HệThống Gầm
Cùng với các chi tiết bên ngoài, chi tiết bên trong và động cơ, hệ thống gầm cấu thành ôtô. Nó quản lý các chức năng lái xe, quay vòng và dừng xe.
1. Hệ thống treo
Đỡ các cầu xe để đảm bảo chuyển động êm dịu.
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo sau
33 trang |
Chia sẻ: haohao89 | Lượt xem: 2688 | Lượt tải: 5
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng Động cơ: Gầm xe, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Động Cơ - Khoá Học Số 2 Gầm Xe
-1-
Gầm xe
Khái quát
Chương này trình bày về cấu tạo và hoạt động của các bộ phận của hệ thống gầm xe.
• Gầm xe
• Hệ thống treo
• Hệ thống lái
• Hệ thống phanh
• Lốp xe
• Vành
Động Cơ - Khoá Học Số 2 Gầm Xe
-2-
Hệ Thống Gầm
Hệ Thống Gầm
Cùng với các chi tiết bên ngoài, chi tiết bên trong
và động cơ, hệ thống gầm cấu thành ôtô. Nó quản
lý các chức năng lái xe, quay vòng và dừng xe.
1. Hệ thống treo
Đỡ các cầu xe để đảm bảo chuyển động êm dịu.
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo sau
2. Hệ thống lái
Thay đổi hướng chuyển động của xe.
Động Cơ - Khoá Học Số 2 Gầm Xe
-3-
3. Hệ thống phanh
Giảm tốc độ hay dừng xe.
Phanh chân
Phanh đỗ
4. Lốp và bánh xe
Đỡ xe thông qua tiếp xúc với mặt đường.
(1/1)
Hệ Thống Treo
Hệ Thống Treo
Hệ thống treo nối các bánh xe với thân xe hay
khung xe để đỡ lấy xe.
• Nâng cao tính êm dịu bằng việc giảm chấn
động từ mặt đường truyền qua lốp.
• Đảm bảo tính ổn định chuyển động.
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo sau
Lò xo
Giảm chấn
Thanh ổn định
Khớp cầu
(1/2)
Động Cơ - Khoá Học Số 2 Gầm Xe
-4-
Các loại lò xo
Chức năng của lò xo là hấp thụ chấn động từ
mặt đường và giảm rung động truyền đến thân
xe.
Lò xo trụ
Lò xo trụ ngoài trọng lượng nhẹ còn rất ưu việt
trong việc giảm chấn động, mang lại tính êm dịu
chuyển động tuyệt vời. Nó được dùng chủ yếu
trên các xe du lịch.
Lò xo lá (nhíp)
Ngoài tác dụng như một lò xo nó còn có tác dụng
như một cánh tay đỡ cầu xe, Nó có độ bền cao,
nhưng tính êm dịu chuyển động kém do trọng
lượng nặng, cấu tạo vững chắc. Nó được dùng chủ
yếu trên xe tải.
Động Cơ - Khoá Học Số 2 Gầm Xe
-5-
Lò xo loại thanh xoắn
Một loại lò xo sử dụng tính đàn hồi của thanh
thép chống lại sự xoắn. Nó được sử dụng trên xe
tải do nó có cấu tạo đơn giản và tính êm dịu tốt.
(2/2)
Giảm Chấn
Giảm chấn hạn chế sự chuyển động của lò xo bằng
lực cản của dầu chảy qua một khe tiết lưu trong
píttông. Chúng cũng hấp thụ rung động của thân xe
và mang lại tính êm dịu chuyển động.
Píttông
Van
Lỗ tiết lưu
Lò xo
Giảm chấn
(1/1)
Động Cơ - Khoá Học Số 2 Gầm Xe
-6-
THAM KHẢO:
Các loại giảm chấn
Giảm chấn được phân loại dựa vào hoạt động, cấu
tạo và môi chất làm việc của chúng.
Phân loại theo hoạt động
Phân loại theo cấu tạo
Phân loại theo môi chất làm việc
(1/1)
Phân loại theo hoạt động
Giảm chấn tác dụng đơn
Loại giảm chấn này hấp thụ dao động của lò xo khi
giảm chẫn bị giãn ra, nhưng dập tắt dao động khi
nó bị nén lại.
