Bài giảng Chương 3 Hệ điều hành Windows
Khái niệm hệ điều hành. 2. Phân loại hệ điều hành. 3. Làm quen với Microsoft Windows XP.
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng Chương 3 Hệ điều hành Windows, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
HỆ ĐIỀU HÀNH
Th.S Nguyễn Khắc Quốc
IT-Deparment
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 2/4612/07/2014
Chương 3
Hệ điều hành Windows
1. Khái niệm hệ điều hành.
2. Phân loại hệ điều hành.
3. Làm quen với Microsoft Windows XP.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 3/4612/07/2014
3.1. Khái niệm hệ điều hành
Hệ điều hành: thuật ngữ tiếng Anh gọi là “Operating
System”.
Góc độ người dùng:
Hệ điều hành là hệ thống các chương trình cho phép khai
thác thuận tiện các tài nguyên của hệ thống tính toán
(máy tính).
Tài nguyên: CPU, bộ nhớ, thiết bị ngoại vi, chương trình.
Người lập trình:
Hệ điều hành là môi trường cho phép người lập trình xây
dựng các ứng dụng phục vụ các nhu cầu thực tiễn.
…
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 4/4612/07/2014
Vị trí của hệ điều hành trong hệ thống
Hệ điều hành là phần mềm hệ thống được chạy “đầu tiên” mỗi khi bật máy tính
Internet
ExplorerMicrosoft
Word
Các chương trình ứng dụng
khác
Phần cứng
Hệ điều hành
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 5/4612/07/2014
3.2. Phân loại hệ điều hành (nhiều tiêu chí)
Giao diện người dùng
Giao diện văn bản (Command driven).
Giao diện đồ hoạ (GUI - Graphical User Interface):
Dựa vào số lượng người dùng và sự riêng tư của người
dùng:
Single-user: Đơn người dùng.
Multi-user: Nhiều người dùng, bảo mật giữa các người dùng.
Tác vụ (tasks)
Single-tasking: Một công việc (chương trình) tại “một thời điểm”.
Multi-tasking: Nhiều công việc tại “một thời điểm” (nhiều chương
trình chạy đan xen nhau).
Số lượng CPU
Single-processing: Chạy chương trình trên một CPU.
Multi-processing: Chạy một chương trình trên nhiều CPU.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 6/4612/07/2014
Phân loại hệ điều hành {2}
Luồng (thread)
Single-threading.
Multi-threading: Các phần khác nhau của một chương
trình chạy “đồng thời”.
Mạng (network):
Network OS: Hỗ trợ giao tiếp mạng máy tính.
Non-Network OS.
Server/Workstation (máy chủ/máy trạm)
Server OS: Dùng cho các máy chủ.
Workstation OS: Dùng cho các máy trạm.
Real-time Operating System
Phản ứng lại tác động của người dùng một cách tức thì
(real-time).
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 7/4612/07/2014
Một số hệ điều hành hiện nay
Đặc điểm
Hệ điều hành
Com-
mand
GUI Multi-
user
Multi-
tasking
Multi-
processing
Net-
work
Server Real-
time
MS-DOS X
Windows 9x X X X X
Windows
NT/2000/XP
X X X X X X
Windows NT/2000
Server
X X X X X X X
Unix X X X X X X X
Linux X X X X X X X
Sun Solaris X X X X X X X
Mac OS X X X X X X
Hệ điều hành nhúng
thời gian thực
X
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 8/4612/07/2014
3.3. Microsoft Windows XP
Khởi động máy tính và Windows XP
Màn hình làm việc của Windows XP.
Các đối tượng của Windows XP.
Windows Explorer.
Control Panel.
Tắt máy.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 9/4612/07/2014
3.3.1. Khởi động máy tính và Windows XP
Khởi động máy tính:
Máy tính được nối với nguồn
điện.
Nhấn nút Power trên thân máy
tính.
