• Từ vựng dành cho tiếng Anh chuyên ngành CNTT 3Từ vựng dành cho tiếng Anh chuyên ngành CNTT 3

    Interruption (n) Ngắt Logical (a) Có tính logic Mainframe (n) Máy tính lớn Make up (v) Chiếm; trang điểm Occur (v) Xảy ra Parse (v) Phân tích Potential (n) Tiềm năng Powerful (a) Đầy sức mạnh

    pdf7 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 2643 | Lượt tải: 2

  • Từ vựng dành cho tiếng Anh chuyên ngành CNTT 2Từ vựng dành cho tiếng Anh chuyên ngành CNTT 2

    Ability (a) Khả năng Access (v,n) Truy cập; sự truy cập Acoustic coupler (n) Bộ ghép âm Analyst (n) Nhà phân tích Centerpiece (n) Mảnh trung tâm Channel (n) Kênh Characteristic (n) Thuộc tính, nét tính cách Cluster controller (n) Bộ điều khiển trùm

    pdf6 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 2278 | Lượt tải: 2

  • Từ vựng Anh văn chuyên ngành cao học Hành chính Phần 1Từ vựng Anh văn chuyên ngành cao học Hành chính Phần 1

    Administrative (adj) [əd'ministrətiv] thuộc về hoặc dính dáng tới việc quản lý các việc dân sự hoặc kinh doanh; hành chính Administrator (n) [əd'ministreitə] người chịu trách nhiệm quản lý công việc (nhất là về kinh doanh); nhà quản lý Cooperate (v) [kou'ɔpəreit] Hợp tác, cộng tác Cooperation (n) [kouɔpə'rei∫n] Sự...

    doc48 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 3288 | Lượt tải: 5

  • Từ ngữ chuyên ngành Xây dựngTừ ngữ chuyên ngành Xây dựng

    Kỹ sư cấp thoát nước: water supply & drainage engineer Mạng lưới cấp nước: water supply system xử lý nước cấp: feed water treatment xử lý nước thải: waste water treatment nhà máy nước: water supply plant Cấp thoát nước công trình: water supply and drainage for construction works

    doc17 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 2919 | Lượt tải: 1

  • Từ điển thuật ngữ dệt may Việt - AnhTừ điển thuật ngữ dệt may Việt - Anh

    acid amin, amino acid, áo bành tô, paletot, áo cà sa, buddhist priest ‘s dress áo cẩm bào, royal coat áo choàng, coat, gown áo choàng cô dâu, bridal gown áo choàng cổcao, highnecked coat áo choàng không tay, cape, manlet áo choàng lông thú, furcoat áo choàng rộng, swagger áo choàng sát nách, sleeveless dress áo choàng tắm, res...

    pdf63 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 3059 | Lượt tải: 2

  • Từ điển tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểmTừ điển tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm

    articles of incorporation Hồ sơ đăng ký kinh doanh artificial intelligence (AI) Trí tuệ nhân tạo Asset fluctuation reserve Dự phòng biến động về tài sản Asset- liability management (ALM) Quản lý tài sản -nợ Asset manager Nguười quản lý tài sản Asset risk ( C-1 Risk) Rủi ro về tài sản assets Tài sản Asset share Phần tài sản tích luỹ của hợp đ...

    pdf17 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 3192 | Lượt tải: 5

  • Học Anh văn cấp tốc bằng thi điển tam thiên tự Anh ViệtHọc Anh văn cấp tốc bằng thi điển tam thiên tự Anh Việt

    Ngày xưa tổ tiên chúng ta học chữ Tàu (Hán) cũng khó khăn không kém chúng ta học tiếng Anh như ngày nay, tổ tiên chúng ta đã biết lợi dụng vần thơ lục bát để làm thành tự điển Hán Việt dễ nhớ, chẳng hạn: Thiên: trời, Địa: đất, Vân: mây, Vũ: mưa, Phong: gió, Nhựt: ngày, Dạ: đêm. Nhờ thể loại lục bát nầy mà tổ tiên chúng ta đã học tiếng Hán rất nhanh...

    doc17 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 2717 | Lượt tải: 2

  • Từ điển ngữ pháp tiếng Anh Thương mạiTừ điển ngữ pháp tiếng Anh Thương mại

    This is the first dictionary entirely devoted to new words and meanings to have been published by the Oxford University Press. It follows in the tradition of the Supplement to the Oxford English Dictionary in attempting to record the history of some recent additions to the language, but, unlike the Supplement, it is necessarily very selective i...

    pdf743 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 2815 | Lượt tải: 5

  • Từ điển Hàng hảiTừ điển Hàng hải

    Abandonment: sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi. Ability: khả năng. Able seaman: Thủy thủ có bằng Above: ở trên. Absolute right: quyền tuyệt đối. Absolve: miễn trách, giải phóng. Accept: nhận, chấp nhận. Acceptable: có thể chấp nhận được. Accessibility: sự dễ lấy, dễ đến gần. Accident: tai nạn. Accommodate: chứa, làm cho thích hợp, dàn xếp, ở sốn...

    doc51 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 2854 | Lượt tải: 2

  • Từ điển dầu khí Anh - ViệtTừ điển dầu khí Anh - Việt

    (Bản scan) 1, Trong cuốn từ điển này các thuật ngữ Anh được sắp xếp theo vần chữ cái Anh, thuật ngữ Việt tương ứng xếp ngay dòng dưới và sau đó là phần giải thích bằng tiếng Việt. 2, Tương ứng với một thuật ngữ Anh, nếu có nhiều thuật ngữ Việt đồng nghĩa hoặc gần đồng nghĩa thì những thuật ngữ ấy được cách nhau bằng dấu phẩy (,); những thuật ngữ ...

    pdf713 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 3628 | Lượt tải: 1