Giảm chấn tác dụng kép
Loại giẩm chấn này hấp thụ dao động của lò xo cả
khí giảm chấn bị kéo giãn ra và nén lại.
Lỗ tiết lưu
Van
Dầu
Phân loại theo cấu tạo
Giảm chấn loại ống đơn
Loại này chỉ có một xylanh (không có khoang
chứa).
Giảm chấn loại ống kép
TLoại này có một xylanh bao gồm một khoang làm
việc (xylanh bên trong) và một khoang chứa (xylanh
bên ngoài).
Khoang chứa
Khoang làm việc
Không khí
Dầu
Van
(1/1)
Động Cơ - Khoá Học Số 2 Gầm Xe
-7-
Phân loại theo môi chất làm việc
Giảm chấn thuỷ lực
Loại này sử dụng dầu (dầu giảm chấn) làm môi
chất để cho giảm chấn hoạt động.
Giảm chấn có điền khí
Khí nitơ được nạp vào trong giảm chấn. Khí này ép
dầu và ngăn chặn những lỗ rỗng, điền đầy khí do
dầu bay hơi và tạo thành bọt khí.
Van
Khí thấp áp
Dầu
Píttông tự do
Khí áp suất cao
(1/1)
Khởi hành
Lực giảm chấn mạnh để ổn định vị trí của xe
Lái xe bình thường
Lực giảm chấn yếu để tăng tính êm dịu chuyển
động
Quay vòng
Lực giảm chấn mạnh để cân bằng xe
TEMS (Hệ thống treo điều khiển điện tử Toyota)
Hệ thống TEMS sử dụng một ECU để thay đổi
cường độ hoạt động (lực giảm chấn) của giảm
chấn tuỳ theo điều kiện lái xe.
Khi hệ thống TEMS hoạt động, nó đảm bảo tính
êm dịu chuyển động và ổn định chuyển động tốt,
tuỳ theo trạng thái hoạt động.
ECU điều khiển lực giảm chấn để giữ cho xe cân
bằng.
ECU
Công tắc điều khiển giảm chấn
Cảm biến
Bộ chấp hành điều khiển giảm chấn
Giảm chấn
Lái xe tốc độ cao
Lực giảm chấn trung bình để vừa chuyển động
êm và vừa ổn định chuyển động
Phanh
Lực giảm chấn mạnh để cân bằng xe
(1/1)
Khớp Cầu
Khớp cầu chịu tải trọng theo phương thẳng đứng
cũng như phương ngang, và cũng có tác dụng như
một tâm quay cho khớp lái khi quay vô lăng.
Chốt
Cao su chắn bụi
Đế khớp cầu
Thân
Giảm chấn cao su
(1/1)
Động Cơ - Khoá Học Số 2 Gầm Xe
-8-
Thanh Ổn Định
Khi xe quay vòng, nó nghiêng ra ngoài do lực ly
tâm. Thanh ổn định điều khiển việc này bằng lực
xoắn của lò xo, và giữ cho lốp bám xuống mặt
đường. Nó cũng hoạt động nếu các lốp xe ở một
bên chạy qua những bề mặt có độ cao khác nhau.
Khi xe bị nghiêng và lốp xe bị chìm xuống một
phía, thanh ổn định bị xoắn lại và có tác dụng như
một lò xo, nó nâng lốp xe (thân xe) ở phía bị chìm
lên phía trên.
Trong trường hợp các lốp xe bị chìm cả hai bên
bằng nhau, thì thanh ổn định không hoạt động như
chức năng của lò xo vì nó không bị xoắn.
Thanh ổn định
(1/1)
Các Loại Hệ Thống Treo
Có 2 loại hệ thống treo, tuỳ theo cách đỡ các bánh
xe.
Hệ thống treo phụ thuộc
Cả hai bánh xe được nối với một cầu xe, cầu xe
được lắp trên thân xe.
