt sẵn hệ điều hành Windows XP thì thông thường nó sẽ được khởi động.  Tuỳ thuộc vào cấu hình Windows XP mà cần/không cần đăng nhập với username và password. Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 10/4612/07/2014 3.3.2. Màn hình làm việc của Windows XP Desktop Desktop Icons System Tray Quick launch Taskbar Start menu Mouse Pointer Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 11/4612/07/2014 Desktop  Phần không gian lớn của màn hình làm việc  Chứa các liên kết tới các thành phần của máy tính, bao gồm:  My Documents: Nơi lưu trữ tài liệu của người dùng.  My Computer: Nơi truy xuất các tài nguyên (ổ cứng, máy in,…).  My Network Places: Truy cập mạng nội bộ.  Recycle Bin: Thùng rác, nơi chứa các thư mục và tệp mà bạn ra lệnh xoá chúng đi. Chúng sẽ bị xoá đi thực sự khi bạn Empty Recycle Bin.  Các liên kết đến các ứng dụng mà người dùng hay dùng nhất: Internet Explorer, Outlook Express, Word, Excel,…  Kích đúp chuột trái vào biểu tượng để kích hoạt chức năng tương ứng. Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 12/4612/07/2014 Nút Start  Một đặc trưng của Windows, kích đơn chuột trái vào đây để truy xuất các chức năng, các chương trình của Windows.  Shutdown: Tắt, khởi động lại,… máy tính.  Run: Chạy một lệnh hay chương trình nào đó bằng cách gõ lệnh hoặc chỉ ra tệp thực thi.  Help: Kích hoạt chức năng trợ giúp.  Search: Các chức năng tìm kiếm  File or Folder: Tìm kiếm tệp hoặc thư mục.  Settings: Một số chức năng cài đặt, thiết lập cấu hình Windows XP  Control Panel: Mở bảng điều khiển.  Network and Dialup Connections: Thiết lập mạng nội bộ và mạng Internet.  Printer: Máy in.  Taskbar and Start menu: Thiết lập thanh Taskbar và menu start.  Documents: Danh sách các tệp được mở gần đây nhất.  Programs: Danh mục các chương trình (được cài đặt theo đúng trình tự) trong máy tính của bạn. Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 13/4612/07/2014 Taskbar, Quick Launch, System tray  Taskbar Thanh hiển thị các ứng dụng đang chạy (các cửa sổ).  Quick launch bar Thanh chức năng liên kết tới các ứng dụng hay dùng nhất.  System tray Khay hệ thống, hiển thị một số tiến trình hoặc ứng dụng chạy ngầm dưới dạng biểu tượng. Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 14/4612/07/2014 3.3.3. Một số đối tượng trong Windows 2000  Sử dụng chuột và phím.  Chạy chương trình sử dụng menu Start.  Chuyển từ ứng dụng này sang ứng dụng khác bằng Taskbar.  Sử dụng Quick launch bar.  “Cửa sổ” trong môi trường Windows.  Sử dụng menu.  Sử dụng thanh công cụ.  Hộp thoại.  Hộp danh sách, thanh cuốn.  Các điều khiển khác trên hộp thoại.  Hệ thống trợ giúp. Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 15/4612/07/2014 Sử dụng chuột và bàn phím  Sử dụng bàn phím:  Gõ phím (press): Nhấn một phím nào đó rồi thả ra ngay tức thì.  Nhấn và giữ phím (press and hold): Nhấn phím xuống nhưng không thả phím ra trong một khoảng thời gian nào đó.  Nhấn tổ hợp phím. Vd: Ctrl+Alt+Del; Ctrl+N.  Sử dụng chuột:  Di chuột (move mouse): di chuyển con chuột  con trỏ chuột trên màn hình sẽ di chuyển theo.  Kích chuột trái (kích chuột - click): Sử dụng ngón trỏ nhấn phím trái chuột rồi thả ra tức thì (1 lần).  Kích đúp chuột trái (kích đúp – double click): Hai lần kích chuột liên tiếp.  Kích đơn chuột phải (right click): Nhấn phím chuột phải 1 lần.  Bấm và rê chuột (drag): bấm và giữ phím chuột (trái hoặc phải) rồi di chuyển chuột.  Thả phím chuột (drop): Khi rê chuột tới nơi thích hợp, thả phím chuột. Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 16/4612/07/2014 Sử dụng chuột trong Windows  Kích đơn chuột trái để chọn một đối tượng (ví dụ các biểu tượng trên màn hình desktop).  Kích đúp chuột trái để kích hoạt đối tượng (kích đúp).  Kích chuột phải vào đối tượng để bật menu con (pop-up menu) cho ta nhiều thao tác hơn với đối tượng (ví dụ: xoá, sao chép, xem thông tin,…).  