Tổng hợp những thuật ngữ toán học

1. value (n) : giá trị 2. equation (n) : phương trình 3. inequation (n) : bất phương trình 4. solution / root (n) : nghiệm 5. parameter (n) : tham số 6. product (n) : tích 7. area (n) : diện tích 8. total surface area (n) : diện tích toàn phần 9. prism (n) : hình lăng trụ 10. isosceles (adj) : cân Isosceles triangle : tam giác cân Isosceles trapezoid : hình thang cân 11. square root (n) : căn bậc hai 12. altitude (n) : đường cao

doc6 trang | Chia sẻ: nguyenlinh90 | Lượt xem: 864 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Tổng hợp những thuật ngữ toán học, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TỔNG HỢP NHỮNG THUẬT NGỮ TOÁN HỌC Từ/Phiên âm Nghĩa Addition [ə'di∫n] Subtraction [səb'træk∫n] Multiplication [,mʌltipli'kei∫n] Division [di'viʒn] Total ['toutl] Arithmetic [ə'riθmətik] Algebra ['ældʒibrə] Geometry [dʒi'ɔmitri] Calculus ['kælkjuləs] Statistics [stə'tistiks] Integer ['intidʒə] Even number Odd number Prime number Fraction ['fræk∫n] Decimal ['desiməl] Decimal point Percent [pə'sent] Percentage [pə'sentidʒ] Theorem ['θiərəm] Proof [pru:f] Problem ['prɔbləm] Solution [sə'lu:∫n] Formula ['fɔ:mjulə] Equation [i'kwei∫n] Graph [græf] Axis ['æksis] Average ['ævəridʒ] Correlation [,kɔri'lei∫n] Probability [,prɔbə'biləti] Dimensions [di'men∫n] Area ['eəriə] Circumference [sə'kʌmfərəns] Diameter [dai'æmitə] Radius ['reidiəs] Length [leηθ] Height [hait] Width [widθ] Perimeter [pə'rimitə(r)] Angle ['æηgl] Right angle Line [lain] Straight line Curve [kə:v] Parallel ['pærəlel] Tangent ['tændʒənt] Volume ['vɔlju:m] Plus [plʌs] Minus ['mainəs] Times hoặc multiplied by Squared [skweə] Cubed Square root Equal ['i:kwəl] to add to subtract hoặc to take away to multiply to divide to calculate Phép cộng Phép trừ Phép nhân Phép chia Tổng Số học Đại số Hình học Phép tính Thống kê Số nguyên Số chẵn Số lẻ Số nguyên tố Phân số Thập phân Dấu thập phân Phần trăm Tỉ lệ phần trăm Định lý Bằng chứng chứng minh Bài toán Lời giải Công thức Phương trình Biểu đồ Trục Trung bình Sự tương quan Xác suất Chiều Diện tích Chu vi đường tròn Đường kính Bán kính Chiều dài Chiều cao Chiều rộng Chu vi Góc Góc vuông Đường Đường thẳng Đường cong Song song Tiếp tuyến Thể tích Dương Âm Lần Bình phương Mũ ba, lũy thừa ba Căn bình phương Bằng Cộng Trừ Nhân Chia Tính 1. value  (n) : giá trị 2. equation (n) : phương trình 3. inequation (n) : bất phương trình 4. solution / root (n) : nghiệm 5. parameter (n) : tham số 6. product (n) : tích 7. area (n) : diện tích 8. total surface area (n) : diện tích toàn phần 9. prism (n) : hình lăng trụ 10. isosceles (adj) : cân Isosceles triangle : tam giác cân Isosceles trapezoid : hình thang cân 11. square root (n) : căn bậc hai 12. altitude (n) : đường cao 13. polygon (n) : đa giác 14. interior angle (n) : góc trong 15. intersect (v) : cắt nhau 16. parallelogram (n) : hình bình hành 17. diagonal (n) : đường chéo 18. circle (n) : đường tròn, hình tròn 19. cube (n) : hình lập phương, hình khối 20. coordinate axis (n) : trục tọa độ 21. speed (n) : tốc độ, vận tốc 22. average (adj/n) : trung bình 23. base (n) : cạnh đáy 24. pyramid (n) : hình chóp 25. solid (n) : hình khối 26. increase (v) : tăng lên 27. decrease (v) : giảm đi 28. distance (n) : khoảng cách 29. quotient (n) : số thương 30. remainder (n) : số dư 31. perimeter (n) : chu vi 32. volume (n) : thể tích 33. consecutive (adj) : liên tiếp 34. numerator (n) : tử số 35. denominator (n) : mẫu số deduce (v): suy ra absolute value (n): giá trị tuyệt đối volume (n): thể tích area (n): diện tích capacity (n): dung tích speed (n): vận tốc (đại lượng ko có hướng – ko phải là véc tơ vận tốc) velocity (n): vận tốc (có hướng) fixed (adj): cố định polynomial (n): đa thức monomial (n): đơn thức binomial (n): nhị thức unknown member: ẩn số fraction (n): phân số denominator (n): mẫu số nominator (n): tử số equivalent to (adj): tương đương với symmetric/symmetrical (adj): đối xứng —> symmetry axis (n): trục đối xứng coeficient (n): tham số, hệ số reciprocal (adj): nghịch đảo y-intercept (n): giao điểm của 1 hàm số với trục tung (tung độ gốc) x-intercept (n): giao điểm của 1 hàm số với trục hoành protractor (n): thước đo độ cartessian plane (n): mặt phẳng tọa độ plane (n): mặt phẳng __________________ equality (n): đẳng thức >< inequality (n): bất đẳng thức reject (v): loại (vì ko thỏa mãn) determine (v): xác định, giới hạn, quyết định condition (n): điều kiện negative (adj): âm possitive (adj): dương even (adj): chẵn odd (adj): lẻ exist (v): tồn tại divisible by (adj): chia hết bởi consecutive (adj): liên tiếp produce (v)(n): kéo dài prove (v): chứng minh sign (n): dấu Eg: radical sign (n): dấu căn Sine : sin (viết tắt: sin) Cosine : cos (viết tắt: cos) Tangent : tg (viết tắt: tan) Cotangent : cotg (viết tắt: cot) Secant : nghịch đảo của cos (viết tắt: sec) Cosecant : nghịch đảo của sin (viết tắt: cosec) locus (n): quỹ tích, vị trí geometrical locus : quỹ tích các điểm midpoint (n): trung điểm factorial (adj): giai thừa factorize (v): phân tích thành nhân tử corresponding (adj): tương ứng distinct (adj): khác biệt, phân biệt provided that: biết rằng letbe: gọilà Eg: Let x be his monthly salary: gọi x là tiền lương hàng tháng của anh ta bracket (n): dấu ngoặc đơn common (adj): chung intersect crossing :tương giao calculate (v): tính L.C.M (lowest common multiple): bội chung nhỏ nhất H.C.D (highest common divisor): ước chung lớn nhất possitive/negative infinitive (n): dương/âm vô cùng q.e.d: điều phải chứng minh (thực ra các bạn chỉ cần viết là shown/proven là được) angle of rotation: góc quay apex/apical angle: góc ở đỉnh complementary angle: góc phụ circum angle: góc 360 độ reflex angle: góc từ 180 độ đến 360 độ round angle: góc đầy salient angle: góc lồi arbitrary (adj): tùy ý consider (v): xét sequence of numbers: dãy số arithmetic sequence: cấp số cộng define (v): định nghĩa, xác định irrational number (n): số vô tỉ algebraic sum: tổng đại số unique (adj): duy nhất double root: nghiệm kép extraneous root: nghiệm ngoại lai surd root: nghiệm vô tỉ present the answer in surd form: biểu diễn kết quả dưới dạng có bao gồm dấu căn assume/suppose (v): giả sử diameter (n): đường kính radius (n): bán kính constant (n): hằng số remainder (n): số dư median point: trọng tâm project (v): chiếu —> projection (n): phép chiếu, hình chiếu bound (n): bờ (của 1 mặt phẳng) __________________ evaluate (v): đánh giá, ước lượng expand (v): khai triển simplify (v): rút gọn prove by induction (v): chứng minh bằng phương pháp quy nạp to the power of : mũ Eg: x to the power of 4: x mũ 4 denote (v): kí hiệu initial (adj): ban đầu heptagon (n): hình 7 cạnh contradict (v): mâu thuẫn integer calculus :tích phân cylinder (n): hình trụ concentric circles: các đường tròn đồng tâm negligible (adj): ko đáng kể tetrahedron (n): tứ diện periodic function (n): hàm số tuần hoàn orthogonal projection (n): hình chiếu estimate (v): ước lượng horizontal (adj): nằm ngang vertical (adj): thẳng đứng plot (v): vẽ biểu đồ, vẽ đồ thị represent (v): biểu diễn reflection (n): đối xứng intercept (v): cắt, giao domain (n): miền xác định range (n): khoảng biến thiên illustrate (v): minh họa mean (n): trung bình median (n): trung vị incline (v): nghiêng apply (v): áp dụng