Nếu máy tính đã được cài đặt
sẵn hệ điều hành Windows XP
thì thông thường nó sẽ được
khởi động.
Tuỳ thuộc vào cấu hình
Windows XP mà cần/không
cần đăng nhập với username
và password.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 10/4612/07/2014
3.3.2. Màn hình làm việc của Windows XP
Desktop
Desktop
Icons
System
Tray
Quick
launch
Taskbar
Start
menu
Mouse
Pointer
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 11/4612/07/2014
Desktop
Phần không gian lớn của màn hình làm việc
Chứa các liên kết tới các thành phần của máy tính,
bao gồm:
My Documents: Nơi lưu trữ tài liệu của người dùng.
My Computer: Nơi truy xuất các tài nguyên (ổ cứng, máy
in,…).
My Network Places: Truy cập mạng nội bộ.
Recycle Bin: Thùng rác, nơi chứa các thư mục và tệp mà
bạn ra lệnh xoá chúng đi. Chúng sẽ bị xoá đi thực sự khi
bạn Empty Recycle Bin.
Các liên kết đến các ứng dụng mà người dùng hay dùng
nhất: Internet Explorer, Outlook Express, Word, Excel,…
Kích đúp chuột trái vào biểu tượng để kích hoạt chức
năng tương ứng.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 12/4612/07/2014
Nút Start
Một đặc trưng của Windows, kích đơn chuột trái vào đây để truy xuất các
chức năng, các chương trình của Windows.
Shutdown: Tắt, khởi động lại,… máy tính.
Run: Chạy một lệnh hay chương trình nào đó bằng cách gõ lệnh hoặc chỉ
ra tệp thực thi.
Help: Kích hoạt chức năng trợ giúp.
Search: Các chức năng tìm kiếm
File or Folder: Tìm kiếm tệp hoặc thư mục.
Settings: Một số chức năng cài đặt, thiết lập cấu hình Windows XP
Control Panel: Mở bảng điều khiển.
Network and Dialup Connections: Thiết lập mạng nội bộ và mạng Internet.
Printer: Máy in.
Taskbar and Start menu: Thiết lập thanh Taskbar và menu start.
Documents: Danh sách các tệp được mở gần đây nhất.
Programs: Danh mục các chương trình (được cài đặt theo đúng trình tự)
trong máy tính của bạn.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 13/4612/07/2014
Taskbar, Quick Launch, System tray
Taskbar
Thanh hiển thị các ứng dụng đang chạy (các
cửa sổ).
Quick launch bar
Thanh chức năng liên kết tới các ứng dụng hay
dùng nhất.
System tray
Khay hệ thống, hiển thị một số tiến trình hoặc
ứng dụng chạy ngầm dưới dạng biểu tượng.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 14/4612/07/2014
3.3.3. Một số đối tượng trong Windows 2000
Sử dụng chuột và phím.
Chạy chương trình sử dụng menu Start.
Chuyển từ ứng dụng này sang ứng dụng khác
bằng Taskbar.
Sử dụng Quick launch bar.
“Cửa sổ” trong môi trường Windows.
Sử dụng menu.
Sử dụng thanh công cụ.
Hộp thoại.
Hộp danh sách, thanh cuốn.
Các điều khiển khác trên hộp thoại.
Hệ thống trợ giúp.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 15/4612/07/2014
Sử dụng chuột và bàn phím
Sử dụng bàn phím:
Gõ phím (press): Nhấn một phím nào đó rồi thả ra ngay tức thì.
Nhấn và giữ phím (press and hold): Nhấn phím xuống nhưng không
thả phím ra trong một khoảng thời gian nào đó.
Nhấn tổ hợp phím. Vd: Ctrl+Alt+Del; Ctrl+N.
Sử dụng chuột:
Di chuột (move mouse): di chuyển con chuột con trỏ chuột trên màn
hình sẽ di chuyển theo.
