Bài giảng Phân tích tài chính (tiếp)

Với nhà quản trị: Cải thiện quản trị tài chính  Với nhà đầu tư: Đánh giá cơ hội đầu tư  Mục tiêu: Đánh giá tình hình tài chính, điểm mạnh điểm yếu; so sánh với quá khứ, với ngành, với đối thủ cạnh tranh

pdf58 trang | Chia sẻ: nyanko | Lượt xem: 1319 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Bài giảng Phân tích tài chính (tiếp), để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chương Phân tích tài chính Môn Tài chính công ty TS. Nguyễn Thu Hiền Tại sao cần phân tích tài chính? Với nhà quản trị: Cải thiện quản trị tài chính Với nhà đầu tư: Đánh giá cơ hội đầu tư Mục tiêu: Đánh giá tình hình tài chính, điểm mạnh điểm yếu; so sánh với quá khứ, với ngành, với đối thủ cạnh tranh Dạo lại Các báo cáo tài chính  Bảng Cân đối kế toán Tài sản = Nợ + Vốn cổ đôngTài sản = + ốn cổ đông TÀI SẢN NGUỒN VỐN Nợ ngắn hạn Nợ trung dài hạn Vốn cổ đông TS ngắn hạn TS đầu tư tài chính TS vô hình Tiền mặt; Tiền gửi ngân hàng; Tồn kho; Khoản phải thu TS dài hạn Chứng khoán khả thị: tín phiếu, kỳ phiếu ngắn hạn Danh tiếng, giá trị hình ảnh Đất, công trình xây dựng, máy móc thiết bị Khoản phải trả; tín phiếu, kỳ phiếu công ty; Vay ngân hàng ngắn hạn Vay ngân hàng dài hạn; Trái phiếu công ty Vốn cổ phần; Lợi nhuận tích lũy Bảng cân đối kế toán Công ty máy tính Simsboro Tiền mặt $175 Khoản phải trả $115 Khoản phải thu 430 Tín phiếu ngắn hạn 115 Tồn kho 625 Nguồn vốn lưu động $230 Tài sản lưu động $1,230 Trái phiếu $600 Nhà máy & thiết bị $2,500 Trừ: Khấu hao tlũy (1,200) Cổ phiếu phổ thông $300 TSCĐ ròng $1,300 Giá trị thặng dư 600 Tổng tài sản $2,530 Lợi nhuận giữ lại 800 Tổng vốn cổ đông $1,700 Tổng nợ và VCĐ $2,530 Tài sản Nguồn vốn  Minh họa: Bảng cân đối kế toán công ty Simsboro: Dạo lại Các báo cáo tài chính Basic Financial Statements:Review Balance Sheet Simsboro Computer Company Cash $175 Accounts Payable $115 Accounts Receivable 430 S-T Notes Payable 115 Inventories 625 Current Liabilities $230 Current Assets $1,230 Bonds $600 Plant & Equipment $2,500 Owner’s Equity Less:Acc. Depr. (1,200) Common Stock $300 Net Fixed Assets $1,300 Paid-in Capital 600 Total Assets $2,530 Retained Earnings 800 Total Owners’ Equity $1,700 Total Liabilities and Owners Equity $2,530 Assets Liabilities  The balance sheet for the Simsboro Computer Company is as follows:  Báo cáo thu nhập (BC kết quả sản xuất kinh doanh)Doanh thu – Chi phí = Lợi nhuận ròngoanh thu – hi phí = L i nhuận ròng Dthu bán hàng Thu nhập tài chính Lợi nhuận vốn Thu lãi Cổ tức Giá vốn hàng bán Lương Khấu hao Trả lãi Chi phí khác Thuế Cổ tức Thêm vào Lợi nhuận giữ lại Dạo lại Các báo cáo tài chính Báo cáo thu nhập Công ty máy tính Simsboro Doanh thu $1,450 Giá vốn hàng bán 875 Lợi nhuận gộp $575 Chi phí hoạt động 45 Khấu hao 200 Lợi nhuận hoạt động $330 Chi phí lãi 60 Lợi nhuận trước thuế $270 Thuế (40%) 108 Lợi nhuận ròng $162 Trả cổ tức 100 Thêm vào Lợi nhuận giữ lại $62 Dạo lại Các báo cáo tài chính  Minh họa: Báo cáo thu nhập công ty Simsboro: Basic Financial Statements: Review  The income statement for the Simsboro Computer Company is as follows: Income Statement Simsboro Computer Company Sales $1,450 Cost of Goods Sold 875 Gross Profit $575 Operating Expenses 45 Depreciation 200 Net Operating Income $330 Interest Expense 