Động Cơ - Khoá Học Số 2 Gầm Xe
-9-
Hệ thống treo độc lập
Mỗi bánh xe được đỡ bởi một đòn treo độc lập,
được lắp lên thân xe.
(1/3)
Hệ thống treo phụ thuộc
Cả 2 bánh xe đều được nối với một cầu xe, cầu xe
được lắp lên thân xe qua lò xo.
Do cả bánh xe và cầu xe chuyển động theo phương
thẳng đứng cùng với nhau, sự chuyển động của
bánh xe bị ảnh hưởng lẫn nhau. Loại hệ thống treo
này có cấu tạo đơn giản và cứng vững.
Loại dầm xoắn
Gồm có các đòn kéo (đòn treo) bên phải và bên trái
được nối với dầm ngang. Tương tự hệ thống treo
loại thanh nối, các lò xo chỉ chịu lực theo phương
thẳng đứng. Nó có cấu tạo đơn giản và mang lại tính
êm dịu chuyển động tốt. Loại hệ thống treo này được
sử dụng trên hệ thống treo sau của xe FF loại nhẹ.
Giảm chấn
Lò xo trụ
Dầm ngang
Đòn treo
Thanh ổn định
Động Cơ - Khoá Học Số 2 Gầm Xe
-10-
Loại 4 thanh nối
Các đòn treo điều khiển trên và dưới được lắp vào
thân xe theo chiều dọc và một đòn khác được lắp
theo chiều ngang từ một đầu vào cầu xe và một
đầu vào thân xe. Các đòn treo này chịu lực tác
dụng lên cầu xe theo phương dọc và ngang, cho
phép lò xo chịu lực theo chiều thẳng đứng. Cấu tạo
của loại hệ thống treo này tương đối phức tạp, mặc
dù nó mang lại tính êm dịu chuyển động cao hơn
loại lò xo lá (nhíp). Nó được sử dụng trên hệ thống
treo sau của các xe 1 khoang, SUV (xe thể thao đa
dụng), FR và 4WD.
Lò xo trụ
Thanh điều khiển ngang
Đòn treo trên
Giảm chấn
Đòn treo dưới
Loại lò xo lá (nhíp)
Mỗi đầu của cầu xe nối với bánh xe được gắn một
bộ lò xo lá. Các lò xo lá, được đặt song song với
nhau, được lắp lên thân xe theo chiều dọc. Lực tác
dụng lên cầu xe được truyền đến thân xe qua các lò
xo. Loại này được sử dụng chủ yếu trên hệ thống
treo sau của các xe chở hàng và xe tải do có cấu
tạo đơn giản và cứng vững.
Vỏ cầu sau
Giảm chấn
Lò xo lá
(2/3)
Hệ thống treo độc lập
Mỗi bánh xe được đỡ bởi một đòn treo độc lập,
được lắp lên thân xe qua một lò xo. Loại hệ thống
treo này có thể hấp thụ có hiệu quả độ nhấp nhô
của mặt đường xấu và mang lại tính êm dịu chuyển
động cao do từng bánh xe chuyển động lên xuống
độc lập so với các bánh xe khác.
Động Cơ - Khoá Học Số 2 Gầm Xe
-11-
Loại thanh giằng macpheson
Đây là loại hệ thống treo không có đòn treo trên, do
đó nó có cấu tạo đơn giản hơn so với loại hình
thang. Nó có thể được bảo dưỡng dễ dàng hơn do
có ít bộ phận. Nó được sử dụng chủ yếu cho hệ
thống treo trước của xe FF.
Thanh ổn định
Đòn treo dưới
Lò xo trụ
Giảm chấn
Loại hình thang
Bao gồm các đòn treo trên và dưới đỡ các bánh xe
và cam lái nối với các đòn treo này. Các đòn treo
chịu các cực theo phương dọc và ngang, cho phép
các lò xo chịu lực theo phương thẳng đứng.
Mặc dù kết cấu này phức tạp do nó có nhiều chi tiết,
nhưng nó có độ cững vững cao để đỡ chắc chắn
các bánh xe.
Do việc bố trí hệ thống treo này có thể được thiết kế
tự do, nó đem lại tính êm dịu chuyển động và ổn
định chuyển động tốt. Nó được sử dụng rộng rãi
cho xe FR.