Kích chuột trái (kích chuột - click): Sử dụng ngón trỏ nhấn phím trái
chuột rồi thả ra tức thì (1 lần).
Kích đúp chuột trái (kích đúp – double click): Hai lần kích chuột liên
tiếp.
Kích đơn chuột phải (right click): Nhấn phím chuột phải 1 lần.
Bấm và rê chuột (drag): bấm và giữ phím chuột (trái hoặc phải) rồi di
chuyển chuột.
Thả phím chuột (drop): Khi rê chuột tới nơi thích hợp, thả phím chuột.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 16/4612/07/2014
Sử dụng chuột trong Windows
Kích đơn chuột trái để chọn một đối tượng (ví dụ
các biểu tượng trên màn hình desktop).
Kích đúp chuột trái để kích hoạt đối tượng (kích
đúp).
Kích chuột phải vào đối tượng để bật menu con
(pop-up menu) cho ta nhiều thao tác hơn với đối
tượng (ví dụ: xoá, sao chép, xem thông tin,…).
Bấm và rê chuột để lựa chọn văn bản hoặc để kéo
thả (drag and drop) đối tượng.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 17/4612/07/2014
Chạy chương trình từ menu start
Kích chuột vào nút Start, chọn
Programs.
Sau đó kích chuột chọn tiếp các
mục chương trình rồi đến
chương trình.
Ví dụ:
Start Programs
Accessories Notepad (chương
trình soạn tệp văn bản thuần).
Start Programs
Accessories WordPad (soạn
thảo văn bản, phức tạp hơn
Notepad).
Start Programs
Accessories Paint (chương
trình thao tác hình ảnh đơn giản).
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 18/4612/07/2014
Biểu tượng đồng hồ cát
Máy tính cũng cần có thời gian
để phản ứng lại tác động của
chúng ta.
Khi chuột có biểu tượng đồng
hồ cát đồng nghĩa với việc máy
tính đang bận thực hiện yêu cầu
của chúng ta. Xin hãy bình tĩnh
chờ đợi.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 19/4612/07/2014
Sử dụng Taskbar để chuyển ứng dụng
Hãy chạy thử một vài ứng dụng (Notepad,
WordPad).
Các ứng dụng đang chạy được liệt kê ở trên
Taskbar, kích chuột vào một ứng dụng nào đó để
chuyển sang ứng dụng đó hoặc kích chuột phải vào
đó để có thể có thêm lựa chọn với ứng dụng (Close:
đóng, Restore: chuyển vào cửa sổ ứng dụng,…).
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 20/4612/07/2014
Sử dụng thanh Quick Launch
Kích chuột vào một biểu tượng nào đó để khởi động
chương trình tương ứng.
Biểu tượng Show Desktop cho phép thu nhỏ tất cả các
ứng dụng và đưa người dùng quay lại màn hình Desktop.
Show Desktop Các chương trình khác
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 21/4612/07/2014
Cửa sổ - Windows
Mỗi ứng dụng được chạy sẽ tương ứng với một hoặc
nhiều cửa sổ (window). Các thao tác cơ bản với cửa
sổ:
Close: Đóng cửa sổ.
Minimize: Thu nhỏ cửa sổ.
Maximize: Phóng cực đại cửa sổ.
Restore: Khôi phục trạng thái trước đó của cửa sổ.
Di chuột tới biên của cửa sổ rồi bấm và rê chuột để thay
đổi kích thước cửa sổ.
Mỗi cửa sổ thường có một Title bar (dòng màu xanh
trên cùng có chứa tên ứng dụng và tài liệu đang
mở,…): Bấm chuột vào đó để chọn cửa sổ, bấm và
rê chuột tại thanh này để di chuyển cửa sổ.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 22/4612/07/2014
Cửa sổ {2}
The Window sizing handle.
(Thay đổi kích thước cửa sổ
bằng cách bấm và rê)
The Minimize button.
