TENSES “TO BE” IN PASSIVE
Hiện tại đơn Is/ am/ are
Hiện tại tiếp diễn Is/ am/ are + being
Hiện tại hoàn thành Have/ has + been
Quá khứ đơn Was/ were
Quá khứ tiếp diễn Was/ were + being
Quá khứ hoàn thành Had + been
Tương lai đơn Will + be
Modal verbs (Modals) Modals + be
1 trang |
Chia sẻ: oanh_nt | Lượt xem: 2041 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Cách sử dụng một số thì trong câu, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tenses of to be in Passive voice
Tenses
“to be” in Passive
Ghi chú
Hiện tại đơn
Is/ am/ are
Hiện tại tiếp diễn
Is/ am/ are + being
Hiện tại hoàn thành
Have/ has + been
Quá khứ đơn
Was/ were
Quá khứ tiếp diễn
Was/ were + being
Quá khứ hoàn thành
Had + been
Tương lai đơn
Will + be
Modal verbs (Modals)
Modals + be
O1
S1
HTĐ
Eg. CĐ: Hai often washes the bike in the afternoon.
S2
PII
O2
BĐ-> That bike is often washed in the afternoon by Hai.
“To be” in HTĐ
S1
O1
Modal
Eg 2. CĐ: He can do this test well.
“to be” with Modals
BĐ: This test can be done well by him