• Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề - Topic: JobHọc từ vựng tiếng Anh theo chủ đề - Topic: Job

    Accountant : kế toán Actor: diễn viên nam Actress : diễn viên nữ Architect : kiến trúc sư Artist : nghệ sĩ Astronaut: du hành vũ trụ Attorney: luật sư

    pdf5 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 12/12/2013 | Lượt xem: 5340 | Lượt tải: 1

  • Trọng âm trong tiếng AnhTrọng âm trong tiếng Anh

    -Bắt đầu bằng "a", phát âm thành /ae/ -Bắt đầu bằng "con" phát âm thành /kon/ -Bắt đầu "e", phát âm /e/ -Bđầu ex, phát âm /eks/ -Bđầu pre, phát âm /pre/ -Danh từ chỉ ng`, tận cùng là ee, eer, ese -Số đếm tận cùng là "teen" -Hầu hết những từ tận cùng là ade, aire, ette, oon, ain, ate, oo, sque

    doc26 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 12/12/2013 | Lượt xem: 2848 | Lượt tải: 1

  • Tìm hiểu một vài đặc điểm trong cách phát âm tiếng Anh gây khó khăn cho người ViệtTìm hiểu một vài đặc điểm trong cách phát âm tiếng Anh gây khó khăn cho người Việt

    Nói được tiếng Anh nhưngười bản xứlà tham vọng của tất cảnhững người học tiếng Anh. Tuy nhiên, đây là điều nằm ngoài khảnăng của người Việt Nam. Trong khi chúng ta không thểnói tiếng Anh như người Anh hay người Mĩthì chúng ta lại có thểluyện tập đểnói được một tiếng Anh được chấp nhận rộng rãi trên quốc tế, nghĩa là một tiếng Anh chuẩn mực với...

    pdf5 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 12/12/2013 | Lượt xem: 2032 | Lượt tải: 1

  • Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề - Topic 8: CharacteristicHọc từ vựng tiếng Anh theo chủ đề - Topic 8: Characteristic

    aggressive: hung hăng; xông xáo ambitious: có nhiều tham vọng cautious: thận trọng, cẩn thận careful: cẩn thận cheerful/amusing: vui vẻ

    pdf3 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 12/12/2013 | Lượt xem: 2193 | Lượt tải: 1

  • Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề - Topic 7: CrimeHọc từ vựng tiếng Anh theo chủ đề - Topic 7: Crime

    Abduction –abductor –to abduct –kidnapping (bắt cóc ý) Arson –arsonist –set fire to –đốt cháy nhà ai đó Assault –assailant –assult –to attack someone –tấn công ai đó Assisting sucide –accomplice to suicide –to assist suicide –help someone kill themselves (giúp ai đó tự tử)

    pdf3 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 12/12/2013 | Lượt xem: 2503 | Lượt tải: 5

  • Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề - Topic 6: Vietnamese FoodHọc từ vựng tiếng Anh theo chủ đề - Topic 6: Vietnamese Food

    1. Phở tái: Noodle soup with eye round steak. 2. Phở tái -Chín nạc: Noodle soup with eye round steak and well-done brisket. 3. Phở tái -Bò viên: Noodle soup with eye round steak and meat balls. 4. Phở chín -Bò viên: Noodle soup with brisket & meat balls. 5. Phở chín nạc: Noodle soup with well-done brisket. 6. Phở bò viên: Noodle soup with m...

    pdf3 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 12/12/2013 | Lượt xem: 2363 | Lượt tải: 1

  • Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề - Topic 2: FruitsHọc từ vựng tiếng Anh theo chủ đề - Topic 2: Fruits

    - banana : chuối -orange : cam -lemon : chanh Đà L ạt -lime : chanh xanh (chúng ta hay dùng hàng ngày đó) -mandarine : quýt -grape : nho -grapefruit : bưởi -peach : đào -mango : xoài

    pdf4 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 12/12/2013 | Lượt xem: 2368 | Lượt tải: 1

  • Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề - Topic 1: AnimalsHọc từ vựng tiếng Anh theo chủ đề - Topic 1: Animals

     peacock(male-m), peahen (female-f): công  ostrich: đà điểu  stork: cò  cob(m), pen(f): thiên nga -cygnet: thiên nga non  crow: quạ  hawk: chim ưng  eagle: đại bàng  kite: diều hâu  owl: cú  oriole: vàng anh  woodpecker: gõ kiến

    pdf6 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 12/12/2013 | Lượt xem: 2618 | Lượt tải: 1