(Thu nhỏ cửa sổ)
The Maximize button.
(Phóng to cực đại cửa sổ)
The Close button.
(Đóng cửa sổ)
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 23/4612/07/2014
Sử dụng menu
Menu xuất hiện trong hầu hết các
ứng dụng và thường nằm phía dưới
Title bar. Mỗi menu bao gồm nhiều
bộ chức năng của ứng dụng:
File: các chức năng về tệp.
Edit: Các chức năng soạn thảo.
Help: Các chức năng trợ giúp.
…
Kích đơn chuột vào dòng chữ trên
menu để lựa chọn chức năng đó,
sau đó lựa chọn chức năng con
tương ứng.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 24/4612/07/2014
Sử dụng thanh công cụ
Cũng giống như menu, thanh công cụ (tools bar) là
một đối tượng thường có trong các ứng dụng, bao
gồm tập hợp các chức năng hay dùng của ứng dụng.
Chỉ cần kích chuột vào một nút nào đó trên thanh
công cụ để kích hoạt chức năng tương ứng.
Tooltip – dòng chữ xuất
hiện khi di chuột đến nút
Kích chuột vào nút để kích
hoạt chức năng tương ứng
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 25/4612/07/2014
Hộp thoại (dialog)
Là một dạng cửa sổ nhưng
thường có kích thước nhỏ
hơn, được dùng trong các
ứng dụng để giao tiếp với
người dùng.
Trên hộp thoại thường có
nhiều đối tượng khác như
hộp danh sách, hộp kiểm,
hộp chọn, hộp nhập liệu.
Hình bên là hộp thoại định
dạng phông chữ trong
WordPad.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 26/4612/07/2014
Hộp danh sách, thanh cuốn
Hộp danh sách (list box) liệt kê các lựa chọn (số, chữ) cho
phép người dùng chọn một trong số đó.
Thanh cuốn (scroll bar) cho phép ta xem các vùng khác của
đối tượng nào đó (cửa sổ, hộp danh sách) không đủ hiển thị
trong không gian cho phép.
Thanh cuốn sử dụng để xem các
phần khác của danh sáchHộp danh sách hiển
thị giá trị được lựa
chọn
Kích chuột vào mũi tên để
hiển thị danh sách
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 27/4612/07/2014
Các điều khiển khác trên hộp thoại
Kích chuột vào mũi tên
để tăng/giảm giá trị
Nhập dữ liệu (số, văn bản) trực
tiếp vào hộp văn bản (text box)
Kích chuột vào các
Tab (nhóm)
Hộp chọn (option box, chỉ chọn
một) và hộp kiểm ( check box,
đánh dấu một hoặc nhiều)
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 28/4612/07/2014
3.3.4. Windows Explorer
Windows Explorer là một chương trình gắn
liền với Windows cho phép ta thao tác với hầu
hết các chức năng của Windows.
Khởi động Windows Explorer:
Kích đúp chuột (hoặc kích chuột phải và chọn
Explorer) vào biểu tượng My Computer trên
desktop hoặc:
Kích chọn StartProgramsAccessories
Windows Explorer, hoặc:
Kích đúp chuột (kích chuột phải và chọn Explorer)
vào bất cứ thư mục nào.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 29/4612/07/2014
Các thành phần của cửa sổ Windows Explorer
TỆP - Minimize
- Maximize/
Restore
- CloseThư mục con
Thư mục
Status bar
Phần hiển thị Nội
dung của thư
mục
Title bar Menu bar Toolsbar Address bar
Đường dẫn
tới thư mục
(vd: E:\Folder)
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 30/4612/07/2014
Thiết bị lưu trữ trong Windows XP
Bao gồm các đĩa cứng
(hard disk), đĩa mềm (floppy
disk), đĩa CDROM,
DVDROM, Flash…
Windows XP sử dụng các
chữ cái để chỉ định các thiết
bị lưu trữ.
