• Thuật ngữ chuyên ngành Hàng hảiThuật ngữ chuyên ngành Hàng hải

    Abatement Sựgiảm giá (Hàng hóa, cước phí,.) Sựgiảm giá (Hàng hóa, cước phí,.) Accept except Chấp nhận nhưng loại trừ Thuật ngữ được người thuê tàu hoặc đại lý thuê tàu sửdụng trong giao dịch đểchỉ mình chấp nhận một số điều khoản hoặc chi tiết nào đó nhưng không chấp nhận các phần khác bịloại trừsẽ được gạt bỏhoặc sửa đổi theo yêu cầu.

    pdf9 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 2598 | Lượt tải: 1

  • Thuật ngữ chuyên ngành Cơ khíThuật ngữ chuyên ngành Cơ khí

    (Bản scan) 2D drawing: bản vẽ 2D. Abrasive: chất liệu mài. Abrasive belt: băng tải gắn bột mài. Abrasive slurry: bùn sệt. Abrasive stick, stone: đá mài. Accummulator battery: acqui. Adapter: khâu nối. Adapter plate unit: bộ gắn đầu tiêu chuẩn. Adapter sleeve: ống nối trượt.

    doc17 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 2454 | Lượt tải: 1

  • The One Minute ManagerThe One Minute Manager

    The One Minute Manager is an easily read story which quickly shows you three very practical management techniques. As the story unfolds, you will discover several studies in medicine and the behavioral sciences which help you to understand whythese apparently simplemethods work so well with so many people. By the book’s end you will also kn...

    pdf72 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 2478 | Lượt tải: 5

  • The Blackwell Encyclopedic Dictionary of FinanceThe Blackwell Encyclopedic Dictionary of Finance

    When human interaction is viewed through the lens of the economist, itis presupposed that all individuals act in accordance with their self-interest. Moreover, individuals are assumed to be cognizant of the self-interest motivations of others and can form unbiased expectations about how these motivations will guide their behavior. Conflicts o...

    pdf389 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 2348 | Lượt tải: 2

  • The AMA Handbook of Business LettersThe AMA Handbook of Business Letters

    Planning is a key factor in the accomplishment of any goal. Letter writing is no exception. To successfully construct a clear, effective letter, you need a good plan. Some letters do not require as elaborate a plan as others. A letter to a customer detailing a proposal for a product purchase will obviously need a more elaborate plan than a tha...

    pdf537 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 2346 | Lượt tải: 1

  • Tham luận về vấn đề giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành tại khoa Kinh tếTham luận về vấn đề giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành tại khoa Kinh tế

    Việc giảng dạy các môn tiếng Anh chuyên ngành (AVCN) ở Khoa Kinh tế - QTKD là nhằm cung cấp các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cần thiết từ tổng quát đến chuyên sâu nhằm giúp sinh viên có thể giao tiếp được trong môi trường kinh doanh. Các chủ đề của môn học liên quan đến các chuyên ngành kế toán, tài chính, quản trị kinh doanh và kinh tế tổng hợp...

    pdf2 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 3098 | Lượt tải: 3

  • Từ vựng tiếng Anh Thương mạiTừ vựng tiếng Anh Thương mại

    1. revenue: thu nhập 2. interest: tiền lãi Sum at 5% interest: Ai hay ra ngân hàng ngoại thương gửi tiền thì sẽ hiểu 3. withdraw: rút tiền ra To withdraw a sum of money: đi ra quỹ tiết kiệm mà quên câu này thì người ta chắc tưởng mình định đến để cướp nhà băng 4. offset: sự bù đáp thiệt hại He put up his prices to offset the increa...

    pdf12 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 2994 | Lượt tải: 1

  • Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thẩm định giáTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thẩm định giá

    1. Valuation / Appraisal (n) => Thẩm định giá 2. Valuer / Appraiser (n) => Thẩm định viên 3. Property / Assets (n) => Tài sản; của cải; vật sở hữu 4. Similar property (n) => Tài sản tương tự 5. Single-property (n) => Tài sản riêng biệt 6. Market value (n) => Giá trị thị trường 7. As of a given date (phr) => Vào thời điểm cụ thể 8. Actual mar...

    doc2 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 4760 | Lượt tải: 2

  • Từ vựng Ngân hàngTừ vựng Ngân hàng

    1. A sight draft (n) hối phiếu trả ngay 2. Academic (adj) học thuật 3. Accept the bill chấp nhận hối phiếu Accepting house (n) ngân hàng chấp nhận 4. Access (v) truy cập 5. Accommodation bill (n) hốiphiếu khống 6. Accommodation finance tài trợ khống 7. Account holder chủ tài khoản 8. Accumalated reverve (n) nguồn tiền được tích luỹ 9. Ack...

    pdf9 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 2550 | Lượt tải: 1

  • Từ vựng dành cho tiếng Anh chuyên ngành CNTT 1Từ vựng dành cho tiếng Anh chuyên ngành CNTT 1

    Accumulator (n)Tổng Addition (n) Phép cộng Address (n) Địa chỉ Appropriate (a) Thích hợp Arithmetic (n) Số học Capability (n) Khả năng Circuit (n) Mạch Complex (a) Phức tạp Component (n) Thành phần

    pdf6 trang | Chia sẻ: franklove | Ngày: 20/02/2013 | Lượt xem: 5898 | Lượt tải: 2