Tổng hợp tất cả tài liệu, ebook, giáo trình Kỹ Năng Đọc Tiếng Anh chọn lọc và hay nhất.
Accountant : kế toán Actor: diễn viên nam Actress : diễn viên nữ Architect : kiến trúc sư Artist : nghệ sĩ Astronaut: du hành vũ trụ Attorney: luật sư
5 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 12/12/2013 | Lượt xem: 5448 | Lượt tải: 1
-Bắt đầu bằng "a", phát âm thành /ae/ -Bắt đầu bằng "con" phát âm thành /kon/ -Bắt đầu "e", phát âm /e/ -Bđầu ex, phát âm /eks/ -Bđầu pre, phát âm /pre/ -Danh từ chỉ ng`, tận cùng là ee, eer, ese -Số đếm tận cùng là "teen" -Hầu hết những từ tận cùng là ade, aire, ette, oon, ain, ate, oo, sque
26 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 12/12/2013 | Lượt xem: 2966 | Lượt tải: 1
Nói được tiếng Anh nhưngười bản xứlà tham vọng của tất cảnhững người học tiếng Anh. Tuy nhiên, đây là điều nằm ngoài khảnăng của người Việt Nam. Trong khi chúng ta không thểnói tiếng Anh như người Anh hay người Mĩthì chúng ta lại có thểluyện tập đểnói được một tiếng Anh được chấp nhận rộng rãi trên quốc tế, nghĩa là một tiếng Anh chuẩn mực với...
5 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 12/12/2013 | Lượt xem: 2145 | Lượt tải: 1
aggressive: hung hăng; xông xáo ambitious: có nhiều tham vọng cautious: thận trọng, cẩn thận careful: cẩn thận cheerful/amusing: vui vẻ
3 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 12/12/2013 | Lượt xem: 2298 | Lượt tải: 1
Abduction –abductor –to abduct –kidnapping (bắt cóc ý) Arson –arsonist –set fire to –đốt cháy nhà ai đó Assault –assailant –assult –to attack someone –tấn công ai đó Assisting sucide –accomplice to suicide –to assist suicide –help someone kill themselves (giúp ai đó tự tử)
3 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 12/12/2013 | Lượt xem: 2619 | Lượt tải: 5
1. Phở tái: Noodle soup with eye round steak. 2. Phở tái -Chín nạc: Noodle soup with eye round steak and well-done brisket. 3. Phở tái -Bò viên: Noodle soup with eye round steak and meat balls. 4. Phở chín -Bò viên: Noodle soup with brisket & meat balls. 5. Phở chín nạc: Noodle soup with well-done brisket. 6. Phở bò viên: Noodle soup with m...
3 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 12/12/2013 | Lượt xem: 2482 | Lượt tải: 1
- banana : chuối -orange : cam -lemon : chanh Đà L ạt -lime : chanh xanh (chúng ta hay dùng hàng ngày đó) -mandarine : quýt -grape : nho -grapefruit : bưởi -peach : đào -mango : xoài
4 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 12/12/2013 | Lượt xem: 2478 | Lượt tải: 1
peacock(male-m), peahen (female-f): công ostrich: đà điểu stork: cò cob(m), pen(f): thiên nga -cygnet: thiên nga non crow: quạ hawk: chim ưng eagle: đại bàng kite: diều hâu owl: cú oriole: vàng anh woodpecker: gõ kiến
6 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 12/12/2013 | Lượt xem: 2742 | Lượt tải: 1