• Bài tập ngữ pháp lớp 10 cơ bản - Lê Ngọc ThạchBài tập ngữ pháp lớp 10 cơ bản - Lê Ngọc Thạch

    Exercise 1: Pick out the word whose underlined partis pronounced differently from that of the other words. 1. A. field B. heat C. meet D. head 2. A. dinner B. drink C. dive D. children 3. A. ready B. meat C. defeat D. beat 4. A. kitchen B. history C. time D. finish 5. A. arrive B. fit C. thrive D. drive Exercise 2: Pick out the word t...

    pdf20 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 6303 | Lượt tải: 1

  • Bài tập bổ trợ tiếng Anh lớp 7Bài tập bổ trợ tiếng Anh lớp 7

    I. Em hãy cho dạng đúng của động từ trong ngoặc ở mõi câu sau: 1. Lan ( not have) many friends in her new school. 2. Hung (come) from Vinh but he (stay) with his relatives in Ho Chi Minh city at the moment. 3. We not (drive) . to work every day. We (go) . by bus. 4. Who you (talk) .to on the phone now, Minh? 5. Where your new friend ( live) .,...

    doc58 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 6705 | Lượt tải: 1

  • Bài tập Anh lớp 6 học kỳ 1Bài tập Anh lớp 6 học kỳ 1

    I: Listen and fill in the blanket with a right word. Vietnam has 4 seasons: spring, (1) , fall and (2) . . In the spring it is often (3) . , sometimes it's rainy. In the summer it's (4) . and sunny. The (5) . is cool in the fall and in the winter it's (6). and windy. II: Choose A,B,C, or D to complete the sentences. (2 pts) 1, Fall means . in ...

    doc32 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 3346 | Lượt tải: 1

  • Bài tập 10 Units Anh lớp 9Bài tập 10 Units Anh lớp 9

    I. Choose the word in each group that has the underlined part pronounced differently from the rest : 1. a. mention b. option c. federation d. question 2. a. ghost b. office c. long d. modern 3. a. climate b. comprise c. notice d. divide 4. a. house b. happen c. hair d. honor 5. a. took b. look c. blood d, good 6. a. almost b. not c. gold d. p...

    doc46 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 3323 | Lượt tải: 1

  • Bài kiểm tra vốn từ vựng Anh vănBài kiểm tra vốn từ vựng Anh văn

    Bài kiểm tra vốn từvựng được xây dựng nhằm đánh giá một cách tin cậy, chính xác và toàn diện vốn từvựng của người học bao gồm 1000 họtừthông dụng đầu tiên (cấp 1) đến 1000 họtừthông dụng thứ14 (cấp 14) trong tiếng Anh. Có nhiều lý do tại sao chúng ta cần đo vốn từvựng của người học ngoại ngữ. Lý do trước tiên là nhằm biết người học ...

    pdf11 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 2641 | Lượt tải: 2

  • 3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng

    bake v./beik/ nung, nướng bằng lò balance n., v./'bæləns/ cái cân;làm cho cân bằng, tương xứng ball n./bɔ:l/ quả bóng ban v., n./bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm band n./bænd/ băng, đai, nẹp bandage n., v./'bændidʤ/ dải băng; băng bó bank n./bæɳk/ bờ (sông ) , đê bar n./bɑ:/ quán bán rượu bargain n./'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán barri...

    pdf51 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 2803 | Lượt tải: 1

  • 3000 Từ tiếng Anh thông dụng nhất3000 Từ tiếng Anh thông dụng nhất

    advertise v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước advertising n. sự quảng cáo, nghề quảng cáo advertisement (also ad, advert) n. /əd'və:tismənt/ advice n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo advise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo affair n. /ə'feə/ việc affect v. /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến affection n. /ə'fekʃn/ affo...

    doc84 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 2489 | Lượt tải: 5

  • 3000 Từ thông dụng tiếng Anh3000 Từ thông dụng tiếng Anh

    Neabandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên abroad adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoà...

    doc89 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 2302 | Lượt tải: 2

  • 2000 từ tiếng Anh thông dụng2000 từ tiếng Anh thông dụng

    a/an (det) một able (a) có thể ability (n) khả năng about (adv) khoảng chừng about (prep) về above (prep) phía trên absence (n) sự vắng mặt absent (a) vắng mặt absolutely(adv)hoàn toàn academic (a) (thuộc) nhà trường accept (v) chấp nhận acception(n)sự chấp nhận access (n) đường vào accident(n) tai nạn accompany (v) hộ...

    pdf23 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 2921 | Lượt tải: 5

  • 421 Câu trắc nghiệm ôn thi đại học421 Câu trắc nghiệm ôn thi đại học

    1.The teacher spent an hour ________ the new lesson. A. explain B. to explain C. explaining D. explained 2.He found a watch in the street, and then he ________ to return it to the loser. A. had tried B. was trying C. tried D. had been trying 3.If he ________ for the revision session, he might have no difficulty doing the test right now. A. ha...

    doc28 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 3309 | Lượt tải: 5