Đòn treo trên
Giảm chấn
Lò xo trụ
Đòn treo dưới
Thanh ổn định
Loại đòn treo bán dọc
Các đòn treo phía sau được lắp với một góc nhất
định vào dầm hệ thống treo sau để chịu được lực
ngang lớn hơn. Thiết kế này có tác dụng giống như
khi đòn treo được làm cững vững hơn. Nó được sử
dụng cho hệ thống treo sau của một số xe FR.
Giảm chấn
Thanh ổn định
Lò xo trụ
Dầm hệ thống treo sau
Đòn treo sau
(3/3)
Động Cơ - Khoá Học Số 2 Gầm Xe
-12-
Đệm không khí
Buồng khí phụ
Buồng khí chính
Màng di động
Máy nén
THAM KHẢO:
Hệ thống treo khí
Dùng đệm không khí nhờ vào tính đàn hồi của
không khí, thay cho lò xo thép. Hấp thụ được
những rung động nhỏ và mang lại tính êm dịu
chuyển động tốt hơn, do lợi dụng tính chất đàn
hồi của không khí khi bị nén lại.
Do có một máy tính làm thay đổi áp suất và thể
tích không khí tuỳ theo điều kiện lái xe, độ êm dịu
của đệm và chiều cao của chúng (có nghĩa là
chiều cao xe) có thể thay đổi được.
LƯU Ý:
Cũng còn có một loại hệ thống treo khác tên là
"AHC" (Hệ thống treo điều khiển độ cao chủ
động), nó dùng áp suất thuỷ lực để điều chỉnh độ
cao xe.
(1/1)
Góc Đặt Bánh Xe
Để ổn định chuyển động, xe ôtô phải có tính năng
chuyển động thẳng tốt và tính năng quay vòng khi xe
đi vào vòng cua.
Do đó, các bánh xe phải được lắp với một góc nhất
định so với mặt đường và hệ thống treo cho từng
mục đích cụ thể. Các góc này được gọi là góc đặt
bánh xe.
Góc Camber
Góc Kingpin
Góc Caster
Bán kính quay vòng
Độ chụm (chụm trong và chụm ngoài)
LƯU Ý:
Cả các bánh xe trước và sau đều có góc đặt, trừ
các bánh xe của cầu xe trên xe FR có hệ thống
treo phụ thuộc phía sau.
Góc Camber
Đây là góc nghiêng của bánh xe khi nhìn từ phía
trước của xe.
Nó ảnh hưởng đến độ bám đường của lốp, do đó
ảnh hưởng đến tính năng quay vòng của xe.
θ a : Góc Camber
Góc này được tạo bởi đường tâm của bánh xe và
đường thẳng vuông góc với mặt đường.
Động Cơ - Khoá Học Số 2 Gầm Xe
-13-
Góc Kingpin
Đây là góc nghiêng của trục lái, nó có tác dụng giảm
chấn động từ lốp xe.
θ b: Góc Kingpin
Đây là góc nghiêng của trục lái.
L: Độ lệch kingpin
Đây là khoảng cách đo được trên mặt đất từ đường
tâm của lốp đến giao điểm của đường tâm trục lái
và mặt đường.
LƯU Ý:
Góc kingpin là đường thẳng nối khớp cầu trên và
khớp cầu dưới, và tâm quay của bánh xe trước
khi quay vô lăng.
Khớp cầu trên
Khớp cầu dưới
Góc Caster
Khi nhìn xe từ phía bên sườn, trục lái bị nghiêng
về sau.
θc : Góc Caster
Đây là góc giữa trục lái và đường thẳng đứng.
Góc này tạo ra lực hồi vị vôlăng về vị trí hướng
thẳng, do đó nó cho phép xe giữ được hướng đi
thẳng.
L : Khoảng Caster
Đây là khoảng cách giữa tâm tiếp xúc với mặt
đường của lốp và giao điểm với mặt đường của
đường tâm trục lái kéo dài.