60 Net Income Before Taxes $270 Taxes (40%) 108 Net Income $162 Dividends Paid 100 Addition to Retained Earnings $62 Bảng cân đối kế toán Công ty máy tính Simsboro Tiền mặt $175 Khoản phải trả $115 Khoản phải thu 430 Tín phiếu ngắn hạn 115 Tồn kho 625 Nguồn vốn lưu động $230 Tài sản lưu động $1,230 Trái phiếu $600 Nhà máy & thiết bị $2,500 Trừ: Khấu hao tlũy (1,200) Cổ phiếu phổ thông $300 TSCĐ ròng $1,300 Giá trị thặng dư 600 Tổng tài sản $2,530 Lợi nhuận giữ lại 800 Tổng vốn cổ đông $1,700 Tổng nợ và VCĐ $2,530 Tài sản Nguồn vốn Các Tỉ số tài chính phổ biến: Lợi nhuận cổ phiếu (EPS) = LN ròngCP lưu hành $162 100 EPS = = $1.62 Báo cáo thu nhập Công ty máy tính Simsboro Doanh thu $1,450 Giá vốn hàng bán 875 Lợi nhuận gộp $575 Chi phí hoạt động 45 Khấu hao 200 Lợi nhuận hoạt động $330 Chi phí lãi 60 Lợi nhuận trước thuế $270 Thuế (40%) 108 Lợi nhuận ròng $162 Trả cổ tức 100 Thêm vào Lợi nhuận giữ lại $62 Số cổ phiếu lưu hành: 100 Bảng cân đối kế toán Công ty máy tính Simsboro Tiền mặt $175 Khoản phải trả $115 Khoản phải thu 430 Tín phiếu ngắn hạn 115 Tồn kho 625 Nguồn vốn lưu động $230 Tài sản lưu động $1,230 Trái phiếu $600 Nhà máy & thiết bị $2,500 Trừ: Khấu hao tlũy (1,200) Cổ phiếu phổ thông $300 TSCĐ ròng $1,300 Giá trị thặng dư 600 Tổng tài sản $2,530 Lợi nhuận giữ lại 800 Tổng vốn cổ đông $1,700 Tổng nợ và VCĐ $2,530 Tài sản Nguồn vốn Các Tỉ số tài chính phổ biến: Cổ tức cổ phiếu (DPS) = Trả cổ tứcCP lưu hành $100 100 EPS = = $1.00 Báo cáo thu nhập Công ty máy tính Simsboro Doanh thu $1,450 Giá vốn hàng bán 875 Lợi nhuận gộp $575 Chi phí hoạt động 45 Khấu hao 200 Lợi nhuận hoạt động $330 Chi phí lãi 60 Lợi nhuận trước thuế $270 Thuế (40%) 108 Lợi nhuận ròng $162 Trả cổ tức 100 Thêm vào Lợi nhuận giữ lại $62 Số cổ phiếu lưu hành: 100 Phân tích Tỉ số Tỉ số tài chính là cách chuẩn hóa các thông tin tài chính để có thể được dùng so sánh giữa các thời điểm và các công ty khác nhau Doanh nghiệp là nơi tập hợp các nguồn lực: Tài sản (trên Bảng cân đối kế toán) được chuyển hóa thành lợi nhuận (trên Báo cáo thu nhập) thông qua quá trình sản xuất và bán hàng Phân tích Tỉ số 1. Tỉ số thanh khoản (thanh khoản ngắn hạn) 2. Tỉ số hiệu quả hoạt động (sử dụng tài sản) 3. Tỉ số đòn cân nợ (thanh khoản dài hạn) 4. Tỉ số khả năng sinh lợi 5. Tỉ số giá trị thị trường 5 nhóm Tỉ số tài chính 1. Nhóm tỉ số thanh khoản Tỉ số thanh toán hiện thời = TS ngắn hạnNợ ngắn hạn  Doanh nghiệp có thể thanh toán các trách nhiệm nợ ngắn hạn? DN có đủ tài sản ngắn hạn để chi trả các khoản nợ ngắn hạn? Đệm an toàn như thế nào? Minh họa Tỉ số thanh toán hiện thời Balance SheetSimsboro Computer Company Cash $175 Accounts Payable $115 Accounts Receivable 430 S-T Notes Payable 115 Inventories 625 Current Liabilities $230 Current Assets $1,230 Bonds $600 Plant & Equipment $2,500 Owner’s Equity Less:Acc. Depr. (1,200) Common Stock $300 Net Fixed Assets $1,300 Paid-in Capital 600 Total Assets $2,530 Retained Earnings 800 Total Owners’ Equity $1,700 Total Liabilities and Owners Equity $2,530 Assets Liabilities Income Statement Simsboro Computer Company Sales $1,450 Cost of Goods Sold 875 Gross Profit $575 Operating Expenses 45 Depreciation 200 Net Operating Income $330 Interest Expense 60 Net Income Before Taxes $270 Taxes (40%) 108 Net Income $162 