www.h
Câu IV (3,0 điểm)
Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc
với đáy và cạnh bên SC tạo với đáy một góc 30o
1) Tính thể tích khối chóp S.ABCD.
2) Xác định tâm và tính (theo a) bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD.
3) Gọi O là giao điểm của AC và BD. Tính theo a khoảng cách từ điểm O
đến mặt phẳng (SBC).
3 trang |
Chia sẻ: nguyenlinh90 | Lượt xem: 757 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Kiểm tra học kỳ I môn Toán lớp 12, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
w
w
w
.ho
c2
47
.vn
SỞ
GI
ÁO
DỤ
C V
À Đ
ÀO
TẠ
O
TH
À
N
H
P
H
Ố
ĐÀ
N
ẴN
G
K
IỂM
TR
A H
ỌC
KỲ
I
NĂ
M
HỌ
C 2
014
-2
01
5
M
Ô
N
T
O
Á
N
L
ỚP
12
Th
ời g
ian
: 90
ph
út (
kh
ôn
g
tín
h
th
ời g
ian
gia
o đ
ề)
C
âu
I
(2
,5 đ
iểm
)
Ch
o
hà
m
số
3
2
2
3
.
=
+
y
x
x
1)
K
hảo
sát
sự
biế
n th
iên
v
à v
ẽ đ
ồ th
ị (C
) c
ủa
hàm
số
đã
ch
o.
2)
V
iết
phư
ơng
trì
nh
ti
ếp
tuy
ến
của
(C
),
bi
ết
tiếp
tu
yến
đó
so
ng
s
on
g
với
đườ
ng
thẳ
ng
12
3.
y
x
=
+
C
âu
II
(2
,0
điể
m)
1)
T
ìm
g
iá
tr
ị lớ
n n
hất
và
g
iá
tr
ị nh
ỏ n
hất
củ
a h
àm
số
2
7
4 1
x
x
y
x
+
-
=
-
t
rê
n
đoạ
n [
2;
0]
.
-
2)
T
ìm
cự
c tr
ị củ
a h
àm
số
2
1.
(
)
2
-
=
+
x
f
x
x
C
âu
II
I (
2,5
điể
m)
G
iải
các
ph
ươn
g tr
ìn
h
sa
u:
1)
1
5
3.
5
8
0.
-
+
-
=
x
x
2)
16
4
4
16
)
1.
(lo
g
)
lo
g
(lo
g
lo
g
=
+
x
x
C
âu
IV
(3
,0
điể
m)
Ch
o
kh
ối
chó
p S
.A
BC
D
có
đá
y A
BC
D
là
h
ìn
h
vu
ôn
g
cạn
h a
, S
A
vu
ôn
g
gó
c
với
đá
y v
à c
ạnh
bê
n
SC
tạo
vớ
i đá
y m
ột g
óc
30
.o
1)
T
ín
h
th
ể tí
ch
khố
i ch
óp
S.
AB
CD
.
2)
Xá
c đ
ịnh
tâ
m
và
tín
h
(th
eo
a
)
bá
n
kí
nh
m
ặt
cầu
ng
oại
tiế
p h
ìn
h
ch
óp
S.
AB
CD
.
3)
G
ọi
O
là
gia
o đ
iểm
củ
a A
C
và
B
D
. T
ín
h
th
eo
a
k
ho
ảng
cá
ch
từ
điể
m
O
đến
mặ
t ph
ẳng
(SB
C)
.
---
H
ết -
--
w
w
w
.ho
c2
47
.vn
1
SỞ
GI
ÁO
DỤ
C V
À Đ
ÀO
TẠ
O
K
IỂM
TR
A H
ỌC
KỲ
I
TH
À
N
H
P
H
Ố Đ
À
N
ẴN
G
N
ĂM
HỌ
C 2
014
-
20
15
HƯ
ỚN
G D
ẪN
CH
ẤM
M
ÔN
TO
ÁN
LỚ
P 1
2
C
âu
N
ội d
un
g
Điể
m
1)
K
hảo
sá
t sự
bi
ến
thi
ên
v
à
vẽ
đồ
thị
(C
) c
ủa
hàm
số
đã
ch
o.
