a/an (det) một
able (a) có thể
ability (n) khả năng
about (adv) khoảng chừng
about (prep) về
above (prep) phía trên
absence (n) sự vắng mặt
absent (a) vắng mặt
absolutely(adv)hoàn toàn
academic (a) (thuộc) nhà
trường
accept (v) chấp nhận
acception(n)sự chấp nhận
access (n) đường vào
accident(n) tai nạn
accompany (v) hộ tống
according to (prep) theo
account (n) tài khoản
account (v) coi như
22 trang |
Chia sẻ: franklove | Lượt xem: 2852 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Tài liệu 2000 từ Tiếng Anh thông dụng, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
2000 từ tiếng Anh thơng dụng Nguyễn ðặng Hồng Duy
Học, học nữa, học mãi!!! Trang 1
2000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
a/an (det) một
able (a) có thể
ability (n) khả năng
about (adv) khoảng chừng
about (prep) về
above (prep) phía trên
absence (n) sự vắng mặt
absent (a) vắng mặt
absolutely(adv)hoàn toàn
academic (a) (thuộc) nhà
trường
accept (v) chấp nhận
acception(n)sự chấp nhận
access (n) đường vào
accident(n) tai nạn
accompany (v) hộ tống
according to (prep) theo
account (n) tài khoản
account (v) coi như
achieve (v) đạt được
achievement (n) thành
tựu
acid (n) axít
acquire (v) thu được
across (prep) bên kia
act (n) hành vi
act(v)hành động/đóng vai
action (n) hành động
active (a) nhanh nhẹn
activity (n) sự hoạt động
actual (a) thực sự, thực tế
actually (adv) thật sự
add (v) thêm vào/cộng
addition (n) sự thêm
vào/tính cộng
additional (a) thêm vào
address (n) địa chỉ
address (v) đề địa chỉ/gọi
(tên/chức tước)
administration (n) sự
quản trị
admit (v) thừa nhận
adopt (v) nhận làm con
nuôi
adoption (n) nghĩa dưỡng
adult (n) người trưởng
thành
advance (n) sự tiến bộ/cải
tiến
advantage (n) thuận lợi
advice (n) lời khuyên
advise (v) khuyên
affair (n) vụ việc
affect (v) tác động
afford (v) đủ khả năng
afraid (a) sợ
after (prep/conj) sau (khi)
afternoon (n) buổi chiều
afterward(s)(adv) sau này
again (adv) lặp lại
against (prep) chống lại
age (n) tuổi
agency (n) cơ quan
agent (n) tác nhân
ago (adv) trước đây
agree (v) đồng ý
agreement (n) sự tán
thành
ahead (adv) phía trước
aid (n) sự viện trợ
aid (v) viện trợ
aim (n) mục đích
aim (v) nhắm (đích)
air (n) không khí
aircraft (n) máy bay
all (adv/det) tất cả
allow (v) cho phép
almost (adv) hầu như
alone (a) cô độc
alone (adv) chỉ 1 mình
along (prep) dọc theo
already (adv) đã rồi
alright (adv) được
also (adv) cũng vậy
alternative (a) thay thế
alternative (n) sự chọn
lựa giữa nhiều khả năng
although (conj) mặc dù
always (adv) luôn luôn
among (prep) ở giữa
(trong số)
amongst (prep)= among
amount (n) số lượng
analyse (v) phân tích
analysis (n) sự phân tích
ancient (a) xưa, cổ
and (conj) và
animal (n) động vật
announce (v) tuyên bố
2000 từ tiếng Anh thơng dụng Nguyễn ðặng Hồng Duy
Học, học nữa, học mãi!!! Trang 2
annual (a) hàng năm
another (det) thêm (người
hoặc vật) nữa
answer (n) câu trả lời
answer (v) trả lời