Dividends Paid 100 Addition to Retained Earnings $62 $1,230 $230Current Ratio = = 5.35x Current Ratio = Current Assets Current Liabilities 1. Nhóm tỉ số thanh khoản Tỉ số thanh toán nhanh = Tài sản lưu động – Tồn kho Nợ ngắn hạn  Doanh nghiệp có thể thanh toán các trách nhiệm nợ ngắn hạn? Khả năng thanh toán của công ty như thế nào nếu không kể các khoản tài sản ngắn hạn kém thanh khoản như tồn kho? Minh họa tỉ số thanh toán nhanh Balance SheetSimsboro Computer Company Cash $175 Accounts Payable $115 Accounts Receivable 430 S-T Notes Payable 115 Inventories 625 Current Liabilities $230 Current Assets $1,230 Bonds $600 Plant & Equipment $2,500 Owner’s Equity Less:Acc. Depr. (1,200) Common Stock $300 Net Fixed Assets $1,300 Paid-in Capital 600 Total Assets $2,530 Retained Earnings 800 Total Owners’ Equity $1,700 Total Liabilities and Owners Equity $2,530 Assets Liabilities Income Statement Simsboro Computer Company Sales $1,450 Cost of Goods Sold 875 Gross Profit $575 Operating Expenses 45 Depreciation 200 Net Operating Income $330 Interest Expense 60 Net Income Before Taxes $270 Taxes (40%) 108 Net Income $162 Dividends Paid 100 Addition to Retained Earnings $62 $1,230 -$625 $230Quick Ratio = =2.63x Acid-Test Ratio = Current Assets - Inventory Current Liabilities 1. Nhóm tỉ số thanh khoản Liquidity Ratios Vốn lưu động ròng/TTS = TS ngắn hạn – Nợ ngắn hạnTổng tài sản  Doanh nghiệp có thể thanh toán các trách nhiệm nợ ngắn hạn? Công ty phân bổ bao nhiêu tài sản cho các tài sản ngắn hạn nhằm đảm bảo thanh khoản? Minh họa Vốn LĐ ròng/TTS Balance Sheet Simsboro Computer Company Cash $175 Accounts Payable $115 Accounts Receivable 430 S-T Notes Payable 115 Inventories 625 Current Liabilities $230 Current Assets $1,230 Bonds $600 Plant & Equipment $2,500 Owner’s Equity Less:Acc. Depr. (1,200) Common Stock $300 Net Fixed Assets $1,300 Paid-in Capital 600 Total Assets $2,530 Retained Earnings 800 Total Owners’ Equity $1,700 Total Liabilities and Owners Equity $2,530 Assets Liabilities Income Statement Simsboro Computer Company Sales $1,450 Cost of Goods Sold 875 Gross Profit $575 Operating Expenses 45 Depreciation 200 Net Operating Income $330 Interest Expense 60 Net Income Before Taxes $270 Taxes (40%) 108 Net Income $162 Dividends Paid 100 Addition to Retained Earnings $62 $1,230 -$230 $2,530NWC to TA = =39.53% NWC to TA = Current Assets - Current Liabiliti Total Assets $1,230 -$230 $2,530NWC to TA = =.40x 2. Nhóm tỉ số Hiệu quả hoạt động Efficiency Ratios Vòng quay khoản phải thu = Doanh thu Khoản phải thu  Đánh giá chung mức hiệu quả trong việc sử dụng các nguồn lực (tài sản) để tạo doanh thu Mức khoản phải thu có được duy trì ở mức vừa phải để tạo doanh thu? Minh họa Vòng quay khoản phải thu Balance SheetSimsboro Computer Company Cash $175 Accounts Payable $115 Accounts Receivable 430 S-T Notes Payable 115 Inventories 625 Current Liabilities $230 Current Assets $1,230 Bonds $600 Plant & Equipment $2,500 Owner’s Equity Less:Acc. Depr. (1,200) Common Stock $300 Net Fixed Assets $1,300 Paid-in Capital 600 Total Assets $2,530 Retained Earnings 800 Total Owners’ Equity $1,700 Total Liabilities and Owners Equity $2,530 Assets Liabilities Income Statement Simsboro Computer Company Sales $1,450 Cost of Goods Sold 875 