Tích phân bất định Phương pháp đổi biến số Phương pháp tích phân từng phần Tích phân hàm hữu tỷ Tích phân hàm vô tỷ Tích phân hàm lượng giác Maple: int(f(x),x) GG: Tichphan[f(x)]
6 trang |
Chia sẻ: thanhle95 | Lượt xem: 393 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng Toán cao cấp - Bài 7: Tích phân bất định, xác định và, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1
TÍCH PHÂN
Tích phân bất định, xác định và
ứng dụng
Lecture 7
Nguyen Van Thuy
Tích phân bất định
𝑓(𝑥): đạo hàm của 𝐹(𝑥)
(𝐹(𝑥))’ = 𝑓(𝑥)
𝐹(𝑥): 1 nguyên hàm của 𝑓(𝑥)
𝑥3
3
+ 1
′
= 𝑥2⟹
𝑥3
3
+ 1 là một nguyên hàm
của 𝑥2
𝑥3
3
− 5
′
=
𝑥3
3
+ 𝐶
′
= ⋯ = 𝑥2
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy 7-2
Tích phân bất định
số nguyên hàm của hàm 𝑥2?
dạng tổng quát?
tích phân bất định của hàm 𝑥2
𝑥2𝑑𝑥 =
𝑥3
3
+ 𝐶
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy 7-3
Tích phân bất định
Vậy
Tính chất
𝐶𝑓 𝑥 𝑑𝑥 = 𝐶 𝑓 𝑥 𝑑𝑥
𝑓 𝑥 ± 𝑔 𝑥 𝑑𝑥 = 𝑓 𝑥 𝑑𝑥 ± 𝑔 𝑥 𝑑𝑥
( ( )) ' ( ) ( ) ( )F x f x f x dx F x C
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy 7-4
Công thức tích phân cơ bản
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy
ln | |
1
1
sin( ) cos( )
1
cos( ) sin( )
ax b ax b
dx
x a C
x a
e dx e C
a
ax b dx ax b C
a
ax b dx ax b C
a
2 2
2
2
2 2
2 2
1
a r c t a n
a r
1
ln
2
l
c s
|
i
n |
n
d u u a
C
u a a
d u u
C
u a a
u a
d u
u u
a
d u u
C
k
a
C
k
u
u
a
7-5
Tích phân bất định
Phương pháp đổi biến số
Phương pháp tích phân từng phần
Tích phân hàm hữu tỷ
Tích phân hàm vô tỷ
Tích phân hàm lượng giác
Maple: int(f(x),x)
GG: Tichphan[f(x)]
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy 7-6
2
Tích phân bất định
Câu 313. Tính tích phân 𝐼 =
𝑑𝑥
𝑥(𝑥+1)
𝑎) 𝐼 = arctan 𝑥 + 𝐶 𝑏) 𝐼 = 2arctan 𝑥 + 𝐶
𝑐) 𝐼 = arcsin 𝑥 + 𝐶 𝑑) 𝐼 = ln 𝑥 + 𝐶
Câu 345. Tính tích phân 𝐼 =
4𝑥3𝑑𝑥
1−𝑥8
𝑎) 𝐼 = 2 1 − 𝑥8 + 𝐶 𝑏) 𝐼 = ln 𝑥4 − 1 − 𝑥8 + 𝐶
𝑐) 𝐼 = ln 𝑥4 + 1 − 𝑥8 + 𝐶 𝑑) 𝐼 = arcsin 𝑥4 + 𝐶
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy 7-7
Tích phân bất định
Câu 387. Tính tích phân 𝐼 = 4 𝑥cos 2𝑥𝑑𝑥
𝑎) 𝐼 = 2𝑥𝑠𝑖𝑛2𝑥 − 2𝑐𝑜𝑠2𝑥 + 𝐶 𝑏) 𝐼 = 2𝑥𝑠𝑖𝑛2𝑥 + 2𝑐𝑜𝑠2𝑥 + 𝐶
𝑐) 𝐼 = 2𝑥𝑠𝑖𝑛2𝑥 − 𝑐𝑜𝑠2𝑥 + 𝐶 𝑑) 𝐼 = 2𝑥𝑠𝑖𝑛2𝑥 + 𝑐𝑜𝑠2𝑥 + 𝐶
Câu 393. Tính tích phân 𝐼 =
ln 𝑥
𝑥3
𝑑𝑥
𝑎) 𝐼 = −
2𝑙𝑛𝑥−1
4𝑥2
+ 𝐶 𝑏)𝐼 = −
2𝑙𝑛𝑥+1
𝑥2
+ 𝐶
𝑐) 𝐼 =
2𝑙𝑛𝑥+1
4𝑥2
+ 𝐶 𝑑) 𝐼 = −
2𝑙𝑛𝑥+1
4𝑥2
+ 𝐶
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy 7-8
Bài toán diện tích
Tính diện tích hình phẳng S
{( , ) | ,0 ( )}S x y a x b y f x
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy 7-9
Bài toán diện tích
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy 7-10
Bài toán diện tích
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy 7-11
* * *
1 2()lim[() () ()]n
n
dtSfxxfxxfxx
Bài toán diện tích
Ví dụ
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy 7-12
𝑦 = 𝑥2
S=?