Bán kính quay vòng
Đây là góc quay của một trong các bánh trước khi
quay vô lăng.
Bánh xe trước bên trong và bên ngoài quay với một
góc khác nhau sao cho chúng vẽ nên những vòng
tròn có tâm trùng nhau, điều đó để đảm bảo tính
năng quay vòng của xe ôtô.
θo:Góc quay của bánh xe bên ngoài
θi :Góc quay của bánh xe bên trong
O: Tâm quay
Động Cơ - Khoá Học Số 2 Gầm Xe
-14-
Độ chụm (chụm trong và chụm ngoài)
Khi nhìn xe ôtô từ phía trên, cả hai bánh xe trước
thường hướng vào trong. Trạng thái đó được gọi là
"Độ chụm trong", và nó giúp cho xe chạy thẳng. Nó
được gọi là "Độ chụm ngoài", khi bánh xe trước
hướng ra ngoài.
Độ chụm trong
Độ chụm ngoài
(1/1)
Hệ Thống Lái
Hệ thống lái
Trong hệ thống lái, các bánh trước của xe được
điều khiển bằng chuyển động quay của vôlăng. Có
hai loại hệ thống lái, loại trục vít - thanh răng và loại
bi tuần hoàn.
Loại trục vít - thanh răng
Thay đổi chuyển động quay của vôlăng thành
chuyển động sang trái hay phải của thanh răng. Cấu
tạo đơn giản và nhẹ. Hệ thống lái cứng vững và độ
nhậy của vôlăng rất cao.
Vôlăng
Trục lái chính và ống trục lái
Cơ cấu lái
Vỏ thang răng
Trục vít
Thanh răng
(1/1)
THAM KHẢO:
Loại bi tuần hoàn
Có nhiều viên bi thép nằm giữa trục vít và đai ốc tại
trục dẻ quạt.
Vô lăng
Trục lái chính và ống trục lái
Cơ cấu lái
Thanh dẫn động lái
Bi thép
Đai ốc
Trục dẻ quạt
Trục vít
(1/1)
Động Cơ - Khoá Học Số 2 Gầm Xe
-15-
Vô Lăng
Vôlăng là bộ phận dùng để thay đổi hướng của các
bánh xe phía trước theo ý định của lái xe.
Một trong các hạng mục bảo dưỡng định kỳ là kiểm
tra độ rơ của vôlăng.
Vô lăng
Trục lái chính
Ống trục lái
(1/1)
THAM KHẢO:
Các chức năng khác nhau của hệ thống lái
Tay lái nghiêng
Cho phép lái xe điều chỉnh góc vôlăng so với
phương thẳng đứng tuỳ theo khổ người và sở thích
của lái xe.
Động Cơ - Khoá Học Số 2 Gầm Xe
-16-
Tay lái trượt
Cho phép lái xe dịch chuyển vôlăng theo phương
dọc trục tuỳ theo khổ người và sở thích của lái xe.
Cơ cấu hấp thụ chấn động
Nếu một lực va đập mạnh tác dụng lên vôlăng trong
trường hợp tai nạn, trục lái chính và ống trục lái sẽ
hấp thụ năng lượng của chấn động bằng cách ép
lại và biến dạng.
Trạng thái bình thường
Sau khi tai nạn
(1/1)
THAM KHẢO:
Cơ cấu khoá tay lái
Đây là một chức năng chống trộm, nó vô hiệu hoá
vôlăng bằng cách khoá trục lái chính vào ống trục
lái khi rút chìa khoá điện ra.
Trạng thái tự do
Trạng thái khoá
Chìa khóa điện
Khóa
Trục lái chính
(1/1)
Động Cơ - Khoá Học Số 2 Gầm Xe
-17-
Trợ Lực Lái
Thiết bị trợ lực lái được lắp trong hộp cơ cấu lái để
làm giảm lực đánh lái cho lái xe.
Có hai loại thiết bị cho trợ lực lái: loại thuỷ lực và
loại môtơ điện.