Gross Profit $575 Operating Expenses 45 Depreciation 200 Net Operating Income $330 Interest Expense 60 Net Income Before Taxes $270 Taxes (40%) 108 Net Income $162 Dividends Paid 100 Addition to Retained Earnings $62 $1450 $430Accts Rec Turnover = = 3.37x Accts Rec. Turnover = Ratio Sales Accounts Receivable 2. Nhóm tỉ số Hiệu quả hoạt động Efficiency Ratios  Đánh giá chung mức hiệu quả trong việc sử dụng các nguồn lực (tài sản) để tạo doanh thu Khoản thời gian trung bình cần thiết trong việc thu hồi các khoản doanh thu tín dụng Kỳ thu tiền bình quân = Khoản phải thu Doanh thu tín dụng hàng ngày Minh họa Kỳ thu tiền bình quân Balance Sheet Simsboro Computer Company Cash $175 Accounts Payable $115 Accounts Receivable 430 S-T Notes Payable 115 Inventories 625 Current Liabilities $230 Current Assets $1,230 Bonds $600 Plant & Equipment $2,500 Owner’s Equity Less:Acc. Depr. (1,200) Common Stock $300 Net Fixed Assets $1,300 Paid-in Capital 600 Total Assets $2,530 Retained Earnings 800 Total Owners’ Equity $1,700 Total Liabilities and Owners Equity $2,530 Assets Liabilities Income Statement Simsboro Computer Company Sales $1,450 Cost of Goods Sold 875 Gross Profit $575 Operating Expenses 45 Depreciation 200 Net Operating Income $330 Interest Expense 60 Net Income Before Taxes $270 Taxes (40%) 108 Net Income $162 Dividends Paid 100 Addition to Retained Earnings $62 Average Collection = Period Accounts Receivable Daily Cred Sales $430 $1,450/365ACP = = 108.24 days Days in a year Days in a year 2. Nhóm tỉ số Hiệu quả hoạt động Efficiency Ratios Vòng quay tồn kho = Giá vốn hàng bán Tồn kho  Đánh giá chung mức hiệu quả trong việc sử dụng các nguồn lực (tài sản) để tạo doanh thu Mức tồn kho có hợp lý trong việc sản sinh ra doanh số? Minh họa Vòng quay tồn kho Balance Sheet Simsboro Computer Company Cash $175 Accounts Payable $115 Accounts Receivable 430 S-T Notes Payable 115 Inventories 625 Current Liabilities $230 Current Assets $1,230 Bonds $600 Plant & Equipment $2,500 Owner’s Equity Less:Acc. Depr. (1,200) Common Stock $300 Net Fixed Assets $1,300 Paid-in Capital 600 Total Assets $2,530 Retained Earnings 800 Total Owners’ Equity $1,700 Total Liabilities and Owners Equity $2,530 Assets Liabilities Income Statement Simsboro Computer Company Sales $1,450 Cost of Goods Sold 875 Gross Profit $575 Operating Expenses 45 Depreciation 200 Net Operating Income $330 Interest Expense 60 Net Income Before Taxes $270 Taxes (40%) 108 Net Income $162 Dividends Paid 100 Addition to Retained Earnings $62 $875 $625Inventory Turnover = = 1.40x Inventory Turnover = Ratio Cost of Goods Sold Inventory 2. Nhóm tỉ số Hiệu quả hoạt động Efficiency Ratios Vòng quay tài sản cố định = Doanh thu Tài sản cố định ròng  Đánh giá chung mức hiệu quả trong việc sử dụng các nguồn lực (tài sản) để tạo doanh thu Công ty có hiệu quả trong sử dụng TSCĐ để tạo doanh thu? Minh họa Vòng quay tài sản cố định Balance SheetSimsboro Computer Company Cash $175 Accounts Payable $115 Accounts Receivable 430 S-T Notes Payable 115 Inventories 625 Current Liabilities $230 Current Assets $1,230 Bonds $600 Plant & Equipment $2,500 Owner’s Equity Less:Acc. Depr. (1,200) Common Stock $300 Net Fixed Assets $1,300 Paid-in Capital 600 Total Assets $2,530 Retained Earnings 800 Total