• Just enough english grammarJust enough english grammar

    The material in this eBook also appears in the print version of this title: 0-07-149232-1 All trademarks are trademarks of their respective owners. Rather than put a trademark symbol after every occurrence of a trademarked name, we use names in an editorial fashion only, and to the benefit of the trademark owner, with no intention of infringemen...

    pdf145 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 2286 | Lượt tải: 1

  • Các câu đố dành cho trẻ em mọi lứa tuổiCác câu đố dành cho trẻ em mọi lứa tuổi

    (Bản scan) Tài liệu hay dành cho các bé phát triển vốn từ vựng tiếng Anh của mình cũng như khả năng phán đoán logic giúp trẻ phát triển toàn diện về tính sáng tạo vầ tư duy.

    pdf65 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 2909 | Lượt tải: 1

  • Học tiếng Anh qua truyện Doremon vuiHọc tiếng Anh qua truyện Doremon vui

    -Mẹ Nobita: Nobi-chan, there's a call for you. (Nobita! Có điện thoại) -Doremon: Hey, she's calling you. (Kìa, mẹ đang gọi) -Nobita: Oh, OK. I wonder who it is. (Ừ. Ai thế nhỉ?) -Doremon: I don't know (Không biết nữa) -Nobita: I wonder what they want (Không biết họ cần gì nhỉ?)-

    doc9 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 2966 | Lượt tải: 3

  • Học tiếng anh qua hình vẽHọc tiếng anh qua hình vẽ

    (Bản scan) Bolt: Bu lông. Nail: Cây đinh. Screw: Đinh vít. Chisel: Cái đục. File: Cái dũa.

    doc4 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 2606 | Lượt tải: 1

  • Học tiếng Anh qua các phương tiện giao thôngHọc tiếng Anh qua các phương tiện giao thông

    (Bản scan) Bicycle: Xe đạp. Motorcyle: Xe mô tô. Car: Ô tô. Sport car: Xe thể thao. Aeroplane: Máy bay.

    doc4 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 2416 | Lượt tải: 1

  • Học tiếng anh bằng hinh ảnhHọc tiếng anh bằng hinh ảnh

    (Bản scan) Animal: Động vật. Ball: Quả bóng. Cat: Con mèo. Drum: Cái trống. Envelope: Phong bì.

    doc4 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 2681 | Lượt tải: 3

  • Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh - Thời tiếtTừ điển tiếng Anh bằng hình ảnh - Thời tiết

    Cloud: Mây. Rain: Mưa. Wind: Gió. Snow: Tuyết. Storm: Bão. Rainbow: Cầu vồng.

    doc2 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 2578 | Lượt tải: 5

  • Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh - Thiên văn họcTừ điển tiếng Anh bằng hình ảnh - Thiên văn học

    Comet: Sao chổi. Jupiter: Sao mộc. Universe: Vũ trụ. Rocket: Tên lửa. Constellation: Chòm sao.

    doc2 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 2638 | Lượt tải: 1

  • Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh - Động vậtTừ điển tiếng Anh bằng hình ảnh - Động vật

    Bird: Chim. Snake: Rắn. Dog: Con chó. Cat: Con mèo. Insect: Con ong. Fly: Con ruồi. Ant: Con kiến.

    doc4 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 3021 | Lượt tải: 1

  • Childrent learning English - Jayne MoonChildrent learning English - Jayne Moon

    (Bản scan) I have written this book beacause of my interest in teaching languages to children. I would like to share with you something of my own fascination and enjoyment in working with them But this real interest took time to develop. When I first began teaching, I was busy trying to survive and cover the syllabus.

    pdf192 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 2448 | Lượt tải: 1