any (det) bất kỳ
anybody (pron) bất kỳ ai
anyone (pron)=anybody
anything (pron) bất cứ vật
gì
anyway (adv) dù sao
apart (adv) riêng ra
apparent (a) rõ ràng, hiển
nhiên
apparently (adv) hình như
appeal (n) sự kêu gọi
appeal (v) kêu gọi
appear (v) xuất hiện
appearance (n) sự xuất
hiện
application (n) sự ứng
dụng
apply (v) ứng dụng
appoint (v) bổ nhiệm
appointment (n) sự bổ
nhiệm
approach (n) sự lại gần
approach (v) đến gần
appropriate (a) thích hợp
approve (v) chấp thuận
area (n) khu vực/diện tích
argue (v) tranh luận
argument(n) sự tranh luận
arise(v) nảy sinh
arm (n) cánh tay
army (n) quân đội
around(adv) khắp nơi
around(prep) đó
đây/vòng quanh
arrange(v) sắp đặt, thu
xếp
arrangement(n) sự sắp
xếp
arrive(v) đến
art(n) nghệ thuật
article(n) bài báo
artist(n) nghệ sĩ, họa sĩ
as(adv) như là
as(conj) bởi vì
as(prep) như là
ask(v) hỏi
aspect(n) phương diện
assess(v) đánh giá
assessment (n) sự đánh
giá
asset(n) tài sản
associate(v) liên kết
association (n) sự liên
kết/hiệp hội
assume(v) tiêu thụ
assumption (n) sự tiêu thụ
at (prep) ở/vào lúc
atmosphere(n) khí quyển
attach(v) gắn, dán
attack(n) sự tấn công
attack(v) tấn công
attempt(n) sự cố gắng
attempt(v) cố gắng
attend(v) chú ý
attention(n) sự chú ý
attitude(n) quan điểm
attract(v) thu hút
attractive(a) quyến rũ
audience(n) khán giả
author(n) tác giả
authority(n) quyền thế
available(a) sẵn sàng
average(a) trung bình
avoid (v) tránh
award(n) phần thưởng
award(v) tặng thưởng
aware(a) có ý thức
away (adv) rời xa
baby(n) trẻ sơ sinh
back(adv) đằng sau
back(n) cái lưng
background(n) nền tảng
bad(a) xấu
bag(n) túi xách
balance(n) cái cân/sự
cân bằng
ball(n) quả bóng
band(n) ban (nhạc)
bank(n) bờ sông/ngân
hàng
bar(n) quán rượu
base(v) dựa/căn cứ vào
basic(a) căn bản
basis(n) nền tảng, cơ sở
battle(n) cuộc chiến
be(v) thì, là
bear(v) sinh/mang/chịu
đựng
beat(v) đánh đập
beautiful(a) đẹp
because(conj) bởi vì
become(v) trở nên
bed(n) cái giường
2000 từ tiếng Anh thơng dụng Nguyễn ðặng Hồng Duy
Học, học nữa, học mãi!!! Trang 3
bedroom(n) buồng ngủ
before(adv) từ trước tới
giờ
before(conj) trước khi
before(prep) trước khi
begin (v) bắt đầu
beginning(n) phần đầu
behave (v) đối xử
behaviour(n) cách ứng xử
behind(prep) ở đằng sau
belief(n) lòng tin
believe(v) tin tưởng
belong(v) thuộc về(ai)
below(adv) ở phía dưới
below(prep) ở dưới
beneath(prep) ở dưới
benefit(n) lợi ích
beside(prep) bên cạnh
best(adv) tốt nhất
better(adv) tốt hơn
between(prep) ở giữa
beyond(prep) ở bên
kia/qua khỏi
big(a) to,lớn
bill(n) hóa đơn
bind(v) trói buộc
bird(n) con chim
birth(n) sự ra đời
birth-control(n)sinh đẻ có
kế hoạch
birthmark(n) vết bớt
bit(n) miếng
black(a/n) màu đen
block(n) khối lớn
blood(n) máu
bloody(a) có máu
blow(v) thổi
blue(a/n) màu xanh
board(n) cái bảng
boat(n) tàu thuyền
body(n) thân thể
bone(n) xương
book(n) quyển sách
border(n) biên giới
border(v) tiếp giáp
both(adv) cả hai
both(det) cả hai
bottle (n) chai, lọ
bottom(n) phần đáy