Trợ lực lái thuỷ lực
Hệ thống trợ lực lái sử dụng năng lượng của động
cơ để dẫn động bơm cánh gạt, bơm này tạo ra áp
suất thuỷ lực. Khi quay vôlăng, một mạch dầu sẽ
được chuyển trong van điều khiển. Khi áp suất dầu
được cấp đến píttông trợ lực bên trong xylanh trợ
lực, lực cần thiết để vận hành vôlăng giảm đi. Cần
thiết phải kiểm tra rò rỉ của dầu trợ lực lái một cách
định kỳ.
Bình chứa
Bơm cánh gạt
Van điều khiển
Xi lanh trợ lực
Píttông trợ lực
Vô lăng
Động cơ
(1/1)
THAM KHẢO:
Hệ thống trợ lực thuỷ lực - điện (EHPS)
Thông thường, hệ thống trợ lực lái sử dụng nguồn
năng lượng của động cơ để dẫn động bơm cánh
gạt, bơm này tạo ra áp suất thuỷ lực. Tuy nhiên,
hệ thống EHPS sử dụng môtơ, và giảm lực cần
thiết để dẫn động vôlăng.
Hệ thống trợ lực môtơ điện (EMPS)
EMPS trợ giúp cho việc vận hành vôlăng trực tiếp
bằng nguồn dẫn động của môtơ điện DC, không
phải bằng áp suất thuỷ lực.
Bình chứa
Cụm bơm cánh gạt và môtơ
ECU EMPS
Môtơ điện DC
(1/1)
Động Cơ - Khoá Học Số 2 Gầm Xe
-18-
Hệ Thống Phanh
Các Phanh
Hệ thống phanh giảm tốc độ hay dừng xe, hay
ngăn không cho xe trôi khi đỗ xe.
Phanh chân
Phanh đỗ
(1/1)
Động Cơ - Khoá Học Số 2 Gầm Xe
-19-
Phanh Chân
Phanh chân được sử dụng để điều khiển tốc độ xe
và dừng xe. Thông thường, phanh đĩa được sử
dụng trên các bánh xe phía trước, còn phanh đĩa và
phanh trống được dùng trên các bánh xe phía sau..
Bàn đạp phanh
Trợ lực phanh
Xi lanh phanh chính
Van điều hoà lực phanh (van P)
Phanh đĩa
Phanh trống
(1/3)
Khi đạp phanh, nó tạo ra áp suất thuỷ lực, hoạt
động của nó như sau.
• Phanh đĩa:
Hãm chuyển động quay của bánh xe do ma
sát sinh ra khi má phanh đĩa ép vào rôto
phanh đĩa.
• Phanh trống:
Các guốc phanh bung ra. Nó hãm chuyển
động quay của bánh xe do ma sát sinh ra khi
má phanh đĩa ép vào trống phanh.
Bàn đạp phanh
Trợ lực phanh
Xylanh phanh chính
Càng phanh đĩa
Má phanh đĩa
Rôto phah đĩa
Guốc phanh
Phanh trống
Má phanh guốc
(2/3)
Bàn đạp phanh
Là bộ phận được điều khiển bằng lực đạp chân của lái
xe. Lực này sẽ được chuyển hoá thành áp suất thuỷ lực,
nó tác dụng lên hệ thống phanh.
Độ lớn của lực phanh được xác định bằng độ lớn của lực
mà lái xe tác dụng lên bàn đạp. Cần phải kiểm tra hành
trình tự do của bàn đạp, độ cao và khoảng cách dự trữ
khi bảo dưỡng định kỳ.
Trợ lực phanh
Thiết bị để tăng lực tác dụng lên xylanh phanh chính theo độ
lớn của lực đạp phanh do lái xe tạo ra.
Chân không từ hệ thống nạp của động cơ được sử dụng làm
nguồn năng lượng trợ lực.
Xi lanh phanh chính
Bộ phận biến đổi lực đạp của lái xe thành áp suất thuỷ
lực.
Nó bao gồm bình chứa, nó lưu trữ dầu phanh, và xylanh
phanh chính, nó tạo ra áp suất thuỷ lực.
Xylanh phanh chính chuyển lực đạp của lái xe thành áp
suất thuỷ lực. Áp suất thuỷ lực này sau đó được cấp đến
các càng phanh đĩa của các bánh trước và sau, và đến
xylanh bánh xe của phanh trống.