Owners’ Equity $1,700 Total Liabilities and Owners Equity $2,530 Assets Liabilities Income Statement Simsboro Computer Company Sales $1,450 Cost of Goods Sold 875 Gross Profit $575 Operating Expenses 45 Depreciation 200 Net Operating Income $330 Interest Expense 60 Net Income Before Taxes $270 Taxes (40%) 108 Net Income $162 Dividends Paid 100 Addition to Retained Earnings $62 $1,450 $1,300Fixed Asset Turnover = = 1.12x Fixed Asset Turnover = Ratio Sales Net Fixed Assets 2. Nhóm tỉ số Hiệu quả hoạt động Efficiency Ratios Vòng quay tổng tài sản = Doanh thu Tổng tài sản  Đánh giá chung mức hiệu quả trong việc sử dụng các nguồn lực (tài sản) để tạo doanh thu Công ty có hiệu quả trong sử dụng tất cả các tài sản để tạo doanh thu? Minh họa Vòng quay tổng tài sản Balance SheetSimsboro Computer Company Cash $175 Accounts Payable $115 Accounts Receivable 430 S-T Notes Payable 115 Inventories 625 Current Liabilities $230 Current Assets $1,230 Bonds $600 Plant & Equipment $2,500 Owner’s Equity Less:Acc. Depr. (1,200) Common Stock $300 Net Fixed Assets $1,300 Paid-in Capital 600 Total Assets $2,530 Retained Earnings 800 Total Owners’ Equity $1,700 Total Liabilities and Owners Equity $2,530 Assets Liabilities Income Statement Simsboro Computer Company Sales $1,450 Cost of Goods Sold 875 Gross Profit $575 Operating Expenses 45 Depreciation 200 Net Operating Income $330 Interest Expense 60 Net Income Before Taxes $270 Taxes (40%) 108 Net Income $162 Dividends Paid 100 Addition to Retained Earnings $62 $1,450 $2,530Total Asset Turnover = = 0.57x Total Asset Turnover = Ratio Sales Total Assets 3. Nhóm tỉ số Đòn cân nợ Leverage Ratios  Đánh giá việc sử dụng vốn vay để tài trợ các tài sản của công ty  Hai loại tỉ số  Tỉ số đòn cân dựa vào bảng cân đối tài sản  Tỉ số đánh giá khả năng chi trả 3. Nhóm tỉ số Đòn cân nợ Leverage Ratios  Nhóm tỉ số dựa vào bảng cân đối tài sản cho thấy mức độ phụ thuộc vào vốn vay, hay mức độ vay nợ Tỉ số nợ = Tổng nợ Tổng tài sản Tỉ lệ vốn vay nợ để tài trợ tài sản của công ty là bao nhiêu? Minh họa Tỉ số nợ Balance Sheet Simsboro Computer Company Cash $175 Accounts Payable $115 Accounts Receivable 430 S-T Notes Payable 115 Inventories 625 Current Liabilities $230 Current Assets $1,230 Bonds $600 Plant & Equipment $2,500 Owner’s Equity Less:Acc. Depr. (1,200) Common Stock $300 Net Fixed Assets $1,300 Paid-in Capital 600 Total Assets $2,530 Retained Earnings 800 Total Owners’ Equity $1,700 Total Liabilities and Owners Equity $2,530 Assets Liabilities Income Statement Simsboro Computer Company Sales $1,450 Cost of Goods Sold 875 Gross Profit $575 Operating Expenses 45 Depreciation 200 Net Operating Income $330 Interest Expense 60 Net Income Before Taxes $270 Taxes (40%) 108 Net Income $162 Dividends Paid 100 Addition to Retained Earnings $62 $230 + $600 $2,530Debt Ratio = = 32.81% Debt Ratio = Total Debt Total Assets $230 + $600 $2,530Debt Ratio = = .33x 3. Nhóm tỉ số Đòn cân nợ Leverage Ratios  Nhóm tỉ số dựa vào bảng cân đối tài sản cho thấy mức độ phụ thuộc vào vốn vay, hay mức độ vay nợ Tổng tài sản trên Vốn = (Thừa số Vốn cổ đông) Tổng tài sản Vốn Qui mô vốn tự có thế nào so với tổng vốn (tổng tài sản)? Minh họa Tỉ số Tổng tài sản/Vốn Balance Sheet Simsboro Computer Company Cash $175 Accounts