1,
50
Tập
xá
c đ
ịnh
0,
25
Đạ
o h
àm
; tí
nh
đơn
điê
u
0,
25
Cự
c tr
ị, g
iới
hạ
n
0,
25
Bả
ng
biế
n th
iên
0,
25
Điể
m đ
ặc
biệ
t
0,
25
Đồ
thị
0,
25
2)
V
iết
ph
ươ
ng
trìn
h
tiếp
tu
yến
1,
00
T
iếp
tuy
ến
son
g s
ong
vớ
i đư
ờng
thẳ
ng
12
3
=
+
y
x
n
ên
có
h
ệ s
ố g
óc
bằn
g 1
2.
0,
25
Tọ
a đ
ộ ti
ếp
điể
m l
à n
gh
iệm
củ
a p
hươ
ng
trìn
h:
'
12=
y
Û
2
6
6x
12
+
=
x
Û
1=
x
h
oặc
2
=
-
x
0,
25
V
ới
1
5
=
Þ
=
o
o
x
y
ta
có
ti
ếp
tuy
ến
là
12
7
=
-
y
x
0,
25
I
(2,5
đ)
V
ới
2
4
=
-
Þ
=
-
o
o
x
y
ta
có
ti
ếp
tuy
ến
là
12
20
=
+
y
x
0,
25
1)
T
ìm
G
TL
N
v
à
G
TN
N
củ
a h
àm
số
2
4
7
1
x
x
y
x
-
+
=
-
tr
ên
đoạ
n [
2;
0]
.
-
1,
00
H
àm
số
xá
c đ
ịnh
và
li
ên
tục
tại
mọ
i
{1
}
\
xÎ
¡
n
ên
li
ên
tục
trê
n đ
oạn
[
2;
0]
.
-
0,
25
Ta
có
:
24
'
1
(
1)
y
x
=
-
-
v
ới m
ọi
(
2;
0)
xÎ
-
Þ
'
0
=
y
Û
2
(
1)
4
x -
=
v
à
(
2;
0)
xÎ
-
Û
1
=
-
x
0,
25
Ta
có
1
(
2)
6
,
(
1)
6;
(0
)
7
3
y
y
y
-
=
-
-
-
=
-
=
-
0,
25
Þ
[ 2
;0
]
m
ax
(
1)
6
y
y
-
=
-
=
-
v
à [
2;
0]m
in
(0
)
7
y
y
-
=
=
-
0,
25
2)
T
ìm
cự
c tr
ị củ
a h
àm
số
1,
00
Tập
xá
c đ
ịnh
củ
a h
àm
số
)
\(
1;1-
¡
0,
25
2
'(
)
2
,
[
1;1
]
1
\
x
f
x
x
x
=
+
"
Î
-
-
¡
Þ
2
'(
)
0
2
0
1x
f
x
x
=
Û
+
=
-
Û
2
2
1
x
x
-
=
-
Û
2
2
1
4(
1)
x x
x
<
-
ìï í
-
=
ïî
Û
2
3
3
x =
-
0,
25
2
2
2
2
2
1
1
1
"(
)
0,
[
1;1
]
1
(
1
\
1)
x
x
x x
f
x
x
x
x
x
-
-
-
-
=
=
<
"
Î
-
-
-
-
¡
0,
25
II
(2
,0đ
)
V
ây
h
àm
số
đạ
t cự
c đ
ại t
ại
2
3
3
x =
-
v
ới
3
CDf
=
-
0,
25
w
w
w
.ho
c2
47
.vn
2
C
âu
N
ội d
un
g
Điể
m
1)
G
iải
các
ph
ươ
ng
trìn
h
1
5
3.