Bấm và rê chuột để lựa chọn văn bản hoặc để kéo thả (drag and drop) đối tượng. Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 17/4612/07/2014 Chạy chương trình từ menu start  Kích chuột vào nút Start, chọn Programs.  Sau đó kích chuột chọn tiếp các mục chương trình rồi đến chương trình.  Ví dụ:  Start  Programs  Accessories  Notepad (chương trình soạn tệp văn bản thuần).  Start  Programs  Accessories  WordPad (soạn thảo văn bản, phức tạp hơn Notepad).  Start  Programs  Accessories  Paint (chương trình thao tác hình ảnh đơn giản). Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 18/4612/07/2014 Biểu tượng đồng hồ cát  Máy tính cũng cần có thời gian để phản ứng lại tác động của chúng ta.  Khi chuột có biểu tượng đồng hồ cát đồng nghĩa với việc máy tính đang bận thực hiện yêu cầu của chúng ta. Xin hãy bình tĩnh chờ đợi. Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 19/4612/07/2014 Sử dụng Taskbar để chuyển ứng dụng  Hãy chạy thử một vài ứng dụng (Notepad, WordPad).  Các ứng dụng đang chạy được liệt kê ở trên Taskbar, kích chuột vào một ứng dụng nào đó để chuyển sang ứng dụng đó hoặc kích chuột phải vào đó để có thể có thêm lựa chọn với ứng dụng (Close: đóng, Restore: chuyển vào cửa sổ ứng dụng,…). Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 20/4612/07/2014 Sử dụng thanh Quick Launch  Kích chuột vào một biểu tượng nào đó để khởi động chương trình tương ứng.  Biểu tượng Show Desktop cho phép thu nhỏ tất cả các ứng dụng và đưa người dùng quay lại màn hình Desktop. Show Desktop Các chương trình khác Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 21/4612/07/2014 Cửa sổ - Windows  Mỗi ứng dụng được chạy sẽ tương ứng với một hoặc nhiều cửa sổ (window). Các thao tác cơ bản với cửa sổ:  Close: Đóng cửa sổ.  Minimize: Thu nhỏ cửa sổ.  Maximize: Phóng cực đại cửa sổ.  Restore: Khôi phục trạng thái trước đó của cửa sổ.  Di chuột tới biên của cửa sổ rồi bấm và rê chuột để thay đổi kích thước cửa sổ.  Mỗi cửa sổ thường có một Title bar (dòng màu xanh trên cùng có chứa tên ứng dụng và tài liệu đang mở,…): Bấm chuột vào đó để chọn cửa sổ, bấm và rê chuột tại thanh này để di chuyển cửa sổ. Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 22/4612/07/2014 Cửa sổ {2} The Window sizing handle. (Thay đổi kích thước cửa sổ bằng cách bấm và rê) The Minimize button. (Thu nhỏ cửa sổ) The Maximize button. (Phóng to cực đại cửa sổ) The Close button. (Đóng cửa sổ) Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 23/4612/07/2014 Sử dụng menu  Menu xuất hiện trong hầu hết các ứng dụng và thường nằm phía dưới Title bar. Mỗi menu bao gồm nhiều bộ chức năng của ứng dụng:  File: các chức năng về tệp.  Edit: Các chức năng soạn thảo.  Help: Các chức năng trợ giúp.  …  Kích đơn chuột vào dòng chữ trên menu để lựa chọn chức năng đó, sau đó lựa chọn chức năng con tương ứng. Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 24/4612/07/2014 Sử dụng thanh công cụ  Cũng giống như menu, thanh công cụ (tools bar) là một đối tượng thường có trong các ứng dụng, bao gồm tập hợp các chức năng hay dùng của ứng dụng. Chỉ cần kích chuột vào một nút nào đó trên thanh công cụ để kích hoạt chức năng tương ứng. Tooltip – dòng chữ xuất hiện khi di chuột đến nút Kích chuột vào nút để kích hoạt chức năng tương ứng Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 25/4612/07/2014 Hộp thoại (dialog)  Là một dạng cửa sổ nhưng thường có kích thước nhỏ hơn, được dùng trong các ứng dụng để giao tiếp với người dùng.  Trên hộp thoại thường có nhiều đối tượng khác như hộp danh sách, hộp kiểm, hộp chọn, hộp nhập liệu.  Hình bên là hộp thoại định dạng phông chữ trong WordPad. Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 26/4612/07/2014 Hộp danh sách, thanh cuốn  Hộp danh sách (list box) liệt kê các lựa chọn (số, chữ) cho phép người dùng chọn một trong số đó.  Thanh cuốn (scroll bar) cho phép ta xem các vùng khác của đối tượng nào đó (cửa sổ, hộp danh sách) không đủ hiển thị trong không gian cho phép. Thanh cuốn sử dụng để xem các phần khác của danh sáchHộp danh sách hiển thị giá trị được lựa chọn Kích chuột vào mũi tên để hiển thị danh sách Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 27/4612/07/2014 Các điều khiển khác trên hộp thoại Kích chuột vào mũi tên để tăng/giảm giá trị Nhập dữ liệu (số, văn bản) trực tiếp vào hộp văn bản (text box) Kích chuột vào các Tab (nhóm) Hộp chọn (option box, chỉ chọn một) và hộp kiểm ( check box, đánh dấu một hoặc nhiều) Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 28/4612/07/2014 3.3.4. Windows Explorer  Windows Explorer là một chương trình gắn liền với Windows cho phép ta thao tác với hầu hết các chức năng của Windows.  Khởi động Windows Explorer: Kích đúp chuột (hoặc kích chuột phải và chọn Explorer) vào biểu tượng My Computer trên desktop hoặc: Kích chọn StartProgramsAccessories  Windows Explorer, hoặc: Kích đúp chuột (kích chuột phải và chọn Explorer) vào bất cứ thư mục nào. Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 29/4612/07/2014 Các thành phần của cửa sổ Windows Explorer TỆP - Minimize - Maximize/ Restore - CloseThư mục con Thư mục Status bar Phần hiển thị Nội dung của thư mục Title bar Menu bar Toolsbar Address bar Đường dẫn tới thư mục (vd: E:\Folder) Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 30/4612/07/2014 Thiết bị lưu trữ trong Windows XP  Bao gồm các đĩa cứng (hard disk), đĩa mềm (floppy disk), đĩa CDROM, DVDROM, Flash…  Windows XP sử dụng các chữ cái để chỉ định các thiết bị lưu trữ.  A,B: Các ổ mềm  C,D,…: Ổ cứng, CDROM,…  Mỗi “đĩa” được gán nhãn (label)  System(C:) - ổ C có nhãn là System Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 31/4612/07/2014 Tệp và thư mục {1}  Hãy tưởng tượng, chúng ta cần lưu trữ danh sách các lớp sinh viên của trường tại tủ hồ sơ của phòng ĐT. Khoá: Mỗi khoá một ngăn to.  Khoa: Mỗi khoa một ngăn nhỏ chứa trong ngăn của khoá.  Lớp: Mỗi lớp có một tờ danh sách lớp, đặt trong ngăn của khoa.  Các ngăn = chỗ chứa  Tờ danh sách = thông tin thực sự Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 32/4612/07/2014 Tệp và thư mục {2}  Thư mục (directory, folder) Giống như các ngăn chứa trong tủ hồ sơ. Thư mục có thể chứa các tệp và thư mục khác. Thư mục ở cấp cao nhất gọi là thư mục gốc.  Tệp (file) Giống như tờ danh sách. Tổ chức dữ liệu thực tế lưu trên thiết bị lưu trữ.  Thư mục được sử dụng để tổ chức các tệp theo hạng mục, tệp biểu diễn dữ liệu thực sự được ghi lên thiết bị lưu trữ. Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 33/4612/07/2014 Tên tệp và tên thư mục  Tuỳ thuộc hệ thống máy tính, cách đặt tên là khác nhau  Hệ DOS  Tên gồm 2 phần  Phần tên: ≤ 8 ký tự  Phần mở rộng: ≤ 3 ký tự (loại tệp, thư mục): txt, doc, xls, exe, com.  Ngăn cách bởi dấu chấm  Ví dụ: danhsach.doc, baithi.pas,…  Thường thì thư mục không sử dụng tên mở rộng  Hệ Windows  Tên cũng gồm 2 phần  Chiều dài tối đa là 255 Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 34/4612/07/2014 Đường dẫn (path)  Khái niệm đường dẫn được dùng để diễn đạt một thư mục hay tệp đặt ở đâu trong máy tính.  Đường dẫn thư mục:  Có dạng: tên_ổ_đĩa:\tên_thư_mục_cha\tên_thư_mục  Ví dụ  C:\SV là đường dẫn ám chỉ thư mục SV trên ổ đĩa C.  C:\SV\MT48 là thư mục MT48 chứa trong thư mục SV trên ổ đĩa C.  C:\ là thư mục gốc trên ổ đĩa C (chỉ định ổ C).  Đường dẫn tệp:  Có dạng: đường_dẫn_thư_mục\tên_tệp.  Ví dụ:  C:\SV\Tinhoc\danhsach.doc ám chỉ tệp danhsach.doc trong thư mục Tinhoc. Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 35/4612/07/2014 Ví dụ: Thư mục và tệp trong Windows Thư mục Tệp Đường dẫn (chúng ta đang ở thư mục C:\TP\EXAMPLES) Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 36/4612/07/2014 Các thao tác cơ bản  Các thao tác cơ bản với các đối tượng của Windows cũng được áp dụng với Windows Explorer.  Sử dụng cửa sổ bên trái để di chuyển tới các nơi khác nhau (các ổ cứng khác như C:, D:,…, các thư mục khác): Kích hoặc kích đúp chuột vào một ổ cứng, thư mục được liệt kê nào đó. Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 37/4612/07/2014 Tạo thư mục  Để tạo thư mục mới, kích chuột vào không gian trống trong phần hiển thị nội dung của thư mục rồi chọn NewFolder.  Hoặc kích chuột vào menu File rồi chọn New  Folder.  Sau đó gõ tên cho thư mục rồi nhấn phím Enter. Sử dụng bàn phím gõ tên cho thư mục vào đây (chữ mới gõ vào sẽ thay thế chữ New Folder) Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 38/4612/07/2014 Tạo tệp  Khởi động chương trình soạn tệp tương ứng  Ví dụ: Muốn tạo tệp văn bản thì sử dụng Microsoft WordPad, Microsoft Word,…  Sử dụng chương trình:  Tạo tệp mới (File New).  Lưu tệp (FileSave).  Gõ tên tệp rồi gõ Enter. Lưu tệp với WordPad Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 39/4612/07/2014 Sao chép, xoá thư mục/tệp  Kích chuột phải vào một tệp/thư mục.  Chọn Copy để sao(hoặc Cut để chuẩn bị chuyển, Delete để xoá).  Chuyển đến thư mục cần dán.  Kích chuột phải vào thư mục (hoặc không gian trống trong cửa sổ nội dung thư mục) rồi chọn Paste để dán.  Thư mục/tệp bị xoá sẽ được lưu vào Recycle Bin (trên desktop). Kích chuột phải vào đó rồi chọn Empty Recycle Bin để xoá hẳn các tệp/thư mục khỏi máy tính. Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 40/4612/07/2014 Đổi tên tệp/thư mục A. Kích chuột phải vào biểu tượng tệp/thư mục. B. Chọn Rename. C. Gõ tên tệp/thư mục mới. D. Gõ Enter. Sử dụng bàn phím gõ tên cho thư mục hay tệp (A,B) (C,D) Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 41/4612/07/2014  Đưa đĩa mềm vào ổ mềm của máy tính theo đúng quy tắc (xem hình).  Trong cửa sổ Windows Explorer, chọn đĩa A: để truy xuất đĩa mềm. Nội dung của đĩa mềm hiện ra tương tự như nội dung các ổ khác. Làm việc với ổ mềm Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 42/4612/07/2014 Định dạng đĩa mềm  Định dạng (format) đĩa mềm:  Sắp xếp lại khuôn dạng, tổ chức dữ liệu trên đĩa  Xoá dữ liệu trên đĩa  Kiểm tra sự hỏng hóc (bad sector)  Để định dạng đĩa mềm:  Kích chuột phải vào biểu tượng đĩa mềm (A:) trong Windows Explorer  Chọn Format  Nhấn Start để bắt đầu định dạng đĩa. Giao diện định dạng Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 43/4612/07/2014 3.3.5. Bảng điều khiển  Bảng điều khiển (control panel) cung cấp các chức năng quản lý hệ thống (tham khảo thêm các tài liệu và Windows Help):  Add/Remove Programs: Cài đặt, gỡ bỏ chương trình.  Administrative Tools: Các công cụ quản trị.  Display: Thiết lập hiển thị cho màn hình (độ phân giải, màu sắc).  Date and Time: Thiết lập thời gian.  Folder Options: Thiết lập hiển thị folder.  Fonts: Phông chữ.  Internet Options: Internet Explorer Options.  Keyboard : Các thiết lập bàn phím.  Mouse : Các thiết lập cho chuột.  Regional Options: Lựa chọn vùng lãnh thổ.  System: Thông tin hệ thống. Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 44/4612/07/2014 Khởi động Control Panel  Kích chuột vào nút Start.  Chọn Settings.  Chọn Control Panel. Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 45/4612/07/2014 3.3.6.Tắt máy  Tắt máy là thao tác quan trọng và cần thiết để tránh gây hỏng hóc cho các thiết bị cũng như cho Windows XP khi ta kết thúc phiên làm việc. Kích chuột vào nút Start rồi chọn Turn off Computer, sau đó chọn Turn off trên hộp thoại “ Stand By: Khởi động lại từng bước Turn off: Tắt máy Restart: Khởi động lại máy Cancel: Hủy bỏ lệnh vừa chọn