Các hạng mục bảo dưỡng định kỳ bao gồm cả việc thay
dầu phanh.
Bình chứa
Xi lanh
Đến các phanh trước
Đến các phanh sau
(3/3)
Động Cơ - Khoá Học Số 2 Gầm Xe
-20-
Phanh Đĩa
Ép má phanh đũa vào rôto phanh đĩa gắn trên các
bánh xe và tạo ra ma sát. Điều khiển chuyển động
của bánh xe bằng lực ma sát.
Càng phanh đĩa
Pítông ấn má phanh đĩa vào rôto phanh đĩa bằng áp
suất thuỷ lực từ xylanh phanh chính..
Trước khi hoạt động
Trong khi hoạt động
Càng phanh đĩa
Má phanh đĩa
Rôto phanh đĩa
Píttông
Dầu
(1/3)
THAM KHẢO:
Các loại càng phanh đĩa
Loại càng phanh cố định
Loại càng phanh cố định có một cặp píttông để ép
vào cả hai bên của rôto phanh đĩa.
Loại càng phanh di động
Loại càng phanh di động chỉ được gắn píttông ở một
phía của càng phanh. Píttông hoạt động nhờ áp
suất thuỷ lực. Nếu má phanh đĩa bị ép vào, càng
phanh sẽ trượt theo hướng đối diện với bánh xe. Có
một số loại càng phanh đĩa di động tuỳ theo phương
pháp gắn càng phanh và tấm truyền mômen.
Loại FS (loại 2 chốt)
Loại AD (loại một chốt, một bulông)
PD (Loại 2 bulông)
Chốt Bulông Càng phanh
Tấm truyền mômen
(1/1)
Má phanh đĩa
Đây là vật liệu ma sát dùng để ép vào rôto phanh
đĩa đang quay.
Các hạng mục bảo dưỡng định kỳ bao gồm việc
kiểm tra chiều dày má phanh đĩa.
Tấm chống ồn
Tránh cho tiếng kêu khác thường khi má phanh bị
rung tại thời điểm phanh.
Má phanh đĩa
Tấm chống ồn
(2/3)
Động Cơ - Khoá Học Số 2 Gầm Xe
-21-
Rôto phanh đĩa
Đó là một đĩa kim loại, nó quay cùng với bánh xe.
Có loại đĩa đặc được làm từ một đĩa rôto và loại có
các lỗ thông gió bên trong.
Cũng có loại rôto phanh đĩa có trống phanh đỗ.
Loại đĩa đặc
Loại có lỗ thông gió
Loại có trống phanh đỗ
(3/3)
Phanh Trống
Một trống phanh quay cùng với bánh xe. Guốc
phanh sẽ ép vào trống phanh từ bên trong. Ma sát
này sẽ điều khiển chuyển động quay của bánh xe..
Cần phải kiểm tra trống phanh và má phanh.
LƯU Ý:
Guốc phanh ép vào trống phanh đang quay từ
bên trong để tạo ra lực phanh. Khi ép theo cùng
chiều với chiều quay của trống phanh, guốc
phanh sẽ bị cuốn theo chiều quay do ma sát với
trống phanh. Kết quả là lực ma sát được tăng
lên, tạo ra hiện tượng tự cường hoá
Xylanh phanh bánh xe
Có một píttông, có gắn một vành cao su (cupen), được lắp trong xylanh. Píttông truyền áp suất thuỷ lực
đến guốc phanh từ xylanh phanh chính và ép má phanh vào
Guốc phanh
Má phanh là một loại vật liệu ma sát dùng để ép vào trống phanh đang quay, nó được gắn lên trên bề
mặt của guốc phanh. Guốc đẩy tạo ra tác dụng tự cường hoá được gắn theo hướng chuyển động của
xe. Guốc kéo được lắp ở phía đối diện với guốc đẩy
Má phanh
Má phanh là một loại vật liệu ma sát dùng để ép vào trống phanh đang quay, nó được gắn lên trên bề
m