A,B: Các ổ mềm
C,D,…: Ổ cứng, CDROM,…
Mỗi “đĩa” được gán nhãn
(label)
System(C:) - ổ C có nhãn là
System
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 31/4612/07/2014
Tệp và thư mục {1}
Hãy tưởng tượng, chúng ta cần lưu trữ danh
sách các lớp sinh viên của trường tại tủ hồ sơ
của phòng ĐT.
Khoá: Mỗi khoá một ngăn to.
Khoa: Mỗi khoa một ngăn nhỏ chứa trong ngăn của
khoá.
Lớp: Mỗi lớp có một tờ danh sách lớp, đặt trong ngăn của
khoa.
Các ngăn = chỗ chứa
Tờ danh sách = thông tin thực sự
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 32/4612/07/2014
Tệp và thư mục {2}
Thư mục (directory, folder)
Giống như các ngăn chứa trong tủ hồ sơ.
Thư mục có thể chứa các tệp và thư mục khác.
Thư mục ở cấp cao nhất gọi là thư mục gốc.
Tệp (file)
Giống như tờ danh sách.
Tổ chức dữ liệu thực tế lưu trên thiết bị lưu trữ.
Thư mục được sử dụng để tổ chức các
tệp theo hạng mục, tệp biểu diễn dữ liệu
thực sự được ghi lên thiết bị lưu trữ.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 33/4612/07/2014
Tên tệp và tên thư mục
Tuỳ thuộc hệ thống máy tính, cách đặt tên là khác
nhau
Hệ DOS
Tên gồm 2 phần
Phần tên: ≤ 8 ký tự
Phần mở rộng: ≤ 3 ký tự (loại tệp, thư mục): txt, doc, xls,
exe, com.
Ngăn cách bởi dấu chấm
Ví dụ: danhsach.doc, baithi.pas,…
Thường thì thư mục không sử dụng tên mở rộng
Hệ Windows
Tên cũng gồm 2 phần
Chiều dài tối đa là 255
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 34/4612/07/2014
Đường dẫn (path)
Khái niệm đường dẫn được dùng để diễn đạt một
thư mục hay tệp đặt ở đâu trong máy tính.
Đường dẫn thư mục:
Có dạng: tên_ổ_đĩa:\tên_thư_mục_cha\tên_thư_mục
Ví dụ
C:\SV là đường dẫn ám chỉ thư mục SV trên ổ đĩa C.
C:\SV\MT48 là thư mục MT48 chứa trong thư mục SV trên
ổ đĩa C.
C:\ là thư mục gốc trên ổ đĩa C (chỉ định ổ C).
Đường dẫn tệp:
Có dạng: đường_dẫn_thư_mục\tên_tệp.
Ví dụ:
C:\SV\Tinhoc\danhsach.doc ám chỉ tệp danhsach.doc
trong thư mục Tinhoc.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 35/4612/07/2014
Ví dụ: Thư mục và tệp trong Windows
Thư mục
Tệp
Đường dẫn
(chúng ta đang ở thư mục C:\TP\EXAMPLES)
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 36/4612/07/2014
Các thao tác cơ bản
Các thao tác cơ bản với các đối tượng của
Windows cũng được áp dụng với Windows
Explorer.
Sử dụng cửa sổ bên trái để di chuyển tới các
nơi khác nhau (các ổ cứng khác như C:, D:,…,
các thư mục khác): Kích hoặc kích đúp chuột
vào một ổ cứng, thư mục được liệt kê nào đó.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 37/4612/07/2014
Tạo thư mục
Để tạo thư mục mới, kích
chuột vào không gian trống
trong phần hiển thị nội dung
của thư mục rồi chọn
NewFolder.
Hoặc kích chuột vào menu
File rồi chọn New Folder.
Sau đó gõ tên cho thư
mục rồi nhấn phím Enter.