3
Bài toán diện tích
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy 7-13
𝑛 = 4, 𝑝ả𝑖, 𝐴 ≈ 0.46875 𝑛 = 4, 𝑡𝑟á𝑖, 𝐴 ≈ 0.21875
Bài toán diện tích
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy 7-14
𝑛 = 10, 𝑡𝑟á𝑖, 𝐴 ≈ 0.285 𝑛 = 10, 𝑝ả𝑖, 𝐴 ≈ 0.385
Bài toán diện tích
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy 7-15
𝑦 = 𝑥2
Định nghĩa tích phân xác định
Chia đoaṇ [𝑎, 𝑏] thành 𝑛 đoaṇ con
Lấy tùy ý 𝑐𝑖 ∈ [𝑥𝑖−1, 𝑥𝑖]
Lập tổng tích phân
𝑆𝑛 = 𝑓(𝑐𝑖)(𝑥𝑖 − 𝑥𝑖−1)
𝑛
𝑖=1
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy 7-16
𝑎 𝑏
𝑥0 𝑥1 𝑥𝑖−1 𝑥𝑛
𝑐𝑖
𝑥𝑖
Tích phân xác định
Định nghĩa
𝑓 𝑥 𝑑𝑥
𝑏
𝑎
= lim
𝑛→∞
𝑓 𝑐𝑖
𝑛
𝑖=1
(𝑥𝑖 − 𝑥𝑖−1)
Công thức Newton-Leibniz
𝑓 𝑥 𝑑𝑥
𝑏
𝑎
= 𝐹 𝑏 − 𝐹(𝑎)
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy 7-17
Tính chất
'
'
( )
( )
( ) ( )
[ ( ) ( )] ( ) ( )
( ) ( )
( ) [ ( )]. '( ) [ ( )]. '( )
b b
a a
b b b
a a a
x
a
v x
u x
C f x dx C f x dx
f x g x dx f x dx g x dx
f t d t f x
f t d t f v x v x f u x u x
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy 7-18
4
Tính tích phân xác định
Tương tự như tích phân bất định
Phương pháp đổi biến số
Phương pháp tích phân từng phần
𝑢𝑑𝑣
𝑏
𝑎
= 𝑢𝑣
𝑏
𝑎
− 𝑣𝑑𝑢
𝑏
𝑎
Tích phân hàm hữu tỷ, hàm vô tỷ
Tích phân hàm lượng giác
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy 7-19
Tính tích phân xác định
Maple: int(f(x),x=a..b)
GG: Tichphan[f(x),a,b]
(406)
(409)
1
4 ln
e
I x xdx
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy 7-20
2 2) 1 ) 1 ) 1 )a I e b I e c I d I e
1
0
2arccosI xdx
) 2 ) 2 ) 2 ) 1a I b I c I d I
Ví dụ
Tính
(395)
(398)
0
20
sin
lim
x
x
tdt
L
x
2
0
2
100
( 1) ln(cos )
lim
t
x
x
e t dt
L
x
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy 7-21
1
) 0 ) ) 1 )
2
a L b L c I d I
1 1 1 1
) ) ) )
10 10 20 20
a L b L c I d I
Diện tích giữa đường cong và trục hoành
{( , )
( ) (
| ,0 ( }
)
)
b
a
S x y a x b y f
A S f x d
x
x
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy 7-22
Diện tích giữa 2 đường cong
( ) [ ( )
{( , ) | , ( ) ( )}
( )]
b
a
S x y a x b g x y f x
A S f x g x dx
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy 7-23
Diện tích giữa 2 đường cong
Ví dụ. Tính diện tích phần hình phẳng được
tô đậm sau
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy 7-24
5
Diện tích giữa 2 đường cong
( ) [ ( )
{( , ) | , ( ) ( )}
( )]
d
c
S x y c y d g y x f y
A S f y g y dy
S
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy 7-25
Diện tích giữa 2 đường cong
Ví dụ. Tính diện tích phần hình phẳng được
tô đậm sau
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy 7-26
Diện tích giữa 2 đường cong
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi 2
đường
21, 2 6y x y x
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy 7-27
Thể tích
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy
( )
b
a
V A x dx
7-28
Thể tích
Ví dụ. Tính thể tích hình cầu bán kính r
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy
2 2
2 2 2
2 2
3
2 3
( ) ( )
( ) ( )
4
3 3
r r
r r
r
r
y r x
A x y r x
V A x dx r x dx
x
r x r
7-29
Thể tích vật thể tròn xoay
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy
2 ( )
b
y
a
V xf x dx 2[ ( )]
b
x
a
V f x dx
7-30
6
Bài tập
308 448
508 547
12/16/2010 Toan C1-Nguyen Van Thuy 7-31