Payable $115 Accounts Receivable 430 S-T Notes Payable 115 Inventories 625 Current Liabilities $230 Current Assets $1,230 Bonds $600 Plant & Equipment $2,500 Owner’s Equity Less:Acc. Depr. (1,200) Common Stock $300 Net Fixed Assets $1,300 Paid-in Capital 600 Total Assets $2,530 Retained Earnings 800 Total Owners’ Equity $1,700 Total Liabilities and Owners Equity $2,530 Assets Liabilities Income Statement Simsboro Computer Company Sales $1,450 Cost of Goods Sold 875 Gross Profit $575 Operating Expenses 45 Depreciation 200 Net Operating Income $330 Interest Expense 60 Net Income Before Taxes $270 Taxes (40%) 108 Net Income $162 Dividends Paid 100 Addition to Retained Earnings $62 $2530 $1700Equity Multiplier = = 1.49x Equity Multiplier = Total Assets Equity 3. Nhóm tỉ số Đòn cân nợ Leverage Ratios  Tỉ số đánh giá khả năng chi trả nhìn vào khả năng thanh toán chi phí lãi vay Tỉ số khả năng trả lãi = Lợi nhuận hoạt độngChi phí lãi Mức độ an toàn trong hoạt động của công ty như thế nào về phương diện trả lãi? Minh họa Tỉ số khả năng trả lãi Balance Sheet Simsboro Computer Company Cash $175 Accounts Payable $115 Accounts Receivable 430 S-T Notes Payable 115 Inventories 625 Current Liabilities $230 Current Assets $1,230 Bonds $600 Plant & Equipment $2,500 Owner’s Equity Less:Acc. Depr. (1,200) Common Stock $300 Net Fixed Assets $1,300 Paid-in Capital 600 Total Assets $2,530 Retained Earnings 800 Total Owners’ Equity $1,700 Total Liabilities and Owners Equity $2,530 Assets Liabilities Income Statement Simsboro Computer Company Sales $1,450 Cost of Goods Sold 875 Gross Profit $575 Operating Expenses 45 Depreciation 200 Net Operating Income $330 Interest Expense 60 Net Income Before Taxes $270 Taxes (40%) 108 Net Income $162 Dividends Paid 100 Addition to Retained Earnings $62 $330 $60TIE Ratio = = 5.50x Times Interest = Earned Ratio Operating Income Interest Expense 3. Nhóm tỉ số Đòn cân nợ Leverage Ratios  Tỉ số đánh giá khả năng chi trả nhìn vào khả năng thanh toán chi phí lãi vay Tỉ số khả năng trả lãi bằng tiền = EBIT+Khấu haoChi phí lãi Mức độ an toàn trong hoạt động của công ty như thế nào về phương diện trả lãi sau khi điều chỉnh lợi nhuận hoạt động thành tiền mặt? Minh họa Tỉ số khả năng trả lãi bằng tiền Balance SheetSimsboro Computer Company Cash $175 Accounts Payable $115 Accounts Receivable 430 S-T Notes Payable 115 Inventories 625 Current Liabilities $230 Current Assets $1,230 Bonds $600 Plant & Equipment $2,500 Owner’s Equity Less:Acc. Depr. (1,200) Common Stock $300 Net Fixed Assets $1,300 Paid-in Capital 600 Total Assets $2,530 Retained Earnings 800 Total Owners’ Equity $1,700 Total Liabilities and Owners Equity $2,530 Assets Liabilities Income Statement Simsboro Computer Company $330+200 $60CC Ratio = = 8.83x Cash Coverage = Ratio EBIT+Depreciation Interest Expense Sales $1,450 Cost of Goods Sold 875 Gross Profit $575 Operating Expenses 45 Depreciation 200 Net Operating Income $330 Interest Expense 60 Net Income Before Taxes $270 Taxes (40%) 108 Net Income $162 Dividends Paid 100 Addition to Retained Earnings $62 4. Nhóm tỉ số Khả năng sinh lợi Profitability Ratios  Đánh giá chung hiệu quả của công tác quản lý công ty  Hai loại  Lợi nhuận so với doanh thu  Lợi nhuận so với vốn đầu t
Tài liệu liên quan