Sử dụng bàn phím gõ tên cho
thư mục vào đây (chữ mới gõ
vào sẽ thay thế chữ New
Folder)
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 38/4612/07/2014
Tạo tệp
Khởi động chương trình soạn tệp tương ứng
Ví dụ: Muốn tạo tệp văn bản thì sử dụng Microsoft
WordPad, Microsoft Word,…
Sử dụng chương trình:
Tạo tệp mới (File New).
Lưu tệp (FileSave).
Gõ tên tệp rồi gõ Enter.
Lưu tệp với WordPad
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 39/4612/07/2014
Sao chép, xoá thư mục/tệp
Kích chuột phải vào một tệp/thư mục.
Chọn Copy để sao(hoặc Cut để chuẩn bị chuyển,
Delete để xoá).
Chuyển đến thư mục cần dán.
Kích chuột phải vào thư mục (hoặc không gian trống
trong cửa sổ nội dung thư mục) rồi chọn Paste để
dán.
Thư mục/tệp bị xoá sẽ được lưu vào Recycle Bin
(trên desktop). Kích chuột phải vào đó rồi chọn
Empty Recycle Bin để xoá hẳn các tệp/thư mục khỏi
máy tính.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 40/4612/07/2014
Đổi tên tệp/thư mục
A. Kích chuột phải vào biểu tượng tệp/thư mục.
B. Chọn Rename.
C. Gõ tên tệp/thư mục mới.
D. Gõ Enter.
Sử dụng bàn phím gõ tên
cho thư mục hay tệp
(A,B)
(C,D)
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 41/4612/07/2014
Đưa đĩa mềm vào ổ mềm của máy tính theo đúng
quy tắc (xem hình).
Trong cửa sổ Windows Explorer, chọn đĩa A: để truy
xuất đĩa mềm. Nội dung của đĩa mềm hiện ra tương
tự như nội dung các ổ khác.
Làm việc với ổ mềm
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 42/4612/07/2014
Định dạng đĩa mềm
Định dạng (format) đĩa mềm:
Sắp xếp lại khuôn dạng, tổ chức dữ
liệu trên đĩa
Xoá dữ liệu trên đĩa
Kiểm tra sự hỏng hóc (bad sector)
Để định dạng đĩa mềm:
Kích chuột phải vào biểu tượng đĩa
mềm (A:) trong Windows Explorer
Chọn Format
Nhấn Start để bắt đầu định dạng đĩa.
Giao diện định dạng
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 43/4612/07/2014
3.3.5. Bảng điều khiển
Bảng điều khiển (control panel) cung cấp các chức năng quản
lý hệ thống (tham khảo thêm các tài liệu và Windows Help):
Add/Remove Programs: Cài đặt, gỡ bỏ chương trình.
Administrative Tools: Các công cụ quản trị.
Display: Thiết lập hiển thị cho màn hình (độ phân giải, màu sắc).
Date and Time: Thiết lập thời gian.
Folder Options: Thiết lập hiển thị folder.
Fonts: Phông chữ.
Internet Options: Internet Explorer Options.
Keyboard : Các thiết lập bàn phím.
Mouse : Các thiết lập cho chuột.
Regional Options: Lựa chọn vùng lãnh thổ.
System: Thông tin hệ thống.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 44/4612/07/2014
Khởi động Control Panel
Kích chuột vào
nút Start.
Chọn Settings.
Chọn Control
Panel.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 45/4612/07/2014
3.3.6.Tắt máy
Tắt máy là thao tác quan trọng và cần thiết để tránh gây hỏng
hóc cho các thiết bị cũng như cho Windows XP khi ta kết thúc
phiên làm việc. Kích chuột vào nút Start rồi chọn Turn off
Computer, sau đó chọn Turn off trên hộp thoại “
Stand By: Khởi động lại từng bước
Turn off: Tắt máy
Restart: Khởi động lại máy
Cancel: Hủy bỏ lệnh vừa chọn