5
8
0.
x
x-
+
-
=
1,
25
Đặ
t
,
0
5
x
t
t >
=
ta
có
phư
ơng
trì
nh
15
8
0
t
t
-
=
+
0,
50
Û
2
8
15
0
t
t
-
+
=
Û
3
t =
h
oặc
5
t =
0,
25
V
ới
3
t =
tì
m
đư
ợc
5
lo
g
3
x =
;
với
5
t =
tì
m
đư
ợc
1
x
=
0,
50
2)
G
iải
các
ph
ươ
ng
trìn
h
16
4
4
16
lo
g
(lo
g
)
lo
g
(lo
g
)
1.
x
x
+
=
1,
25
Điề
u k
iện
1
x
>
, kh
i đó
biế
n đ
ổi p
hươ
ng
trìn
h
về
cơ
số
16:
16
16
16
16
lo
g
(2
.lo
g
)
2.
lo
g
(lo
g
)
1
x
x
+
=
0,
25
Û
2
2
16
16
16
16
lo
g
(lo
g
)
lo
g
(lo
g
)
1
x
x
+
=
Û
2
2
16
16
16
lo
g
(lo
g
).(
lo
g
)
1
x
x
é
ù =
ë
û
0,
25
Û
2
16
16
2(
lo
g
).(
lo
g
)
16
x
x
=
0,
25
Û
3
16
(lo
g
)
8
x
=
Û
16
lo
g
2
x =
0,
25
II
I
(2,5
đ)
K
ết l
uận
ng
hiệ
m
25
6
x
=
0,
25
1)
T
hể
tích
kh
ối c
hóp
.S
AB
CD
1,
00
Xá
c đ
ịnh
đư
ợc
·
30
SC
A
=
o
0,
25
6
ta
n3
0
2.
ta
n3
0
3a
SA
AC
AB
=
=
=
o
o
0,
25
Þ
.
1
(
).
3
S
AB
CD
V
dt
AB
CD
SA
=
0,
25
Þ
3
2
.
1
6
6
.
3
3
9
S
AB
CD
a
a
V
a
=
=
0,
25
2)
D
iện
tíc
h m
ặt c
ầu
ngo
ại t
iếp
1,
00
30
°
I
O
C
A
D
B
S
G
oi
I l
à tr
ung
đi
ểm
SC
.C
hứn
g m
inh
đư
ợc
I
là
tâ
m
m
ặt c
ầu
ngo
ại t
iếp
S.A
BC
D
0,
50
Ta
m
g
iá
c S
AC
v
uô
ng
tại
A
có
·
30
SC
A
=
o n
ên
2
SC
A
=
S
0,
25
Þ
B
án
k
ín
h
m
ặt c
ầu
ngo
ại t
iếp
hìn
h
ch
óp
là
6
2
3
SC
a
R
A
=
=
=
S
0,
25
3)
T
ín
h
th
eo
a
k
ho
ảng
cá
ch
từ
điể
m O
đế
n m
ặt
ph
ẳng
(S
CB
).
1,
00
Ta
có
:
2
3
1
1
6
6
(
).
3
3
4
3
36
SO
BC
a
a
a
V
dt
O
BC
SA
=
D
=
=
0,
25
2
2
2
2
2
2
2
5
3
3
a
a
SB
SA
AB
a
=
+
=
+
=
Þ
15
3a
SB
=
0,
25
M
à S
A
^
(A
BC
D
),
AB
^
B
C
nê
n
SB
^
B
C
Þ
2
1
1
15
15
(
)
.
2
2
3
6
a
a
dt
SB
C
SB
SC
a
D
=
=
=
0,
25
II
I
(3,0
đ)
V
ậy
3
2
3
3
6
15
2
10
(
;(
))
:
(
)
36
6
10
2
5
SO
BC
V
a
a
a
a
d
O
SB
C
dt
SB
C
=
=
=
=
D
0,
25
--
- H
ết -
--