box(n) cái hộp
boy(n) con trai
brain(n) đầu óc
branch(n) cành cây/chi
nhánh
break(v) làm gãy/vỡ
breath(n) hơi thở
breathe(v) thở
bridge(n) cây cầu
brief(a) vắn tắt
bright(a)thông minh
bring(v) mang
broad (a) rộng, mênh
mông
brother(n) anh(em) trai
budget(n) ngân sách
build(v) xây dựng
building(n) công trình/tòa
nhà
burn(v) đốt cháy
bus(n) xe buýt
business(n) việc kinh
doanh
busy(a) bận rộn
but(conj) nhưng
buy(v) mua
by(prep) bằng/bởi/ở gần
cabinet(n) tủ(có
ngăn)/nội các
call(n) tiếng/cuộc gọi
call(v) gọi (điện)
campaign(n) chiến dịch
can(modal) có thể
candidate(n) người ứng
cử
capable(a) có khả năng
capacity(n) sức
chứa/công suất
capital(n) thủ đô/vốn
car(n) xe hơi
card(n) thẻ/thiếp
care(n) sự chăm sóc
care(v) chăm sóc
career(n) sự nghiệp
careful(a) chu đáo, cẩn
thận
carefully(adv) cẩn thận
carry(v) mang, vác
case(n) cảnh ngộ/trường
hợp
cash(n) tiền mặt
cat(n) con mèo
catch(v) bắt
category(n) hạng, loại
cause(n) nguyên nhân
cause(v) gây ra
cell(n) tế bào
central(a) trung tâm
centre(n) trung tâm
2000 từ tiếng Anh thơng dụng Nguyễn ðặng Hồng Duy
Học, học nữa, học mãi!!! Trang 4
century(n) thế kỷ
certain(a) chắc chắn
certainly(adv) tất nhiên
chain(n) dây xích
chair(n) cái ghế
chairman(n) chủ tịch
challenge(n)sự thách thức
chance(n) cơ hội
change(n) sự thay đổi
change(v) thay đổi
channel(n) eo biển
chapter(n) chương
character(n) tính nết/nhân
vật
characteristic(n) đặc
điểm
charge(n) nhiệm vụ/tiền
phải trả
charge(v) tính giá
cheap(a) rẻ tiền
check(v) kiểm tra
chemical(a) (thuộc) hóa
học
chemical(n) hóa chất
chief(a) chủ yếu, chính
child(n) đứa bé
choice(n) sự lựa chọn
choose(v) chọn lựa
church(n) nhà thờ
circle(n) đường tròn
circle(v) khoanh tròn
circumstance(n) hoàn
cảnh, tình huống
citizen(n) công dân
city(n) thành phố
civil(a) (thuộc) công dân
claim(n) sự đòi hỏi
claim(v) đòi hỏi
class(n) lớp học
clean(a) sạch sẽ
clean(v) lau chùi
clear(a) sáng sủa
clear(v) làm sạch
clearly(adv) rõ ràng
client(n) khách hàng/thân
chủ
climb(v) leo trèo
close(a) gần/thân thiết
close(adv) gần
close(v) đóng
closely(adv) 1 cách thân
mật
cloth(n) vải
clothes(n) quần áo
club(n) câu lạc bộ
coal(n) than đá
code(n) bộ luật/mã số
coffee(n) cà phê
cold(a) lạnh
colleague(n) đồng nghiệp
collect(v) sưu tầm
collection(n) sự sưu
tầm/bộ sưu tập
college(n) trường đại học,
cao đẳng
colour(n) màu sắc
combination(n) sự kết
hợp
combine(v) kết hợp
come(v) đến
comment(n) lời bình luận
comment(v) bình luận
commerce(n)thương
mại
commercial(a) (thuộc)
thương mại
commission(n)nhiệm vụ
commit(v) cam kết
commitment(n) lời cam
kết
committee(n) ủy ban
common(a) phổ biến
communication(n) sự
giao tiếp/sự thông tin
community(n) cộng
đồng
company(n) công ty
compare(v) so sánh
comparison (n) sự so
sánh
compete(v) cạnh tranh
competition(n) sự cạnh
tranh
complete(a) hoàn toàn
complete(v) hoàn thành
completely(adv) trọn
vẹn
complex(a) phức tạp
component(n)thành
phần
computer(n) máy vi tính
