Có rất ít người bán (few sellers)
Sản phẩm khác biệt lớn
Thông tin khá hoàn hảo
Rào cản tham gia thị trường cao
→ Vì có ít DN: quyết định của DN này (giá cả, sản lượng, ) phụ thuộc vào quyết định của các đối thủ cạnh tranh.
16 trang |
Chia sẻ: tranhoai21 | Lượt xem: 1368 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem nội dung tài liệu Kinh tế thương mại, dịch vụ - Chương 8: Thị trường độc quyền nhóm (oligopoly), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chương 8. Thị trường độc quyền nhóm (oligopoly)Đặc điểmLý thuyết trò chơi (game theory)Các mô hình về độc quyền nhómI. Đặc điểmCó rất ít người bán (few sellers)Sản phẩm khác biệt lớnThông tin khá hoàn hảoRào cản tham gia thị trường cao→ Vì có ít DN: quyết định của DN này (giá cả, sản lượng,) phụ thuộc vào quyết định của các đối thủ cạnh tranh.II. Lý thuyết trò chơi (game theory)Lý thuyết trò chơi nghiên cứu hành vi của các cá nhân trong các tình huống chiến lược.Tình huống chiến lược là tình huống mà những người ra quyết định phải cân nhắc hành vi của những người có liên quan trong việc ra quyết định.Ví dụ: The Prisoners’ DilemmaQuítThú tội(8, 8)(0, 20) (20, 0)(1, 1)Im lặngCamThú tộiIm lặng1. Chiến lược của doanh nghiệpGiá cảSản lượngQuảng cáoĐầu tư & phát triển.2. Chiến lược chi phối ( dominant strategy) Chiến lược chi phối là chiến lược mà người chơi sẽ thực hiện cho dù đối thủ cạnh tranh chọn bất cứ chiến lược nào.Cách lựa chọn quyết định: doanh nghiệp luôn đưa ra quyết định trong khi dự đoán rằng đối thủ sẽ hành động làm lợi ích của DN thấp nhất. → maximum (maximize the minimums)YXDominant strategyGiá cao(60, 30)(10, 50) (100, 10)(50, 40)Giá thấpGiá caoGiá thấpMaximumNếu X chọn chiến lược giá cao: 60, 10, tình huống xấu nhất: 10 ↔ min (60, 10) = 10Nếu X chọn chiến lược giá thấp: 100, 50, tình huống xấu nhất: ↔ min (100, 50) = 50→ quyết định Max (10, 50) = 50→ X sẽ chọn “giá thấp”Còn Y: “giá thấp”YXDominant strategy: X’s choiceGiá cao(60, 30)(10, 50) (100, 10)(50, 40)Giá thấpGiá caoGiá thấp(50, 40)2. Cân bằng NashNash: DN sẽ đưa ra quyết định tốt nhất nếu biết chiến lược mà đối thủ lựa chọn.Nash Equilibrium: giá thấpYGiá thấp(12, 13)(10, 7) (5, 15)(25, 22)Giá caoXGiá thấpGiá caoVí dụ về cân bằng Nash: mô hình CournotQ2Q1Phản ứng của hãng 1Phản ứng của hãng 2Cân bằngCân bằng CournotĐường cầu thị trường: P = 100 – 0,5(Q1 + Q2)Chi phí: TC1 = 5Q1 , TC2 = 0,5Q22Tính sản lượng, giá bán và ∏ của mỗi DNTR1 = P.Q1 = [100 – 0,5(Q1 + Q2)]Q1TR2 = PQ2 = [100 – 0,5(Q1 + Q2)]Q2MR1= , MR2 = MC1 = , MC2 =Q1 = 95 – 0,5Q2Q2 = 50 – 0,25Q1Q1 = 80, Q2 = 30, P = 45,∏1= 3200, ∏2= 900Kinked demand curvePQDMRKinked demand curvePQDMRMC