TimTaiLieu.vn - Thư viện tài liệu, ebook, đồ án, luận văn, tiểu luận, giáo trình các lĩnh vực CNTT, Ngoại ngữ, Luật, Kinh doanh, Tài chính, Khoa học...
I/ Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu. 1, Hello, my name (be) Hoan and this is my family. We (live) in a big city in the South of Vietnam. There (be) four people in my family: my father, my mother, my sister and I. My father (work) in a factory. My mother (teach) English in a secondary school. My sister (study) at the Universi...
104 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 14492 | Lượt tải: 1
The Passive Voice 1. Form Active: S + V + O + . Passive: S + be + V3/ed + (by O) + Ex: Active: Shearrangesthe bookson the shelves every weekend. S V O Passive: The booksarearrangedon the shelves (by her) every weekend. S be V3/ed by O 2. Rules Khi đổi từ chủ động sang bị động, ta chú ý các bước sau: a. Xác định S (Chủ từ), V (Động ...
43 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 8028 | Lượt tải: 1
1. Gerund (V-ing) a. Thường theo sau các động từ như: love, enjoy, mind, can’t stand, practice, suggest, keep, regret, fancy, finish, avoid, carry on, . Ex: - I enjoyplayingsoccer. - My uncle kepttalkingabout his farmlife. b. Thường theo sau các giới từ: in, on, at, of, for, . Ex: - The children are interested inplayingsoccer. - He ha...
35 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 8276 | Lượt tải: 1
Exercise 1: Pick out the word whose underlined partis pronounced differently from that of the other words. 1. A. field B. heat C. meet D. head 2. A. dinner B. drink C. dive D. children 3. A. ready B. meat C. defeat D. beat 4. A. kitchen B. history C. time D. finish 5. A. arrive B. fit C. thrive D. drive Exercise 2: Pick out the word t...
20 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 6378 | Lượt tải: 1
I. Em hãy cho dạng đúng của động từ trong ngoặc ở mõi câu sau: 1. Lan ( not have) many friends in her new school. 2. Hung (come) from Vinh but he (stay) with his relatives in Ho Chi Minh city at the moment. 3. We not (drive) . to work every day. We (go) . by bus. 4. Who you (talk) .to on the phone now, Minh? 5. Where your new friend ( live) .,...
58 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 6795 | Lượt tải: 1
I: Listen and fill in the blanket with a right word. Vietnam has 4 seasons: spring, (1) , fall and (2) . . In the spring it is often (3) . , sometimes it's rainy. In the summer it's (4) . and sunny. The (5) . is cool in the fall and in the winter it's (6). and windy. II: Choose A,B,C, or D to complete the sentences. (2 pts) 1, Fall means . in ...
32 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 3429 | Lượt tải: 1
I. Choose the word in each group that has the underlined part pronounced differently from the rest : 1. a. mention b. option c. federation d. question 2. a. ghost b. office c. long d. modern 3. a. climate b. comprise c. notice d. divide 4. a. house b. happen c. hair d. honor 5. a. took b. look c. blood d, good 6. a. almost b. not c. gold d. p...
46 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 3447 | Lượt tải: 1
Bài kiểm tra vốn từvựng được xây dựng nhằm đánh giá một cách tin cậy, chính xác và toàn diện vốn từvựng của người học bao gồm 1000 họtừthông dụng đầu tiên (cấp 1) đến 1000 họtừthông dụng thứ14 (cấp 14) trong tiếng Anh. Có nhiều lý do tại sao chúng ta cần đo vốn từvựng của người học ngoại ngữ. Lý do trước tiên là nhằm biết người học ...
11 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 2733 | Lượt tải: 2
bake v./beik/ nung, nướng bằng lò balance n., v./'bæləns/ cái cân;làm cho cân bằng, tương xứng ball n./bɔ:l/ quả bóng ban v., n./bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm band n./bænd/ băng, đai, nẹp bandage n., v./'bændidʤ/ dải băng; băng bó bank n./bæɳk/ bờ (sông ) , đê bar n./bɑ:/ quán bán rượu bargain n./'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán barri...
51 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 2893 | Lượt tải: 1
advertise v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước advertising n. sự quảng cáo, nghề quảng cáo advertisement (also ad, advert) n. /əd'və:tismənt/ advice n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo advise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo affair n. /ə'feə/ việc affect v. /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến affection n. /ə'fekʃn/ affo...
84 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 01/02/2013 | Lượt xem: 2612 | Lượt tải: 5