concentrate(v) tập trung
concentration(n) sự tập
trung
concept(n) khái niệm
concern(n) sự lo lắng,
băn khoăn
2000 từ tiếng Anh thơng dụng Nguyễn ðặng Hồng Duy
Học, học nữa, học mãi!!! Trang 5
concern(v) làm băn
khoăn
concerned(a) có liên
quan, dính líu
conclude(v) kết luận
conclusion(n) sự/phần kết
luận
condition(n) điều kiện
conduct(v) hướng
dẫn/tiến hành
conference(n) hội nghị
confidence(n) sự tin cậy
confident(a) tin tưởng
confirm(v) xác nhận
conflict(n) sự xung đột
congress(n) quốc hội
(Hoa Kỳ)
connect(v) liên kết
connection(n) sự liên kết
consequence(n) hậu quả
conservative(a) bảo thủ
consider(v) xem xét, xem
như
considerable(a) đáng kể
consideration(n) sự cân
nhắc
consist(v) gồm có
constant(a) kiên định, bất
biến
construct(v) xây dựng
construction(n) sự xây
dựng
consume(v)tiêu thụ
consumer(n) người tiêu
dùng
consumption(n)sự tiêu thụ
contact(n) sự liên hệ
contact(v) liên lạc với
contain(v) chứa đựng,bao
gồm
content(n)nội dung
content(a) hài lòng
content(n) sự hài lòng
context(n) ngữ/bối cảnh
continue(v) tiếp tục
continuation(n)sự tiếp tục
contract(n) hợp đồng
contrast(n) sự tương phản
contrastive(a) tương phản
contribute(v) đóng góp
contribution(n) sự đóng
góp
control(n)sự điều
khiển,kiểm soát
control(v)điều
khiển,kiểm soát
convention(n) tục lệ, qui
ước, hiệp định
conversation(n) cuộc nói
chuyện
copy(n) bản sao
corner(n) góc
corporate(a) (thuộc) đoàn
thể/tập thể
correct(a) chính xác,đúng
cost(n) giá trị
cost(v) trị giá
could(modal) có thể
council(n) hội đồng
count(v) đếm
country(n) quốc gia, quê
hương
county(n) hạt, tỉnh
(Anh)
couple(n) cặp, đôi
course(n) khóa học
court(n) tòa án
cover(n) vỏ bọc, bìa
cover(v) bao phủ
create(v) sáng tạo
creation(n) sự sáng tạo
credit(n) tín dụng
crime(n) tội ác
criminal(a) thuộc trọng
tội
criminal(n)kẻ phạm tội
crisis(n) sự khủng hoảng
criterion(n) tiêu chuẩn
critical(a) chỉ trích
criticism(n) sự phê bình
criticize(v)phê bình
cross(v) vượt qua
crowd(n) đám đông
cry(v)khóc, kêu gào
cultural(a) (thuộc) văn
hóa
culture(n) văn hóa
cup(n) tách, chén
current(a) hiện thời
current(n) dòng(nước)
currently(adv) hiện thời
curriculum(n) chương
trình giảng dạy
customer(n) khách hàng
cut(n) vết đứt
cut(v) cắt
damage(n) sự hư hại
damage(v) làm hư hại
2000 từ tiếng Anh thơng dụng Nguyễn ðặng Hồng Duy
Học, học nữa, học mãi!!! Trang 6
danger(n) sự nguy hiểm
dangerous(a) nguy hiểm
dark(a) tối tăm
data(n) dữ liệu
date(n) ngày tháng/cuộc
hẹn hò
date(v) đề ngày
tháng/hẹn hò
daughter(n) con gái
day(n) ngày
dead(a) chết
deal(n) nhiều
deal with (v) đối phó, giải
quyết
death(n) cái chết
debate(n) cuộc tranh luận
debt(n) món nợ
decade(n) thập kỷ
decide(v) quyết định
decision(n) sự quyết định
declare(v) tuyên bố
deep(a) sâu
defence(n) sự che chở
defend(v)che chở, bảo vệ
defendant(n) bị cáo
define(v) định nghĩa
definition(n) lời định
nghĩa
degree(n) độ(nhiệt)/mức
độ
deliver(v) phân phát
delivery(n)sự phân phát
demand(n) sự yêu cầu
demand(v) yêu cầu
democratic(a) (thuộc)dân
chủ
democracy(n)dân chủ
demonstrate(v) chứng
minh
deny(v) từ chối, phản đối
department (n) khoa, ban
depend(v) phụ thuộc
deputy(n) nghị sĩ/người
phó
derive(v) bắt nguồn từ
describe(v) miêu tả
description(n) sự miêu tả
design(n) bản thiết kế
design(v) thiết kế
designer (n) nhà thiết kế
desire(n) sự khao khát
desk(n) bàn giấy
despite(prep) mặc dùs
destroy(v) tàn phá
detail(n) chi tiết
detailed(a) có chi tiết
determination(n) sự quyết
tâm
determine(v) quyết tâm
develop(v) phát triển
development(n) sự phát
triển
device(n) thiết bị
die(v) chết
difference(n) sự khác
nhau
different(a) khác
difficult(a) khó khăn
difficulty(n) sự khó khăn
dinner(n) bữa tối
direct (a) trực tiếp
direct (v) hướng dẫn
direction(n) phương
hướng
directly(adv) trực tiếp
director(n) giám đốc
disappear(v) biến mất
discipline(n) kỷ luật
discover(v) khám phá ra
discuss(v) thảo luận
discussion(n) sự thảo
luận
disease(n) bệnh tật
display(n) sự trưng bày
display(v) trưng bày
distance(n) khoảng
cách
distinction(n) nét đặc
biệt
distribution (n) sự phân
phát
district(n) huyện
divide(v) chia
division(n) sự phân chia
do(v) làm
doctor(n) bác sĩ
document(n) tài liệu
dog(n) con chó
domestic(a) (thuộc) gia
đình
door(n) cửa ra vào
double(a) gấp đôi
doubt(n) sự nghi ngờ
doubt(v) nghi ngờ
doubtful(a) đáng nghi
down(adv/prep) xuống
draw(v) vẽ
drawing(n) bức vẽ
2000 từ tiếng Anh thơng dụng Nguyễn ðặng Hồng Duy
Học, học nữa, học mãi!!! Trang 7
dream(n) giấc mơ
dream (v) mơ
dress(n) áo đầm
dress(v) ăn mặc
drink(n) thức uống
drink(v) uống
drive(n) cuộc chạy xe
drive(v) lái xe
driver(n) người lái xe
drop(v) rơi xuống
drug(n) thuốc/ma túy
dry(a) khô, ráo
during(prep) trong lúc
duty(n) trách nhiệm
each(det) mỗi
ear(n) tai
early(a) sớm
early(adv) sớm
earn(v) kiếm được
earth(n) trái đất
easily(adv)1 cách dễ
dàng
east(n) miền đông
easy(a) dễ dàng
eat(v) ăn
economical(a) tiết kiệm
economic(a)(thuộc) kinh
tế
economy(n) nền kinh tế
edge(n) bìa rừng
editor(n) biên tập viên
education(n) sự giáo dục
educational(a) (thuộc)
giáo dục
effect(n) kết quả
effective(a) có hiệu quả
effectively(adv) 1 cách
hiệu quả
effectiveness(n) tính hiệu
quả
effort(n) sự cố gắng
egg(n) trứng
either(adv) cái này hay
cái kia (trong 2 cái)
elderly(a) già, lớn tuổi
elect (v) bầu chọn
election(n) sự bầu cử
element(n) yếu tố
else(adv) khác nữa
elsewhere(adv) ở 1 nơi
nào khác
emerge(v) nổi lên
emphasis(n) sự nhấn
mạnh
emphasize(v) nhấn mạnh
employ(v) thuê(ai làm gì)
employee(n) người làm
công
employer(n) người chủ
employment(n) sự sử
dụng
empty(a) trống rỗng
enable(v) làm cho có khả
năng
encourage(v) khuyến
khích
end(n) sự kết thúc
end(v) kết thúc
enemy(n) kẻ thù
energy(n) năng
lượng/nghị lực
engine(n) động cơ
engineering(n) nghề kỹ
sư
enjoy(v) thích
enough(adv) đủ
ensure(v) bảo đảm
enter(v) đi vào
enterprise(n) doanh
nghiệp
entire(a) toàn bộ
entirely(adv) toàn vẹn
entitle(v) đặt tên, đầu
đề (cho sách…)
entry(n) lối đi vào
environment(n) môi
trường
environmental(a) về
môi trường
equal(a) ngang, bằng
equally(adv) ngang
nhau
equip (v) trang bị
equipment(n) sự trang
bị/thiết bị
error(n) sự sai lầm/lỗi
escape(v) trốn thoát
especially(adv) nhất là
essential(a) thiết yếu
establish(v) thành lập
establishment(n) sự
thành lập
estate(n) bất động sản
estimate(v) ước lượng
even(adv) ngay cả
evening(n) buổi chiều
event(n) sự kiện
2000 từ tiếng Anh thơng dụng Nguyễn ðặng Hồng Duy
Học, học nữa, học mãi!!! Trang 8
eventually(adv) cuối
cùng
ever(adv) mãi mãi
every(det) mỗi
everybody(pron) mỗi
người
everyone(pron) mọi
người
everything(pron) mọi vật
evidence(n) nhân chứng
exactly(adv) một cách
chính xác
examination(n) sự khám
xét
examine(v) khám xét
example(n) thí dụ
excellent(a) ưu tú
except(conj) loại trừ
exchange(v) trao đổi
exchange(n) vật trao đổi
executive(n) ủy viên ban
chấp hành
exercise(n) bài tập
exercise(v) làm bài tập
exhibition(n) cuộc triển
lãm
exist (v) tồn tại
existence(n) sự tồn tại
existing(a) thuộc về hiện
tại
expect(v) mong chờ
expectation(n) sự mong
đợi
expenditure(n) phí tổn
expense(n) sự tiêu
expensive(a) đắt tiền
experience(n) kinh
nghiệm
experience (v) trải qua
experiment (n) cuộc thí
nghiệm
expert(n) chuyên gia
explain(v) giải thích
explanation(n) sự giải
thích
explore(v) thăm dò
express(v) bài tỏ
expression(n) sự biểu lộ
extend(v) duỗi thẳng
extent(n) phạm vi
external(a) bên ngoài
extra(a) thêm
extremely(adv) cực độ
eye(n) mắt
face(n) mặt
face(v) đương đầu
facility(n) tính dễ dãi
fact(n) sự việc
factor(n) nhân tố
factory(n) nhà máy
fail(v) thiếu sót
failure(n) sự thiếu sót
fair(a) hợp lý
fairly(adv) thuộc về công
bằng
faith(n) sự tin tưởng
faithful(a) trung thành
fall(n) sự ngã
fall(v) sự sụp đổ
familiar(a) thân thuộc
family(n) gia đình
famous(a) nổi tiếng
far(a) xa xôi
far(adv) xa, nhiều
farm(n) trang trại
farmer(n) nông dân
fashion(n) thời trang
fast(a) không phai
fast(adv) bền vững
father(n) cha
favour(n) sự quý mến
fear(n) sự sợ hãi
fear(v) sợ
feature(n) điểm đặc
trưng
fee(n) tiền thưởng
feel(v) cảm thấy
feeling(n) sự bắt mạch
female(a) cái, mái
few(det) số ít
few(n) vài
field(n) đồng
fight(v) chiến đấu
figure(n) hình minh họa
file(n) sự mài giũa
fill(v) lấp kín
film(n) phim
final(a) quyết định
finally(adv) dứt khoát
finance(n) tài chính
financial(a) (thuộc) tài
chính
find(v) tìm kiếm
finding(n) sự phát minh
fine(a) nguyên chất
finger(n) ngón tay
finish(v) kết thúc
fire(n) lửa
2000 từ tiếng Anh thơng dụng Nguyễn ðặng Hồng Duy
Học, học nữa, học mãi!!! Trang 9
firm(n) công ty
first(a) thức nhất
fish(n) con cá
fit(v) vừa
fix(v) sửa chữa
flat(n) tầng, dãy phòng
flight(n) sự truy đuổi
floor(n) tầng(nhà)
flow(n) sự chảy tràn
flower(n) hoa
fly(v) bay
focus(v) làm nổi
follow(v) đi theo sau
following(a) sau đây
food(n) thức ăn
foot(n) bàn chân
football(n) môn bóng đá
for(conj) bởi vì
for(prep) ủng hộ
force(n) quyền lực
force(v) ép